Heinrich Bullinger là ai?

02 December, 2025
17 phút đọc
3,300 từ
Chia sẻ:

Heinrich Bullinger

Trong lịch sử Hội Thánh, Đức Chúa Trời thường dấy lên những tiên tri và giáo sư trong những thời điểm then chốt để bảo vệ, giải thích và truyền bá Lẽ Thật của Phúc Âm. Thời kỳ Cải Cách Thế Kỷ 16 là một cơn chấn động thuộc linh vĩ đại, và trong khi những cái tên như Martin Luther, John Calvin, và Ulrich Zwingli thường chiếm vị trí trung tâm, thì có một nhân vật vừa là cột trụ, vừa là người kiến tạo sự hiệp nhất, đó chính là Heinrich Bullinger. Là người kế vị Zwingli tại Zürich và là kiến trúc sư chính của Nền Thần Học Kháng Cách (Reformed Theology), Bullinger đã có những đóng góp nền tảng mà mọi Cơ Đốc nhân trưởng thành cần biết để hiểu về di sản đức tin của mình.

I. Bối Cảnh Lịch Sử Và Hành Trình Đức Tin

Heinrich Bullinger (1504 – 1575) sinh ra tại Bremgarten, Thụy Sĩ, trong một gia đình có cha là một linh mục. Điều này phản ánh tình trạng giáo sĩ không kết hôn bị vi phạm phổ biến thời đó. Ngay từ nhỏ, ông đã được gửi đến trường tại Emmerich và sau đó là Đại học Cologne, nơi ông được đào tạo bài bản về thần học kinh viện. Tuy nhiên, chính tại Cologne, Bullinger đã tiếp xúc với các tác phẩm của các Giáo phụ và quan trọng hơn là các nhà Cải cách như Martin Luther và Philipp Melanchthon. Việc nghiên cứu Kinh Thánh trực tiếp bằng tiếng Hy Lạp và Hê-bơ-rơ đã dẫn dắt ông đến một sự thay đổi đức tin sâu sắc.

Cuộc gặp gỡ định mệnh với nhà cải cách Ulrich Zwingli tại Zürich vào năm 1523 đã củng cố niềm tin của Bullinger vào thẩm quyền tối cao của Kinh Thánh (Sola Scriptura). Năm 1529, ông chính thức từ bỏ chức linh mục Công giáo, kết hôn với Anna Adlischwyler, một nữ tu cũng từ bỏ tu viện – một hành động thể hiện sự ủng hộ giáo lý về hôn nhân của giáo sĩ. Sau cái chết bi thảm của Zwingli trong trận chiến tại Kappel (1531), Bullinger, dù mới 27 tuổi, đã được mời làm người lãnh đạo (Antistes) của Hội Thánh tại Zürich. Ông đã cầm lái con tàu thuộc linh của thành phố và của cả phong trào Cải Cách Kháng Cách trong suốt 44 năm tiếp theo.

II. Những Đóng Góp Thần Học Trọng Tâm: Nền Tảng Trên Kinh Thánh

Bullinger không chỉ là một nhà quản lý tài ba mà còn là một nhà thần học hệ thống vĩ đại. Các tác phẩm của ông, đặc biệt là bộ “Decades” (Mười Năm) – một loạt 50 bài giảng thần học hệ thống – đã trở thành giáo trình thần học tiêu chuẩn cho các mục sư trong nhiều thế hệ. Hai trụ cột trong thần học của ông là Giáo Lý Giao Ước và việc xây dựng các Tín Điều Kháng Cách.

1. Thần Học Giao Ước (Covenant Theology)

Mặc dù không phải là người đầu tiên đề cập, Bullinger được xem là “cha đẻ” của Thần Học Giao Ước có hệ thống. Trong tác phẩm “Về Giao Ước Độc Nhất Vĩnh Cửu của Thiên Chúa” (1534), ông trình bày một cái nhìn thống nhất về toàn bộ Kinh Thánh xoay quanh một giao ước duy nhất của ân điển. Ông dạy rằng Đức Chúa Trời chỉ có một phương cách cứu rỗi duy nhất xuyên suốt lịch sử: bởi ân điển, qua đức tin vào Đấng Cứu Thế đã hứa.

“Đây là giao ước của Ta với chúng: Ta sẽ đặt luật pháp Ta trong bụng chúng và chép nó vào lòng. Ta sẽ làm Đức Chúa Trời chúng, và chúng sẽ làm dân Ta.” (Giê-rê-mi 31:33, KTHĐ 1925).

Bullinger thấy sự tiếp nối giữa Giao Ước Áp-ra-ham trong Cựu Ước và Phúc Âm trong Tân Ước. Giao ước với Áp-ra-ham (בריתberiyth) được lập bởi lời hứa và đức tin (Sáng Thế Ký 15:6), không phải bởi việc làm của luật pháp. Điều này được Phao-lô làm sáng tỏ trong Rô-ma 4, khi xác định đức tin của Áp-ra-ham là mẫu mực cho sự xưng công bình. Chúa Giê-xu Christ là Đấng làm trọn giao ước này, Ngài là “dòng dõi” được hứa ban (Ga-la-ti 3:16). Do đó, Giao Ước Mới trong huyết Đấng Christ (Lu-ca 22:20) không phải là một kế hoạch mới, mà là sự mặc khải trọn vẹn và thực hiện của Giao Ước Ân Điển đời đời đã được hứa từ trước.

Giáo lý này phá vỡ sự phân chia cứng nhắc giữa Cựu Ước và Tân Ước, cho thấy sự nhân từ và trung tín không thay đổi của Đức Chúa Trời. Nó cũng nhấn mạnh rằng phép báp-têm cho con cái tín hữu (một thực hành Bullinger bảo vệ) là dấu hiệu của Giao Ước mới, tiếp nối phép cắt bì là dấu hiệu của giao ước trong thời Cựu Ước.

2. Kiến Trúc Sư Của Các Tín Điều Kháng Cách: Bản Tuyên Tín Helvetic Thứ Hai

Đóng góp lớn nhất và lâu dài nhất của Bullinger là việc soạn thảo Bản Tuyên Tín Helvetic Thứ Hai (Confessio Helvetica Posterior, 1566). Trong bối cảnh phong trào Kháng Cách bị chia rẽ giữa phe Luther và phe Cải Cách (Reformed) về giáo lý Tiệc Thánh, và bị đe dọa bởi Công Đồng Trent của Công Giáo, Bullinger đã viết một văn kiện vừa chính thống, vừa hòa giải, vừa rõ ràng. Với tinh thần dựa trên Kinh Thánh, bản tuyên tín này đã trở thành một trong những bản tín điều được chấp nhận rộng rãi nhất trong các Hội Thánh Kháng Cách trên toàn thế giới.

Bản tuyên tín khẳng định mạnh mẽ thẩm quyền tối cao của Kinh Thánh: “Lời Đức Chúa Trời được truyền lại bởi các tiên tri và sứ đồ là Lời duy nhất, trọn vẹn và hoàn hảo.” Nó cũng trình bày giáo lý về sự cứu rỗi bởi ân điển duy nhất, qua đức tin duy nhất, nơi Đấng Christ duy nhất, vì vinh hiển của Đức Chúa Trời duy nhất. Đặc biệt, Bullinger giải thích rõ ràng về Tiệc Thánh, từ chối cả sự biến thể (transubstantiation) của Công Giáo lẫn sự hiện diện thể chất (consubstantiation) của Luther, và cũng không đồng ý với quan niệm chỉ là biểu tượng của Zwingli. Ông dạy về sự hiện diện thuộc linh và thực tại của Đấng Christ trong Tiệc Thánh bởi đức tin, thông qua Đức Thánh Linh – một sự trung dung thần học quan trọng.

“Vì cho đến bữa Chúa đến, mỗi lần các người ăn bánh này, uống chén này, thì rao sự chết của Chúa.” (1 Cô-rinh-tô 11:26, KTHĐ 1925).

Ông nhấn mạnh rằng bí tích không tự nó có hiệu lực (ex opera operato), nhưng hiệu quả của nó đến từ Đức Thánh Linh và đức tin của người lãnh nhận vào Lời hứa của Đức Chúa Trời.

III. Đời Sống Và Ảnh Hưởng: Một Người Chăn Hiền Lành Và Người Xây Dựng Sự Hiệp Nhất

Khác với tính cách quyết liệt của Luther hay Zwingli, Bullinger được biết đến với tinh thần ôn hòa, kiên nhẫn và khéo ngoại giao. Ngôi nhà của ông ở Zürich trở thành nơi trú ẩn cho hàng ngàn tín hữu bị bắt bớ từ khắp châu Âu, đặc biệt là từ Anh dưới thời Nữ hoàng Mary Tudor. Sự giúp đỡ của ông đã củng cố đức tin của những người lưu vong này, và khi họ trở về Anh dưới thời Nữ hoàng Elizabeth I, họ mang theo thần học của Bullinger, ảnh hưởng sâu sắc đến sự hình thành của Anh Giáo và các giáo hội Thanh giáo (Puritan).

Ông cũng làm việc không mệt mỏi để tạo sự hiệp nhất giữa các nhà Cải Cách. Ông là cầu nối giữa thần học của Zürich và Geneva. Mối quan hệ thư từ thân thiết và sự hợp tác chặt chẽ với John Calvin đã giúp thống nhất phong trào Kháng Cách Thụy Sĩ. Bức thư đồng ý về giáo lý Tiệc Thánh giữa hai ông (Consensus Tigurinus, 1549) là một minh chứng cho nỗ lực này. Ông tin rằng sự hiệp nhất Hội Thánh phải dựa trên Lẽ Thật của Kinh Thánh, không phải trên sự thỏa hiệp giáo lý.

IV. Ứng Dụng Thực Tế Cho Đời Sống Cơ Đốc Nhân Ngày Nay

Cuộc đời và thần học của Heinrich Bullinger không chỉ là bài học lịch sử, mà còn cung cấp những nguyên tắc quý báu cho đời sống đức tin hôm nay:

1. Sự Trung Tín Với Kinh Thánh Trong Mọi Lĩnh Vực: Bullinger đặt Kinh Thánh làm thẩm quyền tối cao cho đức tin và đời sống. Điều này nhắc nhở chúng ta phải không ngừng nghiên cứu, đối chiếu và vâng phục Lời Chúa. Mọi truyền thống, kinh nghiệm hay lý lẽ của con người đều phải được đem ra “chất vấn” dưới ánh sáng của Lời Chúa (Sola Scriptura).

2. Nhìn Thấy Bức Tranh Lớn Của Sự Cứu Rỗi: Giáo lý Giao Ước dạy chúng ta nhìn xuyên suốt Kinh Thánh để thấy Chúa Giê-xu Christ là trung tâm và là Đấng làm trọn mọi lời hứa. Điều này củng cố đức tin của chúng ta, giúp chúng ta hiểu rằng chúng ta là một phần trong kế hoạch cứu rỗi vĩ đại và thống nhất của Đức Chúa Trời từ đời đời đến đời đời. Mối quan hệ của chúng ta với Đức Chúa Trời là một giao ước dựa trên huyết Đấng Christ, không phải một giao dịch tùy hứng.

3. Tinh Thần Hiệp Nhất Trong Chân Lý: Bullinger cho chúng ta một tấm gương về việc tìm kiếm sự hiệp nhất mà không hy sinh chân lý. Trong Hội Thánh ngày nay, chúng ta được kêu gọi “giữ gìn sự hiệp một của Thánh Linh” (Ê-phê-sô 4:3), tập trung vào các giáo lý căn bản của Phúc Âm (như được tóm tắt trong các tín điều lịch sử), và thể hiện tình yêu thương, lòng kiên nhẫn trong những vấn đề không thuộc về cốt lõi của đức tin.

4. Đời Sống Gia Đình Như Một Chức Vụ: Bullinger coi trọng gia đình như một trường dạy đức tin. Cuộc hôn nhân hạnh phúc và đông con của ông (ông có 11 người con) là một lời chứng trong một xã hội coi thường hôn nhân của giáo sĩ. Điều này khích lệ các Cơ Đốc nhân, đặc biệt là những người lãnh đạo, xây dựng gia đình mình thành một nơi yêu thương, dạy dỗ Lời Chúa và phản chiếu tình yêu của Đấng Christ với Hội Thánh.

“Hỡi kẻ làm cha, chớ chọc cho con cái mình giận, hãy dùng sự sửa phạt khuyên bảo của Chúa mà nuôi nấng chúng nó.” (Ê-phê-sô 6:4, KTHĐ 1925).

Kết Luận

Heinrich Bullinger có thể không phải là cái tên quen thuộc nhất, nhưng ông là một người hùng thầm lặng của Cải Cách. Là một mục sư chăn bầy trung tín, một nhà thần học sâu sắc, một nhà ngoại giao khôn ngoan và một người cha gương mẫu, ông đã để lại một di sản vừa vững chắc về giáo lý, vừa ấm áp về tình yêu thương. Ông nhắc nhở chúng ta rằng Hội Thánh được xây dựng trên nền tảng của các sứ đồ và tiên tri, mà chính Đức Chúa Jêsus Christ là đá góc nhà (Ê-phê-sô 2:20). Việc nghiên cứu về Bullinger không phải để tôn vinh con người, mà để cảm tạ Đức Chúa Trời vì đã ban cho Hội Thánh những ân tứ quý giá, và để chúng ta đứng vững hơn trong Lẽ Thật của Phúc Âm đã được truyền lại cho các thánh đồ một lần đủ cả (Giu-đe 1:3).

Ước mong mỗi chúng ta, học từ tấm gương của Bullinger, trở thành những người trung tín nghiên cứu Lời Chúa, sống trong giao ước ân điển của Đấng Christ, và góp phần xây dựng sự hiệp một của Hội Thánh Ngài.

Quay Lại Bài Viết