Ý Nghĩa Lời Tuyên Bố “Mẹ đi đâu, con sẽ đi đó” của Ru-tơ
Trong kho tàng Kinh Thánh, có những câu nói đã trở thành bất tử, vượt qua khỏi bối cảnh lịch sử để chạm vào trái tim của mọi thế hệ tín hữu. Lời tuyên bố của Ru-tơ với mẹ chồng Na-ô-mi: “Mẹ đi đâu, con sẽ đi đó; mẹ ở nơi nào, con sẽ ở nơi đó; dân sự của mẹ là dân sự của con; Đức Chúa Trời của mẹ là Đức Chúa Trời của con” (Ru-tơ 1:16, Kinh Thánh Tin Lành Việt Ngữ 1925) là một trong những lời tuyên xưng đức tin và lòng trung tín mạnh mẽ nhất. Bài nghiên cứu này sẽ đi sâu khai thác bối cảnh, ngôn ngữ gốc, ý nghĩa thần học và sự ứng dụng vĩnh cửu của lời tuyên bố này trong đời sống Cơ Đốc nhân.
Sách Ru-tơ mở đầu bằng một câu chuyện đầy bi kịch xảy ra trong thời kỳ “các quan xét” (Ru-tơ 1:1). Đây là một giai đoạn tăm tối trong lịch sử Y-sơ-ra-ên, được mô tả là thời kỳ mà “mỗi người làm theo ý mình lấy làm phải” (Các Quan Xét 21:25). Giữa sự hỗn loạn về đạo đức và thuộc linh ấy, một gia đình nhỏ ở Bết-lê-hem, Giu-đa, vì cơn đói kém mà phải di cư đến xứ Mô-áp – một dân tộc thường là kẻ thù của Y-sơ-ra-ên, có tôn giáo thờ thần tượng đáng ghê tởm (Dân Số Ký 21:29, 1 Các Vua 11:7).
Tai họa ập đến khi người chồng Ê-li-mê-léc qua đời, để lại Na-ô-mi với hai con trai. Hai người con này lấy vợ người Mô-áp là Ọt-ba và Ru-tơ. Mười năm sau, cả hai người con trai cũng qua đời, để lại ba người đàn bà góa không nơi nương tựa. Nghe tin Chúa lại cho dân Ngài có lương thực, Na-ô-mi quyết định trở về quê hương. Bà khuyên các con dâu trở về nhà mẹ ruột của họ ở Mô-áp. Ở đây, chúng ta thấy sự tương phản rõ rệt: Ọt-ba hôn từ biệt mẹ chồng và quay về, trong khi Ru-tơ lại bám chặt lấy bà.
Lời đáp của Ru-tơ không phải là một lời nói cảm tính nhất thời, mà là một lời thề nguyện trang trọng, được cấu trúc rõ ràng và tiến đến cao trào. Chúng ta hãy phân tích từng cụm:
- “Xin chớ nài tôi lìa mẹ”: Câu mở đầu là một lời khẩn cầu phủ định mạnh mẽ (trong tiếng Hê-bơ-rơ: ‘al-tifgə‘î bî), thể hiện sự quyết tâm không thể lay chuyển.
- “Mẹ đi đâu, con sẽ đi đó” (‘ăšer tēlēkî ’ēlēk): Đây là lời cam kết về sự đồng hành địa lý và cuộc sống. Ru-tơ từ bỏ tương lai trên quê hương mình để bước vào một hành trình vô định với Na-ô-mi.
- “Mẹ ở nơi nào, con sẽ ở nơi đó” (ûba’ăšer tālînî ’ālîn): Cam kết này đi sâu hơn, về sự cư trú và hiện hữu. Đời sống, chỗ ở, số phận của cô sẽ gắn chặt với Na-ô-mi.
- “Dân sự của mẹ là dân sự của con” (‘ammēk ‘ammî): Đây là bước ngoặt quan trọng – sự chuyển đổi dân tộc và cộng đồng. Một người ngoại bang, dân Mô-áp bị khinh rẻ (Phục Truyền 23:3), tự nguyện trở thành một phần của dân tộc Y-sơ-ra-ên.
- “Đức Chúa Trời của mẹ là Đức Chúa Trời của con” (wa’ĕlōhayik ’ĕlōhay): Đây là đỉnh cao của lời tuyên xưng – sự chuyển đổi tôn giáo và đức tin. Ru-tơ từ bỏ các thần của Mô-áp (như thần Chemosh) để nhận Giê-hô-va, Đức Chúa Trời của Y-sơ-ra-ên, làm Đức Chúa Trời của mình. Đây không chỉ là sự đồng ý về mặt lý thuyết, mà là sự đầu phục trọn vẹn chủ quyền của Đấng Tạo Hóa chân thần.
- “Mẹ thác nơi nào, con sẽ thác và được chôn tại đó”: Lời thề kết thúc bằng sự cam kết cuối cùng – cái chết và sự chôn cất. Ru-tơ gắn bó với Na-ô-mi và dân Y-sơ-ra-ên đến hơi thở cuối cùng, không còn đường lùi. Cô kèm theo lời nguyền: “Nguyện Đức Giê-hô-va đãi tôi cách nặng nề…” nếu có điều gì ngoài sự chết phân rẽ hai người. Cấu trúc này tương tự các giao ước long trọng trong Cựu Ước.
Danh hiệu Ru-tơ (רוּת, Rut) trong tiếng Hê-bơ-rơ có thể liên quan đến từ gốc có nghĩa là “tình bằng hữu” hoặc “sự no đủ”. Điều này mỉa mai và đầy ân điển, vì một người ngoại bang lại trở thành hiện thân của “hesed” (חֶסֶד) – một từ then chốt trong sách Ru-tơ, thường được dịch là “lòng thương xót”, “sự nhân từ”, “tình yêu thương thành tín”. Đây là tình yêu thương giao ước, bền vững và đáng tin cậy.
Luật pháp Môi-se cấm người Mô-áp vào “hội của Đức Giê-hô-va” đến đời thứ mười (Phục Truyền 23:3). Thế nhưng, câu chuyện Ru-tơ và lời tuyên bố đức tin của cô cho thấy ân điển của Chúa vượt trên những rào cản của luật pháp và chủng tộc. Ru-tơ được kể vào trong dòng dõi của Vua Đa-vít và quan trọng hơn, là trong gia phổ của Chúa Giê-xu Christ (Ma-thi-ơ 1:5). Điều này báo trước về sự cứu rỗi cho dân ngoại trong Tân Ước.
Lời của Ru-tơ không chỉ là một bài học lịch sử, mà là một khuôn mẫu cho đời sống đức tin của chúng ta hôm nay.
1. Đức Tin Là Một Sự Lựa Chọn Dứt Khoát và Trọn Vẹn: Giống như Ru-tơ đứng trước ngã ba đường, mỗi chúng ta phải đối diện với sự lựa chọn: đi theo Chúa hay quay về với thế gian. Đức tin đích thực đòi hỏi sự từ bỏ: “Vì ai muốn cứu sự sống mình thì sẽ mất, còn ai vì cớ Ta mà mất sự sống thì sẽ được sự sống” (Ma-thi-ơ 16:25). Chúng ta được kêu gọi nói với Chúa Giê-xu: “Ngài đi đâu, tôi sẽ đi đó; Ngài ở đâu, tôi sẽ ở đó; dân sự Ngài là dân sự tôi; Đức Chúa Trời Ngài là Đức Chúa Trời tôi.”
2. Lòng Trung Tín Trong Những Mối Quan Hệ: Ru-tơ là gương mẫu về lòng trung tín (pistis trong tiếng Hy Lạp) không chỉ với Đức Chúa Trời mà còn với con người. Trong một xã hội đề cao chủ nghĩa cá nhân, Cơ Đốc nhân được kêu gọi sống “hesed” – yêu thương thành tín, gắn bó và có trách nhiệm với gia đình thuộc linh và Hội Thánh.
3. Ân Điển Phá Vỡ Mọi Hàng Rào: Câu chuyện Ru-tơ an ủi mọi người cảm thấy mình là “người ngoài”: vì quá khứ tội lỗi, vì hoàn cảnh xuất thân, hay vì cảm giác không xứng đáng. “Trong Ngài không có phân biệt người Giu-đa hoặc người Gờ-réc, người tôi mọi hoặc người tự chủ, người nam hoặc người nữ; vì anh em hết thảy đều làm một trong Đức Chúa Giê-xu Christ” (Ga-la-ti 3:28). Đức tin chân thật, như của Ru-tơ, mở cánh cửa vào gia đình của Đức Chúa Trời.
4. Hành Trình Đức Tin Trong Sự Vô Định: Ru-tơ không biết trước tương lai khi rời Mô-áp. Cô chỉ biết bám lấy Na-ô-mi và Đức Chúa Trời của bà. Đời sống Cơ Đốc cũng là một hành trình bước đi bởi đức tin, chứ chẳng phải bởi mắt thấy (2 Cô-rinh-tô 5:7). Sự trung tín của chúng ta được thể hiện khi chúng ta vẫn bám lấy Chúa giữa những nghịch cảnh, mất mát và không chắc chắn.
Lời tuyên bố “Mẹ đi đâu, con sẽ đi đó” của Ru-tơ vang vọng xuyên suốt lịch sử cứu rỗi. Nó là tiếng lòng của một tấm lòng đã được ân điển chạm đến và đáp lại bằng sự đầu phục trọn vẹn. Ru-tơ, người ngoại bang, trở thành tổ mẫu của Đấng Mê-si, minh chứng hùng hồn rằng dòng dõi của Áp-ra-ham và phước lành cho muôn dân được xây dựng trên đức tin, chứ không chỉ trên huyết thống.
Là Cơ Đốc nhân trong giao ước mới, chúng ta được mời gọi để mỗi ngày lập lại lời thề của Ru-tơ, nhưng với đối tượng là Chúa Giê-xu Christ: “Con đi đâu, con sẽ theo đó; Chúa ở đâu, con sẽ ở đó; dân sự Chúa là dân sự con; Đức Chúa Trời của Chúa là Đức Chúa Trời của con.” Trong sự gắn bó trọn vẹn đó, chúng ta tìm thấy sự an toàn, ý nghĩa và di sản đời đời, giống như Ru-tơ ngày xưa đã tìm thấy trên những cánh đồng Bết-lê-hem và trong dòng dõi vinh quang của Vua muôn vua.
“Hỡi Ru-tơ, người nữ Mô-áp, hãy nghe ta: Chớ thâu lúa trong ruộng khác, và cũng đừng đi xa khỏi chỗ này, nhưng hãy vấn vít các tớ gái ta…” (Ru-tơ 2:8). Lời của Bô-ô đáp lại lòng trung tín của Ru-tơ, là hình bóng về sự bảo vệ và chu cấp của Đấng Christ, Đấng Cứu Chuộc chúng ta, cho những ai đã lựa chọn trung tín theo Ngài.