Các mục đồng và nhà thông thái gặp Chúa ban đêm dạy gì về sự thờ phượng?

04 December, 2025
17 phút đọc
3,396 từ
Chia sẻ:

Các mục đồng và nhà thông thái gặp Chúa ban đêm dạy gì về sự thờ phượng?

Câu chuyện giáng sinh của Chúa Giê-xu là một bức tranh sống động về sự thờ phượng. Hai nhóm người hoàn toàn khác biệt – các mục đồng người Do Thái và các nhà thông thái (các bác sĩ) từ phương Đông – đều được dẫn đến gặp Hài Nhi Giê-xu và thờ phượng Ngài. Mặc dù họ đến vào những thời điểm khác nhau, nhưng cả hai đều có chung một phản ứng: họ thờ lạy Đấng Cứu Thế mới sinh. Qua hai sự kiện này, Kinh Thánh dạy chúng ta nhiều bài học sâu sắc về bản chất của sự thờ phượng thật. Bài viết này sẽ khám phá chi tiết câu chuyện của các mục đồng (Lu-ca 2:8-20) và các nhà thông thái (Ma-thi-ơ 2:1-12), rút ra những nguyên tắc áp dụng cho đời sống thờ phượng của Cơ Đốc nhân ngày nay.

1. Sự thờ phượng của các mục đồng (Lu-ca 2:8-20)

Bối cảnh

Các mục đồng là những người chăn chiên, một nghề thường bị xem thường trong xã hội Do Thái. Họ làm việc ban đêm, canh giữ đàn chiên. Đột nhiên, thiên sứ của Chúa hiện ra với họ, và vinh quang Chúa chói lòa xung quanh. Thiên sứ loan báo tin mừng về sự giáng sinh của Đấng Cứu Thế tại thành Đa-vít. Sau đó, một đoàn thiên binh đồng thanh ca ngợi Đức Chúa Trời: “Sáng danh Chúa trên các từng trời rất cao, bình an dưới đất, ân trạch cho loài người!” (Lu-ca 2:14).

Phản ứng của các mục đồng

Khi thiên sứ và đoàn binh trời biến đi, các mục đồng nói với nhau: “Chúng ta hãy đến thành Bết-lê-hem, xem việc đã xảy ra mà Chúa cho chúng ta hay” (câu 15). Họ vội vàng đi tìm Hài Nhi, thấy Ma-ri, Giô-sép và con trẻ nằm trong máng cỏ. Họ thuật lại lời thiên sứ đã báo về đứa trẻ này. Mọi người đều ngạc nhiên. Còn Ma-ri thì ghi nhớ những lời ấy và suy ngẫm trong lòng. Sau đó, các mục đồng trở về, “ngợi khen và ca tụng Đức Chúa Trời về mọi điều mình đã nghe và thấy y như lời đã báo cho mình” (câu 20).

Những bài học về sự thờ phượng

a. Thờ phượng là đáp ứng với sự mặc khải của Đức Chúa Trời
Các mục đồng không chủ động tìm kiếm Chúa; họ đang làm công việc thường nhật thì Chúa bất ngờ bày tỏ chính Ngài qua các thiên sứ. Tương tự, sự thờ phượng thật luôn bắt đầu từ việc Đức Chúa Trời tự tỏ mình ra. Chúng ta chỉ có thể thờ phượng khi chúng ta đã nhìn thấy vinh quang Ngài và nghe được lời Ngài. Trong tiếng Hy Lạp, từ “ngợi khen” ở đây là δοξάζω (doxazō), nghĩa là “làm sáng danh, tôn vinh”. Hành động thờ phượng của họ xuất phát từ việc họ đã thấy vinh quang Chúa.

b. Thờ phượng đòi hỏi sự vâng lời ngay lập tức
Các mục đồng không trì hoãn; họ “vội vàng” đến Bết-lê-hem. Sự vâng lời là một phần thiết yếu của thờ phượng. Trong Cựu Ước, sự vâng lời được đặt cao hơn của lễ (I Sa-mu-ên 15:22). Việc họ nhanh chóng đi tìm Chúa Giê-xu thể hiện lòng khao khát gặp gỡ Ngài, và đó chính là thờ phượng bằng hành động.

c. Thờ phượng bao gồm việc chia sẻ tin mừng
Sau khi gặp Chúa, các mục đồng không giữ kín trải nghiệm ấy cho riêng mình. Họ “truyền ra” (câu 17) điều họ đã nghe và thấy, khiến nhiều người kinh ngạc. Thờ phượng không chỉ diễn ra trong sự cô lập; nó thúc đẩy chúng ta làm chứng về Chúa cho người khác. Lời chứng của họ trở thành một phần trong sự ngợi khen Chúa.

d. Thờ phượng là sự ngợi khen và cảm tạ
Cuối cùng, các mục đồng trở về đồng cỏ, lòng tràn ngập sự vui mừng và ngợi khen. Họ “ngợi khen và ca tụng Đức Chúa Trời” (câu 20). Từ “ca tụng” trong nguyên văn là αἰνέω (aineō), có nghĩa là ca ngợi, tán dương. Họ không cần đền thờ hay nghi lễ; họ thờ phượng Chúa ngay tại nơi làm việc của mình. Điều này dạy chúng ta rằng thờ phượng không bị giới hạn bởi không gian hay thời gian; chúng ta có thể dâng lên Chúa lời ngợi khen trong mọi hoàn cảnh.

2. Sự thờ phượng của các nhà thông thái (Ma-thi-ơ 2:1-12)

Bối cảnh

Các nhà thông thái (hay “các bác sĩ” – μάγοι, magoi) là những học giả đến từ phương Đông, có lẽ từ Ba-tư hoặc Ả Rập. Họ nghiên cứu các ngôi sao và nhận thấy một ngôi sao lạ xuất hiện, báo hiệu sự ra đời của Vua dân Do Thái. Họ đã lên đường tìm kiếm, đến Giê-ru-sa-lem và hỏi thăm về nơi Vua mới sinh. Vua Hê-rốt và cả thành đều bối rối. Các thầy tế lễ và thầy thông giáo trích lời tiên tri Mi-chê 5:2, rằng Đấng Christ sẽ sinh ra tại Bết-lê-hem. Hê-rốt bí mật gặp các nhà thông thái, yêu cầu họ đi tìm và báo lại để ông cũng đến thờ lạy (nhưng thực chất là để giết hài nhi). Các nhà thông thái tiếp tục đi, ngôi sao dẫn họ đến tận nơi ở của con trẻ. Khi vào nhà, họ thấy con trẻ với Ma-ri, mẹ Ngài. Họ sấp mình thờ lạy Ngài, mở kho báu dâng lên những lễ vật: vàng, nhũ hương và mộc dược.

Phản ứng của các nhà thông thái

Hành động chính của họ được mô tả trong câu 11: “Họ vào nhà, thấy con trẻ với Ma-ri, mẹ Ngài, thì sấp mình thờ lạy Ngài; rồi mở kho báu mà dâng lên Ngài những lễ vật: vàng, nhũ hương và mộc dược.” Sau đó, họ được báo mộng đừng trở lại với Hê-rốt nên đã đi đường khác về xứ mình.

Những bài học về sự thờ phượng

a. Thờ phượng là cuộc hành trình tìm kiếm Chúa
Khác với các mục đồng được thiên sứ trực tiếp báo tin, các nhà thông thái phải theo dấu hiệu từ thiên nhiên (ngôi sao) và phải nỗ lực tìm kiếm. Họ đã đi một quãng đường dài, vượt qua khó khăn, để đến gặp Vua mới sinh. Điều này dạy chúng ta rằng thờ phượng đòi hỏi sự kiên trì và ước muốn tìm kiếm Chúa. Trong tiếng Hy Lạp, từ “thờ lạy” mà họ thực hiện là προσκυνέω (proskyneō), nghĩa là cúi mình xuống, quỳ lạy, thể hiện sự tôn kính tuyệt đối. Họ đã không ngần ngại thể hiện sự tôn thờ khi gặp được Ngài.

b. Thờ phượng bao gồm việc dâng hiến những gì quý giá nhất
Các nhà thông thái không đến tay không; họ dâng vàng, nhũ hương và mộc dược. Những lễ vật này vừa có giá trị vật chất cao, vừa mang ý nghĩa biểu tượng: vàng dành cho vua, nhũ hương cho thầy tế lễ, mộc dược cho sự chết (dự báo sự hy sinh của Chúa Giê-xu). Sự thờ phượng thật đòi hỏi chúng ta dâng lên Chúa những điều quý giá nhất của mình: thời gian, tài năng, của cải, và cả chính mình (Rô-ma 12:1).

c. Thờ phượng phải vượt qua những chướng ngại
Trên đường đi, các nhà thông thái gặp sự lừa dối của Hê-rốt và sự thờ ơ của giới lãnh đạo tôn giáo. Họ không nao núng, vẫn tiếp tục tìm kiếm cho đến khi gặp được Chúa. Ngày nay, chúng ta cũng gặp nhiều chướng ngại ngăn trở sự thờ phượng: sự bận rộn, tội lỗi, nghi ngờ, thế gian. Bài học từ các nhà thông thái là phải kiên định, không để bất cứ điều gì làm chệch hướng mục tiêu tôn thờ Chúa.

d. Thờ phượng thay đổi hướng đi của cuộc đời
Sau khi thờ lạy Chúa, các nhà thông thái đã không trở lại con đường cũ; họ “đi đường khác mà về xứ mình” (câu 12). Khi thật sự gặp Chúa và thờ phượng Ngài, cuộc đời chúng ta sẽ được biến đổi, không còn đi theo lối mòn của thế gian, nhưng đi theo đường lối của Đức Chúa Trời.

3. Những bài học tổng hợp về sự thờ phượng

Từ hai câu chuyện, chúng ta rút ra được một số nguyên tắc chung về sự thờ phượng thật:

  • Thờ phượng bắt nguồn từ sự mặc khải của Đức Chúa Trời – dù qua thiên sứ hay qua thiên nhiên, Chúa luôn chủ động tỏ mình cho những người có lòng sẵn sàng.
  • Thờ phượng phải hướng về Chúa Giê-xu – cả hai nhóm đều thờ lạy Hài Nhi, không phải Ma-ri hay Giô-sép, cũng không phải các thiên sứ hay ngôi sao. Chúa Giê-xu là trung tâm của sự thờ phượng.
  • Thờ phượng bao hàm sự khiêm nhường – các mục đồng thuộc tầng lớp thấp, các nhà thông thái là người ngoại quốc, nhưng họ đều cúi mình trước Vua trên muôn vua.
  • Thờ phượng đi đôi với lời chứng – các mục đồng loan báo tin vui; các nhà thông thái tuy không nói nhiều, nhưng sự hiện diện của họ đã làm chứng về Đấng Mê-si cho dân ngoại.
  • Thờ phượng không phân biệt thời gian – cả hai đều gặp Chúa vào ban đêm: các mục đồng nhận tin lúc đêm khuya, các nhà thông thái theo ngôi sao ban đêm. Điều này nhắc nhở rằng chúng ta có thể thờ phượng Chúa bất cứ lúc nào, ngay cả trong những lúc tăm tối của cuộc đời.

Áp dụng thực tiễn trong đời sống Cơ Đốc

Làm thế nào để chúng ta sống những bài học này trong đời sống hằng ngày?

a. Nhạy bén với sự mặc khải của Chúa

Chúa vẫn bày tỏ chính Ngài qua Lời Ngài (Kinh Thánh), qua Đức Thánh Linh, qua Hội Thánh, và qua những hoàn cảnh. Chúng ta cần có thái độ sẵn sàng lắng nghe và vâng theo, như các mục đồng vội vàng đi tìm Chúa. Mỗi ngày hãy dành thời gian đọc Kinh Thánh và cầu nguyện, để Chúa phán với chúng ta.

b. Thờ phượng bằng cách sống vâng lời

Thờ phượng không chỉ là hát thánh ca hay dự lễ Chúa nhật. Nó bao gồm việc chúng ta vâng theo điều Chúa dạy trong mọi lĩnh vực: công việc, gia đình, tài chính, các mối quan hệ. Hãy xem xét nếp sống của bạn: có điều gì Chúa muốn bạn thay đổi? Hãy vâng lời ngay lập tức.

c. Dâng lên Chúa những gì quý giá nhất

Mỗi chúng ta đều có “vàng, nhũ hương, mộc dược” riêng: có thể là thời gian, tiền bạc, khả năng, ảnh hưởng. Hãy dâng những điều đó cho Chúa với tấm lòng thờ phượng. Thực hành dâng hiến một cách có chủ ý, không phải vì ép buộc nhưng vì yêu mến Ngài.

d. Làm chứng về Chúa sau khi thờ phượng

Kinh nghiệm gặp Chúa phải thúc đẩy chúng ta chia sẻ cho người khác. Hãy kể lại những điều Chúa đã làm trong đời sống mình, như các mục đồng. Lời chứng cá nhân là một hình thức ngợi khen mạnh mẽ.

e. Thờ phượng trong mọi hoàn cảnh

Dù đang ở nơi làm việc, ở nhà, hay trong những thử thách, chúng ta vẫn có thể ngợi khen Chúa. Hãy tập thói quen cảm tạ và ca ngợi Ngài suốt cả ngày. Nhớ rằng Chúa hiện diện khắp nơi, và chúng ta có thể thờ phượng Ngài bất cứ lúc nào.

Kết luận

Các mục đồng và các nhà thông thái đã để lại cho chúng ta một hình mẫu sống động về sự thờ phượng thật. Họ đáp lại sự mặc khải của Đức Chúa Trời bằng lòng vâng lời, sự tôn kính, và lòng biết ơn. Họ không ngần ngại vượt qua khó khăn để đến với Chúa, dâng lên Ngài những gì quý giá nhất, và rồi đi ra làm chứng về Ngài. Khi chúng ta áp dụng những nguyên tắc này, đời sống thờ phượng của chúng ta sẽ trở nên phong phú và đẹp lòng Chúa. Ước mong mỗi chúng ta luôn là những “mục đồng” và “nhà thông thái” của thời đại, biết tìm kiếm Chúa, thờ lạy Ngài và rao truyền vinh quang Ngài cho thế gian.

Quay Lại Bài Viết