Martin Bucer
Trong hành trình lịch sử Hội Thánh, Đức Chúa Trời đã dấy lên nhiều công cụ trung tín để cải cách và xây dựng thân thể Ngài. Bên cạnh những tên tuổi lẫy lừng như Martin Luther, John Calvin, và Ulrich Zwingli, có một nhà cải cách khác, một kiến trúc sư của sự hòa giải và một mục tử nhiệt thành với Hội Thánh địa phương - đó là Martin Bucer. Bài nghiên cứu chuyên sâu này sẽ khám phá cuộc đời, thần học, và di sản của Bucer, đặc biệt qua lăng kính Lời Chúa, để rút ra những bài học quý báu cho đời sống Cơ Đốc nhân ngày nay.
Martin Bucer (1491-1551) là nhà cải cách Tin Lành người Đức, trung tâm của phong trào Cải cách tại Strasbourg và là nhân tố chủ chốt trong nhiều nỗ lực hòa giải giữa các phe phái Tin Lành khác nhau. Nếu Luther là người chiến sĩ dũng mãnh ném cây búa vào cánh cổng sai lạc, Calvin là nhà hệ thống hóa thần học xuất chúng, thì Bucer chính là "nhà ngoại giao" kiên nhẫn và là "người thợ xây" thực tiễn, luôn tìm cách hiện thực hóa lý tưởng cải cách trong đời sống Hội Thánh cụ thể. Sứ mạng của ông được thúc đẩy bởi lời cầu nguyện của Chúa Giê-xu trong Giăng 17:21: “hầu cho ai nấy đều hiệp làm một, như Cha ở trong Con, và Con ở trong Cha; lại cho chúng nó cũng ở trong chúng ta, đặng thế gian tin rằng chính Cha đã sai Con đến.” Sự hiệp một này là nỗi trăn trở suốt đời của Bucer.
Bucer gia nhập Dòng Đa Minh từ năm 15 tuổi. Tuy nhiên, qua việc nghiên cứu Kinh Thánh tận tường, đặc biệt các thư tín của Phao-lô, lương tâm và sự hiểu biết của ông dần được thức tỉnh. Cuộc gặp gỡ với Martin Luther tại Hội nghị Heidelberg năm 1518 đã trở thành bước ngoặt. Luther trình bày thần học về ân điển và đức tin, điều mà sau này Bucer gọi là sự khám phá ra "Phúc Âm thật" (vera evangelium). Ông nhận ra sự đối lập giữa "sự công bình của Đức Chúa Trời" (δικαιοσύνη θεοῦ, *dikaiosynē theou*) trong Rô-ma 1:17 mà Luther giảng giải – một sự công bình Đức Chúa Trời ban cho qua đức tin nơi Đấng Christ – với hệ thống công đức mà ông từng theo đuổi.
Năm 1521, ông chính thức rời bỏ dòng tu, được giải phóng bởi lẽ thật trong Ga-la-ti 5:1: “Ấy là để cho chúng ta được tự do mà Đấng Christ đã buông tha chúng ta. Vậy hãy đứng vững, chớ lại để mình dưới ách tôi mọi nữa.” Quyết định này cho thấy quyền năng của Lời Chúa trong việc giải phóng con người khỏi những hệ thống tôn giáo ràng buộc, hướng đến sự tự do trong ân điển.
Đóng góp lớn nhất của Bucer nằm ở giáo hội học (ecclesiology). Ông không chỉ quan tâm đến việc cải chính giáo lý, mà còn đặt câu hỏi: “Hội Thánh đã được cải chính phải trông như thế nào trong thực tế?” Đối với Bucer, Hội Thánh không chỉ là tập hợp những người được chọn vô hình, mà phải là một cộng đồng hữu hình, thánh khiết, kỷ luật và yêu thương. Ông lấy hình ảnh Ê-phê-sô 4:11-16 làm nền tảng: Chúa ban cho các chức vụ (sứ đồ, tiên tri, nhà truyền giáo, mục sư, giáo sư) để các thánh đồ được trang bị, gây dựng thân thể Đấng Christ, cho đến khi tất cả đạt đến sự hiệp một trong đức tin và sự hiểu biết Con Đức Chúa Trời. Từ “gây dựng” (οἰκοδομή, *oikodomē*) trở thành từ khóa trong tư tưởng của ông.
Bucer nhấn mạnh kỷ luật Hội Thánh (church discipline) như một phương tiện yêu thương để gìn giữ sự thánh khiết của cộng đồng, dựa trên nguyên tắc trong Ma-thi-ơ 18:15-17. Ông cũng đề cao vai trò của các trưởng lão (elders) trong việc chăm sóc thuộc linh, một mô hình ảnh hưởng trực tiếp đến John Calvin sau này khi ông này đến Strasbourg lưu vong.
Một trong những vai trò bi thương nhưng đáng kính của Bucer là nỗ lực hòa giải cuộc tranh luận về Tiệc Thánh giữa Luther (chủ trương “sự hiện diện thực thể”) và Zwingli (chủ trương “biểu tượng/tưởng niệm”). Bucer tìm một lập trường trung gian, thường được gọi là “thuyết hiện diện thiêng liêng” (spiritual presence). Ông tin rằng qua đức tin, người tin nhận thực sự được nuôi dưỡng bởi thân và huyết thiêng liêng của Đấng Christ trong Tiệc Thánh, dù không đồng hóa bánh và rượu với thân thể vật lý của Ngài. Ông dựa vào lời của Chúa Giê-xu trong Giăng 6:63: “Ấy là thần linh làm cho sống, xác thịt chẳng ích chi. Những lời ta phán cùng các ngươi đều là thần linh và sự sống.”
Dù Hội nghị Marburg (1529) thất bại trong việc đạt được hiệp một trọn vẹn, những nỗ lực không mệt mỏi của Bucer cho thấy tấm lòng của một người khao khát thực hiện mạng lệnh trong Ê-phê-sô 4:3: “dùng dây hòa bình mà giữ gìn sự hiệp một của Thánh Linh.” Sự kiên nhẫn đối thoại của ông là bài học quý về thái độ khi bất đồng trong Hội Thánh.
Tại Strasbourg, Bucer xây dựng một mô hình Hội Thánh cải chính mẫu mực, với trọng tâm là giảng dạy Lời Chúa, thờ phượng bằng ngôn ngữ địa phương, kỷ luật yêu thương và quan tâm xã hội. Ông tin rằng đạo tin lành phải biến đổi toàn bộ xã hội. Công trình lớn cuối đời của ông là “Vương quốc Đấng Christ” (De Regno Christi) trình bày tầm nhìn về một xã hội được Lời Chúa cai trị.
Khi buộc phải lưu vong sang Anh, Bucer đã có ảnh hưởng sâu sắc đến Cải cách Anh giáo. Ông dạy tại Đại học Cambridge và đóng góp quan trọng vào việc sửa đổi Sách Cầu Nguyện Chung lần thứ hai (1552). Tầm nhìn của ông về phụng vụ tập trung vào sự tham gia tích cực của cả cộng đồng và sự gây dựng lẫn nhau, phản ánh nguyên tắc trong 1 Cô-rinh-tô 14:26: “Hỡi anh em, vậy thì nên làm thể nào? Khi anh em nhóm lại với nhau, trong anh em, ai có bài ca, hoặc có lời dạy dỗ, hoặc có lời tỏ sự kín nhiệm, hoặc có ơn nói tiếng lạ, hoặc có ơn giải tiếng lạ, thì hãy làm hết thảy để gây dựng.”
Cuộc đời và công việc của Martin Bucer để lại nhiều nguyên tắc ứng dụng quý giá:
1. Sự Cầu Thị và Sẵn Sàng Đối Thoại: Trong một thời đại Hội Thánh thường bị chia rẽ bởi các quan điểm phụ, tinh thần của Bucer nhắc nhở chúng ta về ưu tiên của sự hiệp một (Thi-thiên 133:1). Điều này không có nghĩa là thỏa hiệp chân lý cốt lõi, nhưng là thái độ khiêm nhường, lắng nghe và tìm kiếm sự hiểu biết trước khi vội vàng lên án.
2. Tầm Nhìn Về Một Hội Thánh Được Gây Dựng: Bucer thách thức chúng ta không chỉ hài lòng với việc “đi nhà thờ”, mà tích cực tham gia vào việc “gây dựng” (οἰκοδομή) Hội Thánh. Mỗi tín hữu đều có ân tứ và trách nhiệm để phục vụ và gây dựng thân thể (1 Phi-e-rơ 4:10).
3. Đạo Tin Lành Thực Hành Trong Xã Hội: Đức tin của chúng ta phải biến đổi mọi mặt đời sống. Giống như Bucer quan tâm đến giáo dục, đạo đức xã hội và công lý, Cơ Đốc nhân ngày nay được kêu gọi làm muối và ánh sáng (Ma-thi-ơ 5:13-16) trong gia đình, nghề nghiệp và cộng đồng.
4. Lòng Trung Thành Với Lời Chúa Trong Mọi Cải Cách: Động lực cải cách của Bucer xuất phát từ việc nghiên cứu Kinh Thánh sâu sắc. Điều này nhắc nhở chúng ta rằng mọi sự đổi mới, canh tân trong Hội Thánh phải luôn được kiểm chứng và dẫn dắt bởi Lời Chúa, chứ không phải bởi xu hướng văn hóa (2 Ti-mô-thê 3:16-17).
Martin Bucer có thể không phải là nhà cải cách nổi tiếng nhất, nhưng ông là một mục tử chân chính, một giáo sư nhiệt thành và một kiến trúc sư kiên nhẫn cho nền thần học thực hành. Cuộc đời ông minh họa cho lời trong 1 Cô-rinh-tô 12:22-24 về những chi thể dường như yếu đuối hơn nhưng lại là rất cần thiết. Ông đã cống hiến để “hiệp các người thánh lại” (Ê-phê-sô 4:12).
Ngày nay, Hội Thánh tiếp tục cần những Cơ Đốc nhân mang tinh thần của Bucer: vững vàng trong chân lý cốt lõi của Phúc Âm, nhưng mềm mại, kiên nhẫn và sáng tạo trong việc xây dựng cộng đồng đức tin và gây dựng thân thể Đấng Christ. Ước mong mỗi chúng ta, trong chức vụ nhỏ bé của mình, cũng trung tín trong việc gây dựng và theo đuổi sự hiệp một của Thánh Linh, cho đến ngày chúng ta được hiệp một trọn vẹn trong Vương Quốc của Đấng Christ.