Chúa Giê-su Là Ai? Tìm Hiểu Về Cuộc Đời và Di Sản của Ngài
Trong dòng chảy của lịch sử nhân loại, không có nhân vật nào vừa gây tranh cãi, vừa thu hút sự tôn thờ, vừa thách thức mọi hiểu biết thông thường như Giê-xu người Na-xa-rét. Câu hỏi “Ngài là ai?” không chỉ là một thắc mắc lịch sử hay thần học, mà là câu hỏi định mệnh cho mọi linh hồn. Là Cơ Đốc nhân Tin Lành, chúng ta tìm câu trả lời không nơi triết lý hay truyền thống của loài người, mà nơi chính Lời Mạc Khải không thể sai lầm của Đức Chúa Trời – Kinh Thánh. Bài nghiên cứu này sẽ đi sâu khám phá căn tính, chức vụ và di sản đời đời của Chúa Cứu Thế Giê-xu, dựa trên nền tảng Kinh Thánh, với sự tham chiếu đến ngôn ngữ nguyên bản để làm sáng tỏ chân lý.
Kinh Thánh mặc khải về Chúa Giê-su với một nghịch lý thánh mà lý trí con người không thể nắm bắt trọn vẹn: Ngài vừa là Đức Chúa Trời trọn vẹn, vừa là con người trọn vẹn.
1. Thần Tánh Trọn Vẹn (Fully God): Tân Ước không ngần ngại tuyên bố thần tính của Đấng Christ. Sứ đồ Giăng mở đầu sách Phúc Âm với lời xác quyết mạnh mẽ: “Ban đầu có Ngôi Lời, Ngôi Lời ở cùng Đức Chúa Trời, và Ngôi Lời là Đức Chúa Trời... Ngôi Lời đã trở nên xác thịt, ở giữa chúng ta” (Giăng 1:1, 14). Từ “Ngôi Lời” trong tiếng Hy Lạp là “Logos” (Λόγος), không chỉ là lời nói, mà là biểu hiệu của lý trí, sự khôn ngoan và quyền năng sáng tạo tối cao. Khẳng định “Ngôi Lời là Đức Chúa Trời” sử dụng cấu trúc ngữ pháp Hy Lạp nhấn mạnh sự đồng nhất về bản chất. Sứ đồ Phao-lô cũng viết: “Vì chưng trong Ngài [Christ] muôn vật đã được dựng nên... muôn vật đã được dựng nên bởi Ngài và vì Ngài” (Cô-lô-se 1:16). Đấng Sáng Tạo phải là Đức Chúa Trời, và Chúa Giê-su chính là Đấng ấy. Chính Chúa Giê-su tuyên bố: “Ta với Cha là một” (Giăng 10:30), và “Ai đã thấy Ta, tức là đã thấy Cha” (Giăng 14:9).
2. Nhân Tánh Trọn Vẹn (Fully Man): Đồng thời, Ngài hoàn toàn chia sẻ thân phận con người, ngoại trừ tội lỗi. Ngài được sinh ra bởi một người nữ đồng trinh (Ma-thi-ơ 1:18-23), lớn lên, đói khát, mệt mỏi, khóc lóc và chịu đau đớn. Tác giả Hê-bơ-rơ nhấn mạnh: “Vì chúng ta không có thầy tế lễ thượng phẩm không có thể cảm thương sự yếu đuối chúng ta, bèn là thầy tế lễ bị thử thách trong mọi việc cũng như chúng ta, song chẳng phạm tội” (Hê-bơ-rơ 4:15). Từ “cảm thương” trong tiếng Hy Lạp là “sympathēsai” (συμπαθῆσαι), mang nghĩa cùng chịu đau đớn, đồng cảm sâu sắc. Nhân tính trọn vẹn của Ngài khiến Ngài có thể trở thành Đấng Trung Bảo thay thế hoàn hảo cho loài người.
Công việc cứu chuộc của Chúa Giê-su được thực hiện trọn vẹn qua ba chức vụ mà Ngài đảm nhận, thường được gọi là “munus triplex” (chức vụ ba phần).
1. Đấng Tiên Tri: Chúa Giê-su là Lời của Đức Chúa Trời đến với con người. Như Môi-se đã báo trước: “Ấy chính Ta sẽ lấy trong vòng anh em lên một đấng tiên tri như ngươi; Ta sẽ lấy các lời Ta để trong miệng người, thì người sẽ nói cho họ mọi điều Ta phán dặn người” (Phục Truyền 18:18). Chúa Giê-su đã làm ứng nghiệm lời này, không chỉ bằng việc rao giảng về Nước Đức Chúa Trời, mà còn bằng chính thân vị Ngài là sự mặc khải tối cao của Đức Chúa Trời (Hê-bơ-rơ 1:1-2). Lời giảng dạy của Ngài có thẩm quyền (Ma-thi-ơ 7:28-29) và bày tỏ ý chỉ của Cha.
2. Thầy Tế Lễ Thượng Phẩm: Đây là chức vụ trung tâm của sự cứu rỗi. Trong Cựu Ước, thầy tế lễ dâng của lễ chuộc tội thay cho dân chúng. Chúa Giê-su trở thành Thầy Tế Lễ Thượng Phẩm trọn đời theo ban Mên-chi-xê-đéc (Thi Thiên 110:4, Hê-bơ-rơ 7). Khác với các thầy tế lễ phải dâng sinh tế hết lần này đến lần khác, Ngài đã “dâng chính mình Ngài làm tế lễ” (Hê-bơ-rơ 9:26). Từ Hy Lạp cho “tế lễ chuộc tội” là “hilastērion” (ἱλαστήριον) trong Rô-ma 3:25, có nghĩa là “của lễ chuộc tội”, “nơi giải hòa”. Trên thập tự giá, Ngài là vừa là Thầy Tế Lễ (Đấng dâng), vừa là Con Sinh Tế (vật bị dâng), đổ huyết ra để “làm giá chuộc tội lỗi” (Ma-thi-ơ 20:28). Hơn nữa, Ngài đang sống để cầu thay cho chúng ta (Hê-bơ-rơ 7:25).
3. Đức Vua: Ngài là Vua được xức dầu (Christ/Messiah nghĩa là Đấng Chịu Xức Dầu). Thiên sứ báo cho Mary: “Ngài sẽ nên lớn, và được gọi là Con của Đấng Rất Cao; và Chúa là Đức Chúa Trời sẽ ban cho Ngài ngôi Đa-vít là tổ phụ Ngài... nước Ngài sẽ vô cùng” (Lu-ca 1:32-33). Nước của Ngài không thuộc về thế gian này (Giăng 18:36), nhưng Ngài đang cai trị trong lòng những ai thuộc về Ngài. Một ngày kia, mọi đầu gối sẽ quỳ xuống, mọi lưỡi sẽ xưng nhận Ngài là Chúa (Phi-líp 2:10-11).
Cốt lõi của Phúc Âm nằm ở sự chết và sống lại của Chúa Giê-su. Sứ đồ Phao-lô tóm tắt: “Đấng Christ đã chịu chết vì tội lỗi chúng ta theo lời Kinh Thánh; Ngài đã bị chôn, đến ngày thứ ba, Ngài sống lại theo lời Kinh Thánh” (1 Cô-rinh-tô 15:3-4).
Sự Chết: Đây không phải là một tai nạn lịch sử hay sự tử đạo đơn thuần. Đây là sự “thay thế hình phạt”. Tiên tri Ê-sai đã báo trước về Người Đầy Tớ Chịu Khổ: “Người đã vì tội lỗi chúng ta mà bị vết, vì sự gian ác chúng ta mà bị thương; bởi sự sửa phạt người chịu chúng ta được bình an, bởi lằn roi người chúng ta được lành bệnh... Người đã bị đánh đập vì sự vi phạm của dân ta” (Ê-sai 53:5,8). Chúa Giê-su gánh lấy hình phạt mà tội nhân đáng phải chịu. Từ Hy Lạp quan trọng là “hilasmos” (ἱλασμός) trong 1 Giăng 2:2 và 4:10, được dịch là “của lễ chuộc tội” hoặc “sự làm nguôi cơn thạnh nộ”. Công lao của Ngài là đủ và trọn vẹn, “Hỡi anh em, nhờ huyết Đức Chúa Giê-su, chúng ta được lòng dạn dĩ vào nơi rất thánh” (Hê-bơ-rơ 10:19).
Sự Sống Lại: Sự sống lại của Chúa Giê-su là bằng chứng tối hậu xác nhận thần tính của Ngài (Rô-ma 1:4) và sự hoàn thành công tác cứu chuộc. Nếu Đấng Christ không sống lại, thì đức tin chúng ta là vô ích (1 Cô-rinh-tô 15:17). Sự sống lại là chiến thắng vinh hiển của sự sống trên sự chết, của ân điển trên tội lỗi. Nó đảm bảo cho sự xưng công bình của chúng ta (Rô-ma 4:25) và là nền tảng cho sự sống lại của thân thể chúng ta trong tương lai (1 Cô-rinh-tô 15:20-23).
Sau khi sống lại, Chúa Giê-su hiện ra cho các môn đồ trong 40 ngày, rồi “Ngài được cất lên trời, ngồi bên hữu Đức Chúa Trời” (Mác 16:19). Việc ngồi bên hữu Đức Chúa Trời biểu thị công việc chuộc tội đã hoàn tất và quyền tể trị tối cao (Hê-bơ-rơ 1:3, 10:12). Từ ngôi vị đó, Ngài ban Đức Thánh Linh xuống (Công vụ 2:33) và cầu thay cho Hội Thánh.
Di sản của Ngài không kết thúc ở đó. Lời hứa trọng tâm của thiên sứ khi Ngài thăng thiên là: “Cũng một Đức Chúa Jêsus nầy được cất lên trời khỏi giữa các ngươi, sẽ trở lại như cách các ngươi đã thấy Ngài lên trời vậy” (Công vụ 1:11). Sự trở lại của Ngài là niềm hy vọng tràn đầy của Hội Thánh. Ngài sẽ trở lại cách hữu hình, trong vinh quang, để phán xét thế gian, đoái xem dân Ngài và thiết lập vương quốc đời đời của sự công bình và bình an (Khải Huyền 19:11-16, 21:1-4).
Hiểu biết về Chúa Giê-su không phải chỉ để tích lũy kiến thức, mà phải biến đổi đời sống.
- Tin Cậy và Ăn Năn: Câu hỏi “Ngài là ai?” đòi hỏi một sự đáp cá nhân. Tin nhận Ngài là Chúa Cứu Thế, ăn năn tội lỗi và đặt đức tin nơi sự chết chuộc tội của Ngài là bước đầu tiên (Giăng 1:12, Công vụ 16:31).
- Sống Dưới Sự Cai Trị của Vua: Nhận biết Ngài là Vua, chúng ta thuận phục mọi lãnh vực đời sống dưới sự cai trị và ý muốn của Ngài, tìm kiếm Nước Đức Chúa Trời trước hết (Ma-thi-ơ 6:33).
- Nương Dựa vào Chức Vụ Tế Lễ: Trong sự yếu đuối và tội lỗi, chúng ta có thể mạnh dạn đến với Ngài là Thầy Tế Lễ Thượng Phẩm đầy lòng thương xót, để được thương xót và tìm ơn giúp đỡ kịp thời (Hê-bơ-rơ 4:16).
- Vâng Theo Lời của Đấng Tiên Tri: Chúng ta học tập Lời Ngài (Kinh Thánh) cách siêng năng, vâng giữ và thực hành như là lời phán tối cao cho đời sống đức tin.
- Sống Với Niềm Hy Vọng Sống Lại: Sự sống lại của Chúa Giê-su ban cho chúng ta sự bảo đảm về sự sống đời đời và sự phục hồi sau cùng. Điều này giúp chúng ta can đảm đối diện với sự chết và khích lệ trong sự phục vụ (1 Cô-rinh-tô 15:58).
- Rao Truyền Di Sản Của Ngài: Di sản vĩ đại nhất Ngài để lại là Hội Thánh và sứ điệp Phúc Âm. Chúng ta được kêu gọi làm chứng nhân về Ngài cho đến cùng trái đất (Ma-thi-ơ 28:18-20).
Vậy, Chúa Giê-su là ai? Ngài là Đức Chúa Trời nhập thể, là Đấng Christ được xức dầu, là Con Độc Sanh của Cha, là Cứu Chúa và Chúa của chúng ta. Ngài là Đấng đã hoàn thành công trình cứu chuộc thông qua cái chết đền tội và sự sống lại vinh thắng, và Ngài sẽ trở lại trong vinh hiển. Câu trả lời này không đến từ sự suy đoán, mà từ Lời thành tín của Đức Chúa Trời. Biết Ngài là sự sống đời đời (Giăng 17:3). Ước mong mỗi chúng ta không chỉ dừng ở việc nghiên cứu về Ngài, mà còn gặp gỡ Ngài cách cá nhân, kinh nghiệm quyền năng cứu chuộc của Ngài, và trung tín bước đi với Ngài cho đến ngày diện kiến Vua của muôn vua, Chúa của muôn chúa.
“Ấy vậy, tại trong Ngài [Christ] muôn vật được dựng nên... và muôn vật đều nhờ Ngài mà được dựng nên cho Ngài. Ngài có trước muôn vật, và muôn vật đứng vững trong Ngài... Vì chưng Đức Chúa Trời đã vui lòng khiến mọi sự đầy dẫy của mình chứa trong Ngài” (Cô-lô-se 1:16-17, 19).