Ân Tứ và Sự Kêu Gọi của Đức Chúa Trời: Sự Bất Biến trong Ân Điển Ngài (Rô-ma 11:29)
Trong hành trình đức tin, mỗi Cơ Đốc nhân đều có lúc đối diện với những nghi ngờ về chính mình và về sự trung tín của Đức Chúa Trời. Liệu Ngài có thất vọng về tôi không? Liệu những sai phạm của tôi có khiến Ngài thu hồi mục đích và ân tứ Ngài đã ban? Giữa bối cảnh đó, lời tuyên bố đầy quyền năng của Sứ đồ Phao-lô trong Rô-ma 11:29 vang lên như một hòn đá tảng của sự an ủi và xác quyết: "Vì các sự ban cho và sự kêu gọi của Đức Chúa Trời chẳng hề đổi lại" (Rô-ma 11:29, Kinh Thánh Tiếng Việt 1925). Câu Kinh Thánh ngắn gọn này chứa đựng một chân lý thần học sâu sắc về bản tính trung tín, bất biến và chủ quyền của Đức Chúa Trời, đặc biệt trong mối quan hệ giao ước của Ngài với dân sự. Bài nghiên cứu này sẽ đi sâu khám phá ý nghĩa của "ân tứ" (charisma) và "sự kêu gọi" (klēsis), bối cảnh của chúng trong phân đoạn Rô-ma 9-11, và những hệ quả thực tiễn cho đời sống đức tin hôm nay.
Để hiểu trọn vẹn câu 29, chúng ta phải đặt nó trong dòng chảy lập luận thần học từ Rô-ma đoạn 9 đến 11. Ở đây, Phao-lô đang giải quyết một nan đề lớn: Nếu Phúc Âm về sự công bình bởi đức tin là kế hoạch cứu rỗi vĩ đại của Đức Chúa Trời, tại sao phần lớn dân Y-sơ-ra-ên (theo xác thịt) lại không tin nhận Đấng Mê-si-a của họ? Phao-lô khẳng định điều này không có nghĩa lời hứa của Đức Chúa Trời đã thất bại (Rô-ma 9:6). Ngài phân biệt giữa "dân Y-sơ-ra-ên theo xác thịt" và "dân Y-sơ-ra-ên thật" là những người tin (Rô-ma 9:6-8). Sự cứng lòng của Y-sơ-ra-ên là một phần trong chương trình nhiệm mầu của Đức Chúa Trời để đem Phúc Âm đến với dân Ngoại (Rô-ma 11:11-12, 25), và cuối cùng, toàn thể Y-sơ-ra-ên sẽ được cứu (Rô-ma 11:26).
Trong bối cảnh ấy, câu 29 là lời kết luận đanh thép cho một phân đoạn nói về sự không hối tiếc của Đức Chúa Trời. Từ ngữ nguyên gốc Hy Lạp cho "chẳng hề đổi lại" là ametamelēta (ἀμεταμέλητα), mang nghĩa "không thể bị hối tiếc, không thể bị rút lại, không đổi ý". Động từ metamelomai có thể chỉ sự hối tiếc, thay đổi ý định, hoặc rút lại một lời hứa. Tiền tố "a-" phủ định hoàn toàn điều đó. Đức Chúa Trời không giống như loài người hay "con cái loài người hay thay đổi" (I Sa-mu-ên 15:29). Các quyết định và lời hứa trong giao ước của Ngài xuất phát từ chủ quyền tuyệt đối và sự khôn ngoan vô hạn, không bị chi phối bởi sự bất định hay nóng giận nhất thời.
Hai khái niệm then chốt trong câu này cần được làm rõ dựa trên ngôn ngữ gốc và cách sử dụng trong toàn bộ thư Rô-ma.
1. "Các sự ban cho" (Ân tứ - charisma): Từ Hy Lạp charisma (χάρισμα) bắt nguồn từ charis (χάρις - ân điển). Nó không đơn thuần chỉ những tài năng tự nhiên hay khả năng đặc biệt, mà trước hết và quan trọng nhất, là món quà của ân điển. Trong bối cảnh Rô-ma 9-11, "ân tứ" trước tiên ám chỉ địa vị được chọn và những lời hứa giao ước mà Đức Chúa Trời ban cho các tổ phụ và dân tộc Y-sơ-ra-ên (Rô-ma 9:4-5: "Là dân Y-sơ-ra-ên, ... về phần họ có sự làm con nuôi, sự vinh hiển, lời giao ước, luật pháp, sự thờ phượng và lời hứa..."). Đó là đặc ân được làm dân giao ước của Đức Chúa Trời. Trong phạm vi rộng hơn cho mọi tín hữu, charisma bao gồm ơn cứu rỗi (Rô-ma 6:23 - "sự ban cho của Đức Chúa Trời là sự sống đời đời trong Đấng Christ Jêsus") và mọi ơn phúc thuộc linh khác được ban bởi ân điển (xem thêm Rô-ma 12:6 về các ân tứ chức vụ).
2. "Sự kêu gọi" (klēsis): Từ Hy Lạp klēsis (κλῆσις) nghĩa là "sự mời gọi, sự triệu tập". Trong Tân Ước, đây không phải là lời mời chung chung mà là tiếng gọi hiệu quả và có chủ đích của Đức Chúa Trời, đưa một người từ bóng tối ra ánh sáng, từ tội lỗi đến sự cứu rỗi, và vào một đời sống mới trong Đấng Christ. Sự kêu gọi này dựa trên mục đích đời đời của Ngài (Rô-ma 8:28-30). Trong Rô-ma 11, "sự kêu gọi" đề cập cụ thể đến sự kêu gọi Y-sơ-ra-ên trở thành dân tộc đặc biệt của Ngài (Xuất Ê-díp-tô Ký 19:5-6). Đối với tín hữu ngày nay, đó là tiếng gọi thánh khiết để thuộc về Chúa Giê-xu và bước vào vương quốc của Ngài (I Cô-rinh-tô 1:9, I Phi-e-rơ 2:9).
Điểm then chốt là hai điều này – ân tứ (kết quả của ân điển) và sự kêu gọi (biểu hiện của mục đích) – luôn đi đôi với nhau trong kế hoạch của Đức Chúa Trời. Ngài kêu gọi ai, thì cũng ban cho người ấy mọi ân tứ cần thiết để đáp ứng và sống với sự kêu gọi đó (I Tê-sa-lô-ni-ca 5:24).
Lời khẳng định này đặt nền tảng trên ba thuộc tính căn bản của Đức Chúa Trời:
1. Bản Tính Trung Tín và Bất Biến của Đức Chúa Trời: Đức Chúa Trời là Đấng "chẳng biến cải, chẳng xê dịch" (Gia-cơ 1:17). Ngài là "Đức Chúa Trời chân thật" (Giăng 3:33), và "lời hứa của Ngài có phải và có không cả đâu, nhưng ở nơi Ngài điều đó là phải" (II Cô-rinh-tô 1:19-20). Sự trung tín của Ngài là nền tảng cho mọi giao ước. Dân Y-sơ-ra-ên bất trung, nhưng "Đức Chúa Trời có bỏ dân Ngài chăng? Chẳng hề như vậy!" (Rô-ma 11:1). Dù con người thất bại, Ngài vẫn giữ lời hứa của Ngài.
2. Chủ Quyền Tuyệt Đối và Mục Đích Đời Đời của Ngài: Sự kêu gọi và ban ơn của Đức Chúa Trời không dựa trên sự thấy trước đức tin hay việc lành của con người, nhưng trên ý chỉ tự do và ân điển tối cao của Ngài (Rô-ma 9:11, 16). Vì nó bắt nguồn từ ý muốn đời đời và khôn ngoan vô hạn của Ngài, nên không thể bị hủy bỏ bởi sự yếu đuối nhất thời của đối tượng. Như Phao-lô viết: "Vì Ngài biết trước những người nào được Ngài lựa chọn" (Rô-ma 8:29).
3. Tính Chất Không Hối Tiếc của Các Quyết Định Thiên Thượng: Đức Chúa Trời không phải là loài người để "nói rồi lại hối" (Dân Số Ký 23:19). Trong tiếng Hê-bơ-rơ, khái niệm nacham (נחם) đôi khi được dùng cho Đức Chúa Trời trong Cựu Ước, nhưng luôn trong ý nghĩa thay đổi cách đối xử phù hợp với các điều kiện giao ước, chứ không phải thay đổi bản chất mục đích cứu rỗi của Ngài. Lời thề giao ước của Ngài là vĩnh viễn.
Lịch sử Kinh Thánh đầy dẫy những minh chứng cho lẽ thật này:
- Vua Đa-vít: Dù phạm tội tày trời (tà dâm và giết người), sau khi ăn năn, ông không bị tước đoạt lời hứa về ngôi nước đời đời (II Sa-mu-ên 7:12-16; Thi Thiên 89:30-37). Ân tứ làm vua và sự kêu gọi dẫn dắt dân sự Đức Chúa Trời của ông không bị rút lại, dù ông phải gánh hậu quả.
- Sứ đồ Phi-e-rơ: Ông chối Chúa ba lần, một sự thất bại thảm khốc. Nhưng Chúa Giê-xu đã cầu thay cho ông (Lu-ca 22:31-32) và sau khi phục sinh, Ngài đã khôi phục và xác nhận lại sự kêu gọi chăn bầy của Phi-e-rơ (Giăng 21:15-19). Ân tứ và sự kêu gọi làm sứ đồ của ông vẫn nguyên vẹn.
- Chính dân Y-sơ-ra-ên: Dù bất trung và bị phán xét lưu đày, Đức Chúa Trời vẫn giữ một phần sót lại và lời hứa về một giao ước mới (Giê-rê-mi 31:31-34). Sự kêu gọi làm dân tộc đặc biệt của họ không bị hủy bỏ; nó được mở rộng và làm trọn trong Đấng Christ cho mọi kẻ tin.
Lẽ thật vĩ đại này không chỉ là giáo lý suông, mà phải biến đổi cách chúng ta sống và tin:
1. Sự An Nghỉ và Bảo Đảm trong Ơn Cứu Rỗi: Nếu sự kêu gọi và ân tứ cứu rỗi của Đức Chúa Trời là "chẳng hề đổi lại", thì sự cứu rỗi của chúng ta được bảo đảm bởi sự trung tín của Ngài, chứ không bởi sự trung tín của chúng ta. Điều này không khuyến khích tội lỗi, nhưng đem lại sự an nghỉ sâu xa, giúp chúng ta chiến đấu với tội lỗi từ vị trí của người chiến thắng trong Đấng Christ, không phải từ nỗi sợ bị mất sự cứu rỗi. "Ấy chính Ngài là Đấng làm cho anh em bền vững đến cuối cùng, để đến ngày của Đức Chúa Jêsus Christ chúng ta được khỏi điều đáng quở trách" (I Cô-rinh-tô 1:8-9).
2. Sự Tự Do Để Phục Vụ trong Ân Tứ: Khi biết rằng ân tứ thuộc linh Chúa ban (dạy dỗ, khích lệ, phục vụ, v.v.) là một phần của món quà ân điển không hối tiếc, chúng ta được tự do để sử dụng chúng cách dạn dĩ, không sợ hãi rằng Chúa sẽ "lấy lại" nếu chúng ta thất bại. Thay vào đó, chúng ta tìm cách "đốt đuốc lên" (Lu-ca 8:16) và làm cho sinh lợi những nén bạc Ngài giao (Ma-thi-ơ 25:14-30).
3. Lòng Kiên Nhẫn và Hy Vọng trong Chức Vụ: Khi chúng ta chứng kiến anh chị em, con cái, hoặc chính mình vấp ngã, đừng vội kết luận rằng Đức Chúa Trời đã bỏ cuộc với họ. Hãy nhớ Rô-ma 11:29 và tiếp tục cầu nguyện, yêu thương, khích lệ với đức tin rằng Đức Chúa Trời đang làm công việc hoàn tất những gì Ngài đã khởi đầu (Phi-líp 1:6). Sự kêu gọi của Ngài trên đời sống họ vẫn còn hiệu lực.
4. Nền Tảng cho Sự Khiêm Nhường và Cảm Tạ: Việc nhận biết rằng ân tứ và sự kêu gọi của chúng ta hoàn toàn bởi ân điển không hề đổi lại sẽ triệt tiêu mọi sự kiêu ngạo. "Vả, có ai biệt ngươi ra? Ngươi có gì mà chẳng đã nhận lãnh? Nếu đã nhận lãnh, thì còn khoe mình như chẳng từng nhận lãnh mà chi?" (I Cô-rinh-tô 4:7). Mọi thành quả trong đời sống và chức vụ đều là cơ hội để quy vinh hiển cho Đấng ban ơn.
Cần phân biệt rõ ràng để tránh hiểu sai lẽ thật quý báu này:
- Đây KHÔNG phải là giáo lý về "sự bảo đảm vô điều kiện" dẫn đến thái độ sống buông thả. Kinh Thánh đầy những lời cảnh báo nghiêm túc về sự giả hình và việc từ bỏ đức tin (Hê-bơ-rơ 6:4-6; 10:26-31). Tuy nhiên, những lời cảnh báo này nhắm đến những người từ khước và chối bỏ ân tứ và sự kêu gọi, chứ không phải những người yếu đuối nhưng vẫn tìm kiếm Ngài. Sự bảo đảm không loại trừ trách nhiệm; nó thúc đẩy chúng ta sống xứng đáng với ơn gọi (Ê-phê-sô 4:1).
- Đây KHÔNG có nghĩa mọi kế hoạch cá nhân hay nghề nghiệp đều là "sự kêu gọi" bất khả xâm phạm. Sự kêu gọi ở đây trước hết là ơn gọi thuộc linh để thuộc về Đấng Christ và tham gia vào thân thể Ngài. Trong khuôn khổ đó, Chúa có thể dẫn dắt, điều chỉnh, hoặc thay đổi phương hướng phục vụ cụ thể của chúng ta, và điều đó không mâu thuẫn với lẽ thật căn bản này.
Rô-ma 11:29 là viên ngọc quý của lẽ thật về ân điển. Nó cho chúng ta thấy trái tim của Đức Chúa Trời: Ngài là Đấng ban cho cách rộng rãi và kêu gọi cách quyết định. Quan trọng hơn, Ngài là Đấng trung tín giữ lời hứa đến cùng. Khi chúng ta đặt đức tin nơi Chúa Giê-xu Christ, chúng ta bước vào dòng chảy của ân tứ và sự kêu gọi không hề đổi lại ấy. Dù đời sống chúng ta có lúc thăng trầm, dù đức tin có lúc yếu đuối, nhưng nền tảng của chúng ta vẫn vững chắc vì nó được xây dựng trên lời hứa bất biến của chính Đức Chúa Trời. Hãy sống mỗi ngày với lòng biết ơn sâu xa, với sự dạn dĩ phục vụ, và với niềm hy vọng vững chắc rằng "Đấng đã gọi anh em là thành tín, chính Ngài sẽ làm việc đó" (I Tê-sa-lô-ni-ca 5:24).