Hai nhân chứng trong sách Khải Huyền là ai?

03 December, 2025
17 phút đọc
3,227 từ
Chia sẻ:

Hai Nhân Chứng Trong Sách Khải Huyền

Trong số những biểu tượng huyền nhiệm và đầy thách thức để giải nghĩa của sách Khải Huyền, hình ảnh “hai nhân chứng” trong Khải Huyền đoạn 11 giữ một vị trí đặc biệt. Đây không chỉ là một chi tiết tiên tri về thời kỳ cuối cùng, mà còn là một hình mẫu sống động về thẩm quyền, sứ mệnh và sự trung tín của người làm chứng cho Đấng Christ giữa một thế giới thù nghịch. Bài nghiên cứu chuyên sâu này sẽ đi sâu khảo sát bản chất, thân phận và sứ mệnh của hai nhân chứng dựa trên văn mạch Kinh Thánh, ngôn ngữ gốc và các nguyên tắc giải kinh Tin Lành.

Bối Cảnh Và Văn Mạch Của Khải Huyền 11

Trước khi đi vào phân tích hai nhân chứng, chúng ta phải đặt họ vào đúng vị trí trong cấu trúc tổng thể của sách Khải Huyền. Khải Huyền 11 nằm giữa các đoạn mô tả về sự phán xét qua các ấn và các kèn. Trước đó, đoạn 10 giới thiệu “tờ sách nhỏ” mà Giăng phải ăn. Đoạn 11 mở đầu với việc Giăng được trao một cây lau giống như cây gậy và được truyền lệnh “đo đền thờ Đức Chúa Trời, bàn thờ, và những kẻ thờ lạy tại đó” (Khải Huyền 11:1). Việc đo lường này biểu thị sự bảo tồn và xác định những gì thuộc về Đức Chúa Trời. Ngược lại, “sân ngoài đền thờ” thì bị bỏ ra ngoài, vì nó “đã bị cho các dân ngoại, và họ sẽ giày đạp thành thánh trong bốn mươi hai tháng” (Khải Huyền 11:2). Con số 42 tháng (tức 1,260 ngày, hay 3.5 năm) là một khoảng thời gian biểu tượng cho thời kỳ gian khổ, bắt bớ, và quyền lực của kẻ thù nghịch (xem Đa-ni-ên 7:25, 12:7). Chính trong bối cảnh thành thánh bị giày đạp này, hai nhân chứng xuất hiện.

Danh Tính Của Hai Nhân Chứng: Các Quan Điểm Giải Kinh

Kinh Thánh không gọi tên rõ ràng hai nhân chứng, nhưng mô tả quyền năng và đặc điểm của họ một cách rất gợi ý: “Nếu ai muốn làm hại hai người đó, thì có lửa ra từ miệng hai người thiêu nuốt kẻ thù nghịch mình... Hai người có quyền đóng trời lại, để cho trời không mưa trong những ngày mình nói tiên tri; lại có quyền biến nước thành huyết và khiến các thứ tai nạn làm hại trên đất” (Khải Huyền 11:5-6).

Dựa trên những dấu hiệu này, có ba quan điểm chính trong giới nghiên cứu Kinh Thánh Tin Lành:

1. Quan Điểm Tiêu Biểu (Representative View): Hai nhân chứng tiêu biểu cho Hội Thánh trung tín (hoặc các nhà truyền đạo) trong suốt thời kỳ gian khổ. Quyền năng của họ tượng trưng cho quyền năng của Lời Đức Chúa Trời và lời chứng (lửa từ miệng) và sự chống đối của thế gian. Cái chết và sự sống lại của họ biểu thị sự bắt bớ, tưởng như thất bại, nhưng cuối cùng là sự chiến thắng của Hội Thánh trong Đấng Christ.

2. Quan Điểm Cá Nhân Lịch Sử Tương Lai (Futurist Literal View): Đây là hai cá nhân cụ thể sẽ xuất hiện trong thời kỳ đại nạn (tribulation) trước khi Chúa tái lâm. Dựa trên các phép lạ, hầu hết các nhà giải kinh theo quan điểm này nhận diện họ là Ê-liMôi-se hoặc Ê-liÊ-nóc.

- Môi-se: Người đã biến nước thành huyết (Xuất Ê-díp-tô Ký 7:17-20) và giáng các tai vạ. Ngài cũng là đại diện cho Luật pháp (Torah).
- Ê-li: Người đã khiến trời không mưa trong 3.5 năm (1 Các Vua 17:1, Gia-cơ 5:17) và gọi lửa từ trời xuống (2 Các Vua 1:10). Ngài cũng được hứa sẽ đến trước “ngày lớn và đáng sợ của Đức Giê-hô-va” (Ma-la-chi 4:5). Chúa Giê-su xác nhận lời tiên tri này đã ứng nghiệm một phần trong chức vụ của Giăng Báp-tít (Ma-thi-ơ 11:14, 17:10-13), nhưng nhiều nhà giải kinh tin còn một sự ứng nghiệm trọn vẹn hơn trong tương lai.

Sự kiện hai nhân chứng bị giết và sống lại sau 3.5 ngày cũng gợi nhớ đến việc Môi-se “biến mất” (chôn cất bởi chính Đức Chúa Trời, Phục Truyền 34:5-6) và sự thăng thiên của Ê-li trong cơn gió lốc (2 Các Vua 2:11).

3. Quan Điểm Song Trùng Fulfillment (Dual Fulfillment): Một số học giả Tin Lành cho rằng đây có thể vừa là hình bóng về Hội Thánh, vừa sẽ có một sự ứng nghiệm tương lai bởi hai cá nhân đặc biệt. Lời tiên tri có thể có nhiều lớp ứng nghiệm, từ thời kỳ đầu Hội Thánh (ví dụ: sự tử đạo của Phi-e-rơ và Phao-lô?), qua lịch sử, cho đến thời kỳ cuối cùng.

Phân Tích Chi Tiết Đặc Điểm Và Sứ Mạng (Khải Huyền 11:3-13)

a) Thời Gian Chức Vụ: Họ nói tiên tri trong 1,260 ngày, mặc áo bao gai (câu 3). Trong tiếng Hy Lạp, từ “nói tiên tri” (prophēteuō) không chỉ là tiên tri về tương lai, mà chủ yếu là “công bố”, “tuyên ra” lời của Đức Chúa Trời với thẩm quyền. Áo bao gai (sakkos) biểu thị sự tang chế, ăn năn, và là trang phục của tiên tri trong thời kỳ khủng hoảng (xem Giô-na 3:5-6). Điều này cho thấy sứ điệp của họ là lời kêu gọi ăn năn trong bối cảnh phán xét.

b) Thân Phận “Hai Cây Ô-li-ve Và Hai Chân Đèn”: Câu 4 gọi họ là “hai cây ô-li-ve và hai cây chân đèn đứng trước mặt Chúa của thế gian”. Hình ảnh này lấy trực tiếp từ khải tượng của Xa-cha-ri đoạn 4, nơi hai người được xức dầu (hai con trai của dầu, Xa-cha-ri 4:14) đứng bên hai bên chân đèn bằng vàng. Trong Xa-cha-ri, hai người đó là Giê-hô-gia-đa, thầy tế lễ thượng phẩmXô-rô-ba-bên, người lãnh đạo chính trị, đại diện cho hai chức vụ lãnh đạo thuộc linh và đời sống dân sự được xức dầu để xây dựng lại đền thờ. Như vậy, hai nhân chứng đại diện cho chức vụ tiên tri và tư tế được xức dầu đầy trọn, đứng trước mặt Chúa và chiếu sáng thế gian (chân đèn). Họ không tự mình có ánh sáng, nhưng là phương tiện chiếu tỏa ánh sáng của Đấng Christ (Giăng 5:35).

c) Quyền Năng Siêu Nhiên: Như đã đề cập, quyền năng của họ phản chiếu quyền năng của Môi-se và Ê-li. “Lửa ra từ miệng” (pyr ekporeuomenon ek tou stomatos autōn) tượng trưng cho quyền năng phán xét của Lời Đức Chúa Trời (xem Giê-rê-mi 5:14, Ê-sai 11:4, Hê-bơ-rơ 4:12). Đây cũng là sự ứng nghiệm lời hứa cho những tôi tớ trung tín của Chúa (xem Thi Thiên 149:6-9).

d) Cái Chết Và Sự Sống Lại: Khi hoàn thành chức vụ, họ bị “con thú lên từ vực sâu” chiến đấu và giết chết (câu 7). Thi thể họ bị bỏ nơi công cộng tại “thành lớn, gọi cách bóng là Sô-đôm và Ê-díp-tô, tức là nơi mà Chúa hai người cũng đã bị đóng đinh trên cây thập tự” (câu 8). Cụm từ này rất quan trọng. “Thành lớn” được xác định rõ là Giê-ru-sa-lem (nơi Chúa bị đóng đinh), nhưng tâm tính thuộc linh của nó trong thời kỳ đó là Sô-đôm (sự đồi bại về đạo đức và tình dục) và Ê-díp-tô (sự nô lệ tâm linh và chống nghịch Đức Chúa Trời). Điều này cho thấy sự chối bỏ Đấng Mết-si-a và Lời Ngài đạt đến đỉnh điểm.

Sau ba ngày rưỡi (đối lập với 3.5 năm thi hành chức vụ, và là phân nửa của “bảy” – số trọn vẹn), họ được sống lại và được cất lên trời trước mắt kẻ thù (câu 11-12). Đây là hình bóng rõ ràng về sự phục sinh và thăng thiên của Chúa Giê-su, và cũng là lời hứa về sự sống lại vinh hiển cho những kẻ trung thành cho đến chết (Khải Huyền 2:10-11).

Ứng Dụng Thực Tiễn Cho Đời Sống Cơ Đốc Nhân Ngày Nay

Dù hiểu hai nhân chứng theo quan điểm nào, sự dạy dỗ thuộc linh và ứng dụng cho Hội Thánh mọi thời đại là rất phong phú:

1. Về Bản Chất Của Chức Vụ Làm Chứng: Mỗi Cơ Đốc nhân đều được kêu gọi trở thành “nhân chứng” (Công Vụ 1:8). Hình ảnh hai nhân chứng dạy chúng ta:
- Lời chứng phải dựa trên thẩm quyền của Lời Đức Chúa Trời (lửa từ miệng), không phải sự khôn ngoan thế gian.
- Lời chứng đòi hỏi sự dạn dĩ và quyền năng của Đức Thánh Linh (Xa-cha-ri 4:6).
- Lời chứng có thể phải thực hiện trong tang chế (áo bao gai) – tức là với tấm lòng đau buồn vì tội lỗi thế gian, nhưng vẫn kiên trì.

2. Về Sự Trung Tín Trong Gian Khổ: Hai nhân chứng rao truyền lời Chúa suốt 1,260 ngày, bất chấp sự thù nghịch. Họ nhắc nhở chúng ta rằng “sự bền đổ của các ngươi có kết quả” (Lu-ca 21:19). Dù có lúc công việc Chúa dường như thất bại (như hai nhân chứng bị giết và bị sỉ nhục), nhưng Đức Chúa Trời vẫn kiểm soát mọi thời hạn (“ba ngày rưỡi”) và cuối cùng sẽ đem đến sự sống lại và chiến thắng vinh hiển.

3. Về Tinh Thần Tiên Tri Và Tư Tế: Họ là “hai cây ô-li-ve” đứng trước mặt Chúa. Chúng ta, với tư cách là Hội Thánh, là “dòng dõi được lựa chọn, chức tế lễ nhà vua” (1 Phi-e-rơ 2:9). Chúng ta được kêu gọi vừa đứng trong vị thế tế lễ (cầu thay, thờ phượng), vừa đứng trong vị thế tiên tri (rao giảng, cảnh báo, công bố lẽ thật).

4. Về Cái Nhìn Về Thế Gian: Việc thành Giê-ru-sa-lem được gọi là Sô-đôm và Ê-díp-tô cảnh tỉnh chúng ta: ngay cả những nơi từng có ánh sáng thuộc linh (như Hội Thánh địa phương) cũng có thể thoái hóa. Chúng ta không được đặt niềm tin vào các thể chế hay địa danh, nhưng phải luôn “xét đoán theo sự công bình” (Giăng 7:24) và giữ mình không bị nhiễm ô từ thế gian (Gia-cơ 1:27).

Kết Luận: Trung Tâm Là Đấng Christ Và Lời Hứa Chiến Thắng

Hai nhân chứng trong Khải Huyền 11, dù được nhận diện là ai, cuối cùng đều hướng về Chúa Giê-su Christ. Họ là hình bóng về Ngài – Đấng Làm Chứng Trung Tín (Khải Huyền 1:5), Đấng đã bị giết, bị bỏ trong mồ, và đã sống lại vinh hiển. Quyền năng của họ đến từ Ngài. Sứ mạng của họ là làm chứng về Ngài. Sự sống lại của họ là bởi quyền năng phục sinh của Ngài.

Lời hứa cho chúng ta ngày nay là: “Kẻ nào thắng, ta sẽ cho ngồi với ta trên ngôi ta, như chính ta đã thắng mà ngồi với Cha ta trên ngôi Ngài” (Khải Huyền 3:21). Sự phục sinh và thăng thiên của hai nhân chứng là lời đảm bảo rằng mọi sự hy sinh, mọi lời chứng trung tín, dù bị thế gian khinh dể, cuối cùng sẽ được Đức Chúa Trời tôn vinh. Trong khi chờ đợi ngày trọng đại ấy, chúng ta hãy sống và làm chứng với tinh thần của “cây ô-li-ve được xức dầu” và “chân đèn chiếu sáng”, luôn đứng trước mặt Chúa và rao truyền lẽ thật của Ngài với lòng can đảm và yêu thương.

“Ấy đó là sự bền đỗ của các thánh đồ, chúng giữ điều răn của Đức Chúa Trời và giữ lòng tin Đức Chúa Jêsus.” (Khải Huyền 14:12)
Quay Lại Bài Viết