Sách Lê-vi-ký
Trong hành trình khám phá Kinh Thánh, Sách Lê-vi-ký thường là một thách thức đối với nhiều tín hữu. Nằm giữa sự biến động của Xuất Ê-díp-tô Ký và sự chuẩn bị hành trình trong Dân-số Ký, Lê-vi-ký như một hòn đảo chi tiết về các luật lệ, nghi thức mà đôi khi chúng ta cảm thấy xa lạ. Thế nhưng, Chúa Giê-xu đã phán: “Các ngươi đừng tưởng ta đến đặng phá luật pháp hay là lời tiên tri; ta đến, không phải để phá, song để làm cho trọn” (Ma-thi-ơ 5:17). Hiểu biết sâu sắc về Lê-vi-ký chính là chìa khóa để thấu hiểu sự “làm cho trọn” vĩ đại nơi thập tự giá của Đấng Christ. Bài nghiên cứu này sẽ đi sâu vào cấu trúc, thần học và ứng dụng vĩnh cửu của sách này.
Sách Lê-vi-ký (tiếng Hê-bơ-rơ: וַיִּקְרָא “Wayyiqrā” – “Và Ngài đã gọi”) được đặt tên theo từ đầu tiên của sách, nhấn mạnh hành động chủ động kêu gọi của Đức Giê-hô-va. Tên gọi “Lê-vi-ký” trong tiếng Việt bắt nguồn từ bản dịch Hy Lạp (LXX) “Leuitikon”, nghĩa là “những điều liên quan đến người Lê-vi”. Tuy nhiên, trọng tâm của sách không chỉ dành riêng cho các thầy tế lễ thuộc chi phái Lê-vi, mà là toàn thể dân Y-sơ-ra-ên, dạy họ cách đến gần một Đức Chúa Trời thánh khiết. Bối cảnh ngay lập tức sau sự kiện Xuất Ê-díp-tô, khi Đức Chúa Trời đã đặt đền tạm tại núi Si-na-i (Xuất Ê-díp-tô Ký 40). Câu hỏi cấp thiết là: Làm thế nào một dân tộc tội lỗi có thể cư ngụ giữa sự hiện diện của Đấng Thánh? Lê-vi-ký chính là câu trả lời của Đức Chúa Trời.
Sách Lê-vi-ký có thể được phân chia theo cấu trúc thần học mạch lạc, xoay quanh hai phương diện chính: Cách Con Người Đến Cùng Đức Chúa Trời (chương 1-16) và Cách Con Người Ở Cùng Đức Chúa Trời (chương 17-27).
Phần I: Con Đường Đến Gần Chúa Qua Sự Chuộc Tội (Chương 1-16)
Phần này mở đầu bằng hệ thống tế lễ (chương 1-7). Có năm của lễ chính, mỗi lễ nói lên một khía cạnh về mối quan hệ với Chúa và về Đấng Christ:
- Của lễ thiêu (1:1-17) (Hê-bơ-rơ: ‘ōlāh – “đi lên”): Toàn bộ con sinh bị thiêu trên bàn thờ, biểu tượng cho sự toàn hiến, đầu phục trọn vẹn. Đây là hình bóng về sự vâng phục trọn vẹn của Chúa Giê-xu, “vâng phục cho đến chết, thậm chí chết trên cây thập tự” (Phi-líp 2:8).
- Của lễ chay (2:1-16) (Hê-bơ-rơ: minḥāh – “tặng phẩm”): Làm bằng bột lọc không men, tượng trưng cho đời sống tinh sạch và công việc hoàn hảo. Chúa Giê-xu là “bánh của sự sống” (Giăng 6:35).
- Của lễ thù ân (3:1-17) (Hê-bơ-rơ: šelāmîm – từ gốc “shalom”, bình an, trọn vẹn): Lễ tạ ơn và bày tỏ sự hiệp thông. Đấng Christ là “sự bình an của chúng ta” (Ê-phê-sô 2:14).
- Của lễ chuộc tội (4:1 - 5:13) (Hê-bơ-rơ: ḥaṭṭā’ṯ – “tội lỗi”): Chuộc tội do vô ý. Huyết được rưới trước màn và bôi trên sừng bàn thờ, chỉ về huyết quý báu của Chúa Giê-xu rưới ra để tha thứ tội lỗi chúng ta (Hê-bơ-rơ 9:22).
- Của lễ chuộc sự mắc lỗi (5:14 - 6:7) (Hê-bơ-rơ: ’āšām – “sự phạm tội, bồi thường”): Nhấn mạnh đến việc đền bù thiệt hại sau khi được tha tội. Chúa Giê-xu không chỉ tha tội mà còn phục hồi những gì chúng ta đã làm hư mất.
Chương 8-10 mô tả sự biệt riêng và sự xét đoán đối với A-rôn và các con trai người, nhấn mạnh sự nghiêm trang khi phục vụ Đấng Thánh. Chương 11-15 trình bày các luật về sự tinh sạch (thức ăn, bệnh tật, sinh sản). Mục đích không chỉ vệ sinh, mà là bài học vật chất về sự phân biệt giữa sạch và ô uế, thánh và tục. Đức Chúa Trời muốn dân sự Ngài thánh sạch trong mọi phương diện đời sống.
Đỉnh cao của phần này là Ngày Lễ Chuộc Tội (Yom Kippur, chương 16). Đây là ngày duy nhất trong năm thầy tế lễ thượng phẩm được vào Nơi Chí Thánh, mang huyết của con sinh tế vào để chuộc tội cho toàn dân. Nghi thức đặt tội lỗi lên đầu con dê đực rồi đuổi nó vào đồng vắng (con dê vì sự tha tội – ‘ăzā’zēl) là hình bóng sống động về việc Đấng Christ, “Đấng gánh tội lỗi chúng ta trong thân thể Ngài trên cây gỗ” (1 Phi-e-rơ 2:24) và cất tội lỗi chúng ta đi xa. Sự kiện này được làm ứng nghiệm trọn vẹn khi Chúa Giê-xu, Thầy Tế Lễ Thượng Phẩm đời đời, dâng chính mình Ngài làm sinh tế một lần đủ cả (Hê-bơ-rơ 9:11-12).
Phần II: Sự Sống Thánh Khiết Trong Sự Hiệp Thông (Chương 17-27)
Sau khi con đường đến gần Chúa đã được thiết lập qua huyết, phần này trả lời câu hỏi: “Đời sống của dân sự Chúa phải như thế nào?”. Khẩu hiệu của phần này, và cũng là trọng tâm của cả sách, được chép trong Lê-vi-ký 19:2: “Hãy nói với cả hội chúng Y-sơ-ra-ên rằng: Các ngươi phải nên thánh, vì ta, Giê-hô-va Đức Chúa Trời các ngươi, vốn là thánh.” (Hê-bơ-rơ: qedoshim tihyu ki qadosh ani).
Sự thánh khiết không chỉ là nghi lễ, mà thấm vào mọi khía cạnh đời sống:
- Đạo đức xã hội (chương 18-20): Các điều răn về quan hệ gia đình, tình dục, công lý, và cách đối xử với người lân cận. Luật “yêu kẻ lân cận như mình” được tuyên bố ở đây (19:18).
- Luật cho thầy tế lễ (chương 21-22): Tiêu chuẩn cao hơn cho những người lãnh đạo thuộc linh.
- Các kỳ lễ trọng thể (chương 23): Bảy kỳ lễ của Đức Giê-hô-va (Lễ Vượt Qua, Lễ Bánh Không Men, Lễ Trái Đầu Mùa, Lễ Ngũ Tuần, Lễ Thổi Kèn, Lễ Chuộc Tội, Lễ Lều Tạm) là lịch trình tiên tri về chương trình cứu rỗi của Đấng Christ.
- Năm Sa-bát và Năm Hân hỉ (chương 25): Thể hiện lòng thương xót, sự giải phóng và phục hồi của Đức Chúa Trời trong đời sống kinh tế-xã hội.
- Phước và Họa (chương 26): Lời hứa phước lành cho sự vâng lời và cảnh báo về sự đoán phạt nghiêm khắc cho sự bội nghịch.
- Lời hứa và sự biệt riêng (chương 27): Kết thúc với các quy định về lời hứa nguyện, nhấn mạnh đến sự nghiêm túc trong lời nói và sự cam kết với Chúa.
Là Cơ Đốc nhân sống dưới ân điển, chúng ta không còn bị ràng buộc bởi hệ thống tế lễ nghi lễ của Lê-vi-ký (Cô-lô-se 2:16-17). Tuy nhiên, các nguyên tắc thần học và tâm linh của sách này vô cùng quan trọng:
1. Hiểu Sâu Về Sự Chuộc Tội Của Đấng Christ: Hệ thống tế lễ phức tạp trong Lê-vi-ký cho chúng ta thấy sự nghiêm trọng của tội lỗi trước mặt Đấng Thánh (một sinh mạng phải đổ ra để chuộc một sinh mạng), và từ đó càng cảm kích hơn về giá trị của sự chết một lần đủ cả của Chúa Giê-xu. Ngài là Con Sinh Tế Trọn Vẹn, Thầy Tế Lễ Thượng Phẩm, và Cái Nắp Thi Ân (Hê-bơ-rơ 10:1-18). Mỗi lần đọc Lê-vi-ký, lòng chúng ta phải tràn ngập lời cảm tạ.
2. Theo Đuổi Sự Thánh Khiết Thực Tiễn: Tiêu chuẩn “Hãy nên thánh, vì ta là thánh” (1 Phi-e-rơ 1:16) vẫn còn nguyên giá trị. Sự thánh khiết không phải là sự cô lập khỏi thế gian, mà là sự biệt riêng cho Chúa trong mọi lĩnh vực: lời nói (19:11), công việc (19:13), quan hệ xã hội (19:15-16), tình dục (chương 18), và tài chính. Chúng ta được kêu gọi sống một đời sống “thánh khiết và đẹp lòng Đức Chúa Trời” (1 Tê-sa-lô-ni-ca 4:1).
3. Sống Với Lòng Biết Ơn Và Sự Hiệp Thông: Của lễ thù ân dạy chúng ta về sự hiệp thông với Chúa và với nhau. Bữa Tiệc Thánh là sự ứng dụng Tân Ước của sự hiệp thông này. Chúng ta đến với Chúa và với anh em mình trong tinh thần tạ ơn và chia sẻ.
4. Áp Dụnh Nguyên Tắc “Năm Hân Hỉ” Trong Cách Sống: Tinh thần của Năm Hân Hỉ là sự giải phóng, tha thứ nợ nần, và phục hồi cơ hội. Dù không giữ luật này theo nghĩa đen, chúng ta được kêu gọi sống tinh thần tha thứ, rộng lượng và tạo cơ hội mới cho người khác trong cộng đồng của mình (Lu-ca 4:18-19).
Sách Lê-vi-ký không phải là một bộ sưu tập luật lệ khô kán, mà là một bức tranh sống động về Ân Điển và Sự Thánh Khiết. Nó chỉ cho chúng ta thấy vấn đề tội lỗi nghiêm trọng thế nào, và giải pháp của Đức Chúa Trời kỳ diệu ra sao. Trong Cựu Ước, sự thánh khiết được duy trì bởi huyết sinh tế và nghi lễ. Trong Tân Ước, sự thánh khiết được ban cho bởi huyết của Đấng Christ và được thể hiện qua đời sống bởi Đức Thánh Linh (Rô-ma 8:3-4). Đền tạm nay đã trở nên lòng của mỗi tín đồ, là đền thờ của Đức Thánh Linh (1 Cô-rinh-tô 6:19).
Hãy đọc Lê-vi-ký với đôi mắt của thập tự giá. Mỗi con sinh, mỗi bát huyết, mỗi nghi thức đều hướng về Chúa Giê-xu, “Chiên Con của Đức Chúa Trời, Đấng cất tội lỗi thế gian đi” (Giăng 1:29). Ước giai chúng ta, khi hiểu được sự cao quý của sự cứu chuộc và tiêu chuẩn thánh khiết của Đức Chúa Trời, sẽ sống một đời sống biết ơn, thánh khiết và dâng hiến trọn vẹn cho Ngài.