Chi Tộc Épraim: Bài Học Về Phước Hạnh, Sự Kiêu Ngạo Và Ân Điển Phục Hồi
Trong dòng lịch sử cứu chuộc của Đức Chúa Trời được ghi chép trong Cựu Ước, chi tộc Épraim nổi lên như một hình ảnh đầy nghịch lý: một chi tộc được ban cho những đặc ân vượt trội, nhưng cũng là một chi tộc mang trong mình những bài học cảnh tỉnh sâu sắc về sự sa ngã. Là hậu duệ của Giô-sép, được tổ phụ Gia-cốp nâng lên địa vị trưởng tử cách siêu nhiên, Épraim được kỳ vọng sẽ dẫn dắt và gánh vác. Thế nhưng, lịch sử của họ lại là một chuỗi dài những câu chuyện về sự kiêu ngạo, ganh tị, chia rẽ và cuối cùng là sự phán xét. Nghiên cứu về chi tộc này không chỉ là tìm hiểu lịch sử, mà là soi rọi những khuynh hướng tâm linh tiềm ẩn trong lòng mỗi con dân Chúa, và trên hết, là thấy được tấm lòng kiên nhẫn và ân điển phục hồi diệu kỳ của Đức Chúa Trời giao ước.
Nguồn Gốc Và Sự Chúc Phước Đặc Biệt: Ơn Gọi Cao Trọng
Épraim (אֶפְרַיִם *Efrayim*) là con thứ của Giô-sép, sinh tại Ai Cập (Sáng Thế Ký 41:52). Ý nghĩa tên của ông là "kết quả gấp đôi" hay "màu mỡ", phản ánh sự ban phước của Đức Chúa Trời giữa cảnh khốn khó. Tuy nhiên, khúc quanh định mệnh của chi tộc này được định đoạt trong Sáng Thế Ký chương 48. Khi Giô-sép đem hai con trai là Ma-na-se (con trưởng) và Épraim (con thứ) đến để được tổ phụ Gia-cốp chúc phước, Gia-cốp đã cố ý đặt tay phải trên đầu Épraim và tay trái trên đầu Ma-na-se, bất chấp sự sửa lại của Giô-sép (Sáng Thế Ký 48:17-19).
Hành động này không phải là một sự nhầm lẫn do tuổi già, mà là một hành động tiên tri có chủ ý, thể hiện chủ quyền tuyệt đối của Đức Chúa Trời trong sự lựa chọn. Gia-cốp tuyên bố: "Con trai nhỏ sẽ trở nên một dân lớn, và dòng dõi nó sẽ thành ra vô số" (Sáng Thế Ký 48:19). Trong văn hóa và luật pháp thời đó, quyền trưởng nam gắn liền với đặc quyền đặc lợi gấp đôi (Phục Truyền 21:17). Bằng việc đảo ngược trật tự tự nhiên, Đức Chúa Trời đã thiết lập một nguyên tắc thuộc linh: ân điển và sự kêu gọi của Ngài không dựa trên thứ tự sinh hay thành tích, mà hoàn toàn dựa trên ý chỉ tự do và chủ quyền của Ngài (Rô-ma 9:11-13). Épraim nhận được phước lành và vị thế dẫn đầu, nhưng đi kèm với đó là một trách nhiệm nặng nề và một bài kiểm tra về lòng khiêm nhường.
Sự Trỗi Dậy Và Tinh Thần Kiêu Ngạo: Sự Suy Thoái Của Một Đặc Ân
Lời tiên tri của Gia-cốp đã ứng nghiệm. Trong hành trình qua đồng vắng và cuộc chinh phục Ca-na-an, chi tộc Épraim phát triển mạnh mẽ về nhân số, trở thành một trong những chi tộc lớn nhất và hùng mạnh nhất. Danh tiếng của họ lớn đến nỗi tên "Épraim" thường được dùng để chỉ toàn thể Vương quốc phía Bắc (Israel) sau khi vương quốc bị chia đôi (Ê-sai 7:2, 9; Ô-sê 5:3). Tuy nhiên, sự thành công và vị thế này đã trở thành cái bẫy cho lòng kiêu ngạo của họ.
Kinh Thánh ghi lại nhiều bằng chứng về tinh thần kiêu ngạo và chia rẽ của Épraim:
1. Thời Ghê-đê-ôn (Quan Xét 8:1-3): Sau chiến thắng vẻ vang trước dân Ma-đi-an, người Épraim "cãi lẫy nặng nề" với Ghê-đê-ôn vì không được gọi tham chiến từ đầu. Họ quan tâm đến danh dự cá nhân hơn là chiến thắng chung của dân tộc. Cách ứng xử khôn ngoan và khiêm nhường của Ghê-đê-ôn ("Sự hái nho của Épraim há chẳng tốt hơn mùa gặt của A-bi-ê-se sao?") đã tạm thời xoa dịu họ, nhưng lộ rõ tính hay gây sự và dễ tự ái.
2. Thời Giép-thê (Quan Xét 12:1-6): Lịch sử lặp lại một cách bi thảm hơn. Người Épraim lại đe dọa đốt nhà Giép-thê vì cho rằng mình bị xem thường. Khác với Ghê-đê-ôn, Giép-thê, có lẽ vì nóng nảy và bị tổn thương, đã dẫn đến một cuộc nội chiến đẫm máu. Mấu chốt của xung đột nằm ở việc người Épraim chế nhạo người Ga-la-át là "kẻ trốn tránh của Épraim". Sự kiêu hãnh bộ tộc đã dẫn đến thảm kịch "cá lớn nuốt cá bé". Sự kiện "ách-bô" (shibboleth/שִׁבֹּלֶת) trở thành một dấu ấn đau thương về sự chia rẽ do kiêu ngạo và thiếu tình yêu thương.
3. Thời Vua Đa-vít (II Sa-mu-ên 19:41-43): Ngay cả trong thời kỳ thịnh vượng của vương quốc thống nhất, người Épraim vẫn tỏ ra hờn dỗi và đòi hỏi quyền lợi. Họ tranh cãi với người Giu-đa về việc đón vua Đa-vít trở về, cho rằng họ có "mười phần" trong vua so với chỉ một phần của Giu-đa. Lời lẽ này phản ánh sự so đo, tính toán và lòng đố kỵ.
Qua các sự kiện này, chúng ta thấy một mô hình tâm linh đáng báo động: Ân điển và phước lành → Thành công và quyền lực → Lòng kiêu ngạo và tự tôn → Sự xung đột và chia rẽ. Tiên tri Ô-sê đã dùng hình ảnh Épraim để mô tả tình trạng thuộc linh sa sút của cả Israel: "Nó đã thành giống như bồ câu ngây dại, không có trí khôn; chúng kêu Ê-díp-tô, chúng chạy đi cùng A-si-ri" (Ô-sê 7:11). Họ tin cậy vào liên minh chính trị (A-si-ri) hơn là tin cậy Đức Giê-hô-va, và tìm kiếm sự no đủ từ ngoại bang (Ê-díp-tô) hơn là từ Đấng ban mọi ơn.
Lời Cảnh Báo Từ Các Tiên Tri Và Sự Phán Xét Cuối Cùng
Các tiên tri không ngừng cảnh báo chi tộc Épraim và vương quốc mà họ đại diện. Ô-sê gọi họ là "bánh không quay" (Ô-sê 7:8), tức là bánh cháy một bên, sống một bên, tượng trưng cho sự nửa vời, không chín chắn, và dễ dàng sa vào sự thờ hình tượng. Họ thịnh vượng về vật chất nhưng trống rỗng thuộc linh: "Épraim làm giàu, được của quí; trong mọi sự lao khổ mình, chúng chẳng tìm thấy sự gian ác nào là tội lỗi" (Ô-sê 12:8). Họ đánh mất sự nhạy bén với tội lỗi.
Sự kiêu ngạo của họ đã trở nên trắng trợn: "Sự kiêu ngạo của Y-sơ-ra-ên làm chứng nơi mặt nó" (Ô-sê 5:5). Hậu quả tất yếu là sự phán xét. Năm 722 TCN, đế quốc A-si-ri xâm lược và bắt dân của Vương quốc phía Bắc (mà Épraim là trung tâm) làm phu tù (II Các Vua 17). Lời tiên tri được ứng nghiệm. Chi tộc từng được chúc phước gấp đôi, từng hùng mạnh và tự hào, giờ đây bị tản lạc giữa các dân ngoại, trở thành một trong "mười chi tộc bị thất lạc" trong lịch sử. Đây là bài học đắt giá: không có đặc ân nào, dù lớn đến đâu, có thể miễn trừ cho chúng ta khỏi sự phán xét khi chúng ta cố tình bất trung với giao ước của Đức Chúa Trời.
Ứng Dụng Thực Tiễn Cho Cơ Đốc Nhân Ngày Nay
Lịch sử của Épraim là tấm gương cho mọi thế hệ con dân Chúa (I Cô-rinh-tô 10:11). Dưới đây là những bài học và ứng dụng thiết thực:
1. Cảnh Giác Với Lòng Kiêu Ngạo Thuộc Linh: Chúng ta dễ rơi vào tinh thần "Épraim" khi bắt đầu so sánh chức vụ, so đo ân tứ, hoặc cảm thấy mình "xứng đáng" hơn người khác trong Hội Thánh. Sự thành công trong chức vụ, sự ban cho tri thức, hay sự phát triển của một nhóm có thể trở thành cái bẫy. Bài học là hãy luôn nhớ rằng mọi ân tứ và vị trí đều đến từ ân điển chủ quyền của Đức Chúa Trời (I Cô-rinh-tô 4:7), và chúng ta chỉ là những đầy tớ vô ích.
2. Theo Đuổi Sự Hiệp Một, Tránh Tinh Thần Bè Phái: Thái độ hay gây hờn giận, dễ bị tổn thương vì danh dự cá nhân, và thích phân biệt "chúng tôi" với "các anh" như người Épraim là chất độc phá hủy thân thể Đấng Christ. Chúng ta được kêu gọi để "giữ gìn sự hiệp một của Thánh Linh" (Ê-phê-sô 4:3), lấy tình yêu thương mà bao dung và khiêm nhường nhường nhau.
3. Tin Cậy Chúa, Không Tin Cậy Sức Mạnh Trần Gian: Épraim thất bại vì tin cậy vào liên minh với A-si-ri và Ê-díp-tô. Ngày nay, chúng ta cũng dễ tin cậy vào phương pháp, tài chính, mối quan hệ, hay triết lý thế gian hơn là tin cậy và vâng lời Chúa cách đơn sơ. Hãy nhớ lời Chúa phán: "Đáng rủa thay là kẻ nhờ cậy loài người!" (Giê-rê-mi 17:5).
4. Đáp Ứng Ân Điển Bằng Đời Sống Khiêm Nhường Và Trung Tín: Phước lành lớn lao đòi hỏi trách nhiệm lớn lao. Thay vì kiêu ngạo, chúng ta phải đáp lại ân điển Chúa bằng một đời sống biết ơn, vâng phục và hầu việc Ngài với lòng kính sợ. Vị thế trong Hội Thánh không phải để thống trị, mà để phục vụ (Mác 10:42-45).
Niềm Hy Vọng Phục Hồi: Ân Điển Vượt Trên Sự Phán Xét
Tuy nhiên, câu chuyện về Épraim không kết thúc trong sự phán xét. Vẻ đẹp của Tin Lành nằm ở chỗ ngay trong những lời cảnh báo nghiêm khắc nhất, vẫn có lời hứa phục hồi. Đức Chúa Trời, qua tiên tri Giê-rê-mi, phán: "Ta đã làm cha cho Y-sơ-ra-ên, và Épraim là con trưởng ta" (Giê-rê-mi 31:9). Dù họ đã phản bội danh phận "con trưởng", tình yêu của Ngài vẫn không thay đổi. Ngài hứa: "Ta nghe Épraim than vản rằng: Chúa đã sửa phạt tôi, và tôi đã chịu sửa phạt như bò tơ chưa quen ách... Há chẳng phải Épraim là con rất yêu dấu của ta, là đứa con mà ta ưa thích sao?" (Giê-rê-mi 31:18-20).
Đây chính là cốt lõi của sứ điệp: Ân điển của Đức Chúa Trời có sức mạnh phục hồi những kẻ đã sa ngã. Trong Chúa Giê-xu Christ, Đấng gánh tội lỗi của thế gian, mọi bức tường ngăn cách đều bị phá đổ (Ê-phê-sô 2:14). Sứ đồ Giăng đã thấy trong khải tượng về 144.000 người được chọn, có đầy đủ 12 chi tộc, bao gồm cả chi tộc Épraim (được ghi là "Giô-sép" trong Khải Huyền 7:8, thường được hiểu là đại diện cho Épraim) (Khải Huyền 7:1-8). Điều này khẳng định rằng, trong kế hoạch cứu chuộc sau cùng của Đức Chúa Trời, mọi lời hứa với các tổ phụ sẽ được ứng nghiệm trọn vẹn. Dân sự Ngài, dù đã từng phản bội, sẽ được quy tụ, chữa lành và trở nên một dân tộc thánh cho Ngài.
Kết luận: Hành trình của chi tộc Épraim là một bức tranh sống động về sự cao cả của ân điển Chúa và sự thấp hèn của lòng kiêu ngạo con người. Nó cảnh báo chúng ta về sự dễ sa ngã khi được ban nhiều đặc ân. Nhưng trên hết, nó chỉ về Đấng Christ, là Đấng hoàn toàn khiêm nhường và trung tín, đã gánh lấy sự phán xét mà chúng ta đáng chịu, và mở ra con đường phục hồi cho mọi kẻ tin. Ước mong mỗi chúng ta, khi nhìn vào tấm gương Épraim, sẽ tự xét lòng mình, từ bỏ mọi sự kiêu căng, bước đi trong sự khiêm nhường, kính sợ Chúa và trung tín với giao ước mới trong huyết Ngài. Vì "Đức Chúa Trời chống cự kẻ kiêu ngạo, nhưng ban ân điển cho kẻ khiêm nhường" (Gia-cơ 4:6).