Ban Đêm Tượng Trưng Gì Trong Kinh Thánh?
Trong Kinh Thánh, ban đêm (tiếng Hê-bơ-rơ: layla; tiếng Hy Lạp: nyx hoặc nux) không chỉ đơn thuần là một khoảng thời gian trong ngày khi mặt trời lặn. Ban đêm mang nhiều ý nghĩa biểu tượng phong phú, thường được dùng để mô tả tình trạng thuộc linh, tâm lý, và thậm chí là những biến cố lịch sử cứu rỗi. Bài viết này sẽ khảo sát các khía cạnh khác nhau của biểu tượng ban đêm trong Kinh Thánh, đối chiếu với các phân đoạn Kinh Thánh then chốt, kèm theo giải nghĩa từ ngữ gốc và áp dụng thực tiễn cho đời sống Cơ đốc nhân.
Ban đêm thường gắn liền với bóng tối, và bóng tối trong Kinh Thánh tượng trưng cho tội lỗi, sự chết, sự xa cách Đức Chúa Trời. Chúa Giê-xu phán: “Ai làm ác thì ghét sự sáng và không đến cùng sự sáng, vì sợ rằng công việc của mình bị trách móc” (Giăng 3:20). Ở đây, “sự tối tăm” (tiếng Hy Lạp: skotia) đối lập với “sự sáng” (phōs). Tương tự, sứ đồ Phao-lô khuyên: “Đêm đã khuya, ngày gần đến; vậy chúng ta hãy lột bỏ những việc tối tăm và mặc lấy áo giáp của sự sáng” (Rô-ma 13:12). “Những việc tối tăm” (tiếng Hy Lạp: ta erga tou skotous) chỉ những hành vi tội lỗi. Trong 1 Tê-sa-lô-ni-ca 5:5, Phao-lô khẳng định: “Vì anh em đều là con của sự sáng, con của ban ngày; chúng ta chẳng phải thuộc về ban đêm, cũng không phải thuộc về sự mờ tối.” Vậy ban đêm tượng trưng cho địa phận của tội lỗi và sự không thuộc về Đấng Christ.
Khi thiếu ánh sáng, con người dễ lạc đường. Trong Giăng 12:35, Chúa Giê-xu cảnh báo: “Các ngươi còn có sự sáng ít lâu; hãy đi trong khi các ngươi còn có sự sáng, kẻo sự tối tăm đến với các ngươi chăng: kẻ đi trong nơi tối tăm chẳng biết mình đi đâu.” Ở đây, “chẳng biết” (tiếng Hy Lạp: ouk oiden) nhấn mạnh sự vô tri, mù quáng của người không theo Chúa. Ban đêm, do đó, biểu trưng cho tình trạng thuộc linh mù mịt, không nhận biết đường lối Chúa.
Thi thiên 91:5 hứa: “Ngươi sẽ không sợ sự kinh khiếp ban đêm” (bản Truyền Thống). “Sự kinh khiếp ban đêm” (tiếng Hê-bơ-rơ: pachad laylâh) ám chỉ những hiểm nguy, lo âu thường xảy ra vào ban đêm. Ca thương 3:2 cũng diễn tả: “Ngài đã dẫn tôi vào nơi tối tăm, chẳng vào trong ánh sáng.” Nhiều sự kiện quan trọng diễn ra ban đêm, như Gia-cốp vật lộn với thiên sứ (Sáng 32:22-32), khiến ông nhận ra sự yếu đuối của mình và được đổi tên. Ban đêm là thời điểm con người phải đối diện với nỗi sợ hãi, nhưng cũng là dịp gặp gỡ Đức Chúa Trời.
Kinh Thánh ghi nhận nhiều lần Đức Chúa Trời can thiệp vào lịch sử vào ban đêm. Tai họa thứ mười trên xứ Ê-díp-tô xảy ra lúc nửa đêm (Xuất Ê-díp-tô 12:29). Đức Giê-hô-va hiện ra với vua Sa-lô-môn tại Ga-ba-ôn ban đêm (1 Các Vua 3:5). Tiên tri Đa-ni-ên nhận các khải tượng ban đêm (Đa-ni-ên 7:2,7). Đức Chúa Giê-xu thường lên núi cầu nguyện một mình vào ban đêm (Lu-ca 6:12). Sứ đồ Phao-lô và Si-la hát ngợi khen Chúa lúc nửa đêm trong ngục (Công vụ 16:25). Ban đêm, khi thế giới chìm vào im lặng, lại là lúc Đức Chúa Trời thường bày tỏ ý muốn Ngài một cách đặc biệt. Từ Hê-bơ-rơ layla xuất hiện 229 lần trong Cựu Ước, thường gắn với những sự kiện thiêng liêng.
Ban đêm thường được liên kết với cơn thạnh nộ của Đức Chúa Trời. Tiên tri Ê-sai kêu lên: “Hỡi canh đêm, đêm trường còn bao lâu? Hỡi canh đêm, ngươi đáp: Sáng sắp đến, rồi cũng là đêm; nếu các ngươi muốn hỏi, thì hãy hỏi; trở lại, hãy đến!” (Ê-sai 21:11-12). Câu này mô tả sự chờ đợi phán xét. Trong Tân Ước, Chúa Giê-xu dùng ẩn dụ mười trinh nữ: “Đến nửa đêm, có tiếng kêu rằng: Kìa, chàng rể đến, hãy ra đón người.” (Ma-thi-ơ 25:6). Sự trở lại của Chúa có thể như “kẻ trộm ban đêm” (1 Tê-sa-lô-ni-ca 5:2), tức là bất ngờ và không ai biết trước. Ban đêm ở đây nhấn mạnh tính cấp thiết phải tỉnh thức.
Nhiều tín hữu trong Kinh Thánh đã dùng ban đêm làm thời gian thân mật với Chúa. Vua Đa-vít bày tỏ: “Trên giường tôi nhớ đến Chúa, và suy gẫm về Chúa suốt canh đêm.” (Thi thiên 63:6). “Canh mắt tôi thức trước hừng đông, để suy gẫm lời của Ngài.” (Thi thiên 119:148). Chúa Giê-xu cũng thường cầu nguyện ban đêm (Mác 1:35; Lu-ca 6:12). Ban đêm, không bị phân tâm bởi công việc ban ngày, là khoảng lặng lý tưởng để tâm trí hướng về Đức Chúa Trời, suy ngẫm Lời Ngài, và tìm kiếm ý chỉ Ngài.
Trong Kinh Thánh, ban đêm không phải là kết thúc, mà là sự chuẩn bị cho bình minh. Thi thiên 30:5: “Sự giận dữ chỉ trong một lát, còn ơn huệ cả đời; ban đêm có tiếng khóc, nhưng buổi sáng bèn có sự vui mừng.” Sứ đồ Phao-lô viết: “Đêm đã khuya, ngày gần đến.” (Rô-ma 13:12). Điều này nhắc nhở chúng ta rằng mọi đêm đen tăm tối rồi sẽ qua, và ngày mới của ân điển, sự giải cứu sẽ đến. Cuối cùng, sách Khải Huyền cho biết: “Sẽ không có đêm tại đó.” (Khải Huyền 22:5), khi chúng ta được ở với Đức Chúa Trời đời đời. Ban đêm tạm thời, nhưng ánh sáng vĩnh cửu đang chờ đón.
Từ những biểu tượng trên, chúng ta rút ra được các bài học thiết thực:
- Sống như con của sự sáng: Vì chúng ta thuộc về ban ngày, hãy tránh xa những việc tối tăm, tội lỗi (Ê-phê-sô 5:8-11). Hãy để ánh sáng của Chúa Giê-xu chiếu qua đời sống chúng ta.
- Trong những giai đoạn “ban đêm” thuộc linh: Khi trải qua khó khăn, bệnh tật, mất mát, hoặc cảm thấy xa cách Chúa, hãy nhớ rằng Đức Chúa Trời vẫn hành động ban đêm. Hãy tìm kiếm Ngài, tin cậy rằng Ngài là ánh sáng dẫn đường (Thi thiên 27:1).
- Sử dụng thời gian ban đêm cách khôn ngoan: Hãy dành thì giờ yên tĩnh ban đêm để cầu nguyện, suy ngẫm Lời Chúa, và lắng nghe tiếng Ngài. Đó là thói quen của nhiều người tin kính trong Kinh Thánh.
- Giữ vững đức tin: Ban đêm rồi sẽ qua, bình minh sẽ đến. Dù hoàn cảnh hiện tại có tối tăm thế nào, hãy hy vọng vào sự trở lại của Chúa Giê-xu, khi Ngài sẽ xóa sạch mọi đêm đen.
Ban đêm trong Kinh Thánh là một biểu tượng đa chiều: vừa là hình ảnh của tội lỗi, sự mù quáng, sợ hãi; vừa là khoảng thời gian Đức Chúa Trời bày tỏ quyền năng và lòng thương xót; vừa là cơ hội để con người tìm kiếm Chúa; và cuối cùng, là sự nhắc nhở về ngày sáng lạng đời đời. Chúa Giê-xu tuyên bố: “Ta là sự sáng của thế gian; người nào theo Ta, chẳng đi trong nơi tối tăm, nhưng có ánh sáng của sự sống.” (Giăng 8:12). Là Cơ đốc nhân, chúng ta được mời gọi bước đi trong ánh sáng ấy, và ngay cả trong đêm tối, chúng ta có thể kinh nghiệm sự hiện diện của Ngài, vì Ngài là Chúa cả ngày lẫn đêm.