"Logos" (Ngôi Lời) trong triết học Hy Lạp và trong Giăng 1 có điểm tương đồng và khác biệt gì?

04 December, 2025
19 phút đọc
3,661 từ
Chia sẻ:

"Logos" (Ngôi Lời) trong triết học Hy Lạp và trong Giăng 1

Khi mở đầu Phúc Âm Giăng, chúng ta bắt gặp một trong những tuyên bố thần học sâu sắc nhất của Kinh Thánh: “Ban đầu có Ngôi Lời, Ngôi Lời ở cùng Đức Chúa Trời, và Ngôi Lời là Đức Chúa Trời.” (Giăng 1:1). Từ “Ngôi Lời” trong nguyên ngữ Hy Lạp là λόγος (logos) – một thuật ngữ mang theo mình cả một bối cảnh triết học Hy Lạp phong phú. Để hiểu đầy đủ sự độc đáo và ý nghĩa của khái niệm này trong Kinh Thánh, chúng ta cần tìm hiểu sự tương đồng và khác biệt giữa quan niệm của triết học Hy Lạp về Logos và sự mặc khải về Ngôi Lời trong Giăng 1.

I. Khái niệm Logos trong triết học Hy Lạp

Trong triết học Hy Lạp, λόγος (logos) là một từ đa nghĩa, có thể dịch là “lời”, “lý tính”, “nguyên lý”, “trật tự”, “biểu đạt”, hay “tính hợp lý”. Nó xuất hiện rất sớm trong các tư tưởng của các triết gia tiền Socrates.

1. Heraclitus (khoảng 535–475 TCN)

Heraclitus là một trong những người đầu tiên sử dụng logos như một khái niệm triết học trung tâm. Ông dạy rằng vũ trụ luôn thay đổi (“không ai tắm hai lần trên cùng một dòng sông”), nhưng đằng sau mọi biến động có một trật tự hợp lý, một nguyên lý phổ quát điều khiển mọi sự – đó chính là logos. Logos của Heraclitus là quy luật nội tại của vạn vật, là lý tính thần thánh mà con người có thể nhận biết qua tư duy.

2. Trường phái Khắc Kỷ (Stoicism)

Các triết gia Khắc Kỷ (như Zeno, Cleanthes, Chrysippus) đã phát triển ý tưởng về logos như là “Lý tính Thần thánh” (Divine Reason) thấm nhuần và điều khiển toàn bộ vũ trụ. Họ tin rằng logos là nguồn gốc của trật tự và sự hợp lý trong tự nhiên; nó vừa là linh hồn của thế giới, vừa là quy luật tự nhiên. Logos cũng được chia thành “logos spermatikos” (lý tính hạt giống) – những nguyên lý nền tảng tạo nên mọi sự. Con người có thể sống phù hợp với logos để đạt được đức hạnh.

3. Philo của Alexandria (khoảng 20 TCN–50 SCN)

Philo, một triết gia Do Thái chịu ảnh hưởng sâu sắc bởi triết học Hy Lạp, đã cố gắng dung hòa Kinh Thánh Hebrew với tư tưởng Platon và Khắc Kỷ. Trong hệ thống của Philo, logos là trung gian giữa Đức Chúa Trời siêu việt và thế giới vật chất. Logos là “lời phán” của Đức Chúa Trời, là vị thần thứ hai (secondary god), là hiện thân của sự khôn ngoan và quyền năng sáng tạo của Đức Chúa Trời. Tuy nhiên, đối với Philo, logos vẫn là một bản thể phi nhân cách, một nguyên lý hơn là một ngôi vị.

Như vậy, trong triết học Hy Lạp, logos thường được hiểu là nguyên lý hợp lý, thần thánh, phổ quát, đôi khi mang tính chất cá nhân hóa nhưng không phải là một ngôi vị riêng biệt có tương giao như con người.

II. Logos trong Kinh Thánh Cựu Ước và văn hóa Do Thái

Người Do Thái không có khái niệm logos theo kiểu Hy Lạp, nhưng họ có những ý tưởng tương ứng mà sau này ảnh hưởng đến cách Giăng sử dụng thuật ngữ này. Quan trọng nhất là khái niệm “Lời của Đức Giê-hô-va” (Dabar YHWH).

1. Dabar – Lời quyền năng

Trong Cựu Ước, Lời của Đức Chúa Trời không chỉ là lời nói suông mà là một thực tại năng động, sáng tạo và thực hiện ý chỉ của Ngài. “Đức Chúa Trời phán: Phải có sự sáng; thì có sự sáng.” (Sáng thế 1:3). Lời Chúa có quyền năng tạo dựng, nuôi dưỡng, phán xét và cứu rỗi (Thi thiên 33:6, 107:20; Ê-sai 55:10-11).

2. Memra – Lời trong các bản Targum

Trong các bản Targum (bản dịch/diễn giải Kinh Thánh tiếng Aramaic), các học giả Do Thái thường dùng từ “Memra” (Lời) để thay thế cho danh xưng của Đức Giê-hô-va khi miêu tả sự hiện diện và hành động của Ngài. Memra trở thành cách diễn đạt về sự hiện diện tích cực của Đức Chúa Trời trong thế giới, đôi khi mang tính ngôi vị.

3. Khôn ngoan (Sophia) – Đấng hiện thân

Sách Châm Ngôn mô tả “Sự khôn ngoan” (tiếng Hy Lạp: Sophia) như một nhân vật hiện hữu từ trước vô cùng, cùng Đức Chúa Trời trong công trình sáng tạo (Châm ngôn 8:22-31). Sự khôn ngoan đó được miêu tả gần như một ngôi vị, là tiếng nói mời gọi con người. Điều này gần với khái niệm Logos.

Tóm lại, truyền thống Do Thái đã chuẩn bị cho một sự hiểu biết về “Lời” vừa có tính thần tính vừa có tính ngôi vị, là phương tiện qua đó Đức Chúa Trời bày tỏ chính mình và tác động vào thế giới.

III. Logos trong Phúc Âm Giăng

Giăng viết Phúc Âm vào khoảng cuối thế kỷ thứ nhất, tại Ephesus – một trung tâm văn hóa Hy Lạp và tôn giáo đa dạng. Ông bắt đầu bằng một tuyên bố vừa quen thuộc vừa gây sốc: “Ban đầu có Ngôi Lời…” (Giăng 1:1). Chúng ta hãy đọc kỹ phân đoạn Giăng 1:1-14.

“Ban đầu có Ngôi Lời, Ngôi Lời ở cùng Đức Chúa Trời, và Ngôi Lời là Đức Chúa Trời. Ban đầu Ngài ở cùng Đức Chúa Trời. Muôn vật bởi Ngài làm nên, chẳng vật chi đã làm nên mà không bởi Ngài. Trong Ngài có sự sống, sự sống là sự sáng của loài người. Sự sáng soi trong tối tăm, tối tăm chẳng hề nhận lấy sự sáng.

...

Ngôi Lời đã trở nên xác thịt, ở giữa chúng ta, đầy ơn và lẽ thật; chúng ta đã ngắm xem sự vinh hiển của Ngài, thật như vinh hiển của Con một đến từ nơi Cha.” (Giăng 1:1-5, 14, Bản Truyền Thống)

1. Bản tính của Ngôi Lời

Giăng tuyên bố rõ ràng: Ngôi Lời hiện hữu từ ban đầu – không có khởi điểm, Ngài hiện hữu cùng với Đức Chúa Trời (có nghĩa là phân biệt với Cha), và Ngài là Đức Chúa Trời (có cùng bản thể với Cha). Đây là một khẳng định mạnh mẽ về thần tính của Chúa Giê-xu.

2. Vai trò sáng tạo

“Muôn vật bởi Ngài làm nên…” (c.3). Ngôi Lời là Đấng Tạo Hóa, không phải là một thụ tạo. Điều này tương đồng với ý tưởng về Lời sáng tạo trong Cựu Ước và với quan niệm của triết gia rằng logos là nguyên lý phổ quát điều hành vũ trụ.

3. Nguồn sự sống và ánh sáng

“Trong Ngài có sự sống, sự sống là sự sáng của loài người.” (c.4). Logos là nguồn sống và ánh sáng thuộc linh, soi dẫn nhân loại. Điều này tương ứng với khái niệm logos là lý tính, là nguồn gốc của nhận thức và chân lý.

4. Sự nhập thể

“Ngôi Lời đã trở nên xác thịt, ở giữa chúng ta…” (c.14). Đây là điểm đột phá hoàn toàn mới mẻ. Logos không chỉ là một nguyên lý trừu tượng, mà đã trở thành một con người lịch sử – Giê-xu người Na-xa-rét. Ngài mang đầy ơn và lẽ thật, bày tỏ vinh quang của Đức Chúa Trời. Sự nhập thể là trung tâm của đức tin Cơ Đốc, phân biệt với mọi triết lý khác.

IV. So sánh: Tương đồng và khác biệt

A. Điểm tương đồng giữa Logos Hy Lạp và Ngôi Lời của Giăng

  • Thần tính: Cả hai đều được xem là có liên hệ mật thiết với thần thánh. Trong triết học Khắc Kỷ, logos là lý tính thần thánh chi phối vũ trụ; trong Giăng, Ngôi Lời là chính Đức Chúa Trời.
  • Nguyên lý phổ quát: Logos là quy luật nền tảng, là trật tự của vũ trụ; Ngôi Lời là Đấng tạo dựng và duy trì muôn vật (Giăng 1:3; Cô-lô-se 1:17).
  • Nguồn ánh sáng và lý trí: Người Hy Lạp cho rằng logos là nguồn gốc của lý trí con người, là ánh sáng dẫn dắt tư duy; Giăng nói Ngôi Lời là sự sống và là sự sáng của loài người (Giăng 1:4).
  • Trung gian giữa thần linh và con người: Philo xem logos là trung gian sáng tạo; Giăng cũng trình bày Ngôi Lời là Đấng trung bảo, qua Ngài mà Đức Chúa Trời được bày tỏ (Giăng 1:18).

B. Điểm khác biệt căn bản

  • Tính ngôi vị: Trong hầu hết triết học Hy Lạp, logos là một nguyên lý vô ngã, phi nhân cách. Trong Giăng, Ngôi Lời là một Ngôi vị riêng biệt, có mối quan hệ tình yêu với Cha, và trở thành một con người với danh xưng Giê-xu Christ. Ngôi Lời có ý chí, tình cảm, và hành động.
  • Sự nhập thể và cứu chuộc: Triết học Hy Lạp không bao giờ nghĩ rằng logos có thể trở nên xác thịt và chịu chết cho tội lỗi con người. Đây là một mầu nhiệm độc nhất của Cơ Đốc giáo: “Ngôi Lời đã trở nên xác thịt.”
  • Mối quan hệ Ba Ngôi: Ngôi Lời của Giăng vừa phân biệt với Đức Chúa Trời (Cha) vừa đồng bản thể với Ngài. Đây là giáo lý Ba Ngôi mà triết học Hy Lạp không có.
  • Ơn cứu rỗi: Ngôi Lời đến để ban sự sống đời đời cho những ai tin (Giăng 3:16). Trong khi logos của triết gia chỉ là một khái niệm nhận thức, không thể cứu rỗi.

Như vậy, Giăng đã mượn một thuật ngữ quen thuộc với cả người Hy Lạp lẫn người Do Thái, nhưng mang đến cho nó một nội dung hoàn toàn mới, thách thức và vượt xa mọi mong đợi. Ngài không chấp nhận triết học Hy Lạp, nhưng dùng nó như một cầu nối để giới thiệu Chúa Giê-xu là Đấng mà mọi triết lý tìm kiếm.

V. Ứng dụng thực tiễn trong đời sống Cơ Đốc nhân

Hiểu biết về Chúa Giê-xu là Ngôi Lời nhập thể có ảnh hưởng sâu sắc đến đời sống hằng ngày của chúng ta.

1. Sự mặc khải trọn vẹn của Đức Chúa Trời

Chúa Giê-xu là Lời cuối cùng, đầy đủ nhất mà Đức Chúa Trời phán với nhân loại. “Đức Chúa Trời… trong những ngày sau rốt nầy, Ngài phán dạy chúng ta bởi Con Ngài…” (Hê-bơ-rơ 1:1-2). Vì vậy, chúng ta phải lắng nghe Ngài, học hỏi từ Ngài qua Kinh Thánh, và vâng theo Lời Ngài.

2. Nền tảng của mọi chân lý

Vì Ngôi Lời là nguồn của lý trí và trật tự vũ trụ, mọi chân lý – dù trong khoa học, nghệ thuật, hay triết học – đều bắt nguồn từ Ngài. Điều này giúp chúng ta không sợ hãi khi tiếp cận tri thức thế gian, nhưng nhận biết rằng tất cả chân lý đều là của Đức Chúa Trời. Chúng ta có thể học tập, nghiên cứu với tâm thế tôn vinh Chúa.

3. Giá trị của con người và thế giới vật chất

Ngôi Lời đã trở nên xác thịt, tức là Ngài đã thánh hóa thân thể con người và thế giới vật chất. Điều này dạy chúng ta trân trọng thân thể, công việc, và môi trường sống. Chúng ta không coi vật chất là xấu, nhưng dâng lên Chúa để sử dụng cho vinh quang Ngài.

4. Làm chứng cho Ngôi Lời giữa thế giới đa nguyên

Giống như Giăng đã giới thiệu Chúa Giê-xu cho cả người Hy Lạp lẫn Do Thái, chúng ta cũng có thể sử dụng những khái niệm, ngôn ngữ, và niềm khao khát sâu xa của con người để dẫn họ đến với Đấng Christ. Khi gặp người tìm kiếm chân lý, chúng ta có thể nói về Chúa Giê-xu là Logos – Đấng đáp ứng mọi khát vọng về ý nghĩa và chân lý.

5. Sống kết hợp với Ngôi Lời

“Ngôi Lời đã trở nên xác thịt” nhấn mạnh sự gần gũi của Chúa với chúng ta. Ngài không xa cách, Ngài đồng cảm với chúng ta. Vì vậy, chúng ta có thể đến gần Ngài trong mọi hoàn cảnh, cầu nguyện và tìm kiếm sự hiện diện của Ngài. Đồng thời, chúng ta được kêu gọi sống như Ngài – yêu thương, hy sinh, và bày tỏ ơn và lẽ thật cho thế giới.

VI. Kết luận

Khái niệm Logos trong triết học Hy Lạp và trong Phúc Âm Giăng có những điểm gặp gỡ trên bề mặt, nhưng thực chất lại khác nhau một trời một vực. Triết học Hy Lạp cung cấp một nền tảng ngôn ngữ và một số hình ảnh gợi mở, nhưng chỉ trong Chúa Giê-xu Christ, Ngôi Lời nhập thể, chúng ta mới thấy được sự bày tỏ trọn vẹn và cứu rỗi của Đức Chúa Trời. Ngài không phải là một ý tưởng trừu tượng, mà là một Đấng đang sống, mời gọi chúng ta tin nhận và bước đi trong ánh sáng của Ngài.

Hãy như Giăng, chúng ta tuyên xưng: “Chúng ta đã thấy sự vinh hiển của Ngài, vinh hiển của Con một đến từ nơi Cha, đầy ơn và lẽ thật.” (Giăng 1:14). Và từ đó, chúng ta sống, làm chứng, và yêu mến Ngôi Lời đã vì chúng ta trở nên xác thịt.

Quay Lại Bài Viết