Lễ Cung Hiến Đền Thờ Sa-lô-môn: Sự Hiện Diện Vinh Hiển và Giao Ước của Đức Chúa Trời
Trong lịch sử dân Y-sơ-ra-ên, không có sự kiện nào về nơi thờ phượng lại long trọng, vinh hiển và đầy dấu kỳ như lễ cung hiến đền thờ đầu tiên tại Giê-ru-sa-lem dưới thời Vua Sa-lô-môn. Sự kiện được ghi chép tỉ mỉ trong 1 Các Vua 8 và 2 Sử Ký 5-7 không chỉ là một nghi lễ quốc gia, mà là một cao trào trong mối tương giao giao ước giữa Đức Giê-hô-va với dân Ngài. Nó bày tỏ bản tính của Đức Chúa Trời, nguyên tắc về sự thờ phượng thật, và là một bóng hình quan trọng chỉ về Đấng Christ và Hội Thánh của Ngài.
Đền thờ do Sa-lô-môn xây dựng là sự hoàn thành ước nguyện của Đa-vít, cha người (1 Sử ký 28:2-6). Đa-vít có lòng muốn xây đền cho Đức Giê-hô-va, nhưng Đức Chúa Trời phán rằng con trai người sẽ là người thực hiện công trình này (2 Sa-mu-ên 7:12-13). Sau bảy năm xây cất công phu (1 Các Vua 6:38), một công trình được trang hoàng với vàng, gỗ bá hương và đá quý đã sẵn sàng. Tuy nhiên, một tòa nhà dù lộng lẫy đến đâu cũng chỉ là một cấu trúc vô hồn nếu không có sự hiện diện của chính Đức Chúa Trời. Lễ cung hiến chính là nghi thức trọng thể để cầu xin và chào đón sự ngự trị của Ngài.
Sách 2 Sử ký 5-7 mô tả chi tiết diễn tiến của lễ cung hiến:
1. Sự Tập Hợp và Dâng Tế Lễ (2 Sử ký 5:2-6): Sa-lô-môn triệu tập các trưởng lão, các quan trưởng và toàn thể hội chúng Y-sơ-ra-ên đến Giê-ru-sa-lem. Họ cùng nhau dời Hòm Giao Ước từ thành Đa-vít (Si-ôn) lên đền thờ mới. Hòm Giao Ước ('arown ha-beriyth - אָרוֹן הַבְּרִית) là biểu tượng hữu hình của sự hiện diện và giao ước của Đức Chúa Trời, chứa hai bảng đá Mười Điều Răn (2 Sử ký 5:10). Điều đáng chú ý là trong Hòm lúc này chỉ còn hai bảng đá (câu 10), nhấn mạnh rằng nền tảng của mối tương giao là Lời Giao Ước của Đức Chúa Trời, chứ không phải man-na hay gậy A-rôn đã ngưng (Hê-bơ-rơ 9:4).
2. Sự Hiện Xuống của Vinh Quang Đức Giê-hô-va (2 Sử ký 5:11-14): Khi các thầy tế lễ đặt Hòm vào nơi chí thánh, và khi đoàn ca nhạc cùng toàn dân đồng thanh ca ngợi: "Ngài là thiện; sự thương xót Ngài còn đến đời đời", thì đền thờ bị mây (`anan - עָנָן) đầy dẫy. Đám mây này là biểu hiện của sự vinh hiển (kabowd - כָּבוֹד) Đức Giê-hô-va, đến nỗi các thầy tế lễ không thể đứng đó mà phục vụ được. Điều này nhắc nhở về sự hiện diện của Đức Chúa Trời trong đám mây tại hoang mạc (Xuất Ê-díp-tô 40:34-35) và khẳng định Ngài đã chấp nhận ngôi đền này làm nơi Ngài ngự giữa dân sự Ngài.
1 Các Vua 8:22-53 và 2 Sử ký 6:12-42 ghi lại lời cầu nguyện đầy đủ của Sa-lô-môn. Đây không phải là lời cầu xin phước hạnh chung chung, mà là một lời cầu thay sâu sắc, thực tế, dựa trên sự nhận biết về bản tính Đức Chúa Trời và bản chất tội lỗi của con người. Có thể phân tích lời cầu nguyện này theo các chủ đề:
- Tán Dương Sự Thành Tín và Lòng Thương Xót của Đức Chúa Trời (câu 23-24): Sa-lô-môn bắt đầu bằng việc ca ngợi Đức Chúa Trời là Đấng giữ giao ước và sự thương xót (checed - חֶסֶד) với những kẻ hết lòng đi trước mặt Ngài.
- Khẳng Định Tính Siêu Việt của Đức Chúa Trời (câu 27): "Nhưng quả thật, Đức Chúa Trời ngự trên đất này chăng? Kìa, trời, dẫu đến đỗi trời của các từng trời chẳng có thể chứa Ngài được thay, phương chi cái đền này tôi đã xây!" Lời này cho thấy Sa-lô-môn hiểu rõ Đức Chúa Trời không bị giới hạn trong một tòa nhà, nhưng Ngài hứa sẽ lắng nghe từ nơi này.
- Bảy Trường Hợp Cầu Nguyện Cụ Thể (câu 31-53): Sa-lô-môn trình lên Đức Chúa Trời những tình huống mà dân sự sẽ cần đến sự tha thứ và sự can thiệp của Ngài: (1) Khi bị thề gian; (2) Khi bị quân thù đánh bại vì cớ tội lỗi; (3) Khi bị hạn hán; (4) Khi có dịch lệ, ôn dịch; (5) Khi người ngoại bang đến cầu nguyện; (6) Khi ra trận; và (7) quan trọng nhất, khi bị bắt làm phu tù vì tội lỗi, nếu họ ăn năn và cầu nguyện hướng về đất, thành và đền này. Lời cầu này đã trở thành nguồn hy vọng cho dân sự trong suốt thời lưu đày tại Ba-by-lôn.
Lời cầu nguyện kết thúc với lời khẩn nài: "Hỡi Chúa Giê-hô-va, xin chớ từ bỏ đấng chịu xức dầu của Chúa; khá nhớ lại các sự nhân từ mà Chúa đã hứa cùng Đa-vít, kẻ tôi tớ Chúa" (2 Sử ký 6:42).
Sau khi Sa-lô-môn cầu nguyện xong, sự đáp lời của Đức Chúa Trời thật ngoạn mục và xác quyết:
1. Lửa Từ Trời Thiêu Đốt Của Lễ (2 Sử ký 7:1): Khi Sa-lô-môn vừa cầu nguyện xong, lửa từ trời giáng xuống, thiêu đốt các của lễ thiêu và các hi sinh. Sự vinh hiển của Đức Giê-hô-va (kabowd YHWH) đầy dẫy đền thờ một lần nữa. Điều này giống như sự khởi đầu của chức vụ tế lễ trong đền tạm (Lê-vi ký 9:23-24), xác nhận sự chấp nhận của Đức Chúa Trời và sự thiết lập chính thức của nơi thờ phượng mới.
2. Lời Phán Trực Tiếp với Sa-lô-môn (2 Sử ký 7:12-22 / 1 Các Vua 9:1-9): Ban đêm, Đức Chúa Trời hiện đến cùng Sa-lô-môn và phán rõ ràng. Lời phán này bao gồm:
- Sự Chấp Nhận và Lời Hứa về Sự Hiện Diện (câu 12, 16): "Ta đã nghe lời cầu nguyện ngươi, và đã chọn nơi này làm nhà tế lễ cho ta." Ngài phán: "Ta đã chọn và biệt riêng ra thánh đền này, hầu cho danh ta ngự tại đó đời đời."
- Điều Kiện Căn Bản: Sự Khiêm Nhường, Cầu Nguyện và Ăn Năn (câu 13-15): Đây là trọng tâm của giao ước. Khi tai vạ giáng xuống vì cớ tội lỗi, nếu dân sự Đức Chúa Trời, "xưng danh ta, hạ mình xuống, cầu nguyện, tìm kiếm mặt ta, và trở lại, bỏ con đường tà", thì Đức Chúa Trời hứa: "Bấy giờ, ta ở trên trời sẽ nghe, tha tội chúng nó, và cứu xứ họ khỏi tai vạ". Công thức này (hạ mình - cầu nguyện - tìm kiếm mặt Chúa - ăn năn) là chìa khóa cho mọi sự phục hưng.
- Lời Cảnh Cáo Nghiêm Trọng về Sự Bội Nghịch (câu 19-22): Nếu vua và dân sự quay lưng lại, phục sự và thờ lạy các thần khác, thì đền thờ này sẽ bị bỏ hoang và trở nên cớ chê cười giữa các dân. Đây là lời tiên tri chính xác về những gì sẽ xảy ra sau này.
Lễ cung hiến đền thờ Sa-lô-môn không chỉ là một sự kiện lịch sử, mà còn chứa đựng những nguyên lý thuộc linh sâu sắc cho Hội Thánh và mỗi tín hữu ngày nay:
1. Đền Thờ Thật Là Chúa Giê-xu Christ và Hội Thánh: Kinh Thánh Tân Ước dạy rằng thân thể của Chúa Giê-xu là đền thờ (Giăng 2:19-21), và mỗi tín hữu cùng cả Hội Thánh là đền thờ của Đức Thánh Linh (1 Cô-rinh-tô 3:16; 6:19; Ê-phê-sô 2:21-22). Do đó, "lễ cung hiến" cho đời sống chúng ta là sự đầu phục trọn vẹn để Đức Thánh Linh ngự trị và cai quản. Chúng ta được kêu gọi giữ cho đền thờ (thân, tâm, linh) được thánh sạch.
2. Nền Tảng Thờ Phượng: Lời Giao Ước và Sự Hiện Diện của Chúa: Như Hòm Giao Ước chứa Luật Pháp là trung tâm, thì Lời Chúa (Kinh Thánh) và chính Chúa Giê-xu Christ phải là trung tâm của đời sống thờ phượng cá nhân và Hội Thánh. Sự vinh hiển (mây) chỉ đến khi dân sự đồng lòng ca ngợi và vâng lời. Thờ phượng thật bắt nguồn từ tấm lòng hướng về Ngài, không phải từ nghi thức hay kiến trúc.
3. Tinh Thần Cầu Thay của Sa-lô-môn: Lời cầu nguyện của Sa-lô-môn dạy chúng ta cầu thay với:
- Sự Khiêm Nhường: Ông nhận biết Đức Chúa Trời là Đấng siêu việt.
- Tính Cụ Thể: Ông trình bày những nhu cầu và tình huống tội lỗi cụ thể.
- Lòng Thương Xót Hướng Đến Mọi Người: Ông cầu nguyện cả cho người ngoại bang (1 Các Vua 8:41-43), bày tỏ tấm lòng truyền giáo.
- Nền Tảng là Lời Hứa của Đức Chúa Trời: Ông dựa trên giao ước và lòng thương xôt (checed) mà Đức Chúa Trời đã hứa.
4. Con Đường Phục Hưng Cá Nhân và Tập Thể: Công thức "hạ mình - cầu nguyện - tìm kiếm mặt Chúa - ăn năn" (2 Sử ký 7:14) vẫn là con đường duy nhất cho sự phục hưng thật. Khi cá nhân, gia đình hay Hội Thánh rơi vào khô hạn, chia rẽ hay thất bại, đây là lộ trình không thể thiếu để được Chúa nghe, tha thứ và chữa lành.
5. Lời Cảnh Cáo Nghiêm Trọng: Vinh dự được làm đền thờ của Đức Chúa Trời đi kèm với trách nhiệm nặng nề. Sự bội đạo, thờ thần tượng (tiền bạc, danh vọng, dục vọng...) sẽ dẫn đến sự "bỏ hoang" thuộc linh, mất đi sự hiện diện và phước hạnh của Chúa.
Lễ cung hiến đền thờ Sa-lô-môn là một đỉnh cao trong Cựu Ước, bày tỏ lòng ước ao của Đức Chúa Trời được ở cùng dân sự Ngài. Tuy nhiên, đó chỉ là hình bóng. Đền thờ ấy đã bị phá hủy, và dân sự đã bị lưu đày vì tội lỗi, đúng như lời cảnh cáo. Nhưng qua đó, Đức Chúa Trời hướng mọi sự đến một sự ứng nghiệm vĩ đại hơn: Chúa Giê-xu Christ, chính Ngài là Đền Thờ thật (Khải Huyền 21:22), là Nơi Chí Thánh mới và sống động (Hê-bơ-rơ 9:11-12, 24). Qua sự chết và sống lại của Ngài, bức màn ngăn cách đã bị xé toang (Ma-thi-ơ 27:51), và mọi tín hữu được phép đến gần Đức Chúa Trời cách trực tiếp.
Ngày nay, mỗi chúng ta được kêu gọi sống như một đền thờ được cung hiến cho Chúa, luôn hạ mình, cầu nguyện, tìm kiếm mặt Ngài, và ăn năn khi vấp phạm. Hãy để vinh quang Ngài—tức là Đức Thánh Linh—đầy dẫy và chi phối đời sống chúng ta, hầu cho qua chúng ta, thế gian thấy được sự hiện diện của Đức Chúa Trời và cùng hướng về Ngài mà cầu nguyện.
"Hỡi anh em, vậy thì, bởi sự thương xót của Đức Chúa Trời, tôi khuyên anh em dâng thân thể mình làm của lễ sống và thánh, đẹp lòng Đức Chúa Trời, ấy là sự thờ phượng phải lẽ của anh em." (Rô-ma 12:1)