‘Ai uống nước nầy sẽ còn khát mãi’ có ý nghĩa gì (Giăng 4:13)?

03 December, 2025
6 phút đọc
1,032 từ
Chia sẻ:

‘Ai uống nước nầy sẽ còn khát mãi’ – Ý Nghĩa và Sự Thật Thay Đổi Đời Sống (Giăng 4:13)

Trong hành trình chức vụ đầy quyền năng và ân điển, có một cuộc gặp gỡ tưởng chừng ngẫu nhiên nhưng lại chứa đựng một trong những lẽ thật sâu sắc nhất về bản chất con người và ân điển cứu rỗi của Đức Chúa Trời. Đó là cuộc đối thoại giữa Chúa Giê-xu và một người phụ nữ Sa-ma-ri bên bờ giếng Si-kha. Tại đây, Chúa phán một câu định hình: “Người nào uống nước nầy sẽ còn khát mãi; nhưng uống nước ta sẽ cho, thì chẳng hề khát nữa” (Giăng 4:13, Kinh Thánh Tin Lành Việt Ngữ 1925). Câu nói này không đơn thuần là một nhận xét về nước uống vật chất, mà là chìa khóa mở ra sự hiểu biết về cơn khát thuộc linh vĩnh cửu trong lòng mỗi người và giải pháp duy nhất từ chính Ngôi Lời nhập thể.

I. Bối Cảnh Văn Hóa và Thuộc Linh: Một Cuộc Gặp Gỡ Được Định Sẵn

Để thấu hiểu trọn vẹn lời tuyên bố của Chúa Giê-xu, chúng ta phải đặt nó vào đúng bối cảnh (Giăng 4:1-9). Chúa Giê-xu, một người Do Thái, chủ động đi qua vùng Sa-ma-ri – một hành động bất thường vì sự thù nghịch lâu đời giữa người Do Thái và người Sa-ma-ri về nơi thờ phượng và dòng dõi (xem 2 Các Vua 17:24-41). Ngài dừng chân tại giếng Si-kha (Sychar), nơi gắn liền với tổ phụ Gia-cốp (câu 6). Vào giờ thứ sáu (khoảng trưa), Ngài gặp một người phụ nữ đến múc nước. Việc bà đến múc nước vào giờ nắng nóng nhất, thay vì buổi sáng sớm mát mẻ cùng với các phụ nữ khác, ám chỉ một tình trạng xã hội biệt lập và có thể là sự xấu hổ. Cuộc đối thoại bắt đầu khi Chúa Giê-xu, trong thân phận con người mệt mỏi, xin bà cho Ngài “một chút nước uống” (câu 7).

Hành động này đã phá vỡ mọi rào cản: Do Thái với Sa-ma-ri, nam với nữ, bậc thầy tôn giáo với người có đời sống đổ vỡ. Chúa Giê-xu đã khởi đầu từ nhu cầu vật chất thông thường để dẫn dắt đến một nhu cầu thuộc linh thâm sâu. Sự ngạc nhiên của người phụ nữ (câu 9) càng làm nổi bật ân điển chủ động của Đấng Christ – Ngài đến để tìm kiếm và cứu kẻ hư mất (Lu-ca 19:10).

II. Giải Nghĩa “Nước Nầy” và Cơn Khát Vĩnh Cửu

Khi người phụ nữ thắc mắc về thẩm quyền của Chúa Giê-xu, Ngài đáp: “Nếu ngươi biết sự ban cho của Đức Chúa Trời, và biết người nói: ‘Cho ta uống’ là ai, thì chắc ngươi sẽ xin người cho nước sống” (câu 10). Cụm từ “nước sống” trong nguyên ngữ Hy Lạp là “hydōr zōn” (ὕδωρ ζῶν). Từ “zōn” không chỉ có nghĩa là “đang chảy” (như nước suối) mà còn mang nghĩa “sự sống, sinh động”. Trong Cựu Ước, “nước sống” hay “nước hằng sống” thường biểu tượng cho chính Đức Chúa Trời và sự sống Ngài ban (Giê-rê-mi 2:13; Xa-cha-ri 14:8).

Tuy nhiên, người phụ nữ vẫn hiểu theo nghĩa đen. Bà so sánh với giếng của Gia-cốp, nơi cung cấp nước vật chất. Chính lúc này, Chúa Giê-xu tuyên bố sự khác biệt vĩnh cửu: “Ai uống nước nầy sẽ còn khát mãi” (câu 13a).

“Nước nầy” đại diện cho mọi nguồn thỏa mãn thuộc về thế gian và xác thịt. Đó có thể là:
Vật chất và Thành Tựu: Của cải, địa vị, sự nghiệp.
Những Mối Quan Hệ Nhân Sự: Tìm kiếm sự trọn vẹn nơi một người nào đó.
Tôn Giáo và Nỗ Lực Bản Thân: Cố gắng tuân giữ luật lệ để được xưng công bình (như người Sa-ma-ri và Do Thái tranh luận về nơi thờ phượng – câu 20).
: Tìm kiếm sự thỏa mãn tạm thời.

Động từ “khát” (dipsaō – διψάω) ở thì tương lai, nhấn mạnh một tương lai lặp đi lặp lại không dứt. Sự thỏa mãn từ những nguồn “nước” này chỉ là tạm thời, nông cạn, và cuối cùng để lại một khoảng trống còn lớn hơn. Đây là lời chẩn đoán chính xác về tình trạng tội lỗi của nhân loại: chúng ta được tạo dựng để thờ phượng và tìm sự thỏa mãn nơi Đấng Tạo Hóa (Rô-ma 1:21,25), nhưng tội lỗi đã khiến chúng ta quay sang những “bể nước rạn nứt” (Giê-rê-mi 2:13). Hệ quả là một cơn khát thuộc linh triền miên, một sự khao khát không gì trên đời này có thể làm thỏa.

III. Giải Pháp Duy Nhất: “Nước Ta Sẽ Cho”

Tương phản hoàn toàn với “nước nầy”, Chúa Giê-xu công bố: “Nhưng uống nước ta sẽ cho, thì chẳng hề khát nữa. Nước ta cho sẽ thành một mạch nước trong người đó văng ra cho đến sự sống đời đời” (câu 14).

1. “Nước ta sẽ cho”: Đây là một món quà (“dōrea” – δωρεά), không phải thứ có thể mua hay đạt được bằng công đức (Ê-phê-sô 2:8-9). Chúa Giê-xu là Đấng ban cho. Nguồn nước ấy chính là Đức Thánh Linh và sự sự sống đời đời mà Ngài đem đến. Sau này, trong dịp Lễ Lều Tạm, Chúa Giê-xu tuyên bố rõ ràng: “Ai khát, hãy đến cùng ta mà uống. Kẻ nào tin ta thì sông nước hằng sống sẽ chảy từ trong lòng mình, y như Kinh Thánh đã chép vậy. Ngài phán điều đó chỉ về Đức Thánh Linh mà người nào tin Ngài sẽ nhận lấy” (Giăng 7:37-39).

2. “Chẳng hề khát nữa”: Đây không có nghĩa là Cơ Đốc nhân sẽ không còn những tranh chiến, ước muốn hay nhu cầu. Nhưng nó có nghĩa là cơn khát căn bản, sâu thẳm nhất của linh hồn – khát khao được hòa thuận với Đức Chúa Trời, được yêu thương, được tha thứ và có mục đích – đã được thỏa mãn vĩnh viễn trong Đấng Christ. Sự thỏa lòng này là trọn vẹn và liên tục.

3. “Một mạch nước… văng ra cho đến sự sống đời đời”: Đây là một hình ảnh tuyệt vời. Từ “văng ra” (hallomai – ἅλλομαι) trong tiếng Hy Lạp mang nghĩa nhảy lên, tuôn trào. Nước sống không chỉ thỏa mãn cơn khát của cá nhân người tin, mà còn trở thành một nguồn tuôn chảy ra, mang sự sống và phước hạnh đến cho người khác. Đó là một đời sống được biến đổi, có ảnh hưởng và kết quả cho vương quốc Đức Chúa Trời.

IV. Áp Dụng Thực Tế Cho Đời Sống Cơ Đốc Nhân

Lẽ thật này không chỉ dừng lại ở lý thuyết, mà phải định hình cách chúng ta sống mỗi ngày.

1. Nhận Biết Cơn Khát Thật Của Chính Mình:
Hãy thành thật với Chúa. Khi bạn cảm thấy bất an, trống rỗng, hay chạy theo một điều gì đó để lấp đầy, hãy dừng lại và tự hỏi: “Mình đang tìm uống ‘nước nầy’ từ nguồn nào? Có phải mình đang mong đợi nó thỏa mãn điều chỉ có Chúa mới có thể làm được không?”. Hãy như Vua Đa-vít khao khát: “Đức Chúa Trời ôi, linh hồn tôi khát khao Chúa, như con nai cái thèm khát khe nước” (Thi Thiên 42:1).

2. Đến Với Chúa Giê-xu Mỗi Ngày Để Uống Nước Sống:
Ân điển không chỉ dành cho lúc mới tin Chúa. Chúng ta cần được tưới mát hằng ngày qua sự cầu nguyện, suy gẫm Lời Chúa (Kinh Thánh) và sự thông công. Hãy “đến cùng Ngài” (Giăng 7:37). Đừng cố múc nước từ cái giếng cạn kiệt của sự tự lực, nhưng hãy nghỉ ngơi nơi nguồn suối vô tận.

3. Từ Bỏ Việc Xây Các “Bể Nước Rạn Nứt”:
Hãy xét đoán và ăn năn trước những điều chúng ta đặt lên ngôi trong lòng thay cho Đức Chúa Trời. Đó có thể là công việc, một mối quan hệ, hình ảnh bản thân, hay sự kiểm soát. Hãy để Chúa là nguồn thỏa mãn tối cao.

4. Trở Thành Kênh Dẫn Nước Sống Cho Người Khác:
Khi chúng ta được thỏa mãn trong Chúa, chúng ta có thể yêu thương người khác cách chân thật, không vì nhu cầu ích kỷ. Giống như người phụ nữ Sa-ma-ri, sau khi gặp Chúa và uống nước sống, bà đã vội vàng vào thành làm chứng, khiến nhiều người tin nhận (Giăng 4:28-30, 39). Đời sống được biến đổi và tràn đầy Đức Thánh Linh sẽ tự nhiên tuôn trào ra ân điển, lòng thương xót và lẽ thật cho thế giới xung quanh.

Kết Luận: Lời Mời Vĩnh Cửu Bên Giếng Nước

Câu nói “Ai uống nước nầy sẽ còn khát mãi” là một lời tuyên bố đanh thép về sự bất lực của mọi giải pháp nhân tạo trước nhu cầu thuộc linh của con người. Nó vạch trần sự vô vọng nếu chúng ta chỉ nhìn ngang. Nhưng nó không dừng lại ở đó. Nó dẫn dắt chúng ta đến với Đấng Christ, là Nguồn Nước Sống duy nhất. Ngài không chỉ thỏa mãn cơn khát, mà còn biến chúng ta thành những nguồn suối tuôn trào sự sống.

Ngày nay, lời mời của Chúa Giê-xu vẫn còn nguyên vẹn: “Nếu người nào khát, hãy đến cùng ta mà uống” (Giăng 7:37). Bạn có đang khát không? Bạn có mệt mỏi vì uống mãi từ những cái giếng thế gian chỉ để thấy cơn khát trở lại? Hãy đến bên giếng Si-kha thuộc linh ấy. Hãy đến với Chúa Giê-xu Christ, xưng nhận tội lỗi và tiếp nhận Ngài là Cứu Chúa. Chỉ khi đó, lời hứa “chẳng hề khát nữa” mới trở thành kinh nghiệm sống động và vĩnh cửu trong đời bạn. “Thần và vợ mới cùng nói: Hãy đến! Kẻ nào nghe cũng hãy nói rằng: Hãy đến! Ai khát, khá đến. Kẻ nào muốn, khá nhận lấy nước sự sống cách nhưng không” (Khải Huyền 22:17).

Quay Lại Bài Viết