Ê-xê-chi-ên là ai trong Kinh Thánh?
Trong dòng chảy lịch sử cứu chuộc của Đức Chúa Trời, có những tiên tri được đặt vào những khúc quanh định mệnh của dân Y-sơ-ra-ên. Ê-xê-chi-ên nổi lên như một người gác cổng của hy vọng giữa đống tro tàn của sự phán xét, một thầy tế lễ trở thành tiên tri, và là người thấy những khải tượng vĩ đại về sự vinh hiển của Đức Chúa Trời ngay trên đất lưu đày. Nghiên cứu về ông không chỉ là tìm hiểu một nhân vật lịch sử, mà là khám phá một chìa khóa thần học quan trọng để hiểu về bản tính Đức Chúa Trời, giao ước, sự phán xét, và sự phục hồi.
Tên “Ê-xê-chi-ên” trong tiếng Hê-bơ-rơ (יְחֶזְקֵאל, *Yechezqel*) có nghĩa là “Đức Chúa Trời làm cho mạnh mẽ” hoặc “Đức Chúa Trời sẽ thêm sức”. Đây là một cái tên mang tính tiên tri cho chức vụ đầy thử thách mà ông được kêu gọi. Ê-xê-chi-ên là “con trai của Bu-xi, thầy tế lễ” (Ê-xê-chi-ên 1:3). Điều này xác định ông thuộc dòng dõi A-rôn, được biệt riêng ra để phục vụ trong đền thờ. Sự kết hợp giữa chức tế lễ và chức tiên tri nơi ông là độc đáo, tương tự như Sa-mu-ên, cho phép ông có một nhãn quan vừa về sự thánh khiết nghi lễ vừa về sứ điệp trực tiếp từ Đức Chúa Trời.
Bối cảnh của ông được đặt trong thảm kịch quốc gia của Y-sơ-ra-ên. Vào năm 597 TCN, vua Nê-bu-cát-nết-sa của Ba-by-lôn đã chinh phạt Giê-ru-sa-lem lần thứ hai, bắt đi vua Giê-hô-gia-kin cùng giới quý tộc, chiến sĩ, thợ thủ công và “mọi người mạnh bạo, đến một muôn người, cả những thợ rèn và thợ làm khóa; chỉ còn lại những kẻ rất nghèo của đất” (II Các Vua 24:14). Ê-xê-chi-ên nằm trong số những người bị lưu đày này. Ông sống tại Tel-a-bíp, gần sông Kê-ba ở xứ người Canh-đê (Ê-xê-chi-ên 1:1, 3:15).
Điểm mốc quan trọng là ông được gọi làm tiên tri “trong năm thứ ba mươi” (Ê-xê-chi-ên 1:1). Các học giả tin rằng đây có thể là tuổi mà một thầy tế lễ bắt đầu chức vụ chính thức (Dân Số Ký 4:3). Thay vì bước vào sự phục vụ trong đền thờ tại Giê-ru-sa-lem, Ê-xê-chi-ên lại bắt đầu chức vụ tiên tri giữa vùng đất ngoại bang. Sự mất mát này là nền tảng cho sứ điệp của ông: sự vinh hiển của Đức Chúa Trời ( *Kabod Yahweh* - כְּבוֹד יְהוָה) đã rời khỏi đền thờ bị ô uế (Ê-xê-chi-ên chương 10) và có mặt với dân sự Ngài ngay tại nơi lưu đày.
Chức vụ tiên tri của Ê-xê-chi-ên được khánh thành bằng một khải tượng vĩ đại và kinh khiếp về ngai của Đức Chúa Trời (Ê-xê-chi-ên chương 1). Ông thấy “gió bão đến từ phương bắc, một đám mây lớn, lửa giằng lấy, và sự chói sáng vây chung quanh” (1:4). Trong đó là hình ảnh của bốn sinh vật (*Chayyot* - חַיּוֹת) với nhiều mặt (người, sư tử, bò, chim ưng), biểu tượng cho sự xuất sắc nhất của muôn loài thọ tạo và sự toàn tri của Đức Chúa Trời. Chúng gắn liền với bánh xe (*Ophannim* - אוֹפַנִּים) phức tạp, di chuyển về bốn hướng, thể hiện sự hiện diện toàn năng và toàn tại của Chúa.
Trên vòm phía trên đầu các sinh vật là “hình như ngai bằng bích ngọc; và trên hình ngai ấy có hình như hình dạng của một người ở trên đó” (1:26). Đây là một hiện thấy về *Kabod Yahweh* - sự vinh hiển hữu hình của Đức Giê-hô-va. Sứ điệp rõ ràng ngay từ đầu: Đức Chúa Trời của Y-sơ-ra-ên không bị giới hạn trong đất nước hay đền thờ. Ngài là Đức Chúa Trời Toàn Năng, Chủ Tể, hiện diện ngay cả ở Ba-by-lôn để phán xét và phục hồi dân sự Ngài.
Đức Chúa Trời phán với Ê-xê-chi-ên và xức dầu ông bằng cách khiến ông nuốt một cuốn sách (2:8-3:3). Cuốn sách ấy đầy những “lời than vãi, khóc lóc, buồn rầu” nhưng trong miệng ông lại “ngọt như mật”. Điều này tượng trưng cho việc ông tiếp nhận, đồng hóa và vui lòng trong sứ điệp của Đức Chúa Trời, dù đó là sứ điệp của sự phán xét. Ông được lập lên làm “kẻ canh giữ” ( *Tzopheh* - צוֹפֶה) cho nhà Y-sơ-ra-ên (3:17), mang trách nhiệm nặng nề về mặt thuộc linh.
Sách Ê-xê-chi-ên có cấu trúc đối xứng rõ ràng, phản ánh diễn trình từ phán xét đến phục hồi:
A. Sự Phán Xét trên Giu-đa và Giê-ru-sa-lem (Chương 1-24): Đây là giai đoạn chính trong chức vụ của ông trước khi thành Giê-ru-sa-lem sụp đổ (586 TCN). Ông dùng nhiều hành động tiên tri tượng trưng (ví dụ: nằm nghiêng 390 và 40 ngày - chương 4, cạo râu và tóc - chương 5) để công bố sự đoán phạt không thể tránh khỏi vì tội thờ hình tượng, sự bất trung trong giao ước và sự bại hoại về đạo đức. Chương 18 trình bày học thuyết quan trọng về trách nhiệm cá nhân: “Linh hồn nào phạm tội thì sẽ chết” (18:4, 20). Điều này phá vỡ tư tưởng cho rằng con cháu chỉ bị phạt vì tội tổ phụ.
B. Sự Phán Xét trên Các Dân Ngoại Bang (Chương 25-32): Đức Chúa Trời là Chúa của mọi dân tộc. Các nước lân cận như Am-môn, Mô-áp, Ê-đôm, Phi-li-tin, và đặc biệt là Ty-rơ và Ai-cập, cũng bị đoán phạt vì sự kiêu ngạo, cười nhạo Y-sơ-ra-ên trong cơn khốn khó, và tự tôn mình lên như thần.
C. Sự Phục Hồi cho Y-sơ-ra-ên (Chương 33-48): Sau tin tức về sự sụp đổ của Giê-ru-sa-lem (33:21), sứ điệp chuyển sang hy vọng và phục hưng. Phần này chứa đựng những lời hứa vĩ đại.
- Người Chăn Hiền Lành (Chương 34): Lời phán xét trên các lãnh đạo (kẻ chăn) gian ác và lời hứa về một Đa-vít mới, tức Đấng Mê-si: “Ta sẽ lập lên trên chúng nó chỉ một kẻ chăn, người sẽ chăn nuôi chúng nó, tức là Đầy tớ Ta là Đa-vít” (34:23).
- Khải Tượng Xương Khô (Chương 37): Một trong những hình ảnh mạnh mẽ nhất trong Kinh Thánh. Xương khô tượng trưng cho tuyệt vọng hoàn toàn của dân sự. Nhưng Thần Linh (*Ruach* - רוּחַ) của Đức Giê-hô-va có quyền ban sự sống. Lời hứa: “Ta sẽ ban Thần ta trong các ngươi, và các ngươi sẽ sống” (37:14). Đây cũng là lời hứa về sự tái lập quốc gia.
- Trận Chiến Cuối Cùng (Chương 38-39): Mô tả về Gót và Ma-gốc, biểu tượng cho các thế lực thù nghịch cuối cùng chống lại dân Chúa, và sự chiến thắng tối hậu của Ngài.
- Đền Thờ Mới, Luật Pháp Mới và Đất Mới (Chương 40-48): Một khải tượng chi tiết về một đền thờ lý tưởng, một dòng sông sự sống chảy ra từ đền thờ (47:1-12), và sự phân chia đất đai mới. Khải tượng này vừa mang tính tượng trưng cho sự phục hồi thuộc linh hoàn toàn, vừa chỉ về thời kỳ Mê-si-a và trời mới đất mới.
Sứ điệp của Ê-xê-chi-ên vang vọng mạnh mẽ đến Hội Thánh ngày nay:
1. Nhận Biết Sự Hiện Diện của Đức Chúa Trời (Kabod Yahweh) Trong Mọi Hoàn Cảnh: Giống như dân lưu đày tưởng rằng Đức Chúa Trời đã bỏ họ, chúng ta dễ nản lòng khi thấy Hội Thánh suy yếu, xã hội sa bại, hoặc trong chính những “miền đất lưu đày” của đau buồn, bệnh tật, thất vọng. Ê-xê-chi-ên nhắc nhở rằng Đấng ngự trên ngai xe kỳ diệu ấy vẫn đang cai trị. Ngài hiện diện với chúng ta ngay giữa nghịch cảnh. Chúng ta cần cầu xin Chúa mở mắt thuộc linh để thấy sự vinh hiển của Ngài, không phải trong quá khứ huy hoàng hay tương lai mơ ước, mà trong hiện tại.
2. Sống Với Trách Nhiệm Cá Nhân Trước Mặt Chúa: Thông điệp “linh hồn nào phạm tội thì sẽ chết” (chương 18) đưa chúng ta đến thập tự giá. Mọi người đều có tội và đáng chết. Nhưng trong Chúa Giê-xu Christ, Đấng Mê-si, Ngài đã gánh lấy sự phán xét đó thay cho chúng ta. Trách nhiệm cá nhân của chúng ta bây giờ là ăn năn, tin nhận và bước đi trong sự vâng phục đức tin. Chúng ta không thể đổ lỗi cho hoàn cảnh, gia đình, hay Hội Thánh về tình trạng thuộc linh của mình.
3. Làm “Kẻ Canh Giữ” Thuộc Linh: Ê-xê-chi-ên được giao trách nhiệm cảnh báo người gian ác (33:8-9). Trong Hội Thánh, mỗi chúng ta đều có trách nhiệm yêu thương cảnh báo anh chị em mình khỏi con đường sai lầm, với tấm lòng nhu mì (Ga-la-ti 6:1). Đây không phải là thái độ chỉ trích, mà là bày tỏ sự quan tâm của người canh giữ, sẵn sàng nói lẽ thật trong tình yêu thương.
4. Nuôi Dưỡng Hy Vọng Phục Hưng Từ Quyền Năng Thánh Linh: Khải tượng xương khô dạy chúng ta rằng không có tình huống nào là tuyệt vọng dưới quyền năng của *Ruach Elohim* (Thần của Đức Chúa Trời). Dù là một đời sống khô hạn, một mối quan hệ tan vỡ, một Hội Thánh nguội lạnh, hay một xã hội băng hoại, Thánh Linh Đấng ban sự sống có thể làm sống lại. Sứ mạng của chúng ta là vâng lời Chúa mà “nói tiên tri” (rao giảng Lời) trên những nơi khô hạn đó và cầu khẩn Thánh Linh hành động.
5. Hướng Về Đấng Chăn Hiền Lành và Nước Ngài: Lời hứa về “một kẻ chăn” duy nhất được ứng nghiệm trọn vẹn nơi Chúa Giê-xu Christ (Giăng 10:11). Chúng ta được mời gọi nhận biết tiếng Ngài, theo Ngài, và tìm kiếm vương quốc thuộc linh của Ngài là ưu tiên hàng đầu. Khải tượng về đền thờ và dòng sông sự sống cuối cùng chỉ về Christ và Vương Quốc đời đời của Ngài (Khải Huyền 21:22-22:2). Điều này cho chúng ta một cái nhìn cánh chung, giúp chúng ta sống với niềm hy vọng vững chắc giữa một thế giới tạm bợ.
Ê-xê-chi-ên không chỉ là một tiên tri bị lưu đày với những khải tượng kỳ lạ. Ông là sứ giả của *Kabod Yahweh* - sự vinh hiển không thể diễn tả được của Đức Chúa Trời, là người công bố cả sự công bình phán xét lẫn lòng thương xót phục hồi của Đấng Giao Ước. Chức vụ của ông dạy chúng ta rằng Đức Chúa Trời thánh khiết đến nỗi phải trừng phạt tội lỗi, nhưng Ngài cũng yêu thương đến nỗi tìm mọi cách để phục hồi kẻ phạm tội bằng cách ban cho họ một tấm lòng mới và Thần Linh mới (Ê-xê-chi-ên 36:26-27).
Cuối cùng, tất cả những lời tiên tri về sự phục hồi, người chăn hiền lành, đền thờ và sự sống đều hội tụ nơi Chúa Cứu Thế Giê-xu. Ngài là Đền Thờ bị phá hủy và được dựng lại trong ba ngày (Giăng 2:19), là Đấng Chăn Hiền Lành hiến mạng sống vì chiên, và là Nguồn Nước Hằng Sống tuôn chảy cho bất cứ ai tin (Giăng 7:37-38). Nghiên cứu về Ê-xê-chi-ên dẫn dắt chúng ta đến chân thập tự giá và ngôi mộ trống, nơi sự phán xét đã được thực thi và sự phục sinh mang đến hy vọng vĩnh cửu cho mọi “thung lũng xương khô”.