Các Loại Thiên Thần Trong Kinh Thánh
Thế giới vô hình của các thiên sứ là một chủ đề hấp dẫn, nhưng cũng dễ bị hiểu lầm và thần bí hóa. Là Cơ Đốc nhân, niềm tin của chúng ta không dựa trên những truyền thuyết hay trải nghiệm cá nhân, mà trên Lời Đức Chúa Trời được mặc khải cách rõ ràng. Kinh Thánh, đặc biệt là bản Kinh Thánh Tin Lành Việt Ngữ 1925, cho chúng ta cái nhìn chân thực, có hệ thống về trật tự thiên sứ, mục đích và chức năng của họ. Bài nghiên cứu này sẽ khám phá các loại thiên thần khác nhau dựa trên sự dạy dỗ trực tiếp của Kinh Thánh, qua đó củng cố đức tin của chúng ta vào Đức Chúa Trời Toàn Năng, Đấng tạo dựng và sai khiến cả cơ binh trên trời.
Trước khi đi vào phân loại, chúng ta cần hiểu rõ thiên sứ là ai. Từ "thiên sứ" trong tiếng Hê-bơ-rơ là malak (מַלְאָךְ) và trong tiếng Hy Lạp là angelos (ἄγγελος), cả hai đều có nghĩa cơ bản là "sứ giả" hoặc "người được sai đi". Điều này xác định chức năng chính yếu của họ: họ là những sứ giả thi hành ý chỉ của Đức Chúa Trời.
Kinh Thánh dạy rằng thiên sứ là những thọ tạo có lý trí, có cảm xúc và ý chí (2 Sa-mu-ên 14:20; Lu-ca 8:28), nhưng họ không phải là thần linh để thờ phượng (Khải Huyền 19:10; 22:8-9). Họ được Đức Chúa Trời tạo dựng trước thế gian (Gióp 38:4-7), tồn tại với số lượng vô cùng lớn (Hê-bơ-rơ 12:22; Khải Huyền 5:11), và là những thực thể có thứ bậc, trật tự rõ ràng. Họ không có giới tính theo nghĩa loài người (Mác 12:25) và không sinh sản. Sau sự sa ngã của Sa-tan (một thiên sứ trưởng đã phản loạn), một phần các thiên sứ đã theo nó, trở thành ma quỷ (Ê-sai 14:12-15; Khải Huyền 12:7-9). Phần còn lại trung thành với Đức Chúa Trời và phục vụ Ngài.
Dựa trên những mô tả trong Kinh Thánh, chúng ta có thể phân biệt các loại thiên sứ dựa trên phẩm cấp, chức năng và danh xưng cụ thể.
Từ Hê-bơ-rơ kerub (כְּרוּב) có thể liên quan đến ý niệm "canh giữ" hoặc "đầy sự hiểu biết". Chê-ru-bim không phải là những em bé có cánh dễ thương trong nghệ thuật Phục Hưng, mà là những thực thể oai nghi, đầy quyền năng, thường gắn liền với sự hiện diện và ngai tòa thánh khiết của Đức Chúa Trời.
- Canh Giữ Sự Thánh Khiết: Sau khi A-đam và Ê-va phạm tội, Đức Chúa Trời "đặt các thần hộ giá với thanh gươm chói lòa, để giữ đường đi đến cây sự sống" (Sáng Thế Ký 3:24). Những "thần hộ giá" này chính là Chê-ru-bim.
- Trên Nắp Thi Ân: Nơi Chí Thánh trong đền tạm và đền thờ có hình tượng hai Chê-ru-bim bằng vàng trên nắp thi ân của Hòm Giao Ước. "Hai chê-ru-bim giương cánh ra, che nắp thi ân với đôi cánh mình" (Xuất Ê-díp-tô Ký 25:18-20). Họ chứng kiến huyết chuộc tội được rảy trên nắp thi ân, biểu tượng cho sự thánh khiết của Đức Chúa Trời đối diện với ân điển cứu chuộc.
- Khải Tượng Của Ê-xê-chi-ên: Đây là mô tả chi tiết nhất (Ê-xê-chi-ên đoạn 1 và 10). Họ được mô tả có bốn mặt (người, sư tử, bò, chim ưng), bốn cánh, chân thẳng, và lấp lánh như đồng bóng. Họ tràn đầy mắt, biểu thị sự thông sáng và cảnh giác tuyệt đối. Họ là sinh vật sống động của ngai Đức Chúa Trời, "hễ thần chúng nó đi đâu thì chúng nó đi, không xây lại" (Ê-xê-chi-ên 1:12).
Từ Hê-bơ-rơ saraph (שָׂרָף) có nghĩa là "thiêu đốt" hoặc "rực lửa". Họ chỉ được nhắc đến một lần trong Kinh Thánh, trong sự hiện thấy của tiên tri Ê-sai (Ê-sai 6:1-7).
- Chức Năng Thờ Phượng: Họ đứng bên trên ngai Đức Chúa Trời, kêu lớn tiếng với nhau: "Thánh thay, thánh thay, thánh thay là Đức Giê-hô-va vạn quân! Khắp đất đầy dẫy sự vinh hiển của Ngài!" (Ê-sai 6:3). Tiếng kêu của họ làm rung chuyển ngạch cửa.
- Hình Dạng: Mỗi Sê-ra-phim có sáu cánh: "hai cánh để che mặt, hai cánh để che chân, và hai cánh để mà bay" (Ê-sai 6:2). Việc che mặt và che chân thể hiện sự tôn kính tột độ trước sự thánh khiết rực sáng của Đức Chúa Trời.
- Chức Năng Thanh Tẩy: Một Sê-ra-phim dùng kềm gắp than lửa sống từ bàn thờ, bay đến chạm vào môi Ê-sai để thanh tẩy tội lỗi ông. Điều này cho thấy họ cũng là những tác nhân thi hành sự thánh khiết và ân điển thanh tẩy của Đức Chúa Trời.
Từ Hy Lạp archangelos (ἀρχάγγελος) có nghĩa là "thiên sứ trưởng" hoặc "thủ lĩnh các thiên sứ". Kinh Thánh chỉ trực tiếp gọi tên một tổng lãnh thiên sứ: Mi-ca-ên.
- Mi-ca-ên: Tên ông có nghĩa "Ai bằng Đức Chúa Trời?". Ông được mô tả là "người đứng đầu" (Đa-ni-ên 10:13), "quan trưởng lớn" binh vực con cái dân Chúa (Đa-ni-ên 12:1). Trong thư Giu-đe, ông tranh chiến với ma quỷ về thi thể Môi-se (Giu-đe 1:9). Trong Khải Huyền, ông cùng các thiên sứ mình đánh trận với con rồng (Sa-tan) và các thiên sứ của nó (Khải Huyền 12:7). Mi-ca-ên đại diện cho quyền năng và sự bảo vệ thiên thượng của Đức Chúa Trời dành cho dân sự Ngài.
- Lưu Ý Về Gáp-ri-ên: Gáp-ri-ên là một thiên sứ quan trọng mang sứ điệp (như báo tin về sự ra đời của Giăng Báp-tít và Chúa Giê-xu - Lu-ca 1:19, 26), nhưng Kinh Thánh không gọi ông là "tổng lãnh thiên sứ". Ông tự xưng là "kẻ đứng trước mặt Đức Chúa Trời", cho thấy một địa vị cao.
Kinh Thánh còn nhắc đến các thiên sứ với những chức vụ riêng biệt, mặc dù không rõ đây là những "chủng loại" riêng hay chỉ là chức năng được giao:
- Thiên Sứ Canh Giữ (Thiên Sứ Hộ Vệ): "Các thiên sứ của họ ở trên trời thường thấy mặt Cha ta" (Ma-thi-ơ 18:10). Thi thiên 91:11 cũng hứa: "Vì Ngài sẽ sai thiên sứ Ngài gìn giữ bạn trong mọi đường lối mình." Họ thi hành sự bảo vệ của Đức Chúa Trời.
- Đạo Binh Thiên Sứ (Hosts of Heaven): Đây là thuật ngữ chỉ toàn thể các thiên sứ như một đạo quân thiên thuộc dưới quyền chỉ huy tối cao của Đức Chúa Trời (thường được gọi là "Đức Giê-hô-va vạn quân"). Chúa Giê-xu phán Ngài có thể cầu xin Cha và Cha sẽ "hiện nay sai lập tức hơn mười hai đạo thiên sứ" (Ma-thi-ơ 26:53).
- Thiên Sứ Tuyên Báo Sự Phán Xét: Trong sách Khải Huyền, bảy thiên sứ cầm bảy ống loa và bảy bát thạnh nộ, chịu trách nhiệm tuyên bố và thi hành các sự phán xét cuối cùng của Đức Chúa Trời trên đất (Khải Huyền 8:2; 15:1).
Việc nghiên cứu về thiên sứ không chỉ để thỏa mãn trí tò mò, mà phải dẫn chúng ta đến sự thờ phượng Đức Chúa Trời và sống một đời sống tin kính.
1. Tập Trung Thờ Phượng Đấng Tạo Hóa, Chứ Không Phải Vật Thọ Tạo: Thiên sứ là những thọ tạo vĩ đại, nhưng họ không phải là đối tượng của sự cầu nguyện, thờ phượng hay tìm kiếm. Họ luôn quy mọi vinh hiển về cho Đức Chúa Trời và Con Ngài (Khải Huyền 19:10; 22:8-9). Bài học từ họ là sự vâng phục tuyệt đối và thờ phượng không ngừng nghỉ. Chúng ta hãy noi gương thái độ đó.
2. Sống Với Ý Thức Về Thế Giới Thuộc Linh: Hiểu biết về thiên sứ trung thành và sự sa ngã của ma quỷ nhắc nhở chúng ta rằng "chúng ta đánh trận... chẳng phải cùng thịt và huyết, bèn là... cùng các quyền thế... cùng các thế lực thăm dò của sự mờ tối này" (Ê-phê-sô 6:12). Chúng ta không sợ hãi, vì Đấng ở trong chúng ta lớn hơn, nhưng phải tỉnh thức và trang bị toàn bộ khí giới của Đức Chúa Trời.
3. An Nghỉ Trong Sự Quan Phòng Và Bảo Vệ Của Đức Chúa Trời: Lời hứa về thiên sứ canh giữ (Thi thiên 91:11) là sự an ủi lớn. Điều này không có nghĩa chúng ta thử thách Đức Chúa Trời (Ma-thi-ơ 4:7), mà là sống và phục vụ cách can đảm, biết rằng Cha Thiên Thượng của chúng ta sai các sứ giả của Ngài để che chở và thi hành ý muốn Ngài cho chúng ta.
4. Mong Đợi Sự Hiện Đến Của Chúa Cứu Thế: Chúa Giê-xu sẽ trở lại "trong vinh hiển của Cha Ngài với các thiên sứ thánh" (Ma-thi-ơ 16:27). Các thiên sứ sẽ là đội quân đi theo Ngài trong ngày vinh quang ấy. Sự hiểu biết này thúc giục chúng ta sống thánh khiết và sốt sắng trong chức vụ, trong khi chờ đợi sự tái lâm của Vua Muôn Vua.
Thế giới thiên sứ trong Kinh Thánh là một trật tự phức tạp và oai nghi, phản ánh sự sáng tạo vô cùng khôn ngoan và quyền năng của Đức Chúa Trời. Từ những Chê-ru-bim canh giữ sự thánh khiết, những Sê-ra-phim rực lửa trong sự thờ phượng, cho đến tổng lãnh thiên sứ Mi-ca-ên và vô số thiên sứ phục vụ, tất cả đều tồn tại để làm vinh hiển Đức Chúa Trời Ba Ngôi và thi hành ý chỉ của Ngài. Là Cơ Đốc nhân, chúng ta cảm tạ Chúa vì sự quan phòng đầy quyền năng của Ngài qua các thiên sứ, nhưng tuyệt đối giữ lòng trung tín, chỉ thờ phượng một mình Đức Chúa Trời và tin cậy nơi sự cứu rỗi duy nhất trong Chúa Giê-xu Christ, là Con Đức Chúa Trời, Đấng mà ngay cả các thiên sứ cũng khao khát nhìn xem (1 Phi-e-rơ 1:12).