Đức Chúa Trời Không Phải Là Đức Chúa Trời Của Kẻ Chết (Ma-thi-ơ 22:32)
Trong hành trình chức vụ công khai của Chúa Giê-xu, Ngài thường xuyên đối mặt với những cuộc chất vấn và tranh luận thần học từ các nhóm lãnh đạo tôn giáo đương thời. Một trong những cuộc đối thoại sâu sắc và quan trọng nhất được ghi lại trong Ma-thi-ơ 22:23-33, khi những người thuộc phái Sa-đu-sê – nhóm chối bỏ niềm tin vào sự sống lại – đến hỏi Ngài một câu hỏi hóc búa. Câu trả lời của Chúa Giê-xu, đỉnh điểm ở câu 32, không chỉ là một lời biện giải thần học xuất sắc, mà còn là một mặc khải căn bản về bản tính của Đức Chúa Trời và thân phận đời đời của con người: “Ta là Đức Chúa Trời của Áp-ra-ham, Đức Chúa Trời của Y-sác, và Đức Chúa Trời của Gia-cốp. Đức Chúa Trời không phải là Đức Chúa Trời của kẻ chết, nhưng của kẻ sống.” (Ma-thi-ơ 22:32). Tuyên bố này hàm chứa một chân lý vĩnh cửu, mở ra cánh cửa hiểu biết về sự sống lại, giao ước và chính mối quan hệ giữa Đấng Tạo Hóa với loài người.
Để thấu hiểu trọn vẹn ý nghĩa của câu 32, chúng ta phải đặt nó trong toàn bộ bối cảnh của cuộc đối thoại (Ma-thi-ơ 22:23-33; Mác 12:18-27; Lu-ca 20:27-40). Nhóm Sa-đu-sê là một phe phái tôn giáo-quý tộc có ảnh hưởng, bao gồm nhiều thầy tế lễ thượng phẩm. Họ chỉ công nhận Ngũ Kinh (Torah) – năm sách đầu tiên của Cựu Ước – là có thẩm quyền tuyệt đối và tuyên bố không tìm thấy giáo lý về sự sống lại trong đó. Họ đến với Chúa Giê-xu bằng một tình huống giả định dựa trên luật “kết hôn với chị dâu” (Lê-vi Ký 18:16, Phục Truyền 25:5-6): Một người phụ nữ lần lượt lấy bảy anh em làm chồng, theo luật, mà không có con. “Vậy, đến ngày sống lại, đàn bà đó sẽ là vợ ai trong bảy người?” (Ma-thi-ơ 22:28). Câu hỏi này mang tính chất mỉa mai và được thiết kế để chứng minh rằng ý tưởng về sự sống lại là phi lý và dẫn đến những tình huống vô lý.
Chúa Giê-xu trước hết sửa chữa sự hiểu biết sai lầm của họ về bản chất của đời sống phục sinh: “Các ngươi lầm, vì không biết Kinh Thánh, cũng không biết quyền phép Đức Chúa Trời. Vì đến khi sống lại, người ta chẳng cưới vợ, chẳng lấy chồng; nhưng các người sống lại đó như thiên sứ trên trời vậy.” (Ma-thi-ơ 22:29-30). Sự sống lại không phải là sự tiếp nối đơn thuần của đời sống trần thay với những thể chế xã hội như hôn nhân. Nó là một sự biến đổi sang một đẳng cấp hiện hữu hoàn toàn mới, vinh hiển và thuộc linh, tương tự như các thiên sứ.
Sau khi điều chỉnh quan niệm của họ, Chúa Giê-xu đi thẳng vào trọng tâm của vấn đề – chứng minh sự sống lại thật sự tồn tại ngay từ trong Ngũ Kinh mà họ công nhận. Ngài trích dẫn Xuất Ê-díp-tô Ký 3:6, nơi Đức Chúa Trời phán với Môi-se từ bụi gai cháy: “Ta là Đức Chúa Trời của tổ phụ ngươi, Đức Chúa Trời của Áp-ra-ham, Đức Chúa Trời của Y-sác, và Đức Chúa Trời của Gia-cốp.” (Ma-thi-ơ 22:32a).
Chúa Giê-xu phân tích lời phán này bằng một lập luận logic và thần học sắc bén: “Đức Chúa Trời không phải là Đức Chúa Trời của kẻ chết, nhưng của kẻ sống.” (Ma-thi-ơ 22:32b). Chúng ta hãy cùng phân tích từng lớp nghĩa:
1. Ý Nghĩa Ngữ Pháp và Nguyên Tắc Diễn Giải: Trong tiếng Hy Lạp, câu nói này ở thì hiện tại: “οὐκ ἔστιν [ouk estin] ὁ θεὸς νεκρῶν ἀλλὰ ζώντων” – “Ngài không phải là [hiện tại] Đức Chúa Trời của những người chết, mà là của những người sống.” Động từ “là” (ἔστιν) ở thì hiện tại mang tính liên tục và vĩnh viễn. Đức Chúa Trời tự xưng mình là (hiện tại) Đức Chúa Trời của Áp-ra-ham, Y-sác, Gia-cốp vào thời điểm Ngài phán với Môi-se (khoảng 400 năm sau khi các tổ phụ qua đời). Nếu các tổ phụ đã hoàn toàn ngưng tồn tại (chỉ là “kẻ chết” trong mồ), thì Đức Chúa Trời đã phải nói “Ta đã từng là Đức Chúa Trời của Áp-ra-ham.” Nhưng Ngài phán ở thì hiện tại, chứng tỏ mối quan hệ giao ước, thân tình và sự sống giữa Ngài với các tổ phụ vẫn đang liên tục, hiện hữu. Do đó, các tổ phụ phải vẫn đang “sống” trong một ý nghĩa nào đó.
2. Ý Nghĩa của Danh Xưng “Đức Chúa Trời của…” trong Kinh Thánh Hê-bơ-rơ: Cụm từ “Đức Chúa Trời của Áp-ra-ham” không chỉ đơn thuần là một danh hiệu. Trong văn hóa và thần học Kinh Thánh, việc mang danh “Đức Chúa Trời của” một ai đó thể hiện một mối giao ước sống động (berith – בְּרִית). Đó là mối quan hệ có lời hứa, sự trung tín và phước hạnh (Sáng Thế Ký 17:7-8). Giao ước này không thể bị hủy bỏ bởi sự chết. Đấng trung tín (El Emunah – אֵל אֱמוּנָה) không thể là Đức Chúa Trời của những người đã hoàn toàn tuyệt diệt, vì mối quan hệ giao ước của Ngài mang tính vĩnh cửu.
3. Khải Tượng về Bản Tính của Đức Chúa Trời: Tuyên bố “Đức Chúa Trời không phải là Đức Chúa Trời của kẻ chết” là một phán quyết về chính bản tính của Ngài. Đức Chúa Trời là nguồn của sự sống (Thi Thiên 36:9), là Đấng Tự Hữu Hằng Hữu (Yahweh – יְהוָה, Xuất Ê-díp-tô Ký 3:14). Sự chết, sự hư mất, và sự phân rẽ không thuộc về bản chất của Ngài. Ngài cai trị trên cõi sống. Do đó, việc Ngài tự xưng là Đức Chúa Trời của một người bao hàm rằng người đó phải tham dự vào sự sống mà Ngài là nguồn cội. Như Chúa Giê-xu phán trong Lu-ca 20:38: “Vì Ngài chẳng phải là Đức Chúa Trời của kẻ chết, nhưng của kẻ sống; vì ai nấy đều sống cho Ngài.” Câu “sống cho Ngài” (ζῶσιν αὐτῷ) chỉ ra rằng sự hiện hữu của các thánh đồ đã qua đời vẫn có mục đích và tương quan với Đức Chúa Trời.
Từ phân tích trên, chúng ta rút ra những hệ quả thần học quan trọng:
1. Xác Nhận Sự Sống Lại Thân Thể: Lập luận của Chúa Giê-xu không chỉ dừng ở việc linh hồn bất tử (mà người Pha-ri-si tin), mà hướng đến sự sống lại toàn vẹn của cả con người. Nếu Đức Chúa Trời vẫn là Đức Chúa Trời của các tổ phụ, thì sự chết không phải là hồi kết. Lời hứa giao ước về đất đai, dòng dõi và phước hạnh (Sáng Thế Ký 12, 15, 17) gắn liền với các tổ phụ với tư cách là những con người toàn vẹn. Sự sống lại là sự hoàn tất cuối cùng của những lời hứa đó. Điều này tương đồng với lời dạy của Phao-lô: “Nếu chúng ta chỉ có sự trông cậy trong Đấng Christ về đời này mà thôi, thì trong cả mọi người, chúng ta là kẻ khốn nạn hơn hết. Nhưng bây giờ, Đấng Christ đã từ kẻ chết sống lại, Ngài là trái đầu mùa của những kẻ ngủ.” (I Cô-rinh-tô 15:19-20).
2. Mối Liên Hệ Giữa Cựu Ước và Tân Ước: Chúa Giê-xu, với tư cách là Lời Đức Chúa Trời nhập thể, đã giải thích và làm sáng tỏ Cựu Ước. Ngài cho thấy toàn bộ Kinh Thánh đều hướng về sự sống và sự cứu chuộc mà Ngài sẽ hoàn thành. Ngài là “Đức Chúa Trời của kẻ sống” cách trọn vẹn nhất vì chính Ngài là “sự sống lại và sự sống” (Giăng 11:25). Sự sống lại của Ngài là bằng chứng tối hậu và là quyền năng cho sự sống lại của mọi tín đồ.
3. Sự Khác Biệt Căn Bản với Các Tôn Giáo Khác: Đức tin Cơ Đốc không tôn thờ một vị thần của các vị tổ sư đã khuất hay một lý tưởng trừu tượng. Chúng ta thờ phượng một Đức Chúa Trời hằng sống, có mối quan hệ sống động với con dân Ngài qua mọi thời đại. Các “thánh” của chúng ta không phải là những linh hồn đã khuất cần được cầu xin, mà là những người đang sống trong sự hiện diện của Đức Chúa Trời, chờ đợi sự sống lại thân thể (Khải Huyền 6:9-11).
Chân lý này không chỉ là giáo lý trên giấy, mà phải biến đổi cách chúng ta sống và hy vọng:
1. Sống Với Tầm Nhìn Vĩnh Cửu: Biết rằng Đức Chúa Trời là Đức Chúa Trời của kẻ sống, chúng ta được kêu gọi sống cuộc đời hiện tại với nhãn quan của cõi đời đời. Những lựa chọn, khổ đau, và phục vụ của chúng ta ở đời này đều có ý nghĩa vượt ra ngoài ngôi mộ. Như sứ đồ Phao-lô khích lệ: “Vậy, anh em yêu dấu của tôi ơi, hãy vững vàng, chớ rúng động, hãy làm công việc Chúa cách dư dật luôn, vì biết rằng công khó của anh em trong Chúa chẳng phải là vô ích đâu.” (I Cô-rinh-tô 15:58).
2. Đối Diện Với Sự Chết Trong Hy Vọng: Đối với tín đồ, sự ra đi không phải là vào cõi hư vô hay một sự tồn tại mơ hồ. Đó là sự “ở với Chúa” (Phi-líp 1:23), một trạng thái “sống cho Ngài” (Lu-ca 20:38). Lời an ủi lớn nhất khi đứng trước mộ phần của người thân yêu trong Chúa không phải là “họ đang an nghỉ”, mà là “họ đang sống với Đấng là sự sống.” Họ đang ở trong tay của Đấng không phải là Đức Chúa Trời của kẻ chết.
3. Nuôi Dưỡng Mối Quan Hệ Sống Động Với Chúa: Nếu Đức Chúa Trời của chúng ta là Đức Chúa Trời của kẻ sống, thì đức tin của chúng ta không thể là một bộ luật lệ khô khan hay truyền thống chết. Nó phải là một mối tương giao cá nhân, sống động, được nuôi dưỡng qua Lời sống (Kinh Thánh) và sự cầu nguyện. Chúng ta được kêu gọi “tận hiến thân thể mình như của lễ sống và thánh, đẹp lòng Đức Chúa Trời” (Rô-ma 12:1).
4. Truyền Giáo Với Sứ Điệp Hy Vọng: Thế giới đang sống trong sự sợ hãi và vô vọng trước sự chết. Tin Mừng của chúng ta là loan báo về một Đức Chúa Trời Hằng Sống, Đấng đã đánh bại sự chết trong Chúa Giê-xu Christ và ban sự sống đời đời cho những ai tin. Chúng ta rao giảng không phải một triết lý, mà là một thực tại: “Đấng tin ta sẽ được sống, mặc dầu đã chết rồi; còn ai sống và tin ta thì không hề chết.” (Giăng 11:25-26).
Câu nói “Đức Chúa Trời không phải là Đức Chúa Trời của kẻ chết, nhưng của kẻ sống” của Chúa Giê-xu Christ là một viên ngọc quý của lẽ thật. Nó không chỉ giải quyết cuộc tranh luận với người Sa-đu-sê, mà còn mặc khải cho chúng ta một Đức Chúa Trời của giao ước trung tín, của sự sống vĩnh cửu và của hy vọng bất diệt. Chân lý này tìm thấy sự ứng nghiệm trọn vẹn nơi Chúa Giê-xu, Đấng đã phán: “Ta là sự sống lại và sự sống.” Bởi vì Ngài sống, Áp-ra-ham, Y-sác, Gia-cốp và mọi tín hữu qua mọi thời đại đều sẽ sống. Bởi vì Ngài sống, chúng ta có thể bước đi trong thế giới đầy bóng tối của sự chết này với sự bình an, can đảm và niềm vui của những người thuộc về Đức Chúa Trời của kẻ sống. Hãy để lẽ thật này định hình đức tin, an ủi lòng chúng ta trong sự mất mát, và thúc giục chúng ta sống mỗi ngày cho vinh hiển của Ngài, Đấng đã đắc thắng sự chết và ban cho chúng ta sự sống đời đời.
“Tạ ơn Đức Chúa Trời, vì Ngài đã ban cho chúng ta sự đắc thắng, bởi Đức Chúa Jêsus Christ chúng ta!” (I Cô-rinh-tô 15:57).