Phao-lô tự nguyện làm tôi tớ mọi người có ý nghĩa gì (1 Cô-rinh-tô 9:19)?

02 December, 2025
15 phút đọc
2,898 từ
Chia sẻ:

Phao-lô Tự Nguyện Làm Tôi Tớ Mọi Người

Trong hành trình truyền giáo đầy sóng gió của Sứ đồ Phao-lô, có một tuyên bố đầy nghịch lý nhưng lại phơi bày trọn vẹn tâm huyết và thần học về sự phục vụ của ông: “Vì dầu tôi được tự do đối với mọi người, tôi đành tự bỏ mình làm tôi tớ cho mọi người, hầu cho tôi được nhiều người hơn.” (1 Cô-rinh-tô 9:19, Kinh Thánh Tin Lành Việt Ngữ 1925). Câu Kinh Thánh này không chỉ là một lời tuyên bố cá nhân, mà là một nguyên tắc sống cốt lõi phát xuất từ chính tấm gương của Chúa Giê-xu Christ, đặt nền tảng cho mọi thái độ và hành động phục vụ trong Hội Thánh. Bài nghiên cứu này sẽ đi sâu khai thác bối cảnh, ý nghĩa từ ngữ gốc, nền tảng thần học và ứng dụng thiết thực của câu nói đầy quyền năng này.

I. Bối Cảnh và Động Cơ: Sự Tự Do và Quyền Lợi Của Một Sứ Đồ

Để hiểu trọn vẹn 1 Cô-rinh-tô 9:19, chúng ta phải đặt nó trong toàn bộ luận điểm từ đoạn 8 đến đoạn 10 của thư 1 Cô-rinh-tô. Vấn đề trọng tâm là “đồ cúng” – thức ăn đã cúng cho thần tượng. Một số tín hữu Cô-rinh-tô, với sự hiểu biết (gnōsis) về việc thần tượng là hư không, cảm thấy tự do ăn đồ ấy. Trong khi đó, những tín hữu có lương tâm yếu đuối lại vấp phạm. Phao-lô đồng ý về mặt thần học: thần tượng chẳng là gì (1 Cô 8:4). Ông có “sự tự do” (ἐλευθερία, eleutheria) để ăn. Thế nhưng, ông đưa ra một nguyên tắc cao trọng hơn: “Hãy giữ lấy, kẻo sự tự do mình trở nên dịp vấp phạm cho kẻ yếu đuối.” (1 Cô 8:9).

Trong chương 9, Phao-lô minh họa nguyên tắc yêu thương này bằng chính đời sống mình. Ông liệt kê một loạt “quyền lợi” (ἐξουσία, exousia) của một sứ đồ: quyền được ăn uống (c.4), quyền đem một người chị em làm vợ cùng đi (c.5), và đặc biệt là quyền được trả công để sống bởi việc rao giảng Tin Lành (c.6-14). Ông viện dẫn luật pháp Môi-se (Phục Truyền 25:4), lẽ thường tình, và cả mệnh lệnh của Chúa Giê-xu (Lu-ca 10:7) để bảo vệ quyền lợi đó. Đây là những quyền hợp pháp, chính đáng, được Đức Chúa Trời và xã hội công nhận.

Thế nhưng, đỉnh điểm của lập luận nằm ở câu 15: “Song tôi chẳng từng dùng một quyền nào trong những quyền ấy.” Tại sao? Vì “tôi không muốn làm hại quyền lợi tôi, bằng cách hủy điều tôi khoe mình.” (c.15b - bản dịch khác: “tôi đã chẳng dùng đặc quyền ấy, và tôi viết những điều nầy chẳng phải để đòi đặc quyền ấy đâu. Thà chết còn hơn là để cho không ai tước mất lời khoe mình nầy!”). Phao-lô coi việc từ bỏ quyền lợi chính đáng của mình vì cớ Tin Lành là một “lời khoe” (καύχημα, kauchēma), một niềm tự hào thánh, một phần thưởng lớn hơn chính vật chất. Động cơ của ông là để Tin Lành “không bị ngăn trở” (c.12) và để “được nhiều người hơn” (c.19). Đây không phải là sự từ bỏ vì nghĩa vụ bắt buộc, mà là sự lựa chọn tự nguyện xuất phát từ tình yêu và sự khôn ngoan thiêng liêng.

II. Giải Nghĩa Sâu: “Tự Nguyện” và “Tôi Tớ”

Câu 19 chứa đựng hai từ then chốt cần được khảo sát trong nguyên ngữ Hy Lạp:

1. “Tự nguyện” (ἐκών, ekōn): Từ này mang nghĩa “sẵn lòng”, “tự ý”, “cố ý”, trái ngược với bị ép buộc (ἄκων, akōn). Hành động của Phao-lô là một quyết định có chủ ý, một sự đầu phục chủ động của ý chí. Ông không bị bất cứ ai hay luật lệ nào bắt buộc phải làm tôi tớ. Đây chính là sự thể hiện cao nhất của tự do đích thực: tự do để lựa chọn phục vụ. Sự tự do trong Đấng Christ (Ga-la-ti 5:1) không phải là tự do để làm mọi điều mình muốn, mà là tự do để làm điều mình nên làm – đó là yêu thương và phục vụ người khác (Ga-la-ti 5:13).

2. “Làm tôi tớ” (ἐδούλωσα, edoulōsa): Động từ này xuất phát từ danh từ δοῦλος (doulos), có nghĩa là nô lệ, tôi tớ. Trong văn hóa Hy Lạp-La Mã, doulos là một thân phận không có quyền lợi cá nhân, thuộc sở hữu hoàn toàn của chủ. Phao-lô tự nguyện đặt mình vào vị thế đó đối với mọi người. Ông sử dụng cùng hình ảnh mạnh mẽ này trong thư Phi-líp khi mô tả tâm tình của Chúa Giê-xu: “Ngài đã tự hạ mình, vâng phục cho đến chết, thậm chí chết trên cây thập tự.” (Phi-líp 2:8). Hành động “tự bỏ mình” (c.19) của Phao-lô phản chiếu hành động “tự hạ mình” (κενόω, kenóō – làm cho trống không) của Đấng Christ.

Cụm từ “cho mọi người” (τοῖς πᾶσιν, tois pasin) nhấn mạnh phạm vi không giới hạn của sự phục vụ này. Nó không chỉ dành cho người Do Thái hay người ngoại, người giàu hay nghèo, người mạnh hay yếu trong đức tin, mà là cho tất cả. Điều này thể hiện rõ trong nguyên tắc linh hoạt của Phao-lô: “Tôi đã trở nên mọi cách cho mọi người, hầu cứu chuộc được một vài người không cứ cách nào.” (1 Cô-rinh-tô 9:22b).

III. Mẫu Mực Tối Thượng: Chúa Giê-xu Christ

Thần học về sự phục vụ tự nguyện của Phao-lô bắt nguồn và được định hình hoàn toàn bởi chính Chúa Giê-xu. Đức Chúa Giê-xu, là Đức Chúa Trời, có mọi quyền lợi, vinh quang và địa vị tối cao. Thế nhưng, Ngài đã “tự bỏ mình đi” (ἑαυτὸν ἐκένωσεν, heauton ekenōsen), lấy hình tôi tớ và trở nên giống như loài người (Phi-líp 2:6-7). Ngài tuyên bố: “Con người đã đến, không phải để người ta hầu việc mình, song để hầu việc người ta, và phó sự sống mình làm giá chuộc cho nhiều người.” (Mác 10:45). Hành động rửa chân cho môn đồ (Giăng 13:1-17) là minh họa sống động cho thân phận tôi tớ và là mệnh lệnh: “Vì ta đã làm gương cho các ngươi, để các ngươi cũng làm như ta đã làm cho các ngươi.” (Giăng 13:15).

Phao-lô không sáng tạo ra một triết lý mới, ông chỉ đang sống và áp dụng Tin Lành về Đấng Christ. Khi ông nói “tôi tự bỏ mình”, đó là vì ông đã “được Đấng Christ chiếm hữu” (Phi-líp 3:12) và đang cố gắng bước đi như Ngài đã bước đi. Sự tự do của ông khỏi luật pháp và tội lỗi (Rô-ma 6:18, 22) trở thành phương tiện để ông trói buộc mình trong tình yêu với người khác.

IV. Ứng Dụng Thực Tiễn Cho Đời Sống Cơ Đốc

Nguyên tắc “tự nguyện làm tôi tớ” của Phao-lô không chỉ dành cho các nhà truyền giáo toàn thời gian, mà là mệnh lệnh cho mọi tín đồ. Dưới đây là một số ứng dụng thiết thực:

1. Trong Gia Đình: Sự phục vụ bắt đầu từ nơi thân thiết nhất. Người chồng được kêu gọi yêu vợ như Christ yêu Hội Thánh (Ê-phê-sô 5:25), một tình yêu hy sinh, phục vụ. Người vợ, cha mẹ, con cái đều được mời gọi “vì lòng kính sợ Đấng Christ mà thuận phục lẫn nhau.” (Ê-phê-sô 5:21). Đó là tự nguyện phục vụ nhu cầu của nhau, từ việc nhỏ đến việc lớn.

2. Trong Hội Thánh Địa Phương: Mỗi tín đồ được ban cho ân tứ để gây dựng thân thể Đấng Christ (1 Cô-rinh-tô 12:7). Phục vụ không phải để được công nhận hay có địa vị, mà là để gánh vác gánh nặng cho nhau (Ga-la-ti 6:2). Điều này có thể là dạy trẻ, quét nhà thờ, thăm viếng người bệnh, hay lắng nghe một tấm lòng đau khổ – tất cả đều với tinh thần “tôi tớ”.

3. Trong Công Việc và Xã Hội: Người tin Chúa được kêu gọi làm việc “hết lòng như làm cho Chúa, chớ chẳng phải cho người ta” (Cô-lô-se 3:23). Thái độ này biến công việc thông thường thành sự thờ phượng và phục vụ. Trong xã hội, chúng ta được kêu gọi làm muối và ánh sáng (Ma-thi-ơ 5:13-16), phục vụ cộng đồng, quan tâm đến người nghèo khó, cô thế – không phải vì danh tiếng, mà vì tình yêu của Đấng Christ thôi thúc (2 Cô-rinh-tô 5:14).

4. Trong Việc Từ Bỏ “Quyền Lợi” Cá Nhân: Đây là phần thách thức nhất. Đó có thể là:
- Từ bỏ quyền được đúng, để giữ gìn mối tương giao.
- Từ bỏ quyền nghỉ ngơi tiện nghi, để thăm viếng một anh chị em đang khủng hoảng.
- Từ bỏ quyền sử dụng tự do của mình (ví dụ: trong ăn uống, giải trí, ngôn từ) để không làm vấp phạm hay gây cớ cho sự sa ngã của một Cơ đốc nhân non yếu đức tin (Rô-ma 14:13-21).
- Từ bỏ quyền trả thù hay bênh vực bản thân, chọn cách nhịn nhục và để việc cho Chúa (Rô-ma 12:17-21).

Mỗi sự từ bỏ này không phải là mất mát, mà là một sự đầu tư vào kho tàng trên trời (Ma-thi-ơ 6:20) và một cơ hội để Tin Lành được lan rộng.

Kết Luận: Phúc Âm Của Sự Tự Hạ và Phục Vụ

1 Cô-rinh-tô 9:19 không dạy chúng ta trở thành những người thiếu quyết đoán, không có nguyên tắc, hay cho phép người khác lạm dụng mình. Trái lại, nó dạy chúng ta trở nên mạnh mẽ nhất trong sự tự hạ, tự do nhất trong sự phục vụ. Đây là sự nghịch lý đẹp đẽ của thập tự giá: sự sống đến từ sự chết, sự cao trọng đến từ sự hạ mình, quyền lãnh đạo đích thực đến từ việc trở nên tôi tớ.

Phao-lô đã sống điều này để “cứu chuộc được một vài người” (1 Cô 9:22) và “được đồng phần với Tin Lành” (1 Cô 9:23). Mục đích tối hậu không phải là sự nổi tiếng của cá nhân, mà là vinh quang của Đức Chúa Trời và sự cứu rỗi của những người hư mất. Khi chúng ta học theo gương Chúa Giê-xu và Sứ đồ Phao-lô, tự nguyện trở nên tôi tớ cho mọi người trong tình yêu thương và sự khôn ngoan của Đấng Christ, chúng ta không chỉ kinh nghiệm sự tự do đích thực, mà còn trở nên những ống dẫn đầy quyền năng của Phúc Âm biến đổi cho một thế giới đang khao khát.

“Hãy mang lấy ách của ta và học theo ta; vì ta có lòng nhu mì, khiêm nhường; thì linh hồn các ngươi sẽ được yên nghỉ.” (Ma-thi-ơ 11:29).

Quay Lại Bài Viết