Chúa Giê-su Là Ai? Khám Phá Cuộc Đời và Di Sản Của Ngài
Trong dòng chảy của lịch sử nhân loại, không có nhân vật nào vừa gây tranh cãi, vừa được tôn thờ, vừa là trung tâm của đức tin cho hàng tỷ người như Chúa Giê-su thành Na-xa-rét. Câu hỏi “Ngài là ai?” không chỉ là một cuộc tra vấn lịch sử hay thần học, mà là câu hỏi mang tính sống còn cho mỗi linh hồn. Chính Chúa Giê-su đã đặt câu hỏi này với các môn đồ: “Còn các ngươi thì nói ta là ai?” (Ma-thi-ơ 16:15). Bài nghiên cứu chuyên sâu này sẽ dựa trên Lời Đức Chúa Trời – Kinh Thánh – để khám phá căn tính, cuộc đời và di sản vĩnh cửu của Con Đức Chúa Trời hằng sống.
I. Danh Xưng và Bản Tính: Khải Thị Về Con Đức Chúa Trời
Danh xưng “Giê-su” (Ἰησοῦς - *Iēsous* trong tiếng Hy Lạp, phiên âm từ **Yeshua** או **Yehoshua** trong tiếng Hê-bơ-rơ) mang ý nghĩa sâu xa: **“Giê-hô-va là sự cứu rỗi”** hoặc **“Đức Giê-hô-va cứu”**. Thiên sứ đã phán cùng Giô-sép: “Ngươi sẽ đặt tên con trai nầy là JÊSUS, vì chính con trai ấy sẽ cứu dân mình ra khỏi tội” (Ma-thi-ơ 1:21). Danh Ngài đã công bố sứ mệnh cứu chuộc của Ngài. Còn danh xưng **“Christ”** (Χριστός - *Christos*) là từ Hy Lạp tương đương với **“Mê-si”** (Mashiach) trong tiếng Hê-bơ-rơ, nghĩa là **“Đấng được xức dầu”**. Điều này chỉ về Đấng được Đức Chúa Trời xức dầu và lập lên, ứng nghiệm mọi lời tiên tri trong Cựu Ước.
Tuy nhiên, căn tính của Ngài vượt xa một nhà cải cách tôn giáo hay một tiên tri. Sứ đồ Giăng mở đầu sách Phúc Âm với một tuyên bố mang tính vũ trụ: “Ban đầu có Ngôi Lời, Ngôi Lời ở cùng Đức Chúa Trời, và Ngôi Lời là Đức Chúa Trời... Ngôi Lời đã trở nên xác thịt, ở giữa chúng ta, đầy ơn và lẽ thật” (Giăng 1:1, 14). Từ “Ngôi Lời” trong nguyên văn Hy Lạp là **“Logos”** (Λόγος), biểu thị Lý Trí, Lời Phán Sáng Tạo và Bản Thể Tối Cao. Sứ đồ Phao-lô cũng xác nhận: “Vì trong Ngài muôn vật được dựng nên... muôn vật đều là bởi Ngài và vì Ngài mà được dựng nên... Ngài có trước muôn vật, và muôn vật đứng vững trong Ngài” (Cô-lô-se 1:16-17). Hê-bơ-rơ 1:3 tuyên bố Ngài là “hình bóng của bản thể” Đức Chúa Trời. Những phân đoạn này khẳng định rõ ràng thần tính đời đời và trọn vẹn của Chúa Giê-su Christ. Ngài không phải được tạo dựng, nhưng là Đấng Tạo Hóa, tồn tại từ trước vô cùng.
II. Cuộc Đời Trên Đất: Sự Nhập Thể và Chức Vụ
Sự giáng sinh của Chúa Giê-su tại Bết-lê-hem là sự ứng nghiệm lời tiên tri Mi-chê 5:2. Sự **“nhập thể”** (Incarnation) – Đức Chúa Trời trở nên người – là một mầu nhiệm không thể dò xét hết. Ngài được thai dựng bởi quyền năng Đức Thánh Linh và sinh bởi nữ đồng trinh Ma-ri (Ma-thi-ơ 1:18, Lu-ca 1:35), để Ngài vừa hoàn toàn là Đức Chúa Trời, vừa hoàn toàn là người, nhưng vô tội. Điều này đáp ứng yêu cầu của một Chiên Con không tì vết để làm sinh tế chuộc tội.
Chức vụ công khai của Ngài, bắt đầu từ khi chịu phép báp-tem (Ma-thi-ơ 3:13-17), là sự công bố và thể hiện Vương Quốc Đức Chúa Trời. Các phép lạ Ngài làm – như hóa nước thành rượu (Giăng 2), chữa lành người bại (Mác 2), khiến kẻ chết sống lại (Giăng 11) – không chỉ thể hiện lòng thương xót, mà còn là những **“dấu chỉ”** (σημεῖα - *sēmeia*) xác nhận Ngài là Đấng Mê-si (Giăng 20:30-31). Lời giảng dạy của Ngài, đỉnh cao là Bài Giảng Trên Núi (Ma-thi-ơ 5-7), đã mặc khải tiêu chuẩn công bình trọn vẹn của Đức Chúa Trời và vạch trần tội lỗi trong tấm lòng con người.
Một khía cạnh then chốt trong chức vụ của Ngài là những **“Tự Xưng”** (I AM statements) trong sách Giăng. Khi Ngài phán “**Ta là** (ἐγώ εἰμι - *egō eimi*) bánh của sự sống” (Giăng 6:35), “ánh sáng của thế gian” (Giăng 8:12), “cái cửa” (Giăng 10:9), “người chăn hiền lành” (Giăng 10:11), “sự sống lại và sự sống” (Giăng 11:25), “đường đi, lẽ thật, và sự sống” (Giăng 14:6), “cây gốc nho thật” (Giăng 15:1), Ngài đang sử dụng ngôn ngữ thần tính, khiến người Do Thái hiểu rõ Ngài đang tuyên bố mình ngang hàng với Đức Giê-hô-va (Xuất Ê-díp-tô Ký 3:14).
III. Sự Chết Chuộc Tội và Sự Phục Sinh Khải Hoàn
Cốt lõi của Phúc Âm nằm ở sự chết và sống lại của Chúa Giê-su. Ngài đã nhiều lần báo trước về sự thương khó của mình (Mác 8:31). Sự chết của Ngài trên thập tự giá không phải là một tai nạn lịch sử hay sự hy sinh của một liệt sĩ, mà là **sự chuộc tội thay thế** (Substitutionary Atonement). Như Ê-sai đã tiên tri: “Người đã vì tội lỗi chúng ta mà bị vết... sự sửa phạt bình an của chúng ta đã chất trên Người, và bởi những lằn đòn của Người mà chúng ta được lành bịnh” (Ê-sai 53:5). Sứ đồ Phao-lô giải thích: “Đức Chúa Trời đã làm cho Đấng vốn chẳng biết tội lỗi trở nên tội lỗi vì chúng ta, hầu cho chúng ta nhờ Đấng đó mà được trở nên sự công bình của Đức Chúa Trời” (II Cô-rinh-tô 5:21).
Trên thập tự giá, Chúa Giê-su đã gánh lấy cơn thạnh nộ của Đức Chúa Trời đáng lẽ dành cho tội nhân. Tiếng kêu “**Ê-li, Ê-li, lam-ma-sa-bách-ta-ni**” (Ma-thi-ơ 27:46) bày tỏ sự phân cách khủng khiếp khi Ngài trở nên tội lỗi vì chúng ta. Tuy nhiên, câu chuyện không kết thúc tại ngôi mộ. Sự phục sinh của Ngài vào ngày thứ ba là bằng chứng quyền năng tối thượng, xác nhận sự đắc thắng của Ngài trên tội lỗi và sự chết, và là sự xưng công bình cho Ngài là Con Đức Chúa Trời (Rô-ma 1:4). Sự phục sinh là nền tảng cho đức tin của chúng ta: “Nếu Đấng Christ chẳng từ kẻ chết sống lại, thì đức tin anh em cũng vô ích, anh em còn ở trong tội lỗi mình” (I Cô-rinh-tô 15:17).
IV. Di Sản Vĩnh Cửu: Đấng Cứu Rỗi, Chúa và Quan Án Tương Lai
Sau khi sống lại, Chúa Giê-su hiện ra với các môn đồ trong 40 ngày, “phán bảo những sự về nước Đức Chúa Trời” (Công vụ 1:3), rồi thăng thiên về trời trước sự chứng kiến của họ. Sự thăng thiên xác nhận công tác cứu chuộc đã hoàn tất và Ngài được tôn cao, “ngồi bên hữu Đức Chúa Trời” (Mác 16:19), đang cầu thay cho các thánh đồ (Rô-ma 8:34, Hê-bơ-rơ 7:25).
Di sản của Ngài được tiếp nối qua Hội Thánh – thân thể của Ngài trên đất (Ê-phê-sô 1:22-23). Ngài ban Đức Thánh Linh xuống (Công vụ 2) để cáo trách, dạy dỗ, và ban quyền năng cho con dân Ngài. Ngài cũng hứa sẽ trở lại một cách hữu hình và vinh hiển: “Khi Con người ngự trong sự vinh hiển mình mà đến với các thiên sứ thánh, thì Ngài sẽ ngồi trên ngôi vinh hiển của Ngài” (Ma-thi-ơ 25:31). Lần đến thứ hai này là để phán xét thế gian và hoàn tất kế hoạch cứu rỗi, thiết lập trời mới đất mới (Khải Huyền 21:1). Mỗi người sẽ đối diện với Ngài với tư cách là Đấng Cứu Rỗi hoặc Quan Án.
V. Ứng Dụng Thực Tiễn Cho Đời Sống Cơ Đốc Nhân
Việc hiểu biết Chúa Giê-su là ai phải dẫn đến đức tin, sự thờ phượng và một đời sống biến đổi.
1. Tiếp Nhận Ngài Là Cứu Chúa Cá Nhân: Sự hiểu biết chỉ ở đầu óc là không đủ. Chúng ta cần đáp lại lời mời gọi của Ngài bằng đức tin và sự ăn năn. “Nhưng hễ ai đã nhận Ngài, thì Ngài ban cho quyền phép trở nên con cái Đức Chúa Trời” (Giăng 1:12). Điều này bắt đầu bằng lời cầu nguyện tiếp nhận Ngài, xưng nhận Ngài là Chúa và tin rằng Ngài đã chết thay cho tội lỗi mình (Rô-ma 10:9-10).
2. Vâng Phục Ngài Là Chúa (Chủ Tể): Danh xưng “Chúa” (Κύριος - *Kyrios*) trong Kinh Thánh chỉ về quyền tối thượng. Nhận Ngài làm Chúa nghĩa là đầu phục mọi lĩnh vực đời sống – tài chính, các mối quan hệ, ước mơ – dưới sự cai trị của Ngài, học theo gương hạ mình và vâng lời của Ngài (Phi-líp 2:5-8).
3. Bước Đi Trong Mối Thông Công và Sự Thờ Phượng: Đời sống Cơ Đốc không phải là cuộc hành trình đơn độc. Gắn kết với Hội Thánh địa phương, nơi Lời Ngài được giảng dạy và các thánh lễ được giữ, là điều thiết yếu để tăng trưởng (Hê-bơ-rơ 10:25). Hãy dành thì giờ cá nhân để cầu nguyện, đọc Kinh Thánh và thờ phượng, nuôi dưỡng mối liên hệ sống động với Chúa.
4. Sống Với Niềm Hy Vọng Phục Sinh và Sự Tái Lâm: Sự phục sinh của Chúa Giê-su ban cho chúng ta hy vọng chắc chắn về sự sống đời đời và sự sống lại của thân thể chúng ta (I Cô-rinh-tô 15:20-22). Niềm hy vọng này giúp chúng ta can đảm đối diện với nghịch cảnh, chết và sự bắt bớ. Đồng thời, sự trông đợi Ngài tái lâm thúc giục chúng ta sống thánh sạch, nhiệt thành truyền giảng và trung tín trong chức vụ (II Phi-e-rơ 3:11-12).
Kết Luận
Chúa Giê-su Christ không chỉ là một nhân vật lịch sử, một bậc thầy đạo đức, hay một nhà tiên tri. Ngài là Đức Chúa Trời nhập thể, là Đấng Mê-si được hứa, là Chiên Con chịu chết chuộc tội, là Đấng Phục Sinh khải hoàn, là Chủ Tể đang ngự trị, và là Quan Án sẽ trở lại. Câu trả lời của Phi-e-rơ: “Thầy là Đấng Christ, Con Đức Chúa Trời hằng sống” (Ma-thi-ơ 16:16) vang vọng qua các thời đại như lời tuyên xưng duy nhất đem lại sự cứu rỗi. Khám phá về Ngài không phải là điểm đến của một bài nghiên cứu, mà là khởi đầu của một mối quan hệ biến đổi đời đời. Mỗi chúng ta phải đối diện với câu hỏi của Ngài: “Còn ngươi, thì ngươi nói ta là ai?” và để câu trả lời đó định hình toàn bộ cuộc đời mình.
“Vì chưng Đức Chúa Trời yêu thương thế gian, đến nỗi đã ban Con một của Ngài, hầu cho hễ ai tin Con ấy không bị hư mất mà được sự sống đời đời.” (Giăng 3:16).