Câu chuyện về An-na và Cai-pha là gì?

02 December, 2025
18 phút đọc
3,461 từ
Chia sẻ:

An-na và Cai-pha: Thầy Tế Lễ Thượng Phẩm và Phiên Tòa Bất Công

Trong câu chuyện thương khó của Chúa Giê-xu Christ, hai cái tên An-naCai-pha xuất hiện như những nhân vật then chốt trong bộ máy tôn giáo đã phê chuẩn và thực thi bản án bất công với Con Đức Chúa Trời. Câu chuyện về họ không chỉ là một ghi chép lịch sử, mà còn là một bài học sâu sắc về sự suy đồi của quyền lực tôn giáo khi xa rời Đấng Christ, về sự mâu thuẫn giữa hình thức và bản chất, và về cách Đức Chúa Trời vẫn hoàn thành chương trình cứu rỗi của Ngài ngay giữa những âm mưu đen tối nhất của con người. Bài nghiên cứu này sẽ đi sâu vào bối cảnh, vai trò và hành động của hai thầy tế lễ thượng phẩm này, dưới ánh sáng của Lời Chúa.

Bối Cảnh Lịch Sử và Chức Vụ

Theo luật pháp Môi-se trong Cựu Ước, chức vụ thầy tế lễ thượng phẩm (trong tiếng Hê-bơ-rơ là Kohen Gadol כֹּהֵן גָּדוֹל) là chức vụ trọn đời và duy nhất. Thầy tế lễ thượng phẩm là đại diện tối cao giữa dân sự với Đức Chúa Trời, là người duy nhất được phép vào Nơi Chí Thánh mỗi năm một lần trong Ngày Chuộc Tội (Lê-vi Ký 16). Tuy nhiên, dưới thời cai trị của đế quốc La Mã, chức vụ thiêng liêng này đã trở thành một công cụ chính trị. Người La Mã thường xuyên bổ nhiệm và bãi nhiệm thầy tế lễ thượng phẩm theo ý họ, dẫn đến tình trạng có nhiều người cùng giữ chức vụ này trong một thời gian ngắn hoặc cùng tồn tại.

Cai-pha (tên đầy đủ là Joseph Caiaphas), là thầy tế lễ thượng phẩm chính thức được La Mã công nhận trong giai đoạn từ khoảng năm 18-36 SCN. Ông là con rể của An-na (hay Annas, tên đầy đủ là Ananus ben Seth). An-na từng giữ chức thầy tế lễ thượng phẩm từ năm 6-15 SCN trước khi bị quan tổng đốc La Mã là Gratus phế bỏ. Tuy nhiên, trong văn hóa và cơ cấu quyền lực Do Thái giáo thời đó, An-na vẫn giữ ảnh hưởng vô cùng lớn. Ông được xem như một patriarch (trưởng tộc) của một gia tộc tế lễ đầy quyền lực. Năm người con trai của ông và cả Cai-pha, con rể, sau này đều lần lượt nắm giữ chức vụ thượng phẩm (theo sử gia Josephus). Do đó, dù Cai-pha là thượng phẩm trên danh nghĩa, An-na vẫn là quyền lực đằng sau hậu trường. Sự sắp xếp này giải thích tại sao Chúa Giê-xu bị giải đến gặp An-na trước (Giăng 18:13).

Diễn Biến Phiên Tòa: Một Cuộc Điều Tra Bất Chính

Kinh Thánh ghi lại rất chi tiết về những giờ phút đen tối này. Sau khi bị bắt tại vườn Ghết-sê-ma-nê, Chúa Giê-xu đầu tiên bị giải đến nhà An-na (Giăng 18:13). Tại đây, An-na tra hỏi Ngài "về môn đồ Ngài và đạo giáo Ngài" (Giăng 18:19). Hành động này cho thấy An-na muốn tìm bằng chứng để buộc tội Chúa Giê-xu về mặt tôn giáo và chính trị (vì một giáo sư với nhiều môn đồ có thể bị xem là mầm mống nổi loạn).

Chúa Giê-xu đã trả lời với sự khôn ngoan thánh khiết: "Ta đã nói rõ ràng cho thiên hạ; ta thường dạy dỗ trong nhà hội và đền thờ, là nơi hết thảy dân Giu-đa nhóm lại, chẳng hề nói kín giấu điều gì. Cớ sao ngươi gạn hỏi ta? Hãy hỏi những kẻ đã nghe ta nói điều chi với họ; những kẻ đó biết điều ta đã nói." (Giăng 18:20-21). Câu trả lời này vạch trần tính chất phi pháp của cuộc thẩm vấn. Theo luật Do Thái, việc tra hỏi phải nhằm mục đích làm sáng tỏ sự thật, chứ không phải để bị cáo tự tố cáo mình. Một viên thị vệ đã tát Chúa Giê-xu vì câu trả lời ấy (Giăng 18:22), cho thấy không khí thù địch và bất chấp công lý tại đó.

Sau đó, An-na cho giải Chúa Giê-xu đến nhà Cai-pha, là nơi Hội đồng Công luận (Sanhedrin) đang nhóm họp (Giăng 18:24, Ma-thi-ơ 26:57). Phiên tòa này vi phạm hầu hết các nguyên tắc tố tụng công bằng của chính luật Do Thái: được tổ chức ban đêm, thiếu nhân chứng bênh vực, và vội vàng đi đến kết luận. Họ tìm kiếm những kẻ làm chứng dối để buộc tội Chúa Giê-xu, nhưng các lời chứng này mâu thuẫn với nhau (Mác 14:56).

Cuối cùng, Cai-pha đứng dậy và hỏi trực tiếp Chúa Giê-xu: "Ta nài ngươi chỉ Đức Chúa Trời hằng sống, mà nói cho chúng ta, ngươi có phải là Đấng Christ, Con Đức Chúa Trời chăng?" (Ma-thi-ơ 26:63). Dưới áp lực của lời thề trước mặt Đức Chúa Trời, Chúa Giê-xu đã xác nhận: "Ngươi nói đó; dầu vậy, ta nói cùng các ngươi, về sau các ngươi sẽ thấy Con người ngồi bên hữu quyền phép Đức Chúa Trời, và ngự trên mây từ trời mà xuống." (Ma-thi-ơ 26:64). Câu trả lời này không chỉ khẳng định thần tánh của Ngài (Con Đức Chúa Trời) mà còn trích dẫn Đa-ni-ên 7:13 và Thi thiên 110:1, tuyên bố uy quyền tối thượng và sự phán xét cuối cùng của Ngài.

Ngay lập tức, Cai-pha "xé áo mình" - một hành động biểu tượng của sự kinh hoàng và phẫn nộ trước lời phạm thượng (theo truyền thống) - và tuyên bố: "Nó đã nói phạm thượng đó! Chúng ta còn cần chi đến kẻ làm chứng nữa? Kìa, bây giờ các ngươi đã nghe lời lộng ngôn đó, các ngươi nghĩ làm sao?" (Ma-thi-ơ 26:65-66). Hội đồng đáp: "Nó đáng chết!" (Ma-thi-ơ 26:66). Hành động xé áo của Cai-pha là một sự mỉa mai đầy bi thảm. Trong ngày Đại Lễ Chuộc Tội, thầy tế lễ thượng phẩm bị cấm tuyệt đối xé áo (Lê-vi Ký 21:10). Ông ta đang làm trọn vai trò "kẻ chăn thuê" sẵn sàng hy sinh chiên vì mục đích chính trị của mình, đối lập hoàn toàn với "Người Chăn Hiền Lành" sẵn sàng phó sự sống mình vì chiên (Giăng 10:11-13).

Lời Tiên Tri và Động Cơ Ẩn Sau

Sứ đồ Giăng cho chúng ta một góc nhìn thần học quan trọng về sự kiện này. Trong phân đoạn nói về âm mưu giết Chúa Giê-xu, Giăng viết: "Vả, bấy giờ là thầy tế lễ thượng phẩm, tên là Cai-pha, đã nói với người Giu-đa rằng: Thà một người chết vì dân thì ích hơn là cả dân bị hư mất" (Giăng 11:49-50). Giăng giải thích rằng đây không phải chỉ là tính toán chính trị tầm thường: "Vả, người nói đó chẳng phải tự mình, nhưng vì là thầy tế lễ thượng phẩm đương niên, nên nói tiên tri rằng Đức Chúa Jêsus sẽ vì dân mình mà chết; và không những vì dân mà thôi, lại cũng để nhóm con cái Đức Chúa Trời đã tản lạc lại làm một đoàn" (Giăng 11:51-52).

Ở đây, chúng ta thấy sự mầu nhiệm của sự cai trị tối cao của Đức Chúa Trời. Dù động cơ của Cai-pha là ích kỷ và tàn ác (hy sinh một người để bảo vệ địa vị và sự ổn định chính trị cho giới lãnh đạo), nhưng Đức Chúa Trời đã dùng chính miệng ông để phán ra lời tiên tri về ý nghĩa thay thế của sự chết Chúa Giê-xu. Từ ngữ Hy Lạp được dùng là hyper (ὑπὲρ), nghĩa là "thay cho, vì lợi ích của". Cai-pha nghĩ về cái chết "thay cho" để bảo vệ quốc gia khỏi sự trừng phạt của La Mã, nhưng Đức Chúa Trời định trước cái chết "thay cho" để cứu muôn dân khỏi tội lỗi và sự hư mất đời đời. Đây là một minh họa hùng hồn cho Rô-ma 8:28: "Vả, chúng ta biết rằng mọi sự hiệp lại làm ích cho kẻ yêu mến Đức Chúa Trời, tức là cho kẻ được gọi theo ý muốn Ngài đã định."

Ứng Dụng Thực Tiễn Cho Đời Sống Cơ Đốc Nhân

Câu chuyện về An-na và Cai-pha để lại nhiều bài học cảnh tỉnh và tích cực cho chúng ta ngày nay:

1. Cảnh giác với sự hình thức hóa đức tin và lạm dụng quyền lực tôn giáo: An-na và Cai-pha đại diện cho một hệ thống tôn giáo đã đánh mất linh hồn. Họ giữ chức vụ cao nhưng lại thiếu mối tương giao thật với Đức Chúa Trời. Họ quan tâm đến nghi lễ, đền thờ vật chất, và địa vị của mình hơn là lẽ thật và công lý. Đây là lời cảnh báo cho mọi Cơ Đốc nhân và người lãnh đạo Hội Thánh: phải luôn kiểm tra động cơ, không để địa vị, truyền thống, hay quyền lực làm lu mờ tầm nhìn về Đấng Christ và tình yêu thương đối với người khác.

2. Trung tín làm chứng cho lẽ thật, dù phải trả giá: Chúa Giê-xu đã làm gương về việc trung tín rao ra lẽ thật trước mặt những kẻ có quyền lực muốn bịt miệng Ngài. Ngài không nói lời dua nịnh, cũng không sợ hãi mà im lặng. Trong thế giới ngày nay, chúng ta có thể đối diện với áp lực phải thỏa hiệp niềm tin, im lặng trước sự bất công, hoặc làm đẹp lòng người hơn là Đức Chúa Trời. Gương của Chúa thúc giục chúng ta can đảm, khôn ngoan và yêu thương trong việc làm chứng.

3. Tin cậy vào sự cai trị tối cao của Đức Chúa Trời: Âm mưu đen tối nhất, những phiên tòa bất công nhất, và những trái tim độc ác nhất cũng không thể làm hỏng kế hoạch hoàn hảo của Đức Chúa Trời. Lời tiên tri từ miệng Cai-pha cho thấy Đức Chúa Trời vẫn hoàn toàn làm chủ. Khi chúng ta đối diện với nghịch cảnh, bất công, hay những điều khó hiểu, hãy nhớ rằng Đức Chúa Trời vẫn đang cầm quyền. Ngài có thể dùng ngay cả những hành động xấu xa của con người để hoàn thành mục đích tốt lành của Ngài, đỉnh cao là sự cứu chuộc cho nhân loại.

4. Chúa Giê-xu là Thầy Tế Lễ Thượng Phẩm trung tín và thương xót: Sự tương phản giữa Chúa Giê-xu với An-na và Cai-pha là rõ rệt. Hê-bơ-rơ 4:14-16 giới thiệu Chúa Giê-xu là "thầy tế lễ thượng phẩm lớn đã thấu các từng trời". Ngài không phải là thầy tế lễ tham quyền, lạnh lùng và chính trị như họ. Ngài là Đấng "hay thương xót, trung tín... có thể cảm thương sự yếu đuối chúng ta" (Hê-bơ-rơ 2:17, 4:15). Chúng ta có thể đến gần Ngài với đầy đủ sự yếu đuối và tội lỗi của mình, vì Ngài đã trải qua sự chịu khổ và cám dỗ, và chính Ngài là của lễ chuộc tội hoàn hảo.

Kết Luận

Câu chuyện về An-na và Cai-pha là một chương bi thảm nhưng cần thiết trong câu chuyện Phúc Âm. Nó phơi bày bản chất tội lỗi của con người khi tìm cách loại bỏ Đấng Công Chính, và đồng thời, nó làm bật lên ánh sáng của ân điển và sự cai trị tối cao của Đức Chúa Trời. Họ tưởng rằng mình đang kiểm soát vận mệnh của một người thầy từ xứ Ga-li-lê, nhưng thực tế, họ đang trở thành những công cụ không tự nguyện để hoàn tất kế hoạch cứu rỗi đã định từ trước sáng thế.

Là những người tin theo Chúa Giê-xu, chúng ta được kêu gọi để suy ngẫm về câu chuyện này với lòng biết ơn và sự kính sợ. Biết ơn vì Chúa Giê-xu, Thầy Tế Lễ Thượng Phẩm vĩ đại của chúng ta, đã trung tín đi trên con đường khổ nạn mà các thầy tế lễ thượng phẩm giả mạo kia đã vạch ra, để Ngài có thể trở nên của lễ chuộc tội trọn vẹn cho chúng ta. Và kính sợ để chúng ta luôn kiểm tra lòng mình, kẻo chúng ta vì bám víu vào hình thức tôn giáo, địa vị, hay truyền thống mà từ chối hoặc phản bội chính Đấng mà mọi lễ nghi và đền thờ ấy đều báo trước. Hãy luôn hướng về Chúa Giê-xu Christ, "là Đầu Hội Thánh, tức là Đấng Cứu Chuộc thân thể ấy" (Ê-phê-sô 5:23).

Quay Lại Bài Viết