Tại Sao Cơ Đốc Nhân Không Ăn Chay Giống Như Người Hồi Giáo?
Trong một xã hội đa dạng tôn giáo, các tín đồ thường so sánh những tập tục tôn giáo với nhau. Một câu hỏi thường được đặt ra là tại sao Cơ đốc nhân lại không tuân thủ những quy định về ăn chay khắt khe và có hệ thống như trong Hồi giáo, chẳng hạn như tháng Ramadan. Câu trả lời không đơn thuần nằm ở sự khác biệt văn hóa, mà căn nguyên nằm ở sự khác biệt nền tảng về thần học, mục đích cứu rỗi, và mối quan hệ giữa con người với Đấng Tạo Hóa. Bài nghiên cứu này sẽ đi sâu vào Kinh Thánh để làm sáng tỏ quan điểm của đức tin Tin Lành về vấn đề kiêng ăn, từ đó chỉ ra lý do tại sao thực hành này mang một ý nghĩa, mục đích và hình thức hoàn toàn khác biệt.
Sự khác biệt cốt lõi nhất giữa Cơ đốc giáo và Hồi giáo nằm ở nền tảng của sự cứu rỗi và mối quan hệ với Đức Chúa Trời. Hồi giáo xây dựng trên một hệ thống luật lệ (Sharia) mà sự vâng phục những điều răn, bao gồm việc ăn chay Ramadan, là một trụ cột đức tin và là phương cách để được Đức Chúa Trời (Allah) chấp nhận.
Trái lại, thần học Tin Lành được xây dựng trên nền tảng Ân Điển (Charis - χάρις) qua đức tin nơi Chúa Giê-xu Christ. Sự cứu rỗi không phải là phần thưởng cho việc giữ luật, mà là món quà nhưng không nhờ sự chết chuộc tội của Đấng Christ trên thập tự giá (Ê-phê-sô 2:8-9). Do đó, mọi thực hành thuộc linh, kể cả kiêng ăn, đều phải xuất phát từ động cơ và mối quan hệ đã được phục hòa này, chứ không phải là phương tiện để kiếm được sự cứu rỗi hay làm vừa lòng Đức Chúa Trời.
Kinh Thánh cảnh báo rõ ràng về việc quay trở lại với các quy tắc khổ hạnh như một phương cách để được thuộc linh: “Vậy nếu anh em đã chết với Đấng Christ về sự sơ học của thế gian, thì làm sao lại chịu để cho những thể lệ nầy ép buộc mình, như anh em hãy còn sống trong thế gian? Chớ lấy, chớ nếm, chớ rờ...” (Cô-lô-se 2:20-21). Sứ đồ Phao-lô gọi đây là “sự khổ hạnh của xác thịt” (câu 23), không có giá trị thật trong việc chế ngự các dục vọng của xác thịt. Luật lệ về ăn uống thuộc về “sự sơ học” (stoicheia - στοιχεῖα) hay những nguyên tắc cơ bản của thế gian, không phải là cốt lõi của đời sống trong Đấng Christ.
Kinh Thánh Tân Ước đã giải phóng tín đồ khỏi các quy định về đồ ăn thanh sạch theo nghi lễ Cựu Ước. Một khải tượng quan trọng được Chúa ban cho Sứ đồ Phi-e-rơ đã đánh dấu sự thay đổi này: “Tiếng ấy phán cùng người rằng: Phi-e-rơ, hãy chờ dậy, làm thịt và ăn. Song Phi-e-rơ thưa rằng: Lạy Chúa, chẳng vậy; vì tôi chẳng hề ăn vật gì dơ dáy chẳng sạch. Tiếng lại phán cùng người lần thứ hai rằng: Phàm vật chi Đức Chúa Trời đã làm cho sạch, thì chớ cầm bằng dơ dáy.” (Công vụ 10:13-15). Khải tượng này không chỉ nói về đồ ăn, mà còn về con người – rằng ơn cứu rỗi được mở ra cho mọi dân tộc.
Chúa Giê-xu chính là Đấng hoàn thành Luật Pháp (Ma-thi-ơ 5:17). Ngài tuyên bố: “Hãy nghe và hiểu: Chẳng phải điều chi vào miệng làm dơ dáy người; nhưng điều chi ở miệng ra, ấy mới là điều làm dơ dáy người... Những điều đó mới làm dơ dáy người; song sự ăn mà không rửa tay thì không làm dơ dáy người đâu.” (Ma-thi-ơ 15:10-11, 20). Ngài chuyển trọng tâm từ sự tinh sạch bên ngoài (đồ ăn) sang sự tinh sạch bên trong (tấm lòng).
Sứ đồ Phao-lô cũng khẳng định mạnh mẽ trong Rô-ma 14: “Vậy người nọ hãy tưởng người kia là hơn mình... Kẻ ăn chớ khinh kẻ không ăn; kẻ không ăn chớ xét đoán kẻ ăn, vì Đức Chúa Trời đã tiếp lấy người.” (câu 3). Ông nói rõ: “Vì nước Đức Chúa Trời chẳng tại sự ăn uống, nhưng tại sự công bình, bình an, vui vẻ bởi Đức Thánh Linh vậy.” (Rô-ma 14:17). Vấn đề không còn là “ăn gì” hay “kiêng gì” theo luật định, mà là “ăn cách nào” – với lòng biết ơn, đức tin, và sự tôn trọng anh em mình.
Điều này không có nghĩa là Kinh Thánh bác bỏ hoàn toàn việc kiêng ăn. Trái lại, kiêng ăn được nhắc đến nhiều lần, nhưng với mục đích thuộc linh hoàn toàn khác so với việc tuân giữ một nghi lễ bắt buộc. Kiêng ăn trong Kinh Thánh luôn gắn liền với:
1. Sự Hạ Mình và Ăn Năn (Humiliation & Repentance): Đây là biểu hiện bên ngoài của một tấm lòng tan vỡ, thống hối trước mặt Đức Chúa Trời. Tiên tri Giô-ên kêu gọi: “Các ngươi hãy hết lòng trở về cùng ta, khóc lóc, kiêng ăn và thảm sầu.” (Giô-ên 2:12).
2. Sự Tập Trung Thuộc Linh (Spiritual Focus): Kiêng ăn giúp chúng ta tạm gác lại những nhu cầu thể xác để dành trọn thì giờ và năng lượng cho sự cầu nguyện, tìm kiếm ý chỉ Đức Chúa Trời. Khi Hội Thánh ở An-ti-ốt kiêng ăn và cầu nguyện, Đức Thánh Linh đã phán bảo họ biệt riêng Ba-na-ba và Sau-lơ cho công việc truyền giáo (Công vụ 13:2-3).
3. Sự Phụ Thuộc Hoàn Toàn Vào Đức Chúa Trời (Dependence): Qua việc từ chối thức ăn – nguồn nuôi sống thể xác – chúng ta tuyên bố rằng “Đức Chúa Trời là nguồn sống” (Thi thiên 36:9). Chúa Giê-xu đã kiêng ăn 40 ngày đêm trong đồng vắng trước khi bắt đầu chức vụ, thể hiện sự phụ thuộc trọn vẹn vào Cha (Ma-thi-ơ 4:1-2).
Chúa Giê-xu dạy rất rõ về tinh thần của sự kiêng ăn trong Bài Giảng Trên Núi: “Khi các ngươi kiêng ăn, chớ làm bộ mặt ảo não như bọn giả hình; vì họ làm cho mặt mày húp lại, để tỏ cho thiên hạ biết mình kiêng ăn... Song khi ngươi kiêng ăn, hãy xức dầu trên đầu và rửa mặt, để chẳng ai tỏ ra cho người ta biết ngươi kiêng ăn, ngoại trừ một mình Cha ngươi, là Đấng ở nơi kín nhiệm; và Cha ngươi, là Đấng thấy trong chỗ kín nhiệm, sẽ thưởng cho ngươi.” (Ma-thi-ơ 6:16-18). Chúa nhấn mạnh đến tính cách cá nhân, tự nguyện và kín đáo, hoàn toàn đối lập với việc kiêng ăn mang tính cộng đồng bắt buộc và công khai.
Điểm then chốt là Cơ đốc nhân có sự tự do (eleutheria - ἐλευθερία) trong Đấng Christ. Sứ đồ Phao-lô viết: “Ấy vậy, hiện nay chẳng còn có sự đoán phạt nào cho những kẻ ở trong Đức Chúa Giê-xu Christ” (Rô-ma 8:1). Sự tự do này bao gồm cả tự do trong việc ăn uống. Tuy nhiên, đây không phải là tự do phóng túng, mà là tự do để phục vụ người khác trong tình yêu thương (agapē - ἀγάπη).
Nguyên tắc vàng được đưa ra trong 1 Cô-rinh-tô 8 và Rô-ma 14: Nguyên Tắc Của Sự Yêu Thương Và Gây Dựng. Dù bạn có tự do ăn mọi thứ, nhưng nếu việc bạn ăn khiến một anh em non yếu trong đức tin vấp phạm hoặc bị tổn thương, thì vì tình yêu thương, bạn hãy từ bỏ sự tự do đó. “Vậy nếu vì một thức ăn mà làm cho anh em mình sa ngã, thì tôi chẳng hề ăn thịt nữa, hầu khỏi làm cho anh em mình sa ngã.” (1 Cô-rinh-tô 8:13).
Do đó, nếu một Cơ đốc nhân chọn kiêng ăn một món gì đó, đó có thể là vì:
- Lý do sức khỏe cá nhân.
- Để tập luyện sự tiết độ (temperance).
- Để đồng cảm và cầu nguyện cho một anh em đang gặp khó khăn.
- Để dành tiền bạc (từ việc không mua thức ăn đó) hỗ trợ người thiếu thốn.
Tất cả đều xuất phát từ sự tự nguyện, được Thánh Linh cảm động, và vì mục đích yêu thương, gây dựng.
1. Tập Trung Vào Cốt Lõi: Thay vì bận tâm về các quy tắc ăn uống bên ngoài, chúng ta được kêu gọi tập trung vào “những điều quan trọng hơn trong luật pháp: sự công bình, sự thương xót và trung tín” (Ma-thi-ơ 23:23). Đời sống Cơ đốc nhân được đo lường bằng tình yêu thương, sự thánh khiết trong tâm trí, và sự vâng phục Chúa Thánh Linh.
2. Thực Hành Kiêng Ăn Cách Cá Nhân Và Có Mục Đích: Hãy xem kiêng ăn như một kỷ luật thuộc linh tự nguyện. Bạn có thể chọn kiêng một bữa, một ngày, hoặc kiêng một loại thức ăn nào đó trong một khoảng thời gian nhất định để chuyên tâm cầu nguyện về một nan đề cụ thể, tìm kiếm sự hướng dẫn của Chúa, hoặc hạ mình trước mặt Ngài.
3. Sử Dụng Sự Tự Do Cách Có Trách Nhiệm: Hãy ý tức về đức tin của những người xung quanh. Tôn trọng lương tâm của anh em mình. Trong các hoạt động cộng đồng Hội Thánh, nên có sự nhạy cảm để không đặt gánh nặng luật lệ lên người khác, cũng không dùng sự tự do của mình mà gây vấp phạm.
4. Biết Ơn Trong Mọi Sự: Dù ăn hay kiêng ăn, thái độ căn bản phải là lòng biết ơn. “Vậy, anh em hoặc ăn, hoặc uống, hay là làm sự chi khác, hãy vì sự vinh hiển Đức Chúa Trời mà làm.” (1 Cô-rinh-tô 10:31). Hãy dâng lời tạ ơn Chúa về thức ăn, vì mọi vật tốt lành đều đến từ Ngài (Gia-cơ 1:17).
Cơ đốc nhân không ăn chay giống như người Hồi giáo bởi vì chúng ta sống dưới một giao ước khác – Giao Ước Mới trong huyết của Chúa Giê-xu Christ. Chúng ta không còn dưới ách của luật pháp như một hệ thống cứu rỗi, nhưng dưới ân điển và sự dạy dỗ của Đức Thánh Linh. Việc kiêng ăn, nếu có, là một biểu hiện tự nguyện, cá nhân của lòng sùng kính, nhằm mục đích hạ mình, tập trung thuộc linh và phụ thuộc vào Chúa, chứ không phải là một nghi lễ bắt buộc để được Chúa chấp nhận.
Sứ điệp Tin Lành giải phóng chúng ta khỏi gánh nặng phải tự mình làm đẹp lòng Đức Chúa Trời bằng các việc làm bề ngoài. Thay vào đó, chúng ta bước đi trong sự tự do và trách nhiệm của tình yêu thương, biết rằng “Đấng Christ là sự cuối cùng của luật pháp, đặng xưng mọi kẻ tin là công bình” (Rô-ma 10:4). Hãy sống đời sống được Thánh Linh hướng dẫn, lấy tình yêu thương làm tiêu chuẩn tối cao, và luôn giữ lòng biết ơn vì ân điển kỳ diệu mà chúng ta đã nhận được.