Điều gì đã xảy ra trong thời kỳ giữa hai Giao Ước?

02 December, 2025
18 phút đọc
3,566 từ
Chia sẻ:

Thời Kỳ Giữa Hai Giao Ước

Trong hành trình nghiên cứu Kinh Thánh, có một khoảng thời gian dài 400 năm dường như im lặng, không có tiếng nói tiên tri nào được Đức Chúa Trời soi dẫn. Đó là giai đoạn nằm giữa sách cuối cùng của Cựu Ước – Ma-la-chi – và sự xuất hiện của Giăng Báp-tít cùng Chúa Giê-xu Christ trong Tân Ước. Kinh Thánh không trực tiếp ghi chép về thời kỳ này, nhưng việc hiểu biết bối cảnh lịch sử, chính trị, tôn giáo và văn hóa của nó là chìa khóa quan trọng để thấu hiểu trọn vẹn bối cảnh Tân Ước. Bài nghiên cứu này sẽ khám phá sâu sắc “Thời Kỳ Giữa Hai Giao Ước” (Intertestamental Period), hay còn gọi là “Thời Kỳ Im Lặng” (Silent Years), qua lăng kính của lịch sử và sự mặc khải tiệm tiến của Đức Chúa Trời.

Kỷ nguyên này kéo dài từ khoảng năm 430 TCN (sau khi tiên tri Ma-la-chi kết thúc chức vụ) đến khoảng năm 4 TCN (khi Chúa Giê-xu giáng sinh). Dù được gọi là “im lặng”, thời kỳ này lại cực kỳ sôi động và quan trọng, là giai đoạn Đức Chúa Trời âm thầm chuẩn bị thế giới về mặt địa lý, ngôn ngữ, chính trị và tâm lý cho sự giáng sinh của Đấng Mê-si. Sự im lặng về lời tiên tri không có nghĩa là Đức Chúa Trời vắng mặt; Ngài vẫn đang hành động trong dòng chảy lịch sử để hoàn thành mục đích tối hậu của Ngài.

I. Bối Cảnh Lịch Sử Chính Trị: Từ Ba Tư Đến La Mã

Để hiểu thời kỳ này, chúng ta phải điểm qua bốn đế chế lớn đã thống trị dân Do Thái, ứng nghiệm chính xác những lời tiên tri trong sách Đa-ni-ên.

1. Đế Chế Ba Tư (539–331 TCN): Đây là đế chế cho phép người Do Thái hồi hương và tái thiết đền thờ (dưới thời Vua Si-ru, như đã tiên tri trong Ê-sai 44:28). Sách Ê-xơ-ra và Nê-hê-mi ghi lại giai đoạn đầu của thời kỳ này. Ngôn ngữ chính thức là tiếng A-ram, trở thành ngôn ngữ thông dụng của dân chúng (điều này giải thích tại sao một số phần trong sách Đa-ni-ên và Ê-xơ-ra được viết bằng tiếng A-ram).

2. Đế Chế Hy Lạp (331–167 TCN): Sau khi Alexander Đại Đế chinh phục Ba Tư, văn hóa Hy Lạp (Hellenism) được truyền bá mạnh mẽ. Sau khi Alexander qua đời, đế chế bị chia cắt. Người Do Thái sống dưới sự cai trị của hai vương triều: Ptolemies ở Ai Cập (tương đối khoan dung) và Seleucids ở Syria (áp bức khắc nghiệt). Đáng chú ý nhất là dưới thời Vua Antiochus IV Epiphanes (175–164 TCN), ông đã ra lệnh hủy bỏ mọi nghi lễ Do Thái giáo, đặt tượng thần Zeus trong đền thờ và dâng con heo lên bàn thờ – sự kiện “ghê tởm tàn nát” (được tiên tri trong Đa-ni-ên 11:31). Điều này dẫn đến cuộc nổi dậy anh hùng của gia đình Maccabees.

3. Thời Kỳ Hasmonean (Độc Lập) (167–63 TCN): Cuộc nổi dậy Maccabee thành công, dẫn đến sự thành lập triều đại Hasmonean (hay Maccabee) – một thời kỳ độc lập hiếm hoi của người Do Thái. Họ đã thanh tẩy và cung hiến lại đền thờ, sự kiện được kỷ niệm trong lễ Hanukkah (Lễ Khánh Thành). Tuy nhiên, triều đại này dần suy thoái vì nội bộ tranh giành và sự thế tục hóa.

4. Đế Chế La Mã (63 TCN trở đi): Năm 63 TCN, tướng La Mã Pompey chiếm Jerusalem, biến Giu-đê thành một tỉnh chư hầu của La Mã. Đến thời Chúa Giê-xu giáng sinh, Hê-rốt Đại Đế (một người Ê-đôm) được La Mã chỉ định làm vua chư hầu. Sự cai trị hà khắc, hệ thống thuế khóa nặng nề và sự hiện diện của quân đội La Mã khắp nơi đã tạo nên một bầu không khí căng thẳng, khao khát mãnh liệt về một Đấng Mê-si giải phóng thuộc lẫn chính trị.

II. Sự Phát Triển Của Tôn Giáo Và Văn Hóa Do Thái

Áp lực từ văn hóa Hy Lạp và sự cai trị ngoại bang đã định hình mạnh mẽ đời sống tôn giáo Do Thái.

1. Sự Phổ Biến Của Hy Lạp Ngữ (Koine Greek): Đây là yếu tố quan trọng bậc nhất cho công cuộc truyền giáo sau này. Sau các cuộc chinh phục của Alexander, tiếng Hy Lạp trở thành ngôn ngữ quốc tế (lingua franca). Bản dịch Kinh Thánh Cựu Ước sang tiếng Hy Lạp, gọi là Bản Bảy Mươi (Septuagint – LXX), được hoàn thành trong thời kỳ này. Bản dịch này trở thành Kinh Thánh của hầu hết các tín hữu đầu tiên (hầu hết trích dẫn Cựu Ước trong Tân Ước đều lấy từ LXX) và là công cụ hữu hiệu để rao truyền Phúc Âm cho dân ngoại.

2. Sự Trỗi Dậy Của Hội Đường (Synagogue): Khi đền thờ ở Jerusalem là trung tâm thờ phượng duy nhất, người Do Thái sống xa Jerusalem đã phát triển các hội đường như trung tâm giảng dạy, cầu nguyện và cộng đồng địa phương. Đây là định chế then chốt được Chúa Giê-xu và các sứ đồ sử dụng để rao giảng (như trong Lu-ca 4:16-21).

3. Sự Xuất Hiện Của Các Nhóm Phái Do Thái Giáo: Sự đa dạng trong cách giải thích và ứng phó với áp lực văn hóa đã sinh ra các nhóm phái chính mà chúng ta thấy trong Tân Ước:

- Người Pha-ri-si: Nhóm tôn trọng luật pháp, tin vào sự sống lại, thiên sứ và linh hồn. Họ đề cao “truyền thống của trưởng lão” bên cạnh Luật Môi-se. Dù thường bị Chúa Giê-xu quở trách vì sự giả hình, họ đại diện cho lòng nhiệt thành bảo vệ đức tin truyền thống.
- Người Sa-đu-sê: Tầng lớp tư tế giàu có, thượng lưu, hợp tác với chính quyền La Mã. Họ chỉ công nhận Ngũ Kinh (Torah), không tin vào sự sống lại, thiên sứ hay linh hồn (Ma-thi-ơ 22:23).
- Người Ép-xen (Essenes): Nhóm khổ hạnh, tách biệt khỏi xã hội, sống trong cộng đồng (như tại Qumran). Họ chuyên chép và nghiên cứu Kinh Thánh, và chính từ môi trường này mà các Cuộn Sách Biển Chết (Dead Sea Scrolls) đã được phát hiện, cung cấp bằng chứng vô giá về độ tin cậy của bản văn Cựu Ước.
- Người Nhiệt Thành (Zealots): Nhóm vũ trang, kích động nổi dậy chống lại La Mã, mong đợi một Đấng Mê-si chính trị.

III. Văn Học Khải Huyền và Thế Tục

Trong thời kỳ bị áp bức, một thể loại văn học mới nổi lên: Văn Học Khải Huyền (Apocalyptic Literature). Các tác phẩm như Sách Hê-nóc, Khải Huyền Ba-rúc,… sử dụng hình ảnh tượng trưng, mã hóa để nói về cuộc chiến thuộc linh, sự phán xét cuối cùng và hy vọng về sự can thiệp của Đức Chúa Trời. Dù không được xem là kinh điển, chúng phản ánh tâm tư khao khát sự giải cứu của dân chúng và tạo nên ngôn ngữ thần học mà sách Khải Huyền trong Tân Ước sẽ sử dụng.

IV. Sự Chuẩn Bị Cho Đấng Mê-Si: Góc Nhìn Thần Học

Từ góc nhìn thần học, sự “im lặng” này là phần kịch tính trước khi màn kịch vĩ đại nhất của lịch sử được mở ra. Đức Chúa Trời đang chuẩn bị hiện trường cho Con Ngài.

1. Sự Chuẩn Bị về Ngôn Ngữ: Tiếng Hy Lạp phổ thông (Koine) đã trở thành phương tiện hoàn hảo để truyền bá Phúc Âm một cách chính xác và rộng rãi trên toàn đế chế La Mã.

2. Sự Chuẩn Bị về Giao Thông: Hệ thống đường sá an toàn và rộng khắp của La Mã (câu “Mọi nẻo đường đều dẫn đến La Mã”) đã vô tình tạo điều kiện cho các nhà truyền giáo đi khắp nơi.

3. Sự Chuẩn Bị về Tâm Lý: Sự thất vọng với các thể chế chính trị và tôn giáo hiện tại, cùng với nỗi khao khát sâu sắc được giải phóng, khiến lòng người đặc biệt sẵn sàng đón nhận một sứ điệp về Vương Quốc Đức Chúa Trời – không thuộc về thế gian này.

4. Sự Chuẩn Bị về Tôn Giáo: Sự phổ biến của các hội đường trở thành mạng lưới hoàn hảo để Phao-lô và các nhà truyền giáo khác bắt đầu công việc của mình ở bất cứ thành phố nào.

Lời tiên tri cuối cùng của Cựu Ước trong Ma-la-chi 4:5-6 hứa về sự trở lại của tiên tri Ê-li để “làm cho lòng cha trở lại cùng con cái”. Sự im lặng 400 năm là sự chờ đợi đầy kịch tính cho sự ứng nghiệm này trong nhân vật Giăng Báp-tít (Ma-thi-ơ 11:13-14).

V. Ứng Dụng Thực Tế Cho Đời Sống Cơ Đốc Nhân

Lịch sử không bao giờ là vô nghĩa. Từ thời kỳ giữa hai Giao Ước, chúng ta có thể rút ra những bài học thiết thực cho đức tin ngày nay:

1. Tin Cậy Trong Những Mùa “Im Lặng” Của Đức Chúa Trời: Có những giai đoạn trong đời sống chúng ta cảm thấy Đức Chúa Trời im lặng, không trả lời lời cầu nguyện, và không có sự hướng dẫn rõ ràng. Thời kỳ 400 năm dạy chúng ta rằng sự im lặng của Đức Chúa Trời không phải là sự vắng mặt hay thờ ơ. Ngài vẫn đang hành động âm thầm, chuẩn bị một điều vĩ đại hơn mà mắt chúng ta chưa thấy. “Hãy yên tịnh và biết rằng ta là Đức Chúa Trời” (Thi-thiên 46:10). Sự trung tín của chúng ta trong mùa chờ đợi là quan trọng.

2. Sự Quan Trọng Của Lời Chúa Được Bảo Tồn Và Phiên Dịch: Công việc của các thầy thông giáo (scribes) trong việc sao chép cẩn thận các bản văn Kinh Thánh, và việc dịch Kinh Thánh sang ngôn ngữ phổ thông (Bản Bảy Mươi), là nền tảng cho đức tin. Điều này thúc giục chúng ta trân trọng, học hỏi và truyền bá Lời Chúa bằng ngôn ngữ mà mọi người có thể hiểu được.

3. Cảnh Giác Trước Chủ Nghĩa Hình Thức Tôn Giáo: Sự trỗi dậy của chủ nghĩa luật pháp hình thức (legalism) ở nhóm Pha-ri-si là bài học cảnh tỉnh. Chúng ta được kêu gọi để có mối quan hệ thân mật với Đấng Christ, chứ không phải chỉ tuân giữ các nghi lễ và truyền thống bên ngoài. Chúa Giê-xu phán: “Ngày sa-bát được lập nên vì loài người, chớ chẳng phải loài người vì ngày sa-bát” (Mác 2:27).

4. Sống Như Dân Ngoại Bang Giữa Thế Gian: Người Do Thái sống dưới ách ngoại bang đã học cách giữ gìn căn tính đức tin trong một nền văn hóa thù địch. Phi-e-rơ gọi chúng ta là “khách lạ và kẻ ở trọ” trên đất này (1 Phi-e-rơ 2:11). Chúng ta được kêu gọi sống thánh khiết và làm chứng, nhưng không bị đồng hóa bởi tinh thần của thế gian.

5. Nuôi Dưỡng Niềm Hy Vọng Mê-Si: Dù trong hoàn cảnh đen tối nhất, dân sự Đức Chúa Trời vẫn nuôi dưỡng niềm hy vọng về sự đến của Đấng Mê-si. Ngày nay, chúng ta sống trong thời kỳ giữa sự đến lần thứ nhất và lần thứ hai của Chúa. Chúng ta cần sống với niềm hy vọng trọn vẹn về sự tái lâm của Ngài, luôn tỉnh thức và làm việc lành (Tít 2:13).

Kết Luận

Thời kỳ giữa hai Giao Ước không hề là một trang trống trong lịch sử cứu chuộc. Đó là giai đoạn Đức Chúa Trời Toàn Năng, Đấng làm chủ lịch sử, đang âm thầm sắp xếp các mảnh ghép trên bàn cờ thế giới: thống nhất ngôn ngữ, mở rộng giao thông, đánh thức lòng khao khát thuộc linh, và bảo tồn Lời Ngài. Khi “kỳ hạn đã được trọn” (Ga-la-ti 4:4), Con Ngài đã giáng sinh trong sự khiêm nhường tại Bết-lê-hem. Sự im lặng đã bị phá vỡ bởi tiếng khóc của Hài Nhi, là Ngôi Lời đã trở nên xác thịt.

Hiểu biết về thời kỳ này không chỉ làm phong phú kiến thức Kinh Thánh, mà còn củng cố đức tin của chúng ta. Nó nhắc nhở rằng ngay cả khi chúng ta không nghe thấy tiếng Chúa, Ngài vẫn không ngừng làm việc. Ngài chuẩn bị, dọn đường và đưa mọi sự đến với kỳ hạn hoàn hảo của Ngài. Với tư cách là dân sự của Giao Ước Mới, chúng ta sống trong sự đầy trọn của lời hứa, với Đức Thánh Linh ngự trong lòng, và chắc chắn về lời hứa Ngài sẽ trở lại. Hãy sống mỗi ngày với sự tin cậy rằng Đức Chúa Trời đang cầm quyền, và lịch sử cuối cùng sẽ quy phục dưới chân Vua muôn vua – Chúa Giê-xu Christ.

Quay Lại Bài Viết