Người Gác Cổng Trong Kinh Thánh
Trong bức tranh Kinh Thánh rộng lớn, có những nhân vật và hình ảnh tuy không phải là trung tâm nhưng lại mang những ý nghĩa biểu tượng và thuộc linh sâu sắc. Một trong những hình ảnh đó là **người gác cổng** (keeper of the gate, watchman at the gate). Vai trò này, từ những người giữ cửa đền thờ cho đến những ẩn dụ về sự cảnh giác, mở ra cho chúng ta những bài học quý giá về trách nhiệm, sự trung tín và tư thế sẵn sàng trong đời sống đức tin.
Để hiểu thấu đáo, chúng ta cần trở về với nguyên ngữ. Trong tiếng Hê-bơ-rơ (Hebrew), từ thường dùng cho người gác cổng là "שׁוֹעֵר" (sho'er), bắt nguồn từ gốc "שַׁעַר" (sha'ar) có nghĩa là "cổng" hoặc "cửa thành". Từ này xuất hiện nhiều trong các sách lịch sử và thi thiên, mô tả những người được chỉ định canh giữ các lối vào đền thờ, cung điện, hay thành trì (1 Sử Ký 9:17-27). Trong tiếng Hy Lạp (Greek) của Tân Ước, từ "θυρωρός" (thurōros) được sử dụng, kết hợp giữa "θύρα" (thyra) - cửa, và "ὁράω" (horaō) - xem xét, canh giữ, mang ý nghĩa "người canh cửa" (Mác 13:34; Giăng 10:3). Từ nguyên này cho thấy chức năng cốt lõi: quan sát, bảo vệ và kiểm soát lối ra vào.
Trong Cựu Ước, người gác cổng (sho'er) là một chức vụ cụ thể và quan trọng, đặc biệt liên quan đến Đền Thờ.
- Chức Năng và Tổ Chức: Họ là những người Lê-vi được biệt riêng ra để canh giữ các cửa (cổng) của Đền Tạm và sau này là Đền Thờ. Sách 1 Sử Ký chương 9 ghi chép chi tiết về gia phả và nhiệm vụ của họ:
"Lại có mấy kẻ trong người Lê-vi canh giữ cửa của hội mạc, và giữ châu báu của đền thánh"
(1 Sử Ký 9:26, Kinh Thánh Tin Lành Việt Ngữ 1925). Họ canh giữ kho báu, kiểm soát người ra vào, mở và đóng cửa mỗi sáng mỗi tối, và bảo vệ sự thánh khiết của nơi thờ phượng. - Hình ảnh của Sự Trung Tín và Trách Nhiệm: Người gác cổng phải tuyệt đối trung tín. Thi Thiên 84:10 ca ngợi:
"Vì một ngày trong hành lang Chúa đáng hơn một ngàn nơi khác. Thà ở nơi ngưỡng cửa nhà Đức Chúa Trời tôi, Còn hơn là ở trong trại kẻ dữ."
"Ngưỡng cửa" ở đây liên hệ mật thiết đến nơi người gác cổng đứng canh. Được phục vụ tại cửa nhà Chúa là một đặc ân lớn hơn mọi vinh hoa trần thế. - Sự Chuyển Hóa Sang Ý Nghĩa Tiên Tri - Người Gác (Canh): Từ hình ảnh cụ thể này, khái niệm mở rộng thành "người canh" (watchman) mang tính tiên tri. Tiên tri Ê-xê-chi-ên được Đức Chúa Trời lập làm "kẻ canh giữ" (watchman) cho nhà Y-sơ-ra-ên (Ê-xê-chi-ên 3:17; 33:7). Nhiệm vụ của ông là cảnh báo về sự đoán phạt sắp đến. Ở đây, "cổng" trở thành biểu tượng cho điểm tiếp nhận lời cảnh báo thiêng liêng. Nếu người canh thổi kèn cảnh báo mà dân không nghe, huyết của họ đổ trên đầu họ. Nhưng nếu người canh thấy hiểm họa mà không cảnh báo, huyết của dân sẽ bị đòi nơi tay người canh (Ê-xê-chi-ên 33:6). Trách nhiệm này thật nặng nề và nghiêm túc.
Đến Tân Ước, hình ảnh người gác cổng được Chúa Giê-xu sử dụng trong các ẩn dụ và được các sứ đồ tiếp nối với chiều sâu thuộc linh mới.
- Ẩn Dụ Về Người Gác Cổng (Mác 13:34-37): Đây là một trong những đoạn quan trọng nhất. Chúa Giê-xu dạy:
"Ấy cũng như một người kia đi đường xa, để nhà lại, trao quyền cho đầy tớ mình, chỉ định công việc cho mỗi người, và truyền cho người gác cổng phải thức canh."
(Mác 13:34). Trong ẩn dụ này, "người gác cổng" (thurōros) có nhiệm vụ đặc biệt: thức canh và nhận biết sự trở về của chủ. Điều này trực tiếp ám chỉ về sự tái lâm của Chúa Giê-xu. Người gác cổng phải "tỉnh thức" (gregoreō - γρηγορέω), một thái độ tinh thần cảnh giác, không mê ngủ, luôn sẵn sàng. Đây không còn là chức vụ cho một nhóm người Lê-vi, mà là lời kêu gọi dành cho mọi tín đồ - mỗi chúng ta đều là người gác cổng cho chính đời sống, gia đình và Hội Thána mình, phải tỉnh thức chờ đợi Chúa. - Người Gác Cổng và Người Chăn Chiên Lành (Giăng 10:1-3): Trong ẩn dụ về Người Chăn Chiên Lành, Chúa Giê-xu phản đối những kẻ trèo vào ràn chiên cách khác, không bởi cửa.
"Song kẻ nào vào bằng cửa, là người chăn chiên. Người canh cửa mở cho..."
(Giăng 10:2-3). "Người canh cửa" (thurōros) ở đây có thể được hiểu theo nhiều cách: 1) Các tiên tri như Giăng Báp-tít, người dọn đường; 2) Đức Thánh Linh, Đấng mở lòng chúng ta để nhận biết tiếng Chúa; 3) Lẽ thật của Phúc Âm, là "cửa" duy nhất dẫn đến sự cứu rỗi. Người gác cổng nhận biết và chỉ mở cửa cho Người Chăn thật, bảo vệ bầy chiên khỏi kẻ trộm cướp. - Sứ Đồ Phao-lô và Chức Vụ "Giữ Cửa": Trong 1 Cô-rinh-tô 16:9, Phao-lô nói:
"Vì tại đây có cửa rộng và đầy sự hiệu lực đã mở cho tôi..."
Dù không dùng trực tiếp từ "gác cổng", ông thấy mình trong chức vụ khai mở cánh cửa Phúc Âm. Ông cũng cảnh báo về những "sứ đồ giả" có thể lẻn vào (Ga-la-ti 2:4), đòi hỏi Hội Thánh phải có sự "canh giữ" về giáo lý.
Hình ảnh người gác cổng không chỉ là chuyện xưa, mà là nguyên tắc sống động cho mỗi chúng ta hôm nay.
- Là Người Gác Cổng Cho Tâm Linh Cá Nhân: Mỗi Cơ Đốc nhân được kêu gọi canh giữ "cửa" lòng mình. Điều này có nghĩa là:
- Tỉnh thức trong cầu nguyện: Như người gác cổng luôn cảnh giác, chúng ta phải "tỉnh thức và cầu nguyện" (Mác 14:38). Cầu nguyện là công cụ để chúng ta "canh gác" tư tưởng, cảm xúc, và sự dạy dỗ tiếp nhận.
- Kiểm soát lối ra vào qua Lời Chúa: Người gác cổng xưa kiểm soát ai được vào thành. Chúng ta phải dùng Lời Chúa làm tiêu chuẩn để kiểm nghiệm mọi ý tưởng, triết lý, và văn hóa đang tìm cách "vào cửa" tâm trí mình (Phi-líp 4:8).
- Canh giữ đời sống mình khỏi tội lỗi: Nhận biết những "cửa" nào (mắt, tai, miệng, tâm trí) dễ bị tấn công và canh giữ chúng cách cẩn thận (Châm Ngôn 4:23).
- Là Người Gác Cổng Trong Gia Đình: Trong vai trò làm cha mẹ, chúng ta là người gác cổng cho gia đình mình. Chúng ta có trách nhiệm:
- Tạo ra một môi trường thuộc linh an toàn, nơi Chúa được tôn cao.
- Cẩn thận lựa chọn những gì được "vào cửa" nhà mình qua phương tiện truyền thông, sách vở, và các mối quan hệ.
- Dạy dỗ con cái nhận biết tiếng Chúa và cảnh giác với những tiếng gọi giả mạo.
- Là Người Gác Cổng Trong Hội Thánh Địa Phương: Mọi thành viên Hội Thánh đều chia sẻ trách nhiệm này.
- Trong sự thờ phượng: Giữ sự thánh khiết và trật tự, giúp mọi người tập trung vào Chúa.
- Trong chức vụ: Các mục sư, trưởng lão có trách nhiệm đặc biệt như người canh, bảo vệ bầy chiên khỏi giáo lý sai lầm (Công Vụ 20:28-31).
- Trong tinh thần cảnh báo yêu thương: Như tiên tri Ê-xê-chi-ên, đôi khi chúng ta được kêu gọi nói lời cảnh báo cho anh em mình trong tình yêu thương và khiêm nhường, với mục đích xây dựng (Ga-la-ti 6:1).
- Sống Với Tâm Thế Tỉnh Thức Chờ Đợi Chúa: Ứng dụng lớn nhất từ Mác 13 là sống mỗi ngày với niềm hy vọng và sự sẵn sàng cho sự tái lâm của Chúa Giê-xu. Điều này biến đổi cách chúng ta làm việc, yêu thương, và đầu tư thời gian, tiền bạc—tất cả với nhận thức rằng Chủ nhà có thể trở về bất cứ lúc nào.
Từ những người Lê-vi trung tín canh giữ cửa đền thờ bằng xương bằng thịt, đến hình ảnh tiên tri cảnh báo tâm linh, và cao điểm là lời kêu gọi tỉnh thức của Chúa Giê-xu Christ, hình ảnh **người gác cổng** xuyên suốt Kinh Thánh như một sợi chỉ đỏ về trách nhiệm, sự cảnh giác và lòng trung tín. Chúng ta không chỉ đọc về họ; qua Đức Thánh Linh, chúng ta được mời gọi trở nên họ. Mỗi chúng ta là người gác cổng cho đền thờ tâm linh của Đức Chúa Trời (1 Cô-rinh-tô 3:16), cho gia đình và cho Hội Thánh. Ước mong chúng ta sống và phục vụ với đôi mắt mở, tấm lòng tỉnh thức và đôi tay luôn sẵn sàng cho công việc Chúa, luôn mong đợi ngày được nghe tiếng của Người Chăn Chiên Lành và thấy cánh cửa thiên đàng mở ra.
"Kìa, Ta đến như kẻ trộm. Phước cho kẻ nào tỉnh thức và giữ gìn áo xống mình, đặng khỏi đi lõa lồ và người ta không thấy sự xấu hổ mình!" (Khải Huyền 16:15)