Đền Tạm Của Môi-se: Kiến Trúc Thiên Thượng Và Hình Bóng Cứu Chuộc
Trong hành trình từ Ai Cập đến Đất Hứa, dân Y-sơ-ra-ên đã nhận được một món quà thiêng liêng vô giá không chỉ là luật pháp trên núi Si-na-i, mà còn là một bản thiết kế từ trời: Đền Tạm (Tabernacle). Đây không đơn thuần là một kiến trúc tôn giáo di động, mà là hiện thân của lời hứa, là hình bóng sống động về sự hiện diện của Đức Chúa Trời giữa dân sự Ngài, và trên hết, là một lời tiên tri kiến trúc về Chúa Cứu Thế Giê-xu. Nghiên cứu về Đền Tạm là mở ra một cánh cửa để hiểu biết sâu sắc hơn về bản tính Đức Chúa Trời, kế hoạch cứu chuộc và con đường để con người tội lỗi có thể đến gần Ngài.
Sau khi giải cứu dân Y-sơ-ra-ên ra khỏi ách nô lệ, Đức Giê-hô-va đã lập một giao ước với họ tại núi Si-na-i (Xuất Ê-díp-tô Ký 19-24). Mối quan hệ giao ược này đòi hỏi một nơi để Đức Chúa Trời "ngự giữa họ" (Xuất Ê-díp-tô Ký 25:8). Từ ngữ Hê-bơ-rơ được dùng cho "Đền Tạm" là "Mishkan" (משכן), xuất phát từ gốc "shakan" có nghĩa là "cư ngụ", "ở lại". Điều này nhấn mạnh đến sự hiện diện cư ngụ của Đức Chúa Trời.
Điều đáng chú ý là Đền Tạm không phải là sản phẩm của trí tưởng tượng con người. Đức Chúa Trời đã truyền lệnh rõ ràng cho Môi-se: "Hãy làm cho ta một đền thánh, và ta sẽ ở giữa họ. Hãy làm đền tạm và các đồ dùng theo như kiểu ta sẽ chỉ cho ngươi." (Xuất Ê-díp-tô Ký 25:8-9). Mọi chi tiết, từ vật liệu, kích thước, cho đến màu sắc và vị trí đều mang ý nghĩa biểu tượng thần học sâu sắc. Đền Tạm là một "sự bày tỏ" (revelation) bằng hình ảnh về những thực tại thiêng liêng.
Đền Tạm là một tổ hợp gồm một khuôn viên hình chữ nhật với một chiếc lều (Trại) ở trung tâm. Nó được chia thành ba khu vực có mức độ thánh khiết tăng dần, biểu thị con đường tiến gần đến Đức Chúa Trời.
1. Hàng Rào Và Sân Ngoài (The Courtyard - Khuôn Viên):
Khuôn viên hình chữ nhật (khoảng 45m x 22m) được bao quanh bởi hàng rào vải gai mịn trên các trụ đồng. Chỉ có một cửa vào duy nhất ở phía Đông (Xuất Ê-díp-tô Ký 27:9-19). Điều này dạy rằng chỉ có một con đường duy nhất để vào nơi Đức Chúa Trời ngự. Trong sân ngoài có hai vật dụng:
- Bàn Thờ Của Lễ Thiêu (Altar of Burnt Offering): Làm bằng gỗ si-tim bọc đồng, đặt ngay sau cửa vào (Xuất Ê-díp-tô Ký 27:1-8). Đây là nơi các sinh tế (chiên, bò, dê) bị thiêu. Nó biểu thị sự cần thiết của sự đền tội qua huyết. Không ai có thể bước vào sự hiện diện của Đức Chúa Trời mà chưa được giải quyết tội lỗi. Đây là hình bóng về thập tự giá của Chúa Giê-xu, nơi Ngài chịu hi sinh làm Chiên Con của Đức Chúa Trời để cất tội lỗi thế gian (Giăng 1:29).
- Cái Thùng Rửa (Laver): Làm bằng đồng, đặt giữa bàn thờ và cửa Trại, chứa nước cho các thầy tế lễ rửa tay chân trước khi vào phục vụ (Xuất Ê-díp-tô Ký 30:17-21). Nó biểu thị sự cần thiết của sự tẩy sạch và thánh hóa sau khi đã được xưng công bình. Điều này ứng nghiệm nơi sự tái sinh và sự rửa sạch bởi Lời Chúa (Ê-phê-sô 5:26; Tít 3:5).
2. Nơi Thánh (The Holy Place - Nơi Thánh):
Đây là căn phòng đầu tiên bên trong chiếc lều, chỉ có các thầy tế lễ mới được vào để phục vụ hằng ngày. Trong đó có ba vật dụng:
- Bàn Để Bánh Trần Thiết (Table of Showbread): Làm bằng gỗ si-tim bọc vàng, trên đó luôn có 12 ổ bánh tượng trưng cho 12 chi phái Y-sơ-ra-ên (Xuất Ê-díp-tô Ký 25:23-30). Bánh này chỉ dành cho các thầy tế lễ. Đây là hình ảnh về Chúa Giê-xu, Bánh Hằng Sống từ trời xuống, là nguồn nuôi dưỡng thuộc linh cho dân sự Ngài (Giăng 6:35). Ngài cũng là trung tâm của sự hiệp một (12 chi phái).
- Chân Đèn Bằng Vàng (Golden Lampstand - Menorah): Làm bằng một khối vàng dát mỏng, có bảy nhánh, luôn cháy sáng (Xuất Ê-díp-tô Ký 25:31-40). Nó cung cấp ánh sáng duy nhất cho Nơi Thánh. Đây là hình ảnh về Chúa Giê-xu, Ánh Sáng Thế Gian (Giăng 8:12), và về Đức Thánh Linh là Đấng ban sự sáng thuộc linh (Khải Huyền 4:5). Hội Thánh cũng được gọi là ánh sáng thế gian (Ma-thi-ơ 5:14).
- Bàn Thờ Xông Hương (Altar of Incense): Làm bằng gỗ si-tim bọc vàng, đặt ngay trước bức màn ngăn cách Nơi Chí Thánh (Xuất Ê-díp-tô Ký 30:1-10). Trên đó, hương ngọt được xông lên hằng ngày buổi sáng và buổi chiều. Hương thơm bay lên biểu tượng cho những lời cầu nguyện của các thánh đồ thấu đến Đức Chúa Trời (Thi Thiên 141:2; Khải Huyền 5:8). Chúa Giê-xu là Thầy Tế Lễ Thượng Phẩm luôn cầu thay cho chúng ta (Hê-bơ-rơ 7:25).
3. Nơi Chí Thánh (The Most Holy Place - Nơi Chí Thánh):
Đây là nơi cực thánh, được ngăn cách với Nơi Thánh bởi một tấm màn dày. Chỉ có Thầy Tế Lễ Thượng Phẩm được phép vào, và chỉ một lần trong năm vào Ngày Chuộc Tội (Lê-vi Ký 16). Trong đó chỉ có một vật duy nhất:
- Hòm Giao Ước (Ark of the Covenant): Là một cái rương bằng gỗ si-tim bọc vàng, trên nắp có hai chê-ru-bim bằng vàng chạm liền một khối. Nắp này được gọi là "Kapporeth" (כפורת) - Nắp Thi Ân hay Chỗ Chuộc Tội (Xuất Ê-díp-tô Ký 25:10-22). Bên trong Hòm chứa hai bảng đá Mười Điều Răn, một bình ma-na và cây gậy trổ hoa của A-rôn (Hê-bơ-rơ 9:4). Hòm Giao Ước tượng trưng cho ngôi của Đức Chúa Trời và sự hiện diện đầy vinh quang của Ngài giữa dân sự. "Kapporeth" là nơi huyết của con sinh tế được rảy lên trong Ngày Chuộc Tội, biểu thị rằng nhờ huyết, luật pháp bị vi phạm (trong Hòm) được che đậy và dân sự được tha thứ. Đây là hình bóng trọn vẹn nhất về Chúa Giê-xu: Ngài chính là Nắp Thi Ân (Rô-ma 3:25), là ngôi của Đức Chúa Trời bằng xương bằng thịt (Cô-lô-se 2:9), và cũng là Chiên Con chịu sát tế để đổ huyết chuộc tội cho nhân loại.
Sách Hê-bơ-rơ trong Tân Ước chính là chìa khóa để giải mã những hình bóng trong Đền Tạm. Tác giả khẳng định Đền Tạm và chức tế lễ Cựu Ước là "hình và bóng của những sự trên trời" (Hê-bơ-rơ 8:5) và "là hình bóng của sự tốt lành ngày sau" (Hê-bơ-rơ 10:1). Chúa Giê-xu Christ chính là sự ứng nghiệm trọn vẹn của mọi biểu tượng ấy:
- Ngài là Đền Tạm Đích Thực: "Ngôi Lời đã trở nên xác thịt, ở giữa chúng ta" (Giăng 1:14). Cụm từ "ở giữa chúng ta" trong nguyên ngữ có nghĩa là "đóng trại giữa chúng ta". Chúa Giê-xu chính là sự hiện diện của Đức Chúa Trời (Mishkan) giữa loài người.
- Ngài là Con Đường Duy Nhất: Cửa vào duy nhất ở phía Đông ứng nghiệm nơi lời tuyên bố của Chúa Giê-xu: "Ta là đường đi, chân lý, và sự sống; chẳng bởi ta thì không ai được đến cùng Cha" (Giăng 14:6).
- Ngài là Của Lễ Và Thầy Tế Lễ Thượng Phẩm: Chức tế lễ của A-rôn và các sinh tế hằng năm chỉ là tạm bợ. Chúa Giê-xu, với chức tế lễ theo ban Mên-chi-xê-đéc, đã dâng chính mình Ngài làm của lễ một lần đủ cả (Hê-bơ-rơ 9:11-12, 10:10-14). Huyết của bò, dê không thể cất tội, nhưng huyết của Con Đức Chúa Trời có quyền năng ấy.
- Ngài Xé Rách Bức Màn: Giây phút Chúa Giê-xu trút hơi thở cuối cùng trên thập tự giá, bức màn trong đền thờ bị xé ra làm hai, từ trên chí dưới (Ma-thi-ơ 27:51). Sự kiện này có ý nghĩa vĩ đại: Con đường vào Nơi Chí Thánh, vào sự hiện diện đầy đủ của Đức Chúa Trời, đã được mở ra cho mọi người tin nhận Ngài (Hê-bơ-rơ 10:19-22). Chúng ta không cần một thầy tế lễ trần gian làm trung gian nữa, vì chính Chúa Giê-xu là Đấng Trung Bảo duy nhất (I Ti-mô-thê 2:5).
Việc nghiên cứu Đền Tạm không chỉ là tìm hiểu lịch sử, mà còn đem lại những bài học thiết thực cho đời sống đức tin:
1. Trật Tự Trong Sự Thờ Phượng và Đến Gần Chúa:
Con đường vào Nơi Chí Thánh phải đi qua Cửa (Chúa Giê-xu), qua Bàn Thờ (sự ăn năn, thập tự giá), qua Bàn Rửa (sự tẩy sạch bởi Lời Chúa và Thánh Linh), rồi mới vào được nơi thân mật. Điều này nhắc nhở chúng ta rằng sự thờ phượng chân thật phải bắt đầu từ thập tự giá và sự tẩy sạch, không phải chỉ bằng cảm xúc hay nghi thức.
2. Đời Sống Cá Nhân: Một Đền Thánh Di Động:
Tân Ước dạy rằng thân thể của mỗi tín hữu là "đền thờ của Đức Thánh Linh" (I Cô-rinh-tô 6:19). Vì vậy, chúng ta được kêu gọi sống thánh khiết, gìn giữ "đền thờ" ấy khỏi mọi sự ô uế của tội lỗi, để Đức Thánh Linh có thể ngự trị cách trọn vẹn.
3. Hội Thánh: Một Cộng Đồng Đền Tạm:
Hội Thánh tập thể cũng được xây dựng như một đền thờ thiêng liêng (Ê-phê-sô 2:19-22). Mỗi tín hữu là một "viên đá sống" được liên kết với nhau, lấy Chúa Giê-xu làm nền tảng và đỉnh cao. Điều này nhấn mạnh đến sự hiệp một, trật tự và mục đích chung là trở nên nơi cư ngụ của Đức Chúa Trời trên đất.
4. Sứ Mạng: Mang Sự Hiện Diện của Đức Chúa Trời Ra Thế Gian:
Đền Tạm di động trong đồng vắng cho thấy Đức Chúa Trời không bị giới hạn trong một địa điểm cố định. Tương tự, Hội Thánh ngày nay được kêu gọi mang sự hiện diện và ánh sáng của Chúa đến mọi nơi, mọi dân tộc.
Đền Tạm của Môi-se là một kiệt tác của sự mặc khải thiên thượng, một bài giảng bằng gỗ, vải, vàng và huyết về một kế hoạch cứu rỗi vĩ đại. Nó chỉ về một Đấng sẽ đến, là Chúa Giê-xu Christ, Đấng đã hoàn thành mọi điều mà Đền Tạm báo trước. Ngày nay, chúng ta không còn thờ phượng trong một Trại bằng vật chất, nhưng "trong thần linh và lẽ thật" (Giăng 4:23-24), với lòng đầy lòng biết ơn vì chúng ta có thể "đến gần" ngai ơn phước cách dạn dĩ nhờ huyết của Chúa Giê-xu (Hê-bơ-rơ 4:16). Việc nghiên cứu Đền Tạm cuối cùng dẫn chúng ta đến việc thờ lạy Đấng Kiến Trúc Sư vĩ đại của nó, và sống một đời sống xứng đáng với ân điển cao quý mà chúng ta đã được ban cho qua Con Một của Ngài.
"Ấy vậy, anh em há chẳng biết rằng thân thể anh em là đền thờ của Đức Thánh Linh đang ngự trong anh em, là Đấng mà anh em đã nhận bởi Đức Chúa Trời, và anh em chẳng phải thuộc về chính mình sao? Vì chưng anh em đã được chuộc bằng giá cao rồi. Vậy, hãy lấy thân thể mình làm sáng danh Đức Chúa Trời." (I Cô-rinh-tô 6:19-20)