Chúa Giê-su Là Ai? Tìm Hiểu Về Cuộc Đời và Di Sản của Ngài
Trong dòng chảy của lịch sử nhân loại, không có nhân vật nào vừa gây tranh cãi, vừa thu hút sự tôn thờ, và định hình nền văn minh một cách sâu sắc như Giê-su Christ. Câu hỏi “Ngài là ai?” không chỉ là một cuộc truy tìm lịch sử, mà là câu hỏi mang tính sống còn đối với mỗi cá nhân. Lời tuyên bố của chính Chúa Giê-su trong Giăng 14:6 vang vọng xuyên thời gian: “Ta là đường đi, lẽ thật, và sự sống; chẳng bởi ta thì không ai được đến cùng Cha.” Bài nghiên cứu này sẽ đi sâu vào danh tính, cuộc đời và di sản đời đời của Con Đức Chúa Trời, dựa trên nền tảng Kinh Thánh, với những giải nghĩa từ ngữ nguyên bản để làm sáng tỏ chân dung vĩ đại này.
I. Danh Tính Vĩ Đại: Sự Nhập Thể của Đức Chúa Trời
Kinh Thánh không để chúng ta phỏng đoán về danh tính của Chúa Giê-su. Tân Ước mở đầu bằng một tuyên bố đầy xác quyết: “Giăng chứng về Ngài, kêu lên rằng: Ấy là về Ngài mà ta đã nói: Đấng đến sau ta trổi hơn ta, vì Ngài vốn trước ta.” (Giăng 1:15). Sứ đồ Giăng tiếp tục khai triển một học thuyết nền tảng: “Ban đầu có Ngôi Lời, Ngôi Lời ở cùng Đức Chúa Trời, và Ngôi Lời là Đức Chúa Trời... Ngôi Lời đã trở nên xác thịt, ở giữa chúng ta, đầy ơn và lẽ thật” (Giăng 1:1, 14).
Từ “Ngôi Lời” trong nguyên ngữ Hy Lạp là Logos (Λόγος), mang ý nghĩa sâu xa về Lý Trí, Nguyên Nhân Tối Thượng, và Lời Sáng Tạo của Đức Chúa Trời. Khẳng định “Ngôi Lời là Đức Chúa Trời” (θεὸς ἦν ὁ λόγος – *Theos en ho Logos*) xóa tan mọi nghi ngờ về thần tính trọn vẹn của Chúa Giê-su. Sự “trở nên xác thịt” (σὰρξ ἐγένετο – *sarx egeneto*) của Ngài là mầu nhiệm của sự Nhập Thể: Đức Chúa Trời vô hạn, vĩnh hằng đã tự nguyện mặc lấy thân xác con người hữu hạn.
Sứ đồ Phao-lô cũng đồng thanh khẳng định điều này trong Phi-líp 2:5-7: “Hãy có đồng một tâm tình như Đấng Christ đã có, Ngài vốn có hình Đức Chúa Trời... song đã tự bỏ mình đi, lấy hình tôi tớ và trở nên giống như loài người.” Từ “hình” ở đây trong tiếng Hy Lạp là morphē (μορφή), chỉ bản chất thực sự bên trong. Chúa Giê-su vốn mang bản chất của Đức Chúa Trời (en morphē Theou), nhưng đã tự ý tước bỏ vinh quang thiên thượng để mang lấy bản chất của tôi tớ (morphēn doulou). Đây là nền tảng của đức tin Cơ Đốc: Chúa Giê-su không phải là một người được “thần hóa”, mà là Đức Chúa Trời đã “nhân hóa” vì cớ tình yêu thương.
II. Cuộc Đời Trên Đất: Chức Vụ Cứu Thế Ba Phần
Cuộc đời 33 năm của Chúa Giê-su trên đất, được ghi chép trong bốn sách Phúc Âm, không phải là một chuỗi sự kiện ngẫu nhiên, mà là một chức vụ cứu chuộc được hoạch định từ trước vô cùng. Chức vụ này có thể được tóm lược trong ba chức vụ Mê-si-a: Tiên Tri, Thầy Tế Lễ và Vua.
1. Tiên Tri và Giáo Sư: Chúa Giê-su đến như một Tiên Tri cao trọng nhất, là chính Lời của Đức Chúa Trời phán với con người. Dân chúng kinh ngạc về sự dạy dỗ của Ngài, vì “Ngài dạy như có quyền phép, chớ chẳng phải như các thầy thông giáo đâu” (Mác 1:22). Bài giảng trên núi (Ma-thi-ơ 5-7) là hiến chương của Vương Quốc Đức Chúa Trời, đảo lộn mọi tiêu chuẩn thế gian. Ngài dạy về tình yêu thương kẻ thù, sự thanh sạch của tấm lòng, và đưa ra lời mời gọi: “Hãy đến cùng ta... và ta sẽ cho các ngươi được yên nghỉ” (Ma-thi-ơ 11:28).
2. Thầy Tế Lễ Thượng Phẩm: Đây là cốt lõi của chức vụ Ngài. Chức tế lễ Cựu Ước với những con sinh tế bằng thú vật chỉ là bóng của sự toàn hảo sẽ đến (Hê-bơ-rơ 10:1). Chúa Giê-su là Thầy Tế Lễ Thượng Phẩm trọn vẹn, vừa dâng của lễ, vừa chính là của lễ. Sứ đồ Giăng giới thiệu Ngài là “Chiên Con của Đức Chúa Trời, là Đấng cất tội lỗi thế gian đi” (Giăng 1:29). Từ “Chiên Con” (Ἀμνὸς – *Amnos*) gợi nhớ đến chiên con Vượt Qua (Xuất Ê-díp-tô Ký 12), biểu tượng của sự cứu chuộc. Sách Hê-bơ-rơ giải thích sâu sắc: “Ngài đã vào nơi rất thánh một lần thì đủ hết, không dùng huyết của dê đực và của bò con, nhưng dùng chính huyết mình, mà được sự chuộc tội đời đời” (Hê-bơ-rơ 9:12).
3. Vua Được Xức Dầu: Danh hiệu “Christ” (Χριστός – *Christos*) là từ Hy Lạp dịch từ Mê-si (מָשִׁיחַ – *Mashiach*) trong tiếng Hê-bơ-rơ, có nghĩa là “Đấng được xức dầu”, chỉ về Vua được hứa ban. Khi Chúa Giê-su vào thành Giê-ru-sa-lem, dân chúng reo lên: “Nguyền xin Đấng nhân danh Chúa mà đến được đáng khen ngợi!” (Ma-thi-ơ 21:9), trích từ Thi Thiên 118:26, một bài thánh ca đăng quang. Tuy nhiên, vương quốc của Ngài “chẳng thuộc về thế gian này” (Giăng 18:36). Ngài trị vì trong lòng của những ai tiếp nhận Ngài.
III. Sự Chết, Sự Phục Sinh và Ý Nghĩa Đời Đời
Thập tự giá không phải là một tai nạn lịch sử, mà là mục đích chính yếu của sự Nhập Thể. Chúa Giê-su đã nhiều lần báo trước về sự chết và sự sống lại của Ngài (Mác 8:31). Trên thập tự giá, tiếng kêu “Mọi sự đã được trọn” (Giăng 19:30) trong tiếng Hy Lạp là Tetelestai (Τετέλεσται), một thuật ngữ thương mại có nghĩa “Đã thanh toán trọn vẹn”. Đó là lời tuyên bố rằng công tác cứu chuộc đã hoàn tất, món nợ tội lỗi của nhân loại đã được trả xong.
Tuy nhiên, nếu sự chết của Ngài là chiến thắng vĩ đại, thì sự phục sinh là sự xác nhận quyền năng tuyệt đối của Đấng Christ trên tội lỗi và sự chết. Sự phục sinh không phải là sự “hồi sinh” như La-xa-rơ, mà là sự biến hóa vào một thân thể vinh hiển, bất tử. Phao-lô gọi đây là “trái đầu mùa của những kẻ ngủ” (1 Cô-rinh-tô 15:20), bảo đảm cho sự sống lại của tất cả tín đồ. Sự kiện lịch sử này là trung tâm của sứ điệp Phúc Âm: “Ngài đã bị đóng đinh trên cây thập tự vì tội lỗi chúng ta, và sống lại vì sự xưng công bình chúng ta” (Rô-ma 4:25).
Sau khi phục sinh, Chúa Giê-su hiện ra nhiều lần trong 40 ngày trước khi thăng thiên (Công vụ 1:3). Sự thăng thiên (Ἀνάληψις – *Analēpsis*) của Ngài không phải là sự chia ly, mà là sự đăng quang. Ngài ngồi bên hữu Đức Chúa Trời, “hằng sống để cầu thay” cho chúng ta (Hê-bơ-rơ 7:25). Vị trí “bên hữu” biểu thị quyền năng và thẩm quyền tối cao (Ê-phê-sô 1:20-22).
IV. Di Sản Đời Đời và Ứng Dụng Thực Tế Cho Đời Sống Cơ Đốc Nhân
Di sản của Chúa Giê-su để lại không phải là một triết lý hay một bộ luật, mà là một mối quan hệ sống động và một sự cứu rỗi trọn vẹn. Di sản ấy biến đổi mọi khía cạnh đời sống của người tin Ngài.
1. Sự Cứu Rỗi Bởi Ân Điển Qua Đức Tin: Di sản đầu tiên và lớn nhất là ơn cứu chuộc. “Vì Đức Chúa Trời yêu thương thế gian, đến nỗi đã ban Con một của Ngài, hầu cho hễ ai tin Con ấy không bị hư mất mà được sự sống đời đời” (Giăng 3:16). Đây là nền tảng của đời sống Cơ Đốc: sự bình an với Đức Chúa Trời (Rô-ma 5:1), sự tha tội, và quyền phép trở nên con cái Ngài (Giăng 1:12). Ứng dụng: Sống mỗi ngày trong sự nhận biết và biết ơn về ân điển này, không còn dựa trên sự tự công bình, nhưng trên sự công bình của Đấng Christ được ban cho.
2. Giao Ước Mới và Đức Thánh Linh: Qua sự chết của Ngài, Chúa Giê-su đã lập nên một giao ước mới (Lu-ca 22:20). Giao ước này, được tiên tri Giê-rê-mi nói đến (Giê-rê-mi 31:31-34), đặt luật pháp của Đức Chúa Trời vào trong tâm trí và lòng của dân sự Ngài. Để thực hiện điều này, Chúa Giê-su đã hứa ban Đức Thánh Linh (Παράκλητος – *Paraklētos*, Đấng Yên Ủi, Cố Vấn) cho những kẻ tin Ngài (Giăng 14:16-17). Ứng dụng: Đời sống Cơ Đốc nhân là đời sống được Đức Thánh Linh dẫn dắt, dựa trên Lời Chúa, để có năng lực sống đẹp ý Chúa và làm chứng về Ngài (Công vụ 1:8).
3. Mạng Lệnh Đại Sứ và Sự Trông Cậy Vinh Hiển: Trước khi thăng thiên, Chúa Giê-su ban Mạng Lệnh Đại Sứ: “Vậy, hãy đi dạy dỗ muôn dân, hãy nhân danh Đức Cha, Đức Con, và Đức Thánh Linh mà làm phép báp-têm cho họ” (Ma-thi-ơ 28:19). Hội Thánh là thân thể Ngài trên đất, tiếp nối công việc Ngài. Đồng thời, Ngài hứa sẽ trở lại: “Ta đi sắm sẵn cho các ngươi một chỗ... Ta lại đến, sẽ đem các ngươi đi với ta” (Giăng 14:2-3). Ứng dụng: Sống với mục đích làm sáng danh Chúa, tích cực tham gia vào công tác truyền giáo và xây dựng Hội Thánh, và luôn sống trong sự tỉnh thức, trông đợi ngày vinh hiển Ngài trở lại để hoàn tất mọi lời hứa.
Kết Luận
Chúa Giê-su Christ không chỉ là một nhà đạo đức vĩ đại, một giáo sư khôn ngoan, hay một nhà cách mạng. Ngài là Đức Chúa Trời nhập thể, Đấng Cứu Thế chịu chết, là Vua phục sinh và đang ngự trị, và là Đấng Phán Xét sẽ trở lại. Câu hỏi “Ngài là ai?” cuối cùng đòi hỏi một phản ứng cá nhân. Lời mời gọi của Ngài vẫn còn hiệu lực: “Nầy, ta đứng ngoài cửa mà gõ; nếu ai nghe tiếng ta mà mở cửa cho, thì ta sẽ vào cùng người ấy” (Khải Huyền 3:20).
Di sản của Ngài là sự sống đời đời, sự bình an trong tâm hồn, quyền năng để sống một đời sống mới, và niềm hy vọng chắc chắn về một tương lai vinh hiển trong sự hiện diện của Ngài. Việc tìm hiểu về Ngài không kết thúc ở sự hiểu biết trí óc, mà phải dẫn đến sự thờ phượng, vâng phục, và một lòng khao khát được biết Ngài mỗi ngày một hơn, cho đến khi chúng ta thấy Ngài mặt đối mặt.