Cuộc Gặp Gỡ Ban Đêm Của Ni-cô-đem Với Chúa Giê-xu (Giăng 3:1-21)
Phúc Âm Giăng chương 3 ghi lại một trong những cuộc đối thoại sâu sắc nhất giữa Chúa Giê-xu và một nhà lãnh đạo tôn giáo thời bấy giờ – Ni-cô-đem. Cuộc trò chuyện diễn ra vào ban đêm, đã khai mở những lẽ thật nền tảng về sự cứu rỗi: sự tái sinh bởi Thánh Linh, sự chết chuộc tội của Con Đức Chúa Trời, và tình yêu vô điều kiện của Đức Chúa Trời dành cho thế gian. Bài viết này sẽ đi sâu vào bối cảnh, phân tích chi tiết từng phần của cuộc đối thoại, và rút ra những ứng dụng thực tiễn cho đời sống Cơ Đốc nhân hôm nay.
Ni-cô-đem là một người Pha-ri-si, một thành viên của Hội đồng Công luận (Sanh-đơ-rin) – hội đồng tối cao của người Do Thái. Ông đến với Chúa Giê-xu vào ban đêm, có lẽ vì e ngại sự phản đối của đồng nghiệp, nhưng cũng có thể vì muốn có một cuộc trò chuyện riêng tư không bị quấy rầy. Dù động cơ ban đầu thế nào, cuộc gặp gỡ này đã trở thành bước ngoặt cho đời sống thuộc linh của ông và để lại cho hậu thế một trong những đoạn Kinh Thánh quý giá nhất: Giăng 3:1-21.
Thời điểm này, Chúa Giê-xu đang ở Giê-ru-sa-lem để dự Lễ Vượt Qua (Giăng 2:13). Ngài đã thanh tẩy đền thờ và thực hiện nhiều phép lạ, thu hút sự chú ý của nhiều người. Trong khi đa số dân chúng ngạc nhiên, các nhà lãnh đạo tôn giáo lại tỏ ra nghi ngờ. Ni-cô-đem, dù là một bậc thầy trong dân Y-sơ-ra-ên, đã nhận ra rằng Chúa Giê-xu không phải là một người thường, nên ông quyết định đến gặp Ngài.
Việc Ni-cô-đem đến vào ban đêm mang ý nghĩa biểu tượng. Trong Phúc Âm Giăng, “ban đêm” thường tượng trưng cho sự mù tối thuộc linh, sự xa cách với Đức Chúa Trời (Giăng 13:30). Ni-cô-đem đang ở trong tình trạng thuộc linh tối tăm, nhưng ông đang tìm kiếm ánh sáng. Điều này cho thấy Đức Chúa Trời có thể đánh động lòng người ngay cả trong bóng tối.
Chúng ta sẽ phân tích cuộc đối thoại theo từng phân đoạn, kèm theo những giải nghĩa từ nguyên tiếng Hy Lạp để hiểu rõ hơn ý nghĩa của lời Chúa.
“Thưa thầy, chúng tôi biết thầy là giáo sư từ Đức Chúa Trời đến; vì những phép lạ thầy làm đó, nếu Đức Chúa Trời chẳng ở cùng, thì không ai làm được.” (Giăng 3:2).
Ni-cô-đem gọi Chúa Giê-xu là “Rabbi” (thầy) và công nhận Ngài đến từ Đức Chúa Trời dựa trên các phép lạ. Đây là một sự công nhận đáng kể từ một người Pha-ri-si. Tuy nhiên, ông vẫn chưa hiểu thân vị thật của Chúa Giê-xu. Câu nói của ông bày tỏ sự tò mò và cởi mở, tạo cơ hội cho Chúa Giê-xu mặc khải lẽ thật sâu xa.
“Đức Chúa Giê-xu cất tiếng đáp rằng: Quả thật, quả thật, ta nói cùng ngươi, nếu một người chẳng sanh lại, thì không thể thấy nước Đức Chúa Trời.” (Giăng 3:3).
Chúa Giê-xu đi thẳng vào vấn đề cốt lõi: sự tái sinh. Từ “sanh lại” trong tiếng Hy Lạp là γεννηθῇ ἄνωθεν (gennēthē anōthen), có thể dịch là “sanh từ trên cao” hoặc “sanh lại”. “Anōthen” mang nghĩa “từ trên” (xem Giăng 19:11, Gia-cơ 1:17) và cũng có thể hiểu là “lần nữa”. Cả hai nghĩa đều phù hợp vì sự tái sinh vừa là một sự khởi đầu mới, vừa có nguồn gốc từ trên trời. Chúa Giê-xu khẳng định đây là điều kiện tiên quyết để thấy (nghĩa là nhận biết và kinh nghiệm) Nước Đức Chúa Trời.
“Ni-cô-đem thưa rằng: Người đã già thì sanh lại làm sao được? Có thể nào trở vào lòng mẹ và sanh lần thứ hai sao?” (Giăng 3:4).
Ni-cô-đem hiểu theo nghĩa đen về sự sinh ra thể xác. Ông không nắm bắt được ý nghĩa thuộc linh. Điều này cho thấy dù là một giáo sư Kinh Thánh, ông vẫn chưa thấu hiểu lẽ thật về sự đổi mới bởi Thánh Linh – một chủ đề đã được tiên tri Ê-xê-chi-ên (36:25-27) và Giê-rê-mi (31:33) báo trước.
“Đức Chúa Giê-xu đáp: Quả thật, quả thật, ta nói cùng ngươi, nếu một người chẳng sanh bởi nước và Thánh Linh, thì không được vào nước Đức Chúa Trời.” (Giăng 3:5).
Chúa Giê-xu giải thích rõ hơn: sự tái sinh bao gồm cả “nước” và “Thánh Linh”. Có nhiều cách hiểu về “nước” ở đây: (1) Nước rửa sạch tượng trưng cho sự thanh tẩy (Ê-xê-chi-ên 36:25); (2) Nước báp-têm (báp-têm của Giăng và sau này là báp-têm Cơ Đốc) biểu thị sự chết với tội lỗi và sống lại trong đời sống mới; (3) Nước cũng có thể ám chỉ Lời Đức Chúa Trời (Ê-phê-sô 5:26). Dù hiểu theo nghĩa nào, sự tái sinh là công việc của Thánh Linh, Đấng ban sự sống mới (Tít 3:5).
“Hễ chi sanh bởi xác thịt là xác thịt; hễ chi sanh bởi Thánh Linh là thần.” (câu 6). Con người tự nhiên không thể sản sinh ra sự sống thuộc linh; chỉ Thánh Linh mới làm được điều đó.
“Lành như gió, muốn thổi đâu thì thổi; ngươi nghe tiếng động; nhưng chẳng biết gió từ đâu đến và đi đâu: hễ ai sanh bởi Thánh Linh thì cũng như vậy.” (câu 8). Chữ “gió” trong tiếng Hy Lạp là πνεῦμα (pneuma), cũng có nghĩa là “thần” hoặc “Thánh Linh”. Thánh Linh hoạt động tự do, không thể kiểm soát hay dự đoán, nhưng hiệu quả của Ngài thật rõ ràng (tiếng gió). Sự tái sinh là một sự biến đổi bí ẩn nhưng thực tế, được nhận biết qua đời sống thay đổi của người tin.
“Ni-cô-đem lại nói: Điều đó thể nào được? Đức Chúa Giê-xu đáp rằng: Ngươi là giáo sư của dân Y-sơ-ra-ên, mà không biết những điều đó sao?” (câu 9-10).
Chúa Giê-xu trách Ni-cô-đem vì với vai trò là thầy dạy Kinh Thánh, ông đáng lẽ phải hiểu về sự cần thiết của một tấm lòng mới (Phục truyền 30:6, Ê-xê-chi-ên 36:26-27). Điều này nhắc nhở chúng ta rằng kiến thức Kinh Thánh không đủ nếu không có sự mặc khải của Thánh Linh.
“Quả thật, quả thật, ta nói cùng ngươi, chúng ta nói điều mình biết, làm chứng điều mình đã thấy; còn các ngươi chẳng nhận lấy chứng của chúng ta. Nếu ta nói với các ngươi những việc thuộc về đất, các ngươi còn chẳng tin, huống chi ta nói những việc thuộc về trời, thì các ngươi tin sao được?” (câu 11-12).
Chúa Giê-xu nhấn mạnh rằng Ngài nói những điều Ngài biết vì Ngài từ trời xuống. Rồi Ngài nói đến một sự kiện then chốt: “Không ai đã lên trời, trừ ra Đấng từ trời xuống, ấy là Con người vốn ở trên trời. Xưa Môi-se treo con rắn lên nơi đồng vắng thể nào, thì Con người cũng phải bị treo lên dường ấy, hầu cho hễ ai tin đến Ngài đều được sự sống đời đời.” (câu 13-15).
Ngài ám chỉ đến sự kiện trong Dân số 21:8-9 khi dân Y-sơ-ra-ên bị rắn cắn, Môi-se treo con rắn bằng đồng lên cây sào, ai nhìn lên đó thì được sống. Tương tự, Chúa Giê-xu sẽ bị “treo lên” trên thập tự giá. Từ “treo lên” (ὑψωθῆναι, hypsōthēnai) cũng có nghĩa là được tôn cao. Qua sự chết của Ngài, Ngài được tôn cao và trở nên nguồn cứu rỗi cho mọi người tin.
“Vì Đức Chúa Trời yêu thương thế gian, đến nỗi đã ban Con một của Ngài, hầu cho hễ ai tin Con ấy không bị hư mất mà được sự sống đời đời.” (câu 16).
Đây là câu Kinh Thánh nổi tiếng nhất, tóm tắt toàn bộ Phúc Âm. Đức Chúa Trời yêu thương thế gian tội lỗi; tình yêu ấy thể hiện qua việc ban Con Một của Ngài – Chúa Giê-xu – để chịu chết thay cho chúng ta. Ai tin (tin cậy, phó thác) vào Ngài thì được sự sống đời đời, không bị hư mất. Câu 17-18 giải thích rằng Chúa Giê-xu đến không để định tội thế gian, nhưng để thế gian nhờ Ngài mà được cứu. Ai không tin thì đã bị định tội rồi vì không tin vào Danh Con Một Đức Chúa Trời.
“Vả, sự định tội đó là như vầy: sự sáng đã đến thế gian, mà người ta ưa sự tối tăm hơn sự sáng, vì việc họ làm là xấu xa.” (câu 19).
Chúa Giê-xu là ánh sáng thật (Giăng 1:9). Những người yêu mến tội lỗi thì ghét ánh sáng, vì ánh sáng phơi bày việc xấu của họ. Trái lại, người làm theo lẽ thật ưa ánh sáng, vì hành động của họ được bày tỏ là bởi Đức Chúa Trời (câu 21). Điều này giải thích tại sao Ni-cô-đem đã đến ban đêm: ông đang trong quá trình tìm kiếm ánh sáng, và cuối cùng ông đã bước ra ánh sáng (Giăng 7:50-51; 19:39).
Cuộc đối thoại với Ni-cô-đem không chỉ là một bài học lịch sử, mà còn mang đến nhiều áp dụng thiết thực cho mỗi Cơ Đốc nhân hôm nay:
- Sự tái sinh là bắt buộc: Không ai có thể vào Nước Đức Chúa Trời nếu không được sinh lại bởi Thánh Linh. Điều này nhắc nhở chúng ta rằng tôn giáo, địa vị, hay kiến thức Kinh Thánh không thay thế được mối quan hệ cá nhân với Chúa Giê-xu. Mỗi người cần kinh nghiệm sự đổi mới từ bên trong.
- Bản chất của sự tái sinh: Sự tái sinh là công việc của Thánh Linh, không do nỗ lực con người. Chúng ta chỉ có thể tiếp nhận bằng đức tin nơi Chúa Giê-xu, Đấng đã bị treo trên thập tự giá vì tội lỗi chúng ta. Sự tái sinh được bày tỏ qua đời sống mới, giống như gió – không thấy được nhưng thấy kết quả.
- Tìm kiếm chân lý cách khiêm nhường: Ni-cô-đem dù là bậc thầy vẫn đến với Chúa Giê-xu như một người học trò. Chúng ta cần có tấm lòng khiêm tốn, sẵn sàng học hỏi từ Chúa qua Lời Ngài, dù điều đó có thể đảo lộn những quan niệm cũ.
- Bước ra ánh sáng: Ban đầu Ni-cô-đem gặp Chúa trong bóng tối, nhưng cuối cùng ông công khai đứng về phía Chúa Giê-xu trước Hội đồng (Giăng 7:50-51) và giúp an táng Ngài (Giăng 19:39). Đời sống Cơ Đốc nhân cần phải dạn dĩ, không giấu đức tin nhưng sống công khai cho Chúa.
- Sống theo lẽ thật: Chúa Giê-xu dạy: “Ai làm theo lẽ thật thì đến cùng sự sáng”. Làm theo lẽ thật có nghĩa là vâng phục Lời Chúa, để ánh sáng của Ngài chiếu rọi mọi hành động của chúng ta.
- Rao truyền tình yêu của Đức Chúa Trời: Câu Giăng 3:16 là trọng tâm của sứ điệp cứu rỗi. Chúng ta được kêu gọi chia sẻ tình yêu đó với thế giới, mời gọi mọi người tin nhận Chúa Giê-xu để được sự sống đời đời.
Cuộc gặp gỡ ban đêm giữa Ni-cô-đem và Chúa Giê-xu là một kho tàng chứa đựng những lẽ thật sâu sắc về sự cứu rỗi. Qua đó, chúng ta học biết rằng Đức Chúa Trời yêu thương chúng ta, ban Con Ngài để ai tin thì được tái sinh và có sự sống đời đời. Ước mong mỗi chúng ta không chỉ hiểu biết những lẽ thật này, mà còn kinh nghiệm sự tái sinh, sống bày tỏ ánh sáng của Chúa, và can đảm chia sẻ Phúc Âm cho những người xung quanh. Giống như Ni-cô-đem, dù ban đầu còn e dè, nhưng cuối cùng ông đã đứng vững trong đức tin – chúng ta cũng có thể bước đi trong ánh sáng của Chúa Giê-xu Christ.