Kerygma trong Tân Ước tiếng Hy Lạp có nghĩa là gì?

03 December, 2025
17 phút đọc
3,246 từ
Chia sẻ:

Kerygma trong Tân Ước tiếng Hy Lạp

Trong hành trình tìm hiểu nền tảng của đức tin Cơ Đốc, chúng ta thường bắt gặp những thuật ngữ thần học then chốt. Một trong những từ ngữ quan trọng bậc nhất, định hình nên sứ điệp cốt lõi của Hội Thánh đầu tiên, chính là Kerygma (κηρυγμα). Đây không chỉ là một từ Hy Lạp thông thường; nó là trái tim của sự loan báo Tin Lành, là nội dung không thể thương lượng mà các sứ đồ đã hi sinh cả mạng sống để rao truyền. Bài nghiên cứu này sẽ đi sâu vào ý nghĩa, bối cảnh, nội dung và sự ứng dụng vĩnh cửu của Kerygma trong đời sống người tin Chúa ngày nay.

Phân Tích Từ Nguyên & Ý Nghĩa Căn Bản

Danh từ Kerygma (κηρυγμα) trong tiếng Hy Lạp bắt nguồn từ động từ kerysso (κηρυσσω), có nghĩa chính là "công bố, loan báo như một sứ giả" (to herald, to proclaim as a herald). Trong bối cảnh cổ đại, kerux (κηρυξ) là người rao, sứ giả của vua hoặc chính quyền, có nhiệm vụ công bố các sắc lệnh, tin tức quan trọng với thẩm quyền chính thức. Người rao này không phát ngôn ý kiến cá nhân, mà tuyên bố một thông điệp đã được ủy quyền.

Khi chuyển sang danh từ kerygma, từ này mang nghĩa "nội dung được công bố", "lời rao giảng", "sự công bố" hoặc "sứ điệp". Trong bối cảnh Tân Ước, từ này mang một ý nghĩa đặc biệt và chuyên biệt: đó là sứ điệp rao giảng cơ bản, nguyên thủy về Đấng Christ và sự cứu rỗi của Ngài. Nó không phải là bài giảng luân lý dài dòng, cũng không phải sự tranh luận triết học, mà là sự công bố đầy quyền năng và xác tín về những sự kiện lịch sử cứu rỗi đã xảy ra nơi Chúa Giê-xu Christ, và lời kêu gọi đáp ứng với những sự kiện đó.

Sự khác biệt giữa KerygmaDidache (διδαχη - sự dạy dỗ) là then chốt để hiểu công việc của Hội Thánh đầu tiên. Kerygma là lời rao giảng cho người ngoài, kêu gọi họ ăn năn và tin nhận. Didache là sự dạy dỗ dành cho những người đã tin, để họ lớn lên trong đức tin và nếp sống Cơ Đốc. Cả hai đều cần thiết, nhưng Kerygma là bước đầu tiên và là nền tảng.

Kerygma Trong Bối Cảnh Tân Ước: Các Bài Giảng Mẫu Mực

Để hiểu rõ nội dung của Kerygma Tân Ước, không gì bằng phân tích các bài giảng của các sứ đồ được ghi lại, đặc biệt trong sách Công Vụ. Những bài giảng này cho thấy một cấu trúc và nội dung thống nhất đáng kinh ngạc.

1. Bài Giảng Của Phi-e-rơ Trong Ngày Lễ Ngũ Tuần (Công Vụ 2:14-40):
Đây là khuôn mẫu kinh điển của Kerygma. Bài giảng bao gồm:

  • Bối cảnh Kinh Thánh được ứng nghiệm: Phi-e-rơ trích dẫn tiên tri Giô-ên và các Thánh Thi để giải thích hiện tượng Đức Thánh Linh (Công Vụ 2:16-21, 25-28, 34-35).
  • Công bố về Chúa Giê-xu: Ngài là "Người Na-xa-rét", được Đức Chúa Trời chứng nhận bằng phép lạ (c.22).
  • Sự chết và sống lại của Đấng Christ: Trọng tâm của Kerygma. "Các ngươi đã mượn tay độc ác mà đóng đinh Ngài trên thập tự giá và giết đi. Nhưng Đức Chúa Trời đã khiến Ngài sống lại" (c.23-24). Sự sống lại là bằng chứng tối hậu Ngài là Chúa và Đấng Christ (c.36).
  • Lời kêu gọi ăn năn và đáp ứng: "Hãy ăn năn, ai nấy phải nhân danh Đức Chúa Jêsus chịu phép báp-têm, để được tha tội, rồi sẽ được lãnh sự ban cho Đức Thánh Linh" (c.38).
  • Lời hứa: "Ấy là lời hứa cho các ngươi, cho con cái các ngươi, và cho hết thảy mọi người ở xa" (c.39).

2. Bài Giảng Của Phi-e-rơ Tại Nhà Cọt-nơ (Công Vụ 10:34-43):
Bài giảng này trước mặt người ngoại (Cọt-nơ và người nhà) cho thấy Kerygma phổ quát.

  • Chúa Giê-xu là Chúa của mọi người: "Thật vậy, ta thấy Đức Chúa Trời chẳng vị nể ai, nhưng trong các dân, hễ ai kính sợ Ngài và làm sự công bình, thì nấy được đẹp lòng Chúa" (c.34-35).
  • Tóm tắt chức vụ của Chúa Giê-xu: Việc làm tốt, chữa lành, đuổi quỷ (c.38).
  • Trọng tâm là sự chết và sống lại: "Họ đã giết Ngài trên cây gỗ; nhưng ngày thứ ba, Đức Chúa Trời đã khiến Ngài sống lại" (c.39-40).
  • Chứng nhân và mạng lệnh: Các sứ đồ là chứng nhân, và Ngài truyền lệnh rao giảng (c.39, 41-42).
  • Lời hứa tha tội: "Hể ai tin Ngài thì được nhân danh Ngài mà được tha tội" (c.43).

3. Bài Giảng Của Phao-lô Tại Hội Đường An-ti-ốt (Công Vụ 13:16-41):
Đây là Kerygma được trình bày trong bối cảnh hội đường, nối kết chặt chẽ với lịch sử Y-sơ-ra-ên.

  • Lịch sử cứu rỗi dẫn đến Đấng Christ: Phao-lô ôn lại lịch sử từ Áp-ra-ham đến Đa-vít (c.17-23).
  • Công bố Chúa Giê-xu là Đấng Cứu Thế: "Bởi dòng dõi người, theo lời hứa, Đức Chúa Trời đã dẫn đến cho Y-sơ-ra-ên một Cứu Chúa, tức là Jêsus" (c.23).
  • Sự chết và sống lại được tiên tri báo trước: "Họ không nhìn biết Ngài, chẳng hiểu lời của các đấng tiên tri... thì đã ứng nghiệm đó mà xử Ngài chẳng xứng đáng" (c.27). "Nhưng Đức Chúa Trời đã khiến Ngài từ kẻ chết sống lại" (c.30).
  • Áp dụng cá nhân và lời cảnh báo: "Vậy, hỡi anh em, khá biết rằng nhờ Đấng đó mà sự tha tội được rao truyền cho anh em" (c.38). "Hãy giữ lấy, kẻo lời đã chép trong sách tiên tri ứng nghịch cùng mình" (c.40).

Từ các bài giảng trên, chúng ta có thể tổng kết cốt lõi của Kerygma Tân Ước bao gồm:

  1. Các lời tiên tri Cựu Ước đã được ứng nghiệm, thời kỳ cuối cùng đã đến.
  2. Chúa Giê-xu từ Na-xa-rét, thuộc dòng dõi Đa-vít, đã đến thi hành chức vụ với quyền năng.
  3. Ngài đã chịu chết trên thập tự giá theo ý muốn và kế hoạch của Đức Chúa Trời, để chuộc tội cho nhân loại.
  4. Ngài đã được Đức Chúa Trời khiến sống lại từ kẻ chết, chiến thắng sự chết.
  5. Ngài đã được tôn cao bên hữu Đức Chúa Trời, là Chúa và là Đấng Christ.
  6. Ngài sẽ trở lại để phán xét và hoàn tất mọi sự.
  7. Vì vậy, mọi người được kêu gọi ăn năn, tin nhận Ngài để được tha tội và nhận lãnh Đức Thánh Linh.

Đặc Tính Của Kerygma: Loan Báo Một Sự Kiện, Không Phải Một Triết Lý

Một điểm then chốt giúp chúng ta hiểu sức mạnh của Kerygma là bản chất của nó. Đây không phải là sự trình bày một hệ thống đạo đức mới hay một triết lý sống trừu tượng. Trái lại, Kerygma loan báo một chuỗi sự kiện lịch sử có thật ("đã xảy ra") mang ý nghĩa cứu rỗi. Sứ đồ Phao-lô nhấn mạnh điều này: "Vả, nếu Đấng Christ chẳng từ kẻ chết sống lại, thì sự giảng dạy của chúng tôi ra luống công, và đức tin anh em cũng vô ích..." (I Cô-rinh-tô 15:14). Đức tin Cơ Đốc đứng vững trên các sự kiện lịch sử—sự chết chuộc tội và sự sống lại đắc thắng của Chúa Giê-xu.

Kerygma cũng mang tính cứu rỗi và khẩn cấp. Nó không phải là một đề nghị tùy chọn, mà là một lời công bố về ơn cứu rỗi duy nhất đã được ban ra, kèm theo lời kêu gọi quyết định ngay lập tức. Phao-lô viết: "Vậy, nếu ai ở trong Đấng Christ, thì nấy là người dựng nên mới; những sự cũ đã qua đi, nầy mọi sự đều trở nên mới." (II Cô-rinh-tô 5:17). Kerygma tạo ra một tình thế mới, đòi hỏi một sự đáp ứng dứt khoát.

Ứng Dụng Kerygma Trong Đời Sống Cơ Đốc Nhân Ngày Nay

Hiểu về Kerygma không chỉ là kiến thức thần học, mà phải dẫn đến sự biến đổi trong nếp sống và trách nhiệm chứng đạo của chúng ta.

1. Giữ Vững Trọng Tâm Của Đức Tin:
Trong một thế giới với vô vàn ý kiến và sự dạy dỗ pha tạp, người tin Chúa cần luôn quay về với Kerygma—sứ điệp đơn giản, nguyên thủy và quyền năng về thập tự giá và sự phục sinh. Đây là "đạo ban đầu" (Giu-đe 1:3), là nền tảng không thể dịch chuyển. Mọi sự dạy dỗ, kinh nghiệm thuộc linh hay khải tượng đều phải được kiểm chứng dựa trên Kerygma này. Sự sống lại của Chúa Giê-xu phải luôn là trung tâm của sự thờ phượng, giảng dạy và hy vọng của chúng ta.

2. Sống Với Tư Cách Của Một "Kerux" - Người Rao:
Mỗi Cơ Đốc nhân đều được kêu gọi trở thành một kerux cho thời đại mình. Chúng ta không rao giảng chính mình, hay triết lý cá nhân, mà là sứ điệp đã được ủy thác từ Vua trên muôn vua. Sứ đồ Phao-lô đã cảm nhận sự thôi thúc này: "Vả, nếu tôi rao truyền Tin Lành, tôi chẳng có cớ khoe mình, vì có lẽ cần buộc tôi; còn không rao truyền Tin Lành, thì khốn nạn cho tôi thay!" (I Cô-rinh-tô 9:16). Ứng dụng này nhắc chúng ta sống với ý thức về sứ mạng và đặc quyền được chia sẻ Tin Lành cứu rỗi.

3. Rao Giảng Cách Trung Thực và Đầy Đủ:
Kerygma nguyên thủy không tô hồng hay giấu giếm những phần khó nghe. Nó công bố cả tội lỗi của con người ("các ngươi đã đóng đinh Ngài" - Công Vụ 2:36) lẫn ân điển của Đức Chúa Trời. Trong nỗ lực truyền giáo ngày nay, chúng ta cần trung thực rao giảng toàn bộ Kerygma: sự phán xét của Đức Chúa Trời đối với tội lỗi, sự chết chuộc tội của Christ, và lời kêu gọi ăn năn, tin nhận. Rao giảng chỉ về tình yêu thương mà bỏ qua thập tự giá và sự phục sinh là làm mất đi sức mạnh cứu rỗi của Kerygma.

4. Sống Với Sự Xác Tín Về Chiến Thắng Cuối Cùng:
Kerygma kết thúc với sự tôn cao của Đấng Christ và lời hứa Ngài sẽ trở lại. Điều này ban cho người tin Chúa một niềm hy vọng vững chắc giữa mọi nghịch cảnh. Dù hoàn cảnh hiện tại có thế nào, chúng ta biết rằng Đấng Christ đã phục sinh, đang ngự bên hữu Đức Chúa Trời, và sẽ trở lại để hoàn tất vương quốc của Ngài. Niềm tin này cho chúng ta can đảm, bình an và sự kiên trì.

Kết Luận

Kerygma không phải là một khái niệm cổ xưa chỉ dành cho các học giả. Đó là hơi thở, là nhịp đập, và là sức sống của Hội Thánh Đấng Christ qua mọi thời đại. Nó là sứ điệp về một Đấng Cứu Thế đã chết và đã sống lại, được công bố với thẩm quyền từ trời, và có quyền năng biến đổi mọi tấm lòng đáp ứng bằng đức tin. Khi chúng ta đào sâu vào ý nghĩa của Kerygma, chúng ta không chỉ hiểu thêm về ngôn ngữ Hy Lạp, mà còn được nhắc nhở về kho báu vô giá đã được giao phó cho chúng ta.

Ước mong mỗi chúng ta, trong địa vị và ơn gọi của mình, luôn giữ vững, sống theo, và nhiệt thành rao truyền Kerygma bất di bất dịch này—sứ điệp duy nhất "có quyền phép để cứu mọi kẻ tin" (Rô-ma 1:16). Hãy để lời tuyên xưng của sứ đồ Phao-lô cũng là của chúng ta: "Vì tôi đã đoán định rằng ở giữa anh em, tôi chẳng biết sự gì khác ngoài Đức Chúa Jêsus Christ, và Đức Chúa Jêsus Christ bị đóng đinh trên cây thập tự." (I Cô-rinh-tô 2:2).

Quay Lại Bài Viết