Công Giáo và Tin Lành – Cội Nguồn Thần Học Của Những Khác Biệt
Trong hành trình đức tin của Cơ Đốc giáo, mối quan hệ giữa Công giáo (Catholicism) và Tin Lành (Protestantism) thường được nhìn nhận qua lăng kính của những mâu thuẫn và chia rẽ. Tuy nhiên, để thực sự hiểu được “tại sao lại có nhiều mâu thuẫn đến thế”, chúng ta cần lùi lại và nhìn vào cốt lõi thần học đã dẫn đến Cuộc Cải Chánh (Reformation) thế kỷ XVI. Bài viết này không nhằm phê phán hay bênh vực, mà mong muốn trình bày một cách nghiên cứu, dựa trên nền tảng Kinh Thánh, về những khác biệt căn bản đã định hình nên hai truyền thống đức tin này.
Mâu thuẫn không bùng nổ trong chốc lát. Trước thời điểm Martin Luther đóng 95 Luận Đề (95 Theses) lên cửa nhà thờ Wittenberg năm 1517, Giáo hội Tây phương (nay là Công giáo La Mã) đã tích tụ nhiều vấn đề về giáo lý và thực hành. Một trong những điểm châm ngòi là việc bán “thẻ xá tội” (indulgences) – một hình thức hứa hẹn giảm thời gian cho người thân trong luyện ngục (Purgatory). Hành động này đã chạm đến nguyên tắc nền tảng nhất của Phúc Âm: sự cứu rỗi là bởi ân điển (grace) duy nhất, qua đức tin (faith) duy nhất, trong Đấng Christ duy nhất.
Luther, một tu sĩ Dòng Augustine và là giáo sư thần học, dựa trên sự nghiên cứu cá nhân về Kinh Thánh, đặc biệt là thư Rô-ma, đã khám phá ra chân lý: “Vì chúng tôi tưởng rằng người ta được xưng công bình bởi đức tin, chớ không bởi việc làm theo luật pháp” (Rô-ma 3:28). Ông nhận thấy nhiều thực hành của Giáo hội đương thời đã che khuất chân lý này, đặt gánh nặng luật lệ và sự cứu rỗi trên nỗ lực con người thay vì trên công lao hoàn thành của Chúa Giê-xu Christ trên thập tự giá.
Để hiểu rõ mâu thuẫn thần học, chúng ta phải đi vào cốt lõi của Tin Lành: Năm Trụ Cột (Five Solas). Đây không phải là khẩu hiệu chống đối, mà là những tuyên ngôn thần học xác định lại trung tâm của Phúc Âm.
1. Sola Scriptura (Duy Kinh Thánh):
Đây là nguyên tắc then chốt tạo nên sự khác biệt lớn nhất. Tin Lành tin rằng Kinh Thánh là thẩm quyền tối cao và duy nhất cho đức tin và sự thực hành (2 Ti-mô-thê 3:16-17). Trong khi đó, Công giáo công nhận thẩm quyền tối cao của Kinh Thánh nhưng đồng thời đặt thẩm quyền ngang hàng cho Truyền Thống Thánh (Sacred Tradition) và Huấn Quyền (Magisterium) của Giáo hội. Sự khác biệt này dẫn đến những giáo lý như Luyện Ngục, cầu nguyện với các thánh, hay địa vị của Đức Maria – những điều mà Tin Lành cho là không có cơ sở rõ ràng trong Kinh Thánh, nhưng được Công giáo xây dựng dựa trên truyền thống.
2. Sola Fide (Duy Đức Tin):
Đây là nguyên tắc “chất xúc tác” cho Cuộc Cải Chánh. Tin Lành dạy rằng tội nhân được xưng công bình (justified) trước mặt Đức Chúa Trời chỉ bởi đức tin nơi Chúa Giê-xu Christ, chứ không bởi bất kỳ công đức hay việc lành nào của bản thân. “Vậy, chúng ta đã được xưng công bình bởi đức tin, thì được hòa thuận với Đức Chúa Trời bởi Đức Chúa Jêsus Christ chúng ta” (Rô-ma 5:1). Công giáo cũng tin vào sự cần thiết của đức tin, nhưng dạy rằng sự xưng công bình bao gồm cả đức tin và những việc lành được làm nhờ ân điển Chúa (sự cộng tác của con người). Điều này thể hiện rõ trong quan niệm về “ân điển thần hiệu” (sanctifying grace) được ban qua các bí tích.
3. Sola Gratia (Duy Ân Điển):
Nguyên tắc này khẳng định sự cứu rỗi là món quà nhưng không (free gift) đến từ ân điển của Đức Chúa Trời, không phải do công đức chúng ta. “Vả, ấy là nhờ ân điển, bởi đức tin, mà anh em được cứu, điều đó không phải đến từ anh em, bèn là sự ban cho của Đức Chúa Trời” (Ê-phê-sô 2:8). Trong tiếng Hy Lạp, “ân điển” (χάρις – charis) mang nghĩa “ơn huệ không đáng được”. Tin Lành nhấn mạnh rằng ngay cả đức tin để tiếp nhận cũng là ơn ban từ Chúa. Sự nhấn mạnh này nhằm bảo vệ chân lý rằng sự cứu rỗi hoàn toàn là công việc của Đức Chúa Trời, từ đầu đến cuối.
4. Solus Christus (Duy Đấng Christ):
Tin Lành tuyên bố Chúa Giê-xu Christ là Đấng Trung Bảo duy nhất giữa Đức Chúa Trời và loài người. “Vì chỉ có một Đức Chúa Trời, và chỉ có một Đấng Trung Bảo ở giữa Đức Chúa Trời và loài người, tức là Đức Chúa Jêsus Christ, là người” (1 Ti-mô-thê 2:5). Điều này dẫn đến sự bác bỏ vai trò trung gian của các thánh và đặc biệt là của Đức Maria với tước hiệu “Đấng Trung Gian mọi ơn” (Mediatrix of all graces) trong Công giáo. Đối với Tin Lành, sự cầu nguyện, sự thờ phượng, và sự cứu rỗi đều phải quy hướng trực tiếp về Chúa Giê-xu Christ.
5. Soli Deo Gloria (Duy Vinh Hiển Cho Đức Chúa Trời):
Mọi sự trong sự cứu rỗi và đời sống Cơ Đốc đều nhằm mục đích tôn vinh vinh hiển của Đức Chúa Trời, không phải vinh hiển của con người, của giáo hội, hay của bất kỳ thọ tạo nào. “Vì muôn vật đều là từ Ngài, bởi Ngài, và hướng về Ngài. Vinh hiển cho Ngài đời đời, vô cùng! A-men.” (Rô-ma 11:36). Nguyên tắc này thách thức mọi hệ thống tôn giáo tìm kiếm vinh quang cho chính mình.
Từ những khác biệt thần học nền tảng trên, nhiều điểm khác biệt trong thực hành đã hình thành:
- Bí Tích (Sacraments) vs. Lễ Nghi (Ordinances): Công giáo công nhận 7 bí tích (Báp-têm, Thêm Sức, Thánh Thể, Giải Tội, Xức Dầu Bệnh Nhân, Truyền Chức Thánh, Hôn Phối) như những phương tiện thần hiệu ban ân điển. Tin Lành (đa số) chỉ công nhận hai lễ nghi do Chúa Giê-xu trực tiếp lập: Báp-têm và Tiệc Thánh, xem đây chủ yếu là dấu hiệu bề ngoài của ân điển bề trong và là sự vâng lời, tưởng niệm.
- Thánh Lễ (Mass): Đây là trung tâm đời sống Công giáo, được xem là sự tái hiện hy tế của Chúa Giê-xu (giáo lý Biến Thể – Transubstantiation). Tin Lành cử hành Tiệc Thánh (The Lord's Supper) chủ yếu là để tưởng niệm (“Hãy làm điều này để nhớ ta” – Lu-ca 22:19), xác nhận sự hiện diện thiêng liêng của Chúa, nhưng không phải là một hy tế mới.
- Chức Vụ Giáo Hội: Công giáo có hệ thống phẩm trật chặt chẽ (Giáo hoàng, Hồng y, Giám mục, Linh mục) với quyền năng đặc biệt. Tin Lành nhấn mạnh “chức tư tế của mọi tín đồ” (1 Phi-e-rơ 2:9), mọi con cái Chúa đều có thể đến trực tiếp với Ngài, và chức vụ mục sư, truyền đạo là để “trang bị cho các thánh đồ làm công việc của chức vụ” (Ê-phê-sô 4:12).
Việc hiểu biết những khác biệt này không phải để nuôi dưỡng tinh thần bài bác, mà để chúng ta sống đức tin cách sáng suốt và yêu thương.
1. Giữ Vững Nền Tảng Cá Nhân: Mỗi Cơ Đốc nhân cần tự mình nghiên cứu Lời Chúa (Sola Scriptura). Hãy như người Bê-rê, “ngày nào cũng tra xem Kinh Thánh, để xét lời giảng có thật chăng” (Công vụ 17:11). Đức tin của bạn phải đặt trên Lời hằng sống của Đức Chúa Trời, không chỉ trên truyền thống hay cảm xúc.
2. Trân Quý Phúc Âm Thuần Túy: Hãy luôn kiểm tra xem niềm tin và sự thực hành của mình (và của hội thánh mình) có đang tôn cao duy Đấng Christ, tuyên xưng duy ân điển, duy đức tin, và quy duy vinh hiển cho Đức Chúa Trời hay không. Đó là tâm điểm của Phúc Âm.
3. Sống Với Tinh Thần Hòa Giải và Tôn Trọng: Chúng ta có thể bất đồng trong tình yêu thương. Hãy nhớ rằng, mọi người tin Chúa Giê-xu thật đều là anh chị em trong Chúa. “Hãy cố gắng giữ sự hiệp một của Thánh Linh bằng sự liên kết của hòa bình” (Ê-phê-sô 4:3). Chúng ta tranh luận về giáo lý với thái độ khiêm nhường, cầu nguyện, với mục đích xây dựng, không phải hủy diệt.
4. Truyền Giáo Cách Rõ Ràng: Khi làm chứng, hãy tập trung rao giảng về Chúa Giê-xu Christ chịu đóng đinh và phục sinh, về ân điển nhưng không. Tránh sa vào những cuộc tranh luận chỉ về hệ phái. Hãy để Phúc Âm thuần túy quyền năng của Đức Chúa Trời phá tan mọi hàng rào.
Sự “mâu thuẫn” giữa Công giáo và Tin Lành, xét cho cùng, là sự khác biệt từ những câu trả lời cho các câu hỏi căn bản: Thẩm quyền tối thượng là gì? Làm sao con người tội lỗi được xưng công bình? Phương tiện của ân điển là gì? Những khác biệt này là hệ trọng, liên quan đến chính cốt lõi của Phúc Âm.
Tuy nhiên, là Cơ Đốc nhân Tin Lành, chúng ta được kêu gọi không phải để thù ghét, mà để thương xót; không phải để kiêu hãnh, mà để khiêm nhường; không phải để chia rẽ, mà để cầu nguyện cho sự thức tỉnh và hiệp nhất thật trong Lẽ Thật. Hãy để đời sống chúng ta, bám chắc vào Lời Chúa, sống bởi đức tin nơi ân điển Chúa, và tôn cao duy Chúa Giê-xu Christ, trở thành chứng nhân sống động nhất cho chân lý mà chúng ta tuyên xưng. “Ấy vậy, anh em hoặc ăn, hoặc uống, hay là làm sự chi khác, hãy vì sự vinh hiển Đức Chúa Trời mà làm.” (1 Cô-rinh-tô 10:31).