“Tất cả những người ấy đã chết trong đức tin” có nghĩa là gì (Hê-bơ-rơ 11:13)?
Trong hành trình đức tin của Cơ Đốc nhân, Hê-bơ-rơ chương 11 đứng như một đài kỷ niệm hùng vĩ, liệt kê tên tuổi của những anh hùng đức tin đã bước đi với Đức Chúa Trời giữa những hoàn cảnh khó khăn nhất. Giữa chương, câu 13 xuất hiện như một lời tóm tắt đầy ám ảnh và thách thức: “Tất cả những người ấy đều đã chết trong đức tin, chưa nhận lãnh những điều hứa, nhưng từ đằng xa trông thấy và chào mừng, xưng nhận rằng mình là kẻ khách và kiều ngụ trên đất.” (Hê-bơ-rơ 11:13, Kinh Thánh Tin Lành Việt Ngữ 1925). Cụm từ “đã chết trong đức tin” (tiếng Hy Lạp: κατὰ πίστιν ἀπέθανον - kata pistin apethanon) không đơn thuần chỉ cái chết thể xác, mà nó mở ra một cánh cửa sâu sắc về bản chất, đặc điểm và di sản của một đời sống được định hướng bởi đức tin thực sự. Bài nghiên cứu này sẽ đi sâu khám phá ý nghĩa thần học phong phú của tuyên bố này trong bối cảnh toàn chương và áp dụng nó cho hành trình đức tin của chúng ta ngày nay.
Để hiểu trọn vẹn câu 13, chúng ta phải quay lại xem xét những nhân vật được liệt kê ngay trước đó. Hê-bơ-rơ 11:4-12 nhắc đến:
- A-bên: Người đã dâng của lễ được nhậm bởi đức tin và “dầu đã chết, nhưng còn nói” (câu 4).
- Ê-nóc: Người được cất lên không thấy sự chết vì đã “đồng đi với Đức Chúa Trời” bởi đức tin (câu 5).
- Nô-ê: Người tin lời cảnh báo chưa thấy và đóng tàu để cứu gia đình (câu 7).
- Áp-ra-ham, Y-sác, Gia-cốp: Những tổ phụ được gọi ra khỏi quê hương, sống như kiều dân trong đất hứa, tin vào lời hứa về dòng dõi đông như sao trên trời, dù khi chết chỉ có một vài người con (câu 8-12).
“Tất cả những người ấy” đề cập đến các tín đồ thời Cựu Ước này. Một điểm chung nổi bật: họ đều không thấy được sự ứng nghiệm trọn vẹn và cuối cùng của những lời hứa của Đức Chúa Trời trong đời mình. A-bên chết vì sự gian ác. Các tổ phụ chết trong khi chỉ sở hữu một phần nhỏ của Đất Hứa và chưa thấy dòng dõi đông đúc. Thế nhưng, họ đã chết TRONG đức tin, chứ không phải NGOÀI đức tin. Điều này đặt nền tảng cho ba đặc điểm then chốt của đức tin được mô tả trong phần còn lại của câu 13.
Phân tích ngôn ngữ gốc giúp ta thấy rõ hơn sắc thái:
- “κατὰ πίστιν” (kata pistin): Giới từ kata ở đây có thể hiểu là “theo”, “phù hợp với”, “trong phạm trù của”. Họ chết “theo đức tin”, tức là cái chết thể xác của họ xảy ra trong khi họ vẫn đang ở trong trạng thái đức tin, vẫn đang nắm giữ đức tin. Đức tin là môi trường, là bối cảnh, là nguyên tắc chi phối cho đến hơi thở cuối cùng.
- “ἀπέθανον” (apethanon): Động từ aorist, chỉ một hành động đơn trong quá khứ – “họ đã chết”. Hành động chết này là xác định, nhưng nó được định tính bởi kata pistin.
Như vậy, “chết trong đức tin” không có nghĩa là họ chết một cách vui vẻ, dễ dàng, hay không có thắc mắc. Nó có nghĩa là dù hoàn cảnh bên ngoài ra sao, dù lời hứa chưa ứng nghiệm, họ vẫn không từ bỏ mối quan hệ tin cậy vào Đức Chúa Trời và lời hứa của Ngài. Đức tin là la bàn định hướng cho cả cuộc đời lẫn cái chết của họ.
Hê-bơ-rơ 11:13 mô tả ba thái độ hoặc nhận thức then chốt của những người này:
Họ “xưng nhận” (ὁμολογέω - homologeō, công khai tuyên bố, đồng ý với) rằng mình là “kẻ khách và kiều ngụ”. Từ “khách” (ξένοι - xenoi) chỉ người ngoại quốc, người lạ. “Kiều ngụ” (παρεπίδημοι - parepidēmoi) nhấn mạnh hơn nữa tình trạng tạm trú, cư ngụ tạm thời trên một vùng đất không phải quê hương mình.
Đây là một sự lựa chọn ý thức. Áp-ra-ham, dù được hứa ban đất, đã sống trong lều (câu 9), biểu tượng của sự không ổn định và tạm bợ. Lời tuyên xưng này cho thấy họ không đặt trọn hy vọng hay căn tính sâu nhất của mình vào thế giới vật chất hiện tại. Họ có một quê hương khác (sẽ nói ở điểm sau). Trong tiếng Hê-bơ-rơ, tư tưởng này vang vọng từ Lê-vi Ký 25:23: “Còn đất, chẳng được bán hẳn, vì đất thuộc về ta, các ngươi ở cùng ta như kẻ khách ngoại bang và kẻ kiều ngụ.”
Đây là nghịch lý vĩ đại của đức tin: “chưa nhận lãnh… nhưng từ đằng xa trông thấy và chào mừng.”
- “Trông thấy” (ἰδόντες - idontes): Không phải thấy bằng mắt thể xác, mà là “thấy” bằng con mắt đức tin, qua lời hứa của Đức Chúa Trời. Như Môi-se “thấy” Đấng không thấy được (câu 27).
- “Chào mừng” (ἀσπασάμενοι - aspasamenoi): Động từ rất sống động, có nghĩa chào đón, ôm lấy, vẫy tay chào. Họ không chỉ thấy một cách thụ động; họ tích cực, vui mừng chào đón lời hứa từ xa, như người đi biển trông thấy đất liền từ chân trời. Họ đã “nếm trước” niềm vui của sự ứng nghiệm.
Hành động này cho thấy đức tin mang tính tiên tri và xác quyết. Họ tin chắc đến nỗi tương lai của lời hứa đã trở nên thực tại trong tâm linh họ, đủ để họ vui mừng ngay trong hiện tại.
Câu 13 dẫn thẳng đến lời giải thích trong các câu 14-16: “Vả, những kẻ nói như thế, tỏ rõ rằng mình đương đi tìm nơi quê hương… Nhưng họ mong ước một quê hương tốt hơn, tức là quê hương ở trên trời…”
Động lực khiến họ có thể sống và chết như khách kiều ngụ, và chào đón lời hứa từ xa, chính là vì họ đã nhìn xa hơn Đất Hứa trần thế Canaan. Đức tin đã cho họ tầm nhìn về một “quê hương trên trời” (πατρίδα ἐπουράνιον - patrida epouranion), một thành có nền tảng vững chắc do Đức Chúa Trời xây dựng (câu 10). Đức Chúa Trời không hổ thẹn mà xưng là Đức Chúa Trời của họ, vì Ngài đã sắm sẵn cho họ một thành (câu 16). Điều này chỉ về sự cứu rỗi trọn vẹn trong Đấng Christ, là thực tại mà các thánh đồ Tân Ước hiểu rõ hơn (Hê-bơ-rơ 11:39-40).
Lời tuyên bố “tất cả đã chết trong đức tin” không phải là một câu chuyện lịch sử xa xôi, mà là một hình mẫu và lời động viên mạnh mẽ cho chúng ta.
1. Sống Với Tư Cách “Khách Và Kiều Ngụ” Trong Thế Gian Hiện Đại:
Chúng ta được kêu gọi không nên “đồng hóa” quá mức với hệ giá trị, sự an toàn, và danh vọng của thế gian này. Điều này không có nghĩa là rút lui khỏi xã hội, mà là sống trong thế gian với tâm thế của một công dân Nước Trời. Căn tính, giá trị và sự an toàn tối thượng của chúng ta không nằm ở tài khoản ngân hàng, địa vị xã hội hay quốc tịch trần thế, mà ở trong mối liên hệ với Đấng Christ (Phi-líp 3:20).
2. Nuôi Dưỡng Đức Tin Để “Trông Thấy Và Chào Mừng” Điều Không Thấy:
Chúng ta thường nản lòng vì không thấy lời cầu nguyện được nhậm, không thấy sự đổi thay, hay sự hiện diện của Chúa. Những người trong Hê-bơ-rơ 11 dạy chúng ta luyện tập “con mắt đức tin”. Qua Lời Chúa, chúng ta “thấy” sự thành tín của Ngài trong quá khứ. Qua Thánh Linh, chúng ta “chào mừng” sự hiện diện và vương quốc tương lai của Ngài ngay trong hiện tại. Chúng ta vui mừng trong hy vọng (Rô-ma 12:12).
3. Kiên Trì Cho Đến Cuối Cùng – “Chết Trong Đức Tin”:
Mục tiêu không phải là khởi đầu bằng đức tin, mà là kết thúc trong đức tin. Cuộc đời Cơ Đốc là một cuộc chạy bền (Hê-bơ-rơ 12:1). Có những lúc nghi ngờ, mệt mỏi, và thất vọng. Nhưng gương của các tổ phụ thúc giục chúng ta tiếp tục bước đi, tiếp tục tin cậy, ngay cả khi chưa thấy kết quả. Họ nhắc nhở rằng phần thưởng lớn nhất thường đến sau sự trung tín lâu dài, thậm chí sau cái chết.
4. Hướng Lòng Về Quê Hương Thiên Thượng:
Khi cảm thấy lạc lõng, thất vọng với thế giới này, hãy noi gương họ: hướng lòng về thiên quốc. Sự tập trung này không làm chúng ta lơ là trách nhiệm trần thế, mà cho chúng ta sự tự do, can đảm và bình an để sống và phục vụ cách đúng đắn. Nó giúp chúng ta đặt những đau khổ, mất mát hiện tại vào trong viễn cảnh vinh hiển đời đời (2 Cô-rinh-tô 4:17-18).
Cụm từ “tất cả những người ấy đã chết trong đức tin” trong Hê-bơ-rơ 11:13 là một bức chân dung đầy cảm động về đời sống đức tin chân chính. Nó mô tả những con người đã sống và chết với đôi mắt hướng về tương lai xa hơn chân trời của họ, với lòng trông cậy vững chắc vào Đức Chúa Trời và lời hứa của Ngài. Họ chết mà chưa nhận được mọi điều, nhưng họ chết trong tình trạng đức tin – vẫn tuyên xưng mình là khách lạ, vẫn chào đón lời hứa, và vẫn khao khát quê hương thiên thượng.
Đối với chúng ta ngày nay, lời tường thuật này vừa là sự an ủi (khi chúng ta chưa thấy lời hứa ứng nghiệm), vừa là lời thách thức (để sống một đời sống hướng về cõi đời đời). Nó khẳng định rằng đức tin không phải là công cụ để đạt được phước lành tức thời, mà là phương thức sống và chết trong mối tương giao với Đức Chúa Trời hằng sống, Đấng trung tín sẽ đưa chúng ta vào sự ứng nghiệm trọn vẹn của mọi lời hứa trong Đấng Christ. Ước gì chúng ta cũng có thể bước đi với loại đức tin như vậy, để đến cuối hành trình, chúng ta cũng được ghi nhận là đã “sống và chết trong đức tin”.
“Vả, đức tin là sự biết chắc vững vàng của những điều mình đang trông mong, là bằng cớ của những điều mình chẳng xem thấy… Nhưng không có đức tin, thì chẳng hề có thể ở cho đẹp ý Ngài…” (Hê-bơ-rơ 11:1, 6).