Chúa Giê-su Là Ai? Khám Phá Cuộc Đời và Di Sản Của Ngài
Trong dòng chảy của lịch sử nhân loại, không có nhân vật nào vừa gần gũi lại vừa siêu việt, vừa là trung tâm của niềm tin lại vừa là chủ đề của những tranh luận triết học và thần học sâu sắc như Chúa Giê-su của Na-xa-rét. Câu hỏi “Các ngươi nói Ta là ai?” (Ma-thi-ơ 16:15) mà Ngài đặt ra cho các môn đồ vang vọng xuyên qua các thế kỷ, đòi hỏi một câu trả lời cá nhân và quyết định từ mỗi người. Bài nghiên cứu chuyên sâu này sẽ khám phá danh tính, cuộc đời và di sản đời đời của Chúa Giê-su Christ dựa trên nền tảng Kinh Thánh, với sự tham chiếu đến ngôn ngữ gốc Hy Lạp và Hê-bơ-rơ để làm sáng tỏ chiều sâu của lẽ thật.
Khi Phi-e-rơ đưa ra lời tuyên xưng lịch sử: “Chúa là Đấng Christ, Con Đức Chúa Trời hằng sống” (Ma-thi-ơ 16:16), ông không chỉ nói lên nhận thức của riêng mình, mà là sự mặc khải từ chính Đức Chúa Trời (“Vì chẳng phải thịt và huyết tỏ cho ngươi biết điều đó, bèn là Cha ta ở trên trời,” câu 17). Danh hiệu “**Đấng Christ**” là phiên âm từ tiếng Hy Lạp **“Χριστός” (Christos)**, có nghĩa là “Đấng được xức dầu”. Trong tiếng Hê-bơ-rơ, từ tương đương là **“Māšîaḥ” (Mê-si)**. Điều này xác định Chúa Giê-su chính là Đấng Mê-si được hứa trong Cựu Ước, Đấng được Đức Chúa Trời xức dầu (bởi Thánh Linh) để hoàn thành ba chức vụ trọng đại: Tiên Tri, Thầy Tế Lễ và Vua (xem Lu-ca 4:18-19, Hê-bơ-rơ 4:14-16, Khải-huyền 19:16).
Danh hiệu “**Con Đức Chúa Trời**” (ὁ υἱὸς τοῦ θεοῦ, *ho huios tou theou*) không nói về một thụ tạo được sinh ra, mà về một **mối quan hệ đồng bản thể duy nhất và đời đời** với Đức Chúa Cha. Giăng 1:1-2, 14 khẳng định: “Ban đầu có Ngôi Lời, Ngôi Lời ở cùng Đức Chúa Trời, và Ngôi Lời là Đức Chúa Trời... Ngôi Lời đã trở nên xác thịt, ở giữa chúng ta.” Chúa Giê-su không phải là một “vị thần” thấp kém hơn, mà chính là Ngôi Lời (**Λόγος**, *Logos*) – bản thể thần linh vĩnh hằng – mặc lấy bản chất loài người. Sự “nhập thể” (ἐνανθρώπησις, *enanthrōpēsis*) này là mầu nhiệm nền tảng của Cơ Đốc giáo.
Kinh Thánh trình bày về Chúa Giê-su với một sự rõ ràng không thể hòa lẫn: Ngài vừa là Đức Chúa Trời trọn vẹn, vừa là người trọn vẹn.
1. Thần Tính Trọn Vẹn: Ngài tuyên bố: “Ta với Cha là một” (Giăng 10:30). Ngài nhận sự thờ phượng (Ma-thi-ơ 14:33), có quyền tha tội (Mác 2:5-7), và là Đấng “có trước muôn vật” (Cô-lô-se 1:17). Sứ đồ Phao-lô mô tả Ngài: “Vì chưng trong Ngài có mọi sự viên mãn của bổn tánh Đức Chúa Trời” (Cô-lô-se 2:9). Tiếng Hy Lạp **“πλήρωμα” (plērōma)** ở đây nghĩa là “sự đầy trọn, toàn bộ”. Ngài không thiếu bất cứ thuộc tính thần linh nào.
2. Nhân Tính Trọn Vẹn: Ngài được sinh ra bởi một người nữ đồng trinh (Ga-la-ti 4:4), lớn lên về khôn ngoan và vóc giạc (Lu-ca 2:52). Ngài biết đói (Ma-thi-ơ 4:2), khát (Giăng 19:28), mệt mỏi (Giăng 4:6), và đau đớn. Ngài khóc (Giăng 11:35). Tác giả sách Hê-bơ-rơ nhấn mạnh: “Vì chúng ta không có thầy tế lễ thượng phẩm không có thể cảm thương sự yếu đuối chúng ta, bèn có một thầy tế lễ bị thử thách trong mọi việc cũng như chúng ta, song chẳng phạm tội” (Hê-bơ-rơ 4:15). Nhân tính không tội lỗi của Ngài là điều kiện thiết yếu để Ngài trở nên của lễ chuộc tội toàn hảo cho nhân loại.
Cuộc đời Chúa Giê-su không phải là một chuỗi sự kiện ngẫu nhiên, mà là một sự ứng nghiệm có chủ đích của kế hoạch cứu rỗi từ trước muôn đời của Đức Chúa Trời.
1. Sự Giáng Sinh và Chức Vụ Công Khai: Sự giáng sinh của Ngài đã ứng nghiệm lời tiên tri Ê-sai 7:14 về một trẻ nữ đồng trinh sinh con đặt tên là Em-ma-nu-ên, nghĩa là “Đức Chúa Trời ở cùng chúng ta”. Chức vụ của Ngài được tóm tắt trong chính lời tuyên bố: “Con người đã đến... để phục sự và phó sự sống mình làm giá chuộc cho nhiều người” (Mác 10:45). Tiếng Hy Lạp **“λύτρον” (lytron)** nghĩa là “giá chuộc”, một thuật ngữ chỉ về việc trả một cái giá để giải phóng một nô lệ.
2. Sự Chết Chuộc Tội: Trên thập tự giá, Chúa Giê-su đã hoàn thành công việc trọng đại nhất. Ngài không chỉ chết như một người tử đạo, mà như **“Chiên Con của Đức Chúa Trời, là Đấng cất tội lỗi thế gian đi”** (Giăng 1:29). Sứ đồ Phao-lô giải thích: “Đức Chúa Trời đã làm cho Đấng vốn chẳng biết tội lỗi trở nên tội lỗi vì chúng ta, hầu cho chúng ta nhờ Đấng đó mà được trở nên sự công bình của Đức Chúa Trời” (II Cô-rinh-tô 5:21). Sự chết của Ngài mang tính thay thế (thay cho chúng ta) và đền nợ (trả giá cho tội lỗi).
3. Sự Sống Lại Vinh Hiển: Nếu sự chết của Ngài là sự đền tội, thì sự sống lại của Ngài là sự xác nhận quyền năng và sự đắc thắng. “Ngài đã bị nộp vì tội lỗi chúng ta, và sống lại vì sự xưng công bình của chúng ta” (Rô-ma 4:25). Sự sống lại là bằng chứng tối hậu rằng Đức Chúa Trời đã chấp nhận của lễ của Con Ngài và Ngài đã đánh bại quyền lực của sự chết.
4. Sự Thăng Thiên và Vương Quyền: Sau 40 ngày hiện ra, Ngài thăng thiên về trời (Công vụ 1:9) và hiện đang ngồi bên hữu Đức Chúa Trời, cầu thay cho chúng ta (Rô-ma 8:34). Địa vị “bên hữu” tượng trưng cho quyền năng và thẩm quyền tối thượng (Ê-phê-sô 1:20-22). Ngài đang trị vì với tư cách là Chúa (**Κύριος**, *Kyrios*) trên muôn vật.
Di sản của Chúa Giê-su không phải là một học thuyết khô khan, mà là một thực tại sống động biến đổi đời sống.
1. Con Đường Duy Nhất Đến Với Đức Chúa Trời: Chính Chúa Giê-su tuyên bố: “Ta là đường đi, lẽ thật, và sự sống; chẳng bởi ta thì không ai được đến cùng Cha” (Giăng 14:6). Danh hiệu “Đường” (**ἡ ὁδός**, *hē hodos*) chỉ về một con đường sống, một phương cách độc đáo để đến với Đức Chúa Trời. Sự cứu rỗi chỉ được tìm thấy trong danh Ngài (Công vụ 4:12).
2. Sự Sống Đời Đời và Sự Tái Lâm: Ngài hứa ban sự sống đời đời cho ai tin nhận Ngài (Giăng 3:16). Di sản này hướng về tương lai với lời hứa về sự tái lâm vinh hiển của Ngài. “Lần thứ hai, Ngài sẽ hiện ra không phải để cất tội lỗi đi nữa, nhưng để ban sự cứu rỗi cho kẻ chờ đợi Ngài” (Hê-bơ-rơ 9:28). Sự tái lâm là niềm hy vọng trọn vẹn của Hội Thánh.
3. Sự Hiện Diện của Thánh Linh: Trước khi về trời, Chúa Giê-su hứa ban Đấng Yên Ủi khác, là Thánh Linh (Giăng 14:16-17). Thánh Linh chính là Đấng tiếp tục công việc của Chúa Giê-su trong lòng tín hữu, thánh hóa và ban năng lực cho họ.
Việc hiểu biết Chúa Giê-su là ai phải dẫn đến một đời sống được biến đổi.
- Xây Dựng Mối Quan Hệ Cá Nhân: Đức tin không phải là tin vào một loạt giáo lý, mà là đặt niềm tin cá nhân vào một Ngôi Vị. Hãy dành thì giờ tương giao với Chúa qua sự cầu nguyện, suy gẫm Lời Ngài (Giăng 15:4-5).
- Bước Đi Trong Sự Vâng Lời và Tương Giao: Nhận biết Chúa Giê-su là Chúa đòi hỏi sự đầu phục trọn vẹn. “Các ngươi tại sao gọi ta: Chúa, Chúa, mà không làm theo điều ta phán?” (Lu-ca 6:46). Đời sống vâng lời là bằng chứng của tình yêu thật (Giăng 14:15).
- Sống Với Niềm Hy Vọng Và Mục Đích: Biết rằng Chúa mình đang sống và đang trị vì giúp chúng ta bước đi trong mọi hoàn cảnh với niềm tin quyết và hy vọng. Chúng ta thuộc về Vua của muôn vua, và cuộc đời chúng ta có một mục đích đời đời: tôn vinh Ngài và chia sẻ Tin Lành về Ngài (Ma-thi-ơ 28:19-20).
- Chịu Khổ Nhẫn Nhịn Theo Gương Ngài: Trong những lúc thử thách, hãy nhìn xem Chúa Giê-su, “là cội rễ và cuối cùng của đức tin chúng ta, Ngài đã vì sự vui mừng đã đặt trước mặt mình, chịu lấy thập tự giá, khinh điều sỉ nhục” (Hê-bơ-rơ 12:2).
Chúa Giê-su là ai? Ngài không chỉ là một bậc thầy đạo đức, một nhà cách mạng, hay một nhân vật lịch sử. Ngài là **Đấng Christ, Con Đức Chúa Trời hằng sống**, là Ngôi Lời nhập thể, là Đấng Cứu Chuộc chịu chết và sống lại, là Chúa đang trị vì và là Đấng Phán Xét sẽ trở lại. Cuộc đời và di sản của Ngài mở ra con đường duy nhất cho nhân loại được hòa thuận với Đức Chúa Trời, nhận được sự tha tội và sự sống đời đời. Câu hỏi Ngài đặt ra cho Phi-e-rơ ngày nào giờ đây cũng đang được đặt ra cho mỗi chúng ta. Lời tuyên xưng của chúng ta về Ngài không chỉ bằng môi miệng, mà phải bằng một đời sống đầu phục, thờ phượng và theo Ngài trọn vẹn. “Hãy tin Đức Chúa Giê-su, thì ngươi và cả nhà đều sẽ được cứu rỗi” (Công vụ 16:31).