Náp-ta-li là ai trong Kinh Thánh?
Trong dòng chảy lịch sử cứu rỗi của Đức Chúa Trời, mỗi chi phái Y-sơ-ra-ên đều mang một sắc thái, một sứ mệnh và một lời tiên tri riêng biệt, góp phần vào bức tranh tổng thể về kế hoạch của Ngài. Trong số mười hai chi phái ấy, Náp-ta-li thường không được nhắc đến nhiều như Giu-đa hay Lê-vi, nhưng lại ẩn chứa những bài học sâu sắc về ân điển, sự biến đổi và sự sẵn sàng trong công việc Chúa. Bài nghiên cứu này sẽ đi sâu khám phá nguồn gốc, lời tiên tri, lãnh thổ, vai trò lịch sử và nhất là ý nghĩa thuộc linh được rút ra từ chi phái Náp-ta-li.
Náp-ta-li (נַפְתָּלִי, Naftali) là con trai thứ sáu của tổ phụ Gia-cốp (Y-sơ-ra-ên), và là con trai thứ hai của Bi-la, tì thiếp của Ra-chên (Sáng Thế Ký 30:7-8). Sự ra đời của Náp-ta-li gắn liền với cuộc ganh đua giữa Ra-chên và Lê-a. Khi thấy mình son sẻ, Ra-chên đã đưa tì thiếp Bi-la cho Gia-cốp để nhờ đó nàng có con. Bi-la sinh được một con trai đầu lòng đặt tên là Đan.
"Bi-la, tôi tớ của Ra-chên, lại thọ thai và sanh cho Gia-cốp một con trai thứ nhì. Ra-chên rằng: Tôi đã cực lực tranh đấu với chị tôi, và tôi được thắng; vậy nàng đặt tên đứa trẻ là Náp-ta-li." (Sáng Thế Ký 30:7-8, Kinh Thánh Tin Lành Việt Ngữ 1925)
Tên Náp-ta-li bắt nguồn từ động từ "pathal" (פָּתַל) trong tiếng Hê-bơ-rơ, có nghĩa là "vặn vẹo", "quanh co", hoặc "vật lộn". Ra-chên đã nói: "Tôi đã cực lực tranh đấu (niphtal) với chị tôi, và tôi được thắng". Do đó, tên Náp-ta-li có thể được hiểu là "sự vật lộn của tôi" hay "cuộc chiến đấu của tôi". Điều này phản ánh sự tranh đua cay đắng trong gia đình, nhưng cũng báo trước tính cách mạnh mẽ, năng động và thiện chiến của chi phái này sau nầy.
Náp-ta-li cùng với các anh em mình trở thành tổ phụ của một trong 12 chi phái Y-sơ-ra-ên. Danh sách 12 chi phái thường được kê ra trong Kinh Thánh (Sáng Thế Ký 49; Dân Số Ký 1; Phục Truyền Luật Lệ Ký 33) đều có sự hiện diện của Náp-ta-li, khẳng định vị trí không thể thay thế của chi phái này trong cộng đồng dân sự Đức Chúa Trời.
Trước khi qua đời, cả Gia-cốp lẫn Môi-se đều có lời chúc phúc và tiên tri quan trọng cho các chi phái, trong đó có Náp-ta-li. Những lời này vừa mô tả tính cách, vừa báo trước số phận tương lai của chi phái.
1. Lời Tiên Tri của Gia-cốp (Sáng Thế Ký 49:21):
"Náp-ta-li là nai cái thả chuồng, nói lời âm thầm; song nó ban lời đẹp ý."
Lời tiên tri này được nhiều học giả cho là khó dịch chính xác nhất. Trong nguyên văn Hê-bơ-rơ: "Naftali ayalah shluchah ha-noten imrey shefer" (נַפְתָּלִי אַיָּלָה שְׁלֻחָה הַנֹּתֵן אִמְרֵי שָׁפֶר). Một số bản dịch khác ghi: "Náp-ta-li như con hươu cái thả tung, nói ra những lời văn hoa" (Bản Dịch Mới). Hình ảnh "nai cái thả chuồng" hay "con hươu cái thả tung" gợi lên sự tự do, duyên dáng, nhanh nhẹn và hoạt bát. Chi phái Náp-ta-li sẽ sống trong một vùng đất tươi đẹp và phóng khoáng. Cụm "nói lời âm thầm; song nó ban lời đẹp ý" hoặc "nói ra những lời văn hoa" (giving beautiful words) có thể chỉ về khả năng hùng biện, sự khôn ngoan trong lời nói, hoặc những thông điệp đẹp đẽ, tốt lành xuất phát từ chi phái nầy.
2. Lời Chúc Phúc của Môi-se (Phục Truyền Luật Lệ Ký 33:23):
"Môi-se nói về Náp-ta-li như vầy: Hỡi Náp-ta-li, hãy được thỏa ý về ân huệ, và đầy dẫy phước lành của Đức Giê-hô-va; ngươi sẽ hưởng lấy miền tây và miền nam."
Môi-se chúc phúc cho Náp-ta-li được "thỏa ý về ân huệ" (satisfied with favor) và "đầy dẫy phước lành của Đức Giê-hô-va". Đây là một lời hứa về sự thịnh vượng thuộc linh lẫn vật chất. Câu "hưởng lấy miền tây và miền nam" có thể ám chỉ vị trí địa lý phong phú của chi phái, hoặc sự mở rộng ảnh hưởng. Lời chúc này cho thấy Đức Chúa Trời có một kế hoạch đặc biệt, tràn đầy ân điển dành cho chi phái tưởng chừng nhỏ bé này.
Theo sách Giô-suê, chi phái Náp-ta-li được ban cho phần đất thứ năm (Giô-suê 19:32-39). Lãnh thổ của họ nằm ở vùng Ga-li-lê, phía bắc Y-sơ-ra-ên, tiếp giáp với chi phái A-se về phía tây, Sa-bu-lôn về phía tây nam, và sông Giô-đanh về phía đông. Đây là một vùng đất màu mỡ, có hồ Ga-li-lê (còn gọi là biển Ki-nê-rết) nằm trong địa phận, cùng với các thành trì quan trọng như Kê-đe, Ra-mốt, và thành Ca-bên.
Vùng Ga-li-lê nổi tiếng với cảnh quan tươi đẹp, cây cối xanh tốt và là nơi giao thương quan trọng nhờ nằm trên con đường giao thương quốc tế (Via Maris). Điều này ứng nghiệm lời tiên tri về "nai cái thả chuồng" – một vùng đất tự do, phóng khoáng và trù phú. Tuy nhiên, vì nằm ở biên giới phía bắc, đây cũng là vùng thường xuyên hứng chịu các cuộc tấn công đầu tiên từ các đế quốc như A-si-ri, khiến dân chúng nơi đây sống trong cảnh "bóng tối" và "vùng dân ngoại" (Ê-sai 9:1), nhưng chính nơi đây lại trở thành khung cảnh cho ánh sáng lớn của Đấng Mê-si – Chúa Giê-xu Christ – chiếu rọi (Ma-thi-ơ 4:15-16).
Chi phái Náp-ta-li đã có những đóng góp đáng kể vào lịch sử Y-sơ-ra-ên:
1. Trong Thời Kỳ Các Quan Xét: Chi phái Náp-ta-li đã cùng với các chi phái miền bắc chịu áp bức dưới tay vua Ca-na-an là Gia-bin. Trong câu chuyện giải phóng vinh quang này, một người đàn bà can đảm tên Gia-ên (thuộc chi phái Kê-nít, nhưng sống trong vùng của Náp-ta-li) đã giết Si-sê-ra, tướng của Gia-bin (Các Quan Xét 4). Đặc biệt, Ba-rác (Barak), người được nữ tiên tri Đê-bô-ra triệu tập, là con trai của A-bi-nô-am từ Kê-đe trong Náp-ta-li (Các Quan Xét 4:6). Dù ban đầu có phần do dự, Ba-rác đã vâng lời Chúa, dẫn 10.000 quân từ Náp-ta-li và Sa-bu-lôn xuống núi Tha-bô và chiến thắng vẻ vang. Điều này cho thấy chi phái Náp-ta-li có tinh thần chiến đấu mạnh mẽ ("cuộc chiến đấu của tôi") và sẵn sàng hợp tác trong công cuộc của Đức Chúa Trời.
2. Trong Thời Kỳ Quân Chủ Thống Nhất: Khi Đa-vít lên ngôi vua, trong số những người ủng hộ ông có "các con trai của Y-sa-ca, có sự hiểu biết về thì giờ... của Náp-ta-li có một ngàn quan trưởng, với ba vạn bảy ngàn người cầm khiên và giáo đi theo" (I Sử Ký 12:32, 34). Sự đóng góp của Náp-ta-li về quân sự và sự trung thành với vị vua được Đức Chúa Trời xức dầu là rất rõ ràng.
3. Trong Tân Ước - Vùng Đất của Ánh Sáng: Đây có lẽ là điểm nhấn thuộc linh quan trọng nhất liên quan đến Náp-ta-li. Vùng đất Ga-li-lê, nơi chi phái Náp-ta-li từng cư ngụ, được tiên tri Ê-sai gọi là "đường của biển, bên kia sông Giô-đanh, nước Ga-li-lê của dân ngoại" (Ê-sai 9:1). Tiên tri báo trước rằng dân ở vùng đất bị khinh dể, chìm trong bóng tối ấy sẽ thấy "một sự sáng lớn". Chính tại vùng đất này, Chúa Giê-xu Christ đã bắt đầu chức vụ công khai của Ngài. Ma-thi-ơ trích dẫn lời tiên tri Ê-sai để chứng minh rằng: "Từ đó, Đức Chúa Jêsus khởi giảng dạy mà rằng: Các ngươi hãy ăn năn, vì nước thiên đàng đã đến gần... hầu cho ứng nghiệm lời đấng tiên tri Ê-sai đã nói rằng: Đất Sa-bu-lôn và đất Náp-ta-li, ở về gần biển, bên kia sông Giô-đanh, tức là Ga-li-lê, nơi dân ngoại..." (Ma-thi-ơ 4:12-15). Thành Ca-bê-naum, một thành quan trọng trong vùng Náp-ta-li xưa, trở thành trung tâm hoạt động của Ngài. Những môn đệ đầu tiên như Phi-e-rơ, Anh-rê, Phi-líp cũng được gọi từ vùng này. Như vậy, vùng đất của chi phái "vật lộn" và "tranh đấu" đã trở thành nơi khởi phát Tin Lành cứu rỗi cho toàn thế giới.
Từ nghiên cứu về Náp-ta-li, chúng ta có thể rút ra nhiều bài học thuộc linh quý báu:
1. Ân Điển Biến Đổi Lịch Sử Cá Nhân: Náp-ta-li sinh ra từ sự ganh đua và đau khổ của Ra-chên. Tên của cậu ghi lại một "cuộc chiến". Tuy nhiên, Đức Chúa Trời đã biến một xuất phát điểm đầy rối ren thành một chi phái duyên dáng ("nai cái"), khôn ngoan trong lời nói ("lời đẹp ý") và được đầy dẫy phước lành. Điều này dạy chúng ta rằng, dù quá khứ hay hoàn cảnh xuất thân của chúng ta có thế nào, trong Đấng Christ, chúng ta đều có thể được biến đổi và trở nên phương tiện ban phước. "Ai ở trong Đấng Christ, người ấy là một tạo vật mới; những sự cũ đã qua đi, nầy mọi sự đều trở nên mới" (II Cô-rinh-tô 5:17).
2. Sống Trong Tự Do và Sẵn Sàng Phục Vụ: Hình ảnh "nai cái thả chuồng" nhắc nhở chúng ta về sự tự do trong Chúa. Cơ Đốc nhân không còn là nô lệ cho tội lỗi, nhưng được tự do để chạy đua theo ý muốn Ngài. Đồng thời, chi phái Náp-ta-li đã sẵn sàng cung cấp binh lính khi vua Đa-vật và quan xét Đê-bô-ra cần. Chúng ta được tự do để trở nên "tôi tớ" của mọi người trong tình yêu thương (Ga-la-ti 5:13).
3. Là Người Rao Truyền "Lời Đẹp Ý": Náp-ta-li được khen vì "ban lời đẹp ý". Lời nói của Cơ Đốc nhân phải là những lời lành, lời edification (xây dựng), mang lại ân điển cho người nghe (Ê-phê-sô 4:29). Chúng ta được kêu gọi để rao truyền "Tin Lành đẹp đẽ" – Phúc Âm về sự cứu rỗi trong Đức Chúa Giê-xu Christ – cho một thế giới đang chìm trong bóng tối, y như ánh sáng đã chiếu rọi trên vùng đất Náp-ta-li xưa.
4. Chấp Nhận Vị Trí Để Ánh Sáng Chiếu Rọi: Vùng Náp-ta-li bị coi là "vùng dân ngoại", xa trung tâm tôn giáo Giê-ru-sa-lem, thường bị khinh miệt (Giăng 1:46). Thế nhưng, chính nơi bị xem thường ấy lại được Chúa chọn để tỏ bày ánh sáng vĩ đại nhất. Điều này khích lệ chúng ta rằng, dù chúng ta cảm thấy mình nhỏ bé, ở một nơi tăm tối hay không quan trọng, Đức Chúa Trời vẫn có thể sử dụng chúng ta để trở nên chứng nhân cho Ngài. Ngài thường dùng những điều hèn mọn, không đáng kể để làm hổ thẹn những điều tôn trọng (I Cô-rinh-tô 1:27-28).
5. Tinh Thần Hợp Tác Trong Chiến Trận Thuộc Linh: Ba-rác (từ Náp-ta-li) đã không chiến đấu một mình, mà dưới sự hướng dẫn của tiên tri Đê-bô-ra và với sự hiệp một của các chi phái khác. Trong Hội Thánh, chúng ta cần có tinh thần hiệp một, gắn bó và hỗ trợ lẫn nhau trong trận chiến thuộc linh chống lại ma quỷ và tội lỗi.
Náp-ta-li, từ một cái tên mang ý nghĩa "cuộc chiến đấu", đã được Đức Chúa Trời biến đổi thành một chi phái của sự duyên dáng tự do, lời nói khôn ngoan và phước hạnh dư dật. Họ không chỉ là những chiến binh dũng cảm trong lịch sử Y-sơ-ra-ên, mà quan trọng hơn, vùng đất của họ đã trở thành sân khấu cho sự mặc khải vĩ đại nhất: Sự giáng sinh của Đấng Mê-si – ánh sáng của thế gian. Nghiên cứu về Náp-ta-li nhắc nhở chúng ta rằng, trong kế hoạch nhiệm mầu của Đức Chúa Trời, không có ai và không có nơi nào là quá nhỏ bé hay quá hỗn độn để Ngài không thể dùng để bày tỏ vinh quang và ân điển của Ngài. Mỗi Cơ Đốc nhân ngày nay, dù xuất thân thế nào, đều được kêu gọi sống trong sự tự do của Tin Lành, trở nên người rao truyền "lời đẹp ý" về Đấng Christ, và sẵn sàng chiến đấu, hợp tác trong đại đội quân của Vua muôn vua.
Ước mong lịch sử của Náp-ta-li thúc giục chúng ta luôn tìm kiếm và bước đi trong ánh sáng của Chúa Giê-xu, Đấng đã biến vùng đất dân ngoại tăm tối thành nơi khởi đầu của hy vọng cho cả nhân loại.