Người Du Mục Là Gì?
Trong thế giới hiện đại với những thành phố kiên cố và lối sống định cư, khái niệm “người du mục” dường như xa lạ và thuộc về quá khứ. Tuy nhiên, đối với bất kỳ ai nghiên cứu Kinh Thánh, đây không chỉ là một hình thái xã hội lịch sử, mà còn là một trong những phép ẩn dụ thuộc linh sâu sắc nhất, phác họa chân dung của người tin kính Chúa trên hành trình đức tin. Bài viết này sẽ đi sâu khám phá ý nghĩa của “người du mục” từ góc nhìn Kinh Thánh, khảo sát các mẫu hình trong Cựu Ước và Tân Ước, và rút ra những bài học thiết thực cho Cơ Đốc nhân ngày nay—những công dân Nước Trời đang sống kiếp lữ hành trên đất.
I. Định Nghĩa và Bối Cảnh Lịch Sử - Xã Hội
Từ “du mục” (nomad) xuất phát từ tiếng Hy Lạp nomás (νομάς), có nghĩa là “người chăn thả” hoặc “người lang thang”. Trong bối cảnh Cận Đông cổ đại, người du mục là những cộng đồng sống bằng nghề chăn thả gia súc (chiên, dê, lạc đà), di chuyển theo mùa để tìm đồng cỏ và nguồn nước cho đàn vật. Họ sống trong các lều trại (’ohol trong tiếng Hê-bơ-rơ), sở hữu ít tài sản cố định, và có cấu trúc xã hội linh hoạt dựa trên gia tộc.
Kinh Thánh phân biệt rõ giữa dân định cư (như dân Ca-na-an sống trong thành trì) và dân du mục (như các tổ phụ Hê-bơ-rơ). Lối sống này không phải là sự chọn lựa văn hóa đơn thuần, mà thường là phương thức sinh tồn trong môi trường sa mạc và bán sa mạc. Tuy nhiên, đối với các tổ phụ đức tin, nó trở thành biểu tượng của một tâm thế thuộc linh: họ là những khách lạ và kẻ kiều ngụ trên đất (Hê-bơ-rơ 11:13).
II. Các Mẫu Hình Người Du Mục Quan Trọng Trong Kinh Thánh
1. Áp-ra-ham: Mẫu Mực Của Đức Tin và Sự Vâng Lời Di Trú
Sự kêu gọi dành cho Áp-ra-ham trong Sáng-thế Ký 12:1 đánh dấu khởi đầu cho hành trình du mục thuộc linh: “Đức Giê-hô-va phán cùng Áp-ram rằng: Ngươi hãy ra khỏi quê hương, vòng bà con và nhà cha ngươi, mà đi đến xứ ta sẽ chỉ cho.” Từ “lekh lekha” (לֶךְ-לְךָ֛) trong tiếng Hê-bơ-rơ mang sắc thái mạnh mẽ, có thể dịch là “hãy đi, chính vì ngươi” hoặc “hãy đi cho chính mình”. Đây là một mệnh lệnh đòi hỏi sự đoạn tuyệt triệt để với quá khứ định cư tại U-rơ (một thành phố văn minh) để bước vào một cuộc sống hoàn toàn phụ thuộc vào sự dẫn dắt của Đức Chúa Trời.
Áp-ra-ham, Y-sác và Gia-cốp đã sống trong lều trại suốt đời mình. Sáng-thế Ký 13:18 ghi: “Đoạn, Áp-ram dời trại mình đến ở nơi lùm cây dẻ bộp tại Mam-rơ, thuộc về Hếp-rôn, và lập tại đó một bàn thờ cho Đức Giê-hô-va.” Hình ảnh “dời trại” và “lập bàn thờ” là một chu kỳ đặc trưng của đời sống du mục thuộc linh: luôn di động, nhưng luôn thiết lập điểm tựa thờ phượng Chúa tại bất cứ nơi đâu họ dừng chân. Hê-bơ-rơ 11:9-10 giải thích ý nghĩa thuộc linh: “Bởi đức tin, người kiều ngụ trong xứ đã hứa cho mình, như ở đất khách, ở trong các trại, cũng như Y-sác và Gia-cốp, là kẻ đồng kế tự một lời hứa với người. Vì người chờ đợi một cái thành có nền vững chắc, mà Đức Chúa Trời đã xây cất và sáng lập.”
2. Dân Y-sơ-ra-ên trong Đồng Vắng: Sự Huấn Luyện Của Đấng Tự Hữu Hằng Hữu
Hành trình 40 năm trong đồng vắng của dân Y-sơ-ra-ên sau khi ra khỏi Ai Cập (Xuất Ê-díp-tô Ký đến Phục-truyền Luật-lệ Ký) là câu chuyện tập thể vĩ đại về một dân tộc du mục. Đức Chúa Trời đã đưa họ vào môi trường du mục để tái lập căn tính và đức tin của họ. Tại đây, họ học biết Chúa là “Yahweh Yireh” (Đức Giê-hô-va Cung Ứng – Sáng-thế 22:14), Đấng ban ma-na hằng ngày (Xuất Ê-díp-tô 16), và nước từ vầng đá (Xuất Ê-díp-tô 17:6).
Đền tạm (mishkan – משכן, nghĩa là “nơi ở”, “chỗ ngự”) là trung tâm của trại quân du mục này (Xuất Ê-díp-tô 25-27). Sự hiện diện của Đức Chúa Trời di chuyển cùng dân sự Ngài, được biểu thị qua trụ mây và trụ lửa. Cuộc sống du mục này là một sự huấn luyện để họ nhận biết rằng: “Người ta sống chẳng phải chỉ nhờ bánh mà thôi, nhưng nhờ mọi lời nói ra từ miệng Đức Giê-hô-va.” (Phục-truyền 8:3).
3. Các Nhà Tiên Tri và Người Phục Vụ Chúa: Tinh Thần Ly Khai Thế Gian
Nhiều nhà tiên tri mang lấy tinh thần du mục như một dấu hiệu của sự tận hiến và thông điệp cảnh tỉnh. Tiên tri Ê-li sống đơn độc bên khe Kê-rít (1 Các Vua 17) và sau đó là trên núi Hô-rếp. Giăng Báp-tít, “tiếng kêu trong đồng vắng” (Ma-thi-ơ 3:3), mặc áo lông lạc đà, sống bằng châu chấu và mật ong rừng, hoàn toàn tách biệt khỏi hệ thống tôn giáo đương thời. Lối sống của ông là một lời tuyên bố hùng hồn về sự khẩn cấp của nước Đức Chúa Trời và sự cần thiết phải ăn năn.
III. Thần Học Về Thân Phận “Khách Lạ Và Kiều Ngụ”
Toàn bộ Kinh Thánh xây dựng một thần học về thân phận lữ hành. Trong Tân Ước, chủ đề này được đào sâu và hoàn thiện trong Đấng Christ.
Chính Chúa Giê-xu là mẫu mực tối thượng của người du mục thuộc linh. Ngài phán: “Con cáo có hang, chim trời có ổ; song Con người không có chỗ mà gối đầu.” (Ma-thi-ơ 8:20). Ngài từ bỏ vinh quang thiên thượng (Phi-líp 2:6-7) để trở nên một “Đấng Lạ” trên thế gian mà Ngài đã dựng nên. Sứ đồ Phi-e-rơ đã áp dụng hình ảnh này cho Hội Thánh: “Hỡi kẻ rất yêu dấu, tôi khuyên anh em như kẻ kiều ngụ và kẻ tha phương, hãy kiêng sự ham mê xác thịt làm chiến tranh cùng linh hồn mình.” (1 Phi-e-rơ 2:11). Từ “kiều ngụ” (paroikos – πάροικος) và “tha phương” (parepidēmos – παρεπίδημος) đều chỉ về thân phận tạm trú, không phải công dân chính thức.
Thư gửi tín hữu Hê-bơ-rơ trình bày một luận điểm vĩ đại: tất cả các đấng tổ phụ đức tin “đều chết trong đức tin... xưng mình là kẻ khách lạ và kiều ngụ trên đất” (Hê-bơ-rơ 11:13). Họ không tìm kiếm một quê hương trần thế, nhưng “mong đợi một thành có nền tảng vững chắc, mà Đức Chúa Trời đã xây cất và sáng lập.” (Hê-bơ-rơ 11:10). Thành đó chính là “Giê-ru-sa-lem trên trời” (Ga-la-ti 4:26, Khải-huyền 21:2).
IV. Ứng Dụng Thực Tiễn Cho Cơ Đốc Nhân Đương Thời
Làm thế nào để sống tinh thần “du mục thuộc linh” trong một thế giới đang tìm mọi cách để chúng ta định cư, an phận và đồng hóa?
1. Sở Hữu Một Tâm Thế “Tạm Trú” (Detachment)
Người du mục thuộc linh không bám víu quá đáng vào của cải, địa vị, hay kế hoạch trần thế. Điều này không có nghĩa là sống thiếu trách nhiệm, nhưng là giữ một thái độ tự do nội tâm, xem mọi thứ như là ủy thác từ Chúa để quản lý tạm thời. Như Phao-lô viết: “Còn như kẻ có vợ, hãy nên như không có; kẻ khóc, như không khóc; kẻ vui, như không vui; kẻ mua, như không được của mình; kẻ dùng thế gian, như chẳng dùng đến” (1 Cô-rinh-tô 7:29-31).
2. Linh Hoạt và Sẵn Sàng Di Chuyển Theo Sự Dẫn Dắt Của Chúa
Người du mục luôn sẵn sàng nhổ trại khi trụ mây/trụ lửa di chuyển. Trong đời sống thuộc linh, điều này có nghĩa là nhạy bén với sự dẫn dắt của Đức Thánh Linh, sẵn sàng thay đổi kế hoạch, công việc, thậm chí địa điểm sống khi Chúa kêu gọi. Nó đòi hỏi đôi tai tinh tường để nghe tiếng Chúa phán: “Hãy đi…” như Áp-ra-ham ngày trước.
3. Thiết Lập “Bàn Thờ” và “Đền Tạm” Khắp Nơi
Dù sống ở đâu, người du mục thuộc linh luôn lập “bàn thờ” thờ phượng Chúa. Đó có thể là thói quen tĩnh nguyện cá nhân, sự hiệp nhất cầu nguyện với gia đình, hay việc gây dựng Hội Thánh địa phương. Nhà của chúng ta, phòng làm việc, thậm chí tài khoản mạng xã hội đều có thể trở thành “đền tạm di động” nơi sự hiện diện của Chúa được bày tỏ.
4. Sống Nhờ Lời Hứa, Không Nhờ Hoàn Cảnh
Trong đồng vắng, dân Y-sơ-ra-ên dễ oán trách và hoài niệm về “những nồi thịt tại xứ Ai-cập” (Xuất Ê-díp-tô 16:3). Người du mục thuộc linh học bài học quý giá: sống bằng lời hứa của Đức Chúa Trời về tương lai, hơn là bằng sự thỏa mãn tức thời của thế gian. Chúng ta tiến bước bởi đức tin, không bởi mắt thấy (2 Cô-rinh-tô 5:7).
5. Nuôi Dưỡng Niềm Hy Vọng Về Quê Hương Vĩnh Cửu
Trọng tâm của tâm thế du mục là hy vọng cánh chung. Chúng ta không đầu tư tất cả những giấc mơ và nỗ lực vào “thành Ki-ri-át-a-rim” (thành của thế gian), nhưng hướng lòng về “thành Si-ôn” trên trời. Sứ đồ Phi-e-rơ khích lệ: “Hỡi anh em, anh em là kẻ khách lạ và kiều ngụ, tôi khuyên anh em hãy kiêng những sự ham mê xác thịt, là sự đánh giặc cùng linh hồn” (1 Phi-e-rơ 2:11). Sự hiểu biết rằng chúng ta thuộc về một nơi khác sẽ chi phối mọi lựa chọn đạo đức và giá trị của chúng ta.
V. Kết Luận: Hành Trình Về Nhà
“Người du mục” theo nghĩa Kinh Thánh không phải là một biểu tượng của sự bất ổn hay nghèo khó, mà là hiện thân của một đức tin sống động, hướng về tương lai, và hoàn toàn lệ thuộc vào Đức Chúa Trời. Họ là những người đã thấy xa hơn chân trời trần thế, đã nghe được tiếng gọi của quê hương thiên thượng, và đang bước đi trong ánh sáng của lời hứa ấy.
Hội Thánh của Chúa Giê-xu Christ ngày nay chính là đoàn lữ hành của Đức Chúa Trời trong đồng vắng thế gian. Chúng ta cùng nhau hành trình, cùng nhau chia sẻ Ma-na Lời Chúa, cùng nhau uống nước sống từ tảng đá bị đóng (1 Cô-rinh-tô 10:4), và cùng nhau nhìn về ngày chiến thắng khi chúng ta bước vào “nơi an nghỉ” cuối cùng của Đức Chúa Trời (Hê-bơ-rơ 4:9-11).
Ước gì mỗi chúng ta, dù sống trong nhà cao cửa rộng hay căn hộ hiện đại, đều giữ trong lòng tâm thế của một lữ khách, một người du mục thuộc linh, luôn sẵn sàng nhổ neo để tiến về nhà, nơi có Chúa là mặt trời và là cơ nghiệp đời đời của chúng ta.
“Vì chúng ta chẳng có thành nào còn luôn mãi, nhưng chúng ta tìm thành hầu đến.” (Hê-bơ-rơ 13:14)