Định Nghĩa Kinh Thánh Về Sự Vâng Phục
Trong thế giới ngày nay, khái niệm “vâng phục” thường bị hiểu lầm là sự phục tùng mù quáng, mất đi quyền tự quyết, hay một gánh nặng áp đặt. Tuy nhiên, trong ánh sáng của Lời Đức Chúa Trời, sự vâng phục mang một ý nghĩa sâu sắc, giải phóng và là nền tảng của mối liên hệ giữa Đấng Tạo Hóa với con người. Bài nghiên cứu này sẽ khám phá định nghĩa Kinh Thánh về sự vâng phục thông qua lăng kính thần học, phân tích ngôn ngữ gốc, các mẫu gương trong Kinh Thánh và ứng dụng thiết thực cho đời sống Cơ Đốc nhân.
I. Phân Tích Nguyên Ngữ: Ý Nghĩa Của “Vâng Phục” Trong Hy Lạp Và Hê-bơ-rơ
Để hiểu thấu đáo, chúng ta cần trở về với ngôn ngữ gốc của Kinh Thánh.
1. Trong tiếng Hy Lạp (Tân Ước): Từ then chốt là ὑπακοή (hypakoē), danh từ, và ὑπακούω (hypakouō), động từ. Từ này được cấu tạo bởi hypó (nghĩa là “dưới”) và akouō (nghĩa là “nghe”). Vậy, nghĩa đen của hypakouō là “nghe dưới”, hàm ý lắng nghe với thái độ sẵn sàng thực hiện, lắng nghe để tuân theo. Nó không chỉ đơn thuần là nghe thấy âm thanh (akouō) mà là nghe và đáp ứng bằng hành động. Sự vâng phục theo Tân Ước bắt nguồn từ việc lắng nghe Lời Chúa cách chăm chú và kính sợ.
2. Trong tiếng Hê-bơ-rơ (Cựu Ước): Từ phổ biến nhất là שָׁמַע (shama`). Từ này cũng mang nghĩa kép rất mạnh mẽ: “nghe, lắng nghe, và vâng theo”. Điều này thể hiện rõ trong câu kinh điển của người Y-sơ-ra-ên: “Hỡi Y-sơ-ra-ên! hãy nghe: Giê-hô-va Đức Chúa Trời chúng ta là Giê-hô-va có một không hai.” (Phục Truyền 6:4). Ở đây, “nghe” (shama`) bao hàm toàn bộ việc tiếp nhận, hiểu, ghi nhớ và sống theo điều được nghe. Một từ khác là שָׁמַר (shamar) – “tuân giữ, gìn giữ”, thường đi đôi với các điều răn của Chúa.
Như vậy, ngay từ ngữ nghĩa, sự vâng phục trong Kinh Thánh không phải là một hành động cưỡng ép, thụ động. Nó là một phản ứng tích cực, có ý thức, xuất phát từ việc lắng nghe và tin cậy Đấng đang phán.
II. Khuôn Mẫu Tối Thượng: Sự Vâng Phục Của Chúa Giê-xu Christ
Gương mẫu trọn vẹn và cao cả nhất về sự vâng phục chính là Chúa Giê-xu Christ. Sự vâng phục của Ngài không phải là hệ quả của tội lỗi, mà là sự bày tỏ tình yêu thương trọn vẹn với Cha và với nhân loại.
1. Vâng Phục Trong Thân Phận Con Người: Dù là Con Đức Chúa Trời, Chúa Giê-xu đã “tự hạ mình xuống, vâng phục cho đến chết, thậm chí chết trên cây thập tự” (Phi-líp 2:8). Sự vâng phục này được bày tỏ rõ nhất tại vườn Ghết-sê-ma-nê. Trong sự đau đớn tột cùng, Ngài cầu nguyện: “Cha ơi! nếu Cha muốn, xin cất chén nầy khỏi Con; dầu vậy, xin ý Cha được nên, chớ không theo ý Con.” (Lu-ca 22:42). Từ Hy Lạp được dùng cho “ý” ở đây là thelēma, chỉ ý muốn có chủ đích. Chúa Giê-xu đã đặt ý muốn và mục đích của Cha lên trên cả sự sống của chính mình.
2. Vâng Phục Để Trở Nên Của Lễ Chuộc Tội: Hê-bơ-rơ 5:8-9 giải thích: “Dầu Ngài là Con, cũng đã học tập vâng lời bởi những sự khốn khổ mình đã chịu; và sau khi đã được làm nên trọn vẹn rồi, thì trở nên cội rễ của sự cứu rỗi đời đời cho kẻ vâng lời Ngài.” Sự vâng phục của Chúa Giê-xu là phương tiện để Ngài trở nên thầy tế lễ thượng phẩm trọn vẹn và là nguồn cứu rỗi. Qua sự vâng phục của Đấng Christ, chúng ta thấy rằng vâng phục đích thực đòi hỏi sự từ bỏ chính mình, hy sinh, và đặt niềm tin tuyệt đối vào sự khôn ngoan và tình yêu của Đức Chúa Trời.
III. Các Khía Cạnh Của Sự Vâng Phục Theo Kinh Thánh
1. Vâng Phục Đức Chúa Trời Là Trên Hết: Đây là nguyên tắc tối cao. Các sứ đồ đã tuyên bố: “Thà phải vâng lời Đức Chúa Trời còn hơn là vâng lời người ta.” (Công Vụ 5:29). Sự vâng phục này dựa trên tình yêu: “Vả, nầi là sự yêu mến Đức Chúa Trời, tức là chúng ta vâng giữ điều răn Ngài. Điều răn của Ngài chẳng phải là nặng nề.” (1 Giăng 5:3). Vâng phục là bằng chứng của tình yêu và đức tin thật (Gia-cơ 2:17-18).
2. Vâng Phục Trong Gia Đình Và Xã Hội: Kinh Thánh dạy một trật tự vâng phục có trách nhiệm:
- Vợ vâng phục chồng “như vâng phục Chúa” (Ê-phê-sô 5:22), trong bối cảnh chồng yêu thương vợ như Christ yêu Hội thánh.
- Con cái vâng phục cha mẹ “ấy là điều phải lắm” (Ê-phê-sô 6:1).
- Tôi tớ (nhân viên) vâng phục chủ (cấp trên) “như vâng phục Đấng Christ” (Ê-phê-sô 6:5).
- Mọi người phải vâng phục các đấng cầm quyền (Rô-ma 13:1), vì thẩm quyền ấy bởi Đức Chúa Trời mà lập lên, với mục đích duy trì trật tự và sự công bình.
Điều quan trọng là mọi mối quan hệ vâng phục này đều được đặt dưới sự vâng phục tối cao đối với Đức Chúa Trời. Khi có sự xung đột, nguyên tắc “vâng lời Đức Chúa Trời hơn vâng lời người ta” phải được áp dụng.
3. Sự Vâng Phục Có Điều Kiện & Vấn Đề Bất Tuân: Kinh Thánh ghi lại nhiều trường hợp các anh hùng đức tin phải bất tuân mệnh lệnh con người để vâng theo Đức Chúa Trời: các bà đỡ tại xứ Ê-díp-tô (Xuất Ê-díp-tô 1:17), các môn đồ không ngừng giảng đạo (Công Vụ 4:19-20). Sự bất tuân đối với con người chỉ được biện minh khi mệnh lệnh đó trực tiếp vi phạm điều răn rõ ràng của Đức Chúa Trời. Mặt khác, sự bất tuân đối với Đức Chúa Trời được đồng nhất với tội lỗi và sự bội nghịch. Tiên tri Sa-mu-ên phán: “Sự bội nghịch cũng đáng tội bằng sự tà thuật, và sự cố chấp cũng đáng tội bằng sự thờ lạy hình tượng.” (1 Sa-mu-ên 15:23). Từ “bội nghịch” (meri trong Hê-bơ-rơ) và “cố chấp” (pāṣaʿ) nói lên tính chất nghiêm trọng của việc cố ý không vâng lời.
IV. Động Lực Và Phước Hạnh Của Sự Vâng Phục
Sự vâng phục trong Kinh Thánh không dựa trên sự sợ hãi nô lệ, nhưng trên những động lực tích cực và dẫn đến phước hạnh cụ thể.
Động Lực:
- Tình Yêu: “Nếu các ngươi yêu mến ta, thì giữ gìn các điều răn ta.” (Giăng 14:15).
- Lòng Biết Ơn: Vì đã được cứu chuộc bởi ân điển, chúng ta dâng thân thể mình “làm của lễ sống và thánh, đẹp lòng Đức Chúa Trời” (Rô-ma 12:1).
- Đức Tin: Tin rằng đường lối và điều răn Chúa là tốt lành, khôn ngoan và vì lợi ích tối cao của chúng ta (Phục Truyền 10:13).
Phước Hạnh: Kinh Thánh liên kết sự vâng phục chặt chẽ với phước hạnh.
- Phước Hạnh Thuộc Linh Và Vật Chất: “Ví bằng các ngươi sẵn lòng vâng lời, sẽ được ăn sản vật tốt nhất của đất.” (Ê-sai 1:19). Phước hạnh tối thượng là được ở trong mối tương giao với Chúa (Giăng 14:23).
- Sự Sáng Tỏ: “Phàm ai muốn theo ý muốn Đức Chúa Trời, thì sẽ biết…” (Giăng 7:17). Sự vâng phục mở ra sự hiểu biết thuộc linh.
- Lời Cầu Nguyện Được Nhậm: “Chúng ta được điều mình xin Ngài, vì chúng ta vâng giữ các điều răn của Ngài.” (1 Giăng 3:22).
V. Ứng Dụng Thực Tế Trong Đời Sống Cơ Đốc Nhân Hằng Ngày
1. Vâng Phục Bắt Đầu Từ Việc “Nghe” Lời Chúa: Mỗi ngày, chúng ta cần dành thời gian đọc, suy ngẫm và cầu nguyện dựa trên Lời Chúa (shama`). Không chỉ đọc cho biết, mà đọc với tấm lòng thưa: “Lạy Chúa, Ngài muốn con làm gì?”.
2. Vâng Phục Trong Những Điều “Nhỏ”: Đức tin và sự trung tín được thể hiện qua những việc nhỏ (Lu-ca 16:10). Vâng phục trong việc kiểm soát cái lưỡi (Gia-cơ 3), sống thanh sạch, trung thực trong công việc, yêu thương người lân cận cụ thể – đó là nơi thử nghiệm sự vâng phục thực sự.
3. Vâng Phục Khi Không Hiểu Hết Lý Do: Như Áp-ra-ham vâng lời ra đi mà không biết mình đi đâu (Hê-bơ-rơ 11:8). Chúng ta tin cậy vào bản tính tốt lành của Chúa ngay cả khi hoàn cảnh mù mờ.
4. Nhờ Cậy Đức Thánh Linh: Bản chất tự nhiên của chúng ta là không vâng phục (Rô-ma 8:7). Sự vâng phục thật là kết quả của đời sống được Đức Thánh Linh điều khiển. “Vì ấy là Đức Chúa Trời cảm động anh em vừa muốn vừa làm theo ý tốt Ngài.” (Phi-líp 2:13).
5. Vâng Phục Trong Cộng Đồng Hội Thánh: Hãy vâng phục những người lãnh đạo thuộc linh Chúa đặt để (Hê-bơ-rơ 13:17), trong sự hiệp một và tình yêu thương, cùng nhau vâng theo chân lý của Đấng Christ.
Kết Luận
Sự vâng phục theo định nghĩa Kinh Thánh không phải là xiềng xích nô lệ, mà là con đường dẫn đến tự do đích thực và sự sống dư dật. Nó là hành động của đức tin, bày tỏ qua tình yêu, xuất phát từ việc lắng nghe Lời Chúa và tin cậy vào sự khôn ngoan, nhân từ của Ngài. Chúa Giê-xu Christ, qua sự vâng phục trọn vẹn của Ngài, đã mở ra con đường cứu rỗi và trở nên gương mẫu cho mọi môn đồ. Khi chúng ta bước đi trong sự vâng phục, chúng ta không chỉ nhận lãnh phước hạnh mà còn ngày càng được biến đổi nên giống hình ảnh của Con Ngài. Ước mong mỗi chúng ta, nhờ ân điển và quyền năng của Đức Thánh Linh, có thể nói như Chúa Giê-xu: “Xin ý Cha được nên.”