Sự Tự Tin Theo Quan Điểm Kinh Thánh
Trong một thế giới đề cao chủ nghĩa cá nhân và sự tự khẳng định, khái niệm “tự tin” thường được hiểu là niềm tin vào năng lực, phẩm giá hay giá trị bản thân. Tuy nhiên, quan điểm của Kinh Thánh về sự tự tin mang một chiều sâu và nền tảng hoàn toàn khác biệt, đặt trọng tâm không phải trên “cái tôi” mà trên Đấng Tạo Hóa và mối quan hệ giao ước với Ngài. Bài nghiên cứu này sẽ khảo sát các từ ngữ và khái niệm then chốt trong nguyên ngữ Hy Lạp và Hê-bơ-rơ, phân tích bối cảnh thần học, và rút ra những ứng dụng thiết thực cho đời sống đức tin của Cơ Đốc nhân.
Kinh Thánh không tán dương thứ tự tin dựa trên sức người, sự giàu có, hay thành tích cá nhân. Tiên tri Giê-rê-mi cảnh báo: “Đức Giê-hô-va phán như vầy: Người khôn chớ khoe sự khôn mình, người mạnh chớ khoe sự mạnh mình, người giàu chớ khoe sự giàu mình. Nhưng kẻ nào khoe, hãy khoe về trí mình hiểu biết Ta, là Đức Giê-hô-va, hay làm sự thương xót, chánh trực, và công bình trên đất; vì Ta ưa thích những sự ấy, Đức Giê-hô-va phán vậy.”
(Giê-rê-mi 9:23-24). Sự “khoe” ở đây phản ánh một sự tự tin sai lầm, đặt nền trên những thứ phù vân và tạm bợ.
Ngược lại, Tân Ước giới thiệu hai từ Hy Lạp then chốt mô tả sự tự tin đúng đắn của Cơ Đốc nhân:
1. “Parrēsia” (παῤῥησία): Từ này thường được dịch là “sự mạnh dạn,” “tự do ngôn luận,” “sự bạo dạn không sợ hãi.” Nó diễn tả sự tự do, cởi mở và can đảm khi đến gần Đức Chúa Trời hoặc khi rao giảng Phúc Âm (ví dụ: Hê-bơ-rơ 4:16; Ê-phê-sô 3:12).
2. “Pepoithēsis” (πέποιθησις): Từ này mang nghĩa “sự tin cậy,” “sự nương cậy,” “sự đảm bảo vững chắc.” Nó nhấn mạnh đến đối tượng mà sự tin cậy đặt vào – không phải bản thân mà là Đấng Christ và sự thành tín của Đức Chúa Trời (ví dụ: Phi-líp 3:3-4).
Sự tự tin thật của một tín hữu không xuất phát từ bên trong con người tội lỗi, mà là hệ quả của ân điển và công việc của Đức Chúa Trời. Chúng ta có thể xem xét ba nền tảng chính:
1. Tự Tin Dựa Trên Sự Xưng Công Bình Bởi Đức Tin: Đây là cốt lõi của Phúc Âm. “Vậy chúng ta đã được xưng công bình bởi đức tin, thì được hòa thuận với Đức Chúa Trời, bởi Đức Chúa Jêsus Christ chúng ta, là Đấng đã làm cho chúng ta cậy đức tin vào trong ân điển nầy, là nơi chúng ta hiện đang đứng vững; và chúng ta khoe mình trong sự trông cậy về vinh hiển Đức Chúa Trời.”
(Rô-ma 5:1-2). Từ “khoe mình” (Gr. *kauchōmetha*) ở đây chính là sự tự tin tột đỉnh – chúng ta có thể vững lòng, hãnh diện không phải vì công đức mình, mà vì địa vị mới trong Đấng Christ và niềm hy vọng vinh quang tương lai. Sự tự tin này là một sự đảm bảo khách quan dựa trên công tác hoàn tất của Chúa Giê-xu.
2. Tự Tin Trong Sự Cầu Nguyện và Tiếp Cận Chúa: Nhờ huyết Chúa Giê-xu, chúng ta có sự “parrēsia” để đến gần ngôi ân điển. “Ấy vậy, chúng ta hãy lấy lòng thật thà với đức tin đầy dẫy trọn vẹn, lòng được tưới sạch khỏi lương tâm ác, thân thể rửa bằng nước trong, mà đến gần Chúa.”
(Hê-bơ-rơ 10:22). Tác giả Hê-bơ-rơ khích lệ: “Vậy, chúng ta hãy vững lòng đến gần ngôi ân điển, hầu cho được thương xót và tìm được ân điển để giúp chúng ta trong thì giờ có cần dùng.”
(Hê-bơ-rơ 4:16). Sự “vững lòng” này là đặc quyền của con cái Chúa, đối lập với tâm trạng sợ hãi, run rẩy của người dưới luật pháp.
3. Tự Tin Dựa Trên Lời Hứa và Sự Thành Tín của Đức Chúa Trời: Tiếng Hê-bơ-rơ có khái niệm “batach” (בָּטַח) – nghĩa là nương cậy, tin tưởng, có lòng tin chắc. “Phàm kẻ nào nương cậy nơi Đức Giê-hô-va thì được vững vàng.”
(Châm Ngôn 29:25a). Sự tự tin này giống như cảm giác an toàn của con trẻ trong vòng tay cha mẹ. Nó không phủ nhận hoàn cảnh khó khăn, nhưng chọn đặt sự tin cậy vào Đấng cai trị mọi hoàn cảnh. Sứ đồ Phao-lô bày tỏ: “Tôi làm được mọi sự nhờ Đấng ban thêm sức cho tôi.”
(Phi-líp 4:13). Chìa khóa nằm ở cụm từ “nhờ Đấng ban thêm sức cho tôi.” Sự tự tin của ông là vào Christ trong ông, không phải vào bản thân ông.
Sự tự tin đặt nền trên Đấng Christ sẽ bày tỏ ra trong nhiều phương diện:
1. Trong Sự Làm Chứng và Rao Giảng: Các sứ đồ sau khi nhận lãnh Đức Thánh Linh đã rao giảng Lời Chúa cách dạn dĩ (parrēsia). Dù bị cấm đoán và đe dọa, họ cầu nguyện: “Xin Chúa… giờ đây ban cho các đầy tớ Ngài rao giảng đạo Ngài cách dạn dĩ”
(Công vụ 4:29). Sự dạn dĩ này không phải là sự liều lĩnh của con người, mà là sự đầy dẫy và năng quyền của Thánh Linh (Công vụ 4:31).
2. Trong Sự Chịu Đựng Thử Thách và Bắt Bớ: Sứ đồ Phao-lô viết từ ngục tù: “Theo như tôi mong ức, tôi chẳng hổ thẹn chút nào, nhưng tôi hết sức dạn dĩ, Christ cũng sẽ được tôn cao trong thân thể tôi, hoặc bởi sự sống, hoặc bởi sự chết.”
(Phi-líp 1:20). Sự “dạn dĩ” (parrēsia) này là sự tự tin vượt trên hoàn cảnh, xuất phát từ niềm xác quyết rằng Đấng Christ là phần thưởng và ý nghĩa tối thượng.
3. Trong Đời Sống Hằng Ngày và Chức Vụ: Sự tự tin này giải phóng chúng ta khỏi sự sợ người và nỗi ám ảnh về sự chấp nhận của thế gian. “Vì Đức Chúa Trời chẳng ban cho chúng ta tâm thần nhút nhát, bèn là tâm thần mạnh mẽ, có tình thương yêu và có sự dè giữ.”
(2 Ti-mô-thê 1:7). Tâm thần “nhút nhát” (Gr. *deilia*) là kẻ thù của đức tin. Thánh Linh ban cho chúng ta quyền năng, tình yêu, và sự tiết độ – đó là nền tảng cho một đời sống mạnh mẽ, quả quyết nhưng không kiêu ngạo.
Kinh Thánh cũng chỉ ra những điều làm suy yếu sự tự tin của chúng ta nơi Chúa:
- Tội Lỗi Không Xưng Ra: Nó phá vỡ sự thông công và làm chúng ta mất sự dạn dĩ đến với Chúa (Thi thiên 32:3-5; 1 Giăng 1:9).
- Đôi Mắt Nhìn Vào Bản Thân và Hoàn Cảnh: Như Phi-e-rơ khi bước trên mặt nước, ông bắt đầu chìm khi nhìn vào sóng gió thay vì nhìn Chúa Giê-xu (Ma-thi-ơ 14:30).
- Sự So Sánh và Tìm Kiếm Vinh Quang Cá Nhân: Đây là sự tự tin sai lầm của người Pha-ri-si (Lu-ca 18:9-14).
Cách vượt qua là luôn hướng mắt về Chúa Giê-xu (Hê-bơ-rơ 12:2), sống trong Lời Chúa để đức tin được nuôi dưỡng (Rô-ma 10:17), và được đầy dẫy Đức Thánh Linh mỗi ngày (Ê-phê-sô 5:18).
1. Trong Thờ Phượng và Cầu Nguyện Cá Nhân: Hãy đến với Chúa cách thường xuyên, thật thà và dạn dĩ, với sự xác tín rằng Ngài lắng nghe và đón nhận bạn trong Đấng Christ. Đừng để cảm giác tội lỗi hoặc không xứng đáng ngăn cản bạn, nhưng hãy dựa vào huyết Chúa.
2. Trong Mối Quan Hệ và Chứng Đạo: Cầu xin Chúa ban cho tâm thần mạnh mẽ và tình yêu thương để bạn có thể chia sẻ đức tin cách tự nhiên, không sợ hãi, không tự tôn, nhưng với sự nhu mì và kính trọng (1 Phi-e-rơ 3:15-16).
3. Trong Công Việc và Ơn Gọi: Hãy làm việc với hết khả năng Chúa ban, không với sự tự cao nhưng với sự tin chắc rằng bạn đang phục vụ Chúa chứ không phải người ta (Cô-lô-se 3:23-24). Sự tự tin này giải thoát bạn khỏi nỗi sợ thất bại hay sự phê phán của người đời.
4. Khi Đối Mặt với Khủng Hoảng: Thay vì hoảng loạn hay tự cậy vào sự khôn ngoan hạn hẹp của mình, hãy lập tức hướng lòng tin cậy (batach) vào Chúa. Nhắc nhở bản thân về những lời hứa và sự thành tín của Ngài trong quá khứ.
Sự tự tin theo Kinh Thánh là một nghịch lý thiêng liêng: chúng ta càng nhận biết sự yếu đuối, bất lực và tội lỗi của bản thân, chúng ta càng có thể trở nên vững vàng, mạnh mẽ và dạn dĩ – khi chúng ta đặt tất cả sự tin cậy vào Đấng Christ và công trình cứu chuộc trọn vẹn của Ngài. Đó không phải là sự tự tin vào “tôi có thể làm được”, mà là sự xác tín rằng “Đấng Christ ở trong tôi” và “tôi có thể làm mọi sự nhờ Ngài”. Sự tự tin này khiến chúng ta khiêm nhường vì biết nguồn gốc của nó; can đảm vì biết Đấng bảo vệ chúng ta; và bình an vì biết tương lai đang ở trong tay Chúa. Cuối cùng, như Sứ đồ Phao-lô tuyên bố: “Vả, ấy là nhờ Ngài mà chúng ta được sự dạn dĩ và được phép đến gần Đức Chúa Trời cách tin cậy bởi đức tin trong Ngài.”
(Ê-phê-sô 3:12). Mọi sự tự tin đích thực của Cơ Đốc nhân đều bắt nguồn từ, xoay quanh, và quy hướng về Chúa Giê-xu Christ.