Chúa Giê-su Là Ai? Tìm Hiểu Về Cuộc Đời và Di Sản của Ngài
Trong dòng chảy của lịch sử nhân loại, không có nhân vật nào vừa gây tranh cãi, vừa được tôn thờ, vừa làm thay đổi cục diện thế giới sâu sắc như Giê-su người Na-xa-rét. Câu hỏi “Ngài là ai?” không chỉ là một thắc mắc lịch sử hay thần học, mà là câu hỏi định mệnh cho mỗi linh hồn. Chính Chúa Giê-su đã đặt câu hỏi này với các môn đồ: “Còn các ngươi thì xưng ta là ai?” (Ma-thi-ơ 16:15). Bài nghiên cứu chuyên sâu này sẽ khám phá căn tính, cuộc đời và di sản đời đời của Chúa Giê-su Christ dựa trên nền tảng Kinh Thánh, sử dụng các ngôn ngữ nguyên bản để làm sáng tỏ chân lý về Ngài.
Ngay từ đầu sách Phúc Âm Giăng, bản tính thần thượng của Chúa Giê-su đã được công bố cách mạnh mẽ: “Ban đầu có Ngôi Lời, Ngôi Lời ở cùng Đức Chúa Trời, và Ngôi Lời là Đức Chúa Trời... Ngôi Lời đã trở nên xác thịt, ở giữa chúng ta” (Giăng 1:1, 14). Từ “Ngôi Lời” trong nguyên ngữ Hy Lạp là Logos (Λόγος), không chỉ đơn thuần là “lời nói”, mà biểu thị lý trí, nguyên lý sáng tạo, và sự bày tỏ trọn vẹn về chính Đức Chúa Trời. Khẳng định “Ngôi Lời là Đức Chúa Trời” sử dụng cấu trúc ngữ pháp Hy Lạp theos ēn ho logos, xác định Ngôi Lời chia sẻ cùng một bản thể (ousia) với Đức Chúa Trời.
Chúa Giê-su nhiều lần tuyên bố sự hiệp một của Ngài với Đức Chúa Trời Cha. Trong Giăng 10:30, Ngài phán: “Ta với Cha là một.” Động từ “là” (esmen từ eimi) ở số nhiều, chỉ đến hai thân vị, nhưng “một” (hen) là trung tính, nhấn mạnh sự hiệp nhất về bản chất, ý chí và hành động, không phải sự hợp nhất về thân vị. Lời tuyên bố “Trước khi chưa có Áp-ra-ham, đã có ta” (Giăng 8:58) với cụm từ “đã có ta” (egō eimi), là cách diễn đạt trang trọng mang ý nghĩa “Ta Là”, vang vọng danh xưng của Đức Giê-hô-va trong Xuất Ê-díp-tô Ký 3:14. Điều này khiến các nhà lãnh đạo Do Thái hiểu rõ Ngài đang tuyên bố thần tính của mình và tìm cách ném đá Ngài vì tội lộng ngôn.
Trong khi hoàn toàn là Đức Chúa Trời, Kinh Thánh cũng dạy cách rõ ràng rằng Chúa Giê-su hoàn toàn là con người. Sứ đồ Giăng cảnh báo về những kẻ chối bỏ nhân tính của Đấng Christ (2 Giăng 1:7). Ngài được sinh ra bởi một người nữ đồng trinh (Ma-thi-ơ 1:23, ứng nghiệm lời tiên tri Ê-sai 7:14). Từ “đồng trinh” trong tiếng Hê-bơ-rơ (Ê-sai 7:14) là almah, chỉ một thiếu nữ trẻ trong độ tuổi có thể kết hôn, và trong bản Bảy Mươi (Hy Lạp) được dịch là parthenos, có nghĩa rõ ràng là “trinh nữ”.
Ngài lớn lên trong một gia đình (Mác 6:3), biết mệt mỏi (Giăng 4:6), khóc (Giăng 11:35), đói (Ma-thi-ơ 4:2), và chịu đau đớn thể xác. Tác giả Hê-bơ-rơ nhấn mạnh: “Vì chúng ta không có thầy tế lễ thượng phẩm không có thể cảm thương sự yếu đuối chúng ta, bèn có một thầy tế lễ bị thử thách trong mọi việc cũng như chúng ta, song chẳng phạm tội” (Hê-bơ-rơ 4:15). Từ “cảm thương” (sympathēsai) trong Hy Lạp mang nghĩa cùng chịu đau đớn, đồng cảm sâu sắc. Nhân tính trọn vẹn của Ngài khiến Ngài trở thành Đấng Trung Bảo toàn hảo giữa Đức Chúa Trời và con người.
Danh xưng “Christ” là phiên âm của từ Hy Lạp Christos (Χριστός), tương đương với từ Mê-si (Mashiach) trong Hê-bơ-rơ, có nghĩa là “Đấng được xức dầu”. Trong Cựu Ước, các vua, thầy tế lễ và tiên tri được xức dầu để nhậm chức. Chúa Giê-su là Đấng Mê-si được hứa ban, hoàn thành cả ba chức vụ một cách trọn vẹn: Ngài là Tiên Tri vĩ đại (Phục-truyền 18:15), Thầy Tế Lễ Thượng Phẩm (Thi-thiên 110:4), và Vua đời đời (2 Sa-mu-ên 7:12-13).
Trọng tâm chức vụ của Ngài là sự chết chuộc tội. Giăng Báp-tít giới thiệu Ngài: “Kìa, Chiên con của Đức Chúa Trời, là Đấng cất tội lỗi thế gian đi!” (Giăng 1:29). Hình ảnh “Chiên con” (amnos tou theou) trực chỉ đến chiên sinh tế trong lễ Vượt Qua (Xuất Ê-díp-tô Ký 12) và lời tiên tri về Người Đầy Tớ Chịu Khổ của Ê-sai, “như chiên con bị dắt đến hàng làm thịt” (Ê-sai 53:7). Sứ đồ Phao-lô giải thích: “Đấng Christ vì chúng ta chịu lấy sự rủa sả của chúng ta” (Ga-la-ti 3:13). Từ “chuộc” (exagorazō) mang ý mua lại từ chợ nô lệ. Sự chết của Ngài không phải là tai nạn lịch sử, mà là sự hy sinh có chủ ý, thay thế, và đền tội (propitiation – Rô-ma 3:25).
Sự phục sinh của Chúa Giê-su là trụ cột của đức tin Cơ Đốc. Phao-lô tuyên bố: “nếu Đấng Christ không từ kẻ chết sống lại, thì đức tin anh em cũng vô ích... anh em còn ở trong tội lỗi mình” (1 Cô-rinh-tô 15:17). Sự kiện này được chứng thực bởi ngôi mộ trống, những lần hiện ra (trên 500 nhân chứng – 1 Cô-rinh-tô 15:6), và sự biến đổi triệt để của các môn đồ. Từ “sống lại” trong Tân Ước là anastasis (ἀνάστασις), nghĩa đen là “đứng dậy”. Đây không phải là sự hồi sinh thể xác để rồi lại chết (như La-xa-rơ), mà là sự phục sinh vinh hiển vào một thân thể không còn bị hủy hoại.
Bốn mươi ngày sau khi phục sinh, Ngài thăng thiên (Công vụ 1:9). Sự thăng thiên xác nhận công tác cứu chuộc đã hoàn tất và Ngài được tôn cao trong địa vị mà Ngài vốn có trước khi sáng thế. Hiện nay, Ngài “ngồi bên hữu Đức Chúa Trời” (Hê-bơ-rơ 10:12), một vị trí biểu tượng cho quyền năng và thẩm quyền tối thượng, và đang cầu thay cho các thánh đồ (Rô-ma 8:34).
Di sản của Chúa Giê-su chưa kết thúc. Các thiên sứ tuyên bố khi Ngài thăng thiên: “Giê-su nầy... sẽ trở lại cũng một thể như các ngươi đã thấy Ngài lên trời vậy” (Công vụ 1:11). Sự tái lâm của Ngài sẽ không còn trong sự khiêm nhường của chiên con, mà trong sự vinh hiển của Vị Vua-Võ Sĩ (Khải Huyền 19:11-16). Ngài sẽ phán xét kẻ sống và kẻ chết (2 Ti-mô-thê 4:1), thiết lập vương quốc đời đời của sự công bình và bình an.
Hiểu biết về Chúa Giê-su không phải chỉ là kiến thức, mà phải dẫn đến sự biến đổi và hành động.
- Đặt Đức Tin Nơi Ngài: Câu hỏi then chốt vẫn là của Chúa Giê-su: “Còn ngươi thì xưng Ta là ai?” (Ma-thi-ơ 16:15). Niềm tin rằng Ngài là Con Đức Chúa Trời và là Cứu Chúa cá nhân là cửa ngõ vào sự cứu rỗi (Rô-ma 10:9).
- Sống Dưới Quyền Tể Trị của Ngài: Nhận biết Ngài là Chúa (Kyrios) nghĩa là đầu phục mọi phương diện đời sống dưới sự cai trị và hướng dẫn của Ngài qua Kinh Thánh và Đức Thánh Linh.
- Noi Gương Nhân Tính của Ngài: Trong các mối quan hệ, chúng ta được kêu gọi mang lấy tâm tình yêu thương, khiêm nhường và phục vụ như Chúa đã làm gương (Phi-líp 2:5-7).
- Rao Truyền Danh Ngài: Di sản của Chúa Giê-su được tiếp nối qua Hội Thánh. Chúng ta được ủy thác chức vụ hòa giải, loan báo Tin Lành về Đấng Christ cho thế gian (2 Cô-rinh-tô 5:18-20).
- Sống Với Hy Vọng Tái Lâm: Lẽ thật về sự tái lâm của Ngài thanh tẩy đời sống chúng ta (1 Giăng 3:3) và cho chúng ta hy vọng kiên nhẫn giữa những khổ đau, vì biết rằng Ngài đang cai trị và sẽ trở lại để hoàn tất mọi sự.
Kết Luận
Chúa Giê-su Christ là Đức Chúa Trời mặc lấy nhân tính, là Đấng Mê-si chịu chết chuộc tội, là Chúa phục sinh vinh hiển và là Vua sẽ trở lại. Ngài không chỉ là một nhà giáo lý vĩ đại hay nhà cách mạng tôn giáo; Ngài là Con Đường, Chân Lý và Sự Sống (Giăng 14:6). Cuộc đời và di sản của Ngài là nền tảng của thời gian (“trước hết có Ngôi Lời”), là hy vọng của hiện tại (“ta ở cùng các ngươi luôn” – Ma-thi-ơ 28:20), và là sự hứa chắc cho tương lai (“ta đi sắm chỗ cho các ngươi... ta sẽ trở lại” – Giăng 14:2-3). Câu trả lời cá nhân của mỗi người cho câu hỏi “Ngài là ai?” sẽ quyết định số phận đời đời của họ. Nguyện xin mỗi chúng ta, như Thô-ma, có thể quỳ xuống tuyên xưng: “Lạy Chúa tôi và Đức Chúa Trời tôi!” (Giăng 20:28).