Sách I Phi-e-rơ

02 December, 2025
17 phút đọc
3,344 từ
Chia sẻ:

Sách I Phi-e-rơ: Thư Của Hy Vọng Giữa Thử Thách

Trong bộ Tân Ước, thư thứ nhất của Sứ đồ Phi-e-rơ đứng như một viên ngọc quý, tỏa sáng với sứ điệp về ân điển, hy vọng và sự sống đắc thắng dành cho những người đang đối diện với nghịch cảnh. Được viết vào khoảng những năm 60-64 SCN, gần với thời kỳ bắt bức đạo dữ dội dưới thời Hoàng đế Nê-rôn, bức thư này vươn xa vượt khỏi bối cảnh lịch sử của nó, trở thành lời hướng dẫn thiết thực và nguồn khích lệ sâu sắc cho mọi thế hệ Cơ Đốc nhân sống như những “khách lạ và người kiều ngụ” giữa thế gian.

Tác Giả, Độc Giả Và Bối Cảnh Lịch Sử

Tác giả tự giới thiệu mình là “Phi-e-rơ, sứ đồ của Đức Chúa Jêsus Christ” (1 Phi-e-rơ 1:1). Tên “Phi-e-rơ” trong tiếng Hy Lạp (Πέτρος, Petros) có nghĩa là “đá”, một biệt danh Chúa Giê-xu đặt cho Si-môn (Giăng 1:42), biểu tượng cho đức tin vững vàng mà ông sẽ có, dù có lúc vấp ngã. Thư này được viết “nhờ Si-la” (1 Phi-e-rơ 5:12), có lẽ là người thư ký, và được gửi đến “những người kiều ngụ ở Pontus, Ga-la-ti, Cáp-ba-đốc, A-si và Bi-thi-ni”. Đây là các tỉnh thuộc Tiểu Á (nay là Thổ Nhĩ Kỳ), nơi các tín hữu phần lớn là dân ngoại trở lại đạo (xem 1 Phi-e-rơ 1:14, 18; 2:10; 4:3-4). Họ là những “khách lạ và người kiều ngụ” (paroikoi kai parepidēmoi), một cụm từ diễn tả thân phận tạm bợ, không thuộc về thế gian này, nhưng đang trên hành trình về quê hương thiên thượng.

Bối cảnh của họ là sự chống đối và khổ sở vì đức tin (“sự thử thách trong lửa”, 1:7; “bị sỉ nhục vì danh Đấng Christ”, 4:14). Họ phải đối mặt với sự nghi ngờ, phỉ báng từ xã hội ngoại giáo, và có lẽ cả sự bắt bớ chính thức đang manh nha. Chính vào lúc này, Phi-e-rơ, người từng chối Chúa và được phục hồi, viết để củng cố đức tin họ, chỉ cho họ thấy ý nghĩa thần học của sự đau khổ và vinh quang đang chờ đợi.

Cấu Trúc Và Chủ Đề Thần Học Trọng Tâm

Thư I Phi-e-rơ có thể được chia thành hai phần chính: Phần Thần Học về Ơn Cứu Rỗi và Đời Sống Thánh (1:1 – 2:10) và Phần Ứng Dụng: Đối Diện Với Thế Gian Và Sự Đau Khổ (2:11 – 5:14). Xuyên suốt tác phẩm là ba sợi chỉ đỏ đan xen: Ân Điển, Hy Vọng Sống Lại, và Sự Đau Khổ Vì Danh Chúa.

1. Sự Cứu Rỗi Diệu Kỳ Và Hy Vọng Sống Lại (1 Phi-e-rơ 1:3-25)

Phi-e-rơ mở đầu bằng một lời chúc tụng đầy thuộc linh: “Nguyền xin Đức Chúa Trời, Cha Đức Chúa Jêsus Christ chúng ta, đáng ngợi khen thay, là Đấng theo sự thương xót cả thể của Ngài, đã khiến chúng ta lại sinh, bởi sự sống lại của Đức Chúa Jêsus Christ từ trong kẻ chết, đặng chúng ta nhờ đó được sự trông cậy sống” (1:3). Từ “lại sinh” trong nguyên văn Hy Lạp là anagennēsas (ἀναγεννήσας), nghĩa là “sinh ra lần nữa” hoặc “tái sinh”. Cơ sở của sự tái sinh này không phải do công đức chúng ta, mà là “theo sự thương xót cả thể” của Đức Chúa Trời, và được bảo đảm bởi sự kiện lịch sử: sự sống lại của Đức Chúa Jêsus Christ từ trong kẻ chết.

Hy vọng này được mô tả là “sống” (zōsan) và “không hư đi, không ô uế, không suy tàn” (1:4). Nó được “để dành… trên trời” cho chúng ta. Động từ “để dành” (teterēmenēn) mang ý nghĩa bảo vệ, gìn giữ cẩn thận. Trong khi đó, đức tin của chúng ta, dù bị thử thách bởi “nhiều thứ buồn bã” (1:6), lại có mục đích rèn luyện, để trở nên “quý hơn vàng hay hư nát, dầu đã bị thử lửa” (1:7). Chữ “thử lửa” (dokimazomenou) hàm ý một quá trình tinh luyện để chứng minh tính chân thật và thuần khiết.

Phi-e-rơ nhấn mạnh rằng các tiên tri đã “tìm tòi tra xét… về sự cứu rỗi này” và “Đấng Christ đã chịu khổ… để sự vinh hiển kế tiếp” (1:10-11). Đây là mô thức căn bản của thư: Đau Khổ → Vinh Hiển. Mô thức này bắt nguồn từ chính kinh nghiệm của Chúa Giê-xu và trở nên khuôn mẫu cho người theo Ngài.

2. Lời Kêu Gọi Nên Thánh Và Sống Như Dân Tộc Thánh (1:13 – 2:10)

Trên nền tảng của ân điển, Phi-e-rơ đưa ra lời kêu gọi ứng dụng: “Vậy, anh em hãy buộc lưng tâm trí mình, hãy tỉnh thức, hãy để sự trông cậy trọn vẹn nơi ân điển sẽ đem đến cho anh em trong kỳ Đức Chúa Jêsus Christ hiện ra” (1:13). “Buộc lưng tâm trí” là hình ảnh về sự sẵn sàng hành động, kỷ luật tư tưởng.

Ông kêu gọi: “Hãy nên thánh trong mọi cách ăn nết ở, như Đấng gọi anh em là thánh” (1:15). Từ “thánh” (hagioi) nghĩa là “được biệt riêng ra” cho Đức Chúa Trời. Sự thánh khiết không phải là điều kiện để được cứu, mà là hệ quả tất yếu và lời đáp lại của người đã được cứu bởi “huyết báu” của Christ (1:19).

Đoạn 2:1-10 là một trong những phân đoạn giàu hình ảnh nhất. Tín hữu được ví như “trẻ sơ sinh” đói khát “sữa thiêng liêng” (2:2), và như “đá sống” (lithoi zōntes) được xây dựng trên “đá góc” (lithon akrogōniaion) là chính Đấng Christ (2:4-8). Từ đó, họ trở thành “dân được lựa chọn… chức tế lễ nhà vua… nước thánh… dân thuộc về Đức Chúa Trời” (2:9). Những danh hiệu này, vốn từng dành cho Y-sơ-ra-ên (Xuất Ê-díp-tô Ký 19:5-6), nay được áp dụng cho Hội Thánh bao gồm cả dân ngoại, nhấn mạnh đến địa vị và chức vụ cao quý của mỗi tín hữu trong Đấng Christ.

3. Ứng Xử Giữa Thế Gian: Làm Chứng Bằng Đời Sống Phục Tùng (2:11 – 3:12)

Từ địa vị cao quý, Phi-e-rơ hạ xuống những lời dạy rất thực tế về đạo đức xã hội. Mục tiêu là “trong đám dân ngoại hãy ăn ở cho ngay lành, để trong sự họ gièm chê anh em là kẻ làm ác, họ sẽ nhìn thấy việc lành của anh em và ngợi khen Đức Chúa Trời” (2:12). Ông đề cập đến các mối quan hệ cụ thể:

  • Với chính quyền: “Hãy phục mọi thể chế của loài người” (2:13) vì cớ Chúa. Đây là sự phục tùng có nguyên tắc, nhằm “làm im những kẻ ngu dại” (2:15).
  • Người tôi tớ với chủ: Ông kêu gọi sự vâng phục, ngay cả với những chủ “khó khăn” (skoliois, 2:18), và lấy gương của Đấng Christ “làm mẫu” (2:21).
  • Người vợ và người chồng: Lời khuyên nhấn mạnh đến đời sống chứng nhân êm dịu và thanh khiết của người vợ (3:1-2) và sự tôn trọng, thông hiểu của người chồng (3:7).

Điểm nhấn ở đây là chứng nhân bằng cách làm lành và có “lương tâm tốt” (3:16), chứ không phải bằng sự tranh cãi.

4. Thần Học Về Sự Đau Khổ Vì Danh Chúa (3:13 – 4:19)

Đây là trái tim của bức thư. Phi-e-rơ đặt câu hỏi: “Nếu anh em vì lòng sốt sắng về sự lành mà phải chịu khổ, thì đó là có phước” (3:14). Ông khẳng định: “Ấy vậy, những kẻ chịu khổ theo ý muốn Đức Chúa Trời, hãy cứ phó linh hồn mình cho Ngài, là Đấng thành tín dựng nên mình, và làm lành” (4:19).

Quan trọng nhất, Phi-e-rơ liên kết chặt chẽ sự đau khổ của tín hữu với sự đau khổ của Đấng Christ: “Vì Đấng Christ cũng đã vì tội lỗi chịu khổ… để dẫn chúng ta đến cùng Đức Chúa Trời” (3:18). Và: “Ấy vậy, vì Đấng Christ đã chịu khổ trong xác thịt, thì anh em cũng phải lấy ý ấy làm binh khí” (4:1). Chữ “binh khí” (hoplizō) có nghĩa trang bị vũ khí. Tức là, tư tưởng “sẵn sàng chịu khổ vì làm lành” phải trở thành vũ khí tinh thần của chúng ta.

Sự đau khổ của Cơ Đốc nhân được phân biệt rõ: “Ấy chẳng ai trong anh em hãy chịu khổ như kẻ giết người, kẻ trộm cướp, kẻ làm gian, hay là kẻ thày lay việc người khác. Nhưng nếu vì là tín đồ Đấng Christ mà chịu khổ, thì đừng hổ thẹn” (4:15-16). Sự khác biệt nằm ở nguyên nhân: “vì là tín đồ Đấng Christ” (hōs Christianos). Trong giai đoạn này, “Cơ Đốc nhân” là một biệt danh, có thể là lời buộc tội. Phi-e-rơ biến nó thành niềm vinh dự: “Hãy vì danh ấy ngợi khen Đức Chúa Trời” (4:16).

5. Lời Khuyên Cuối Cùng Và Lời Chào (Chương 5)

Chương cuối dành cho các bậc lãnh đạo Hội Thánh (“những kẻ làm trưởng lão”) và toàn thể tín hữu. Các trưởng lão được kêu gọi chăn bầy “cách vui lòng… tự nguyện… làm gương” (5:2-3). Mọi người được kêu gọi “hãy tự hạ mình dưới tay quyền phép của Đức Chúa Trời” (5:6) và “hãy tiết độ, hãy tỉnh thức” vì ma quỷ “như sư tử rống, đi rình mò chung quanh anh em, tìm kiếm người nào nó có thể nuốt được” (5:8). Lời hứa vang lên: “Đức Chúa Trời của mọi ân điển… chính Ngài sẽ làm cho anh em trọn vẹn, vững vàng, thêm sức, và đặt nền vững chắc” (5:10).

Ứng Dụng Thực Tiễn Cho Đời Sống Cơ Đốc Ngày Nay

1. Sống Với Nhận Thức Về Hy Vọng Thiên Thượng: Mọi lựa chọn đạo đức, cách phản ứng với nghịch cảnh đều bắt nguồn từ hy vọng sống lại và cơ nghiệp không hư mất trên trời. Khi thất vọng, hãy đọc lại 1 Phi-e-rơ 1:3-9.

2. Hiểu Về Danh Tính Của Mình: Chúng ta là “dân tộc thánh”, “chức tế lễ nhà vua”. Điều này không phải để kiêu ngạo, mà để sống với trách nhiệm cầu thay và làm sáng Danh Chúa trong mọi môi trường (học đường, công sở, gia đình).

3. Chịu Khổ Cách Đúng Đắn: Khi đối diện với sự chế giễu, kỳ thị, hoặc thậm chí bất công vì giữ lập trường Cơ Đốc, hãy nhớ: (a) Đảm bảo nguyên nhân là vì sự công bình và đức tin, không phải vì tính xấu của mình. (b) Không trả thù, nhưng phó thác cho Đấng xét đoán công bình (2:23). (c) Xem đó là đặc ân được “dự phần sự thương khó của Đấng Christ” (4:13).

4. Làm Chứng Bằng Đời Sống Phục Tùng Và Tốt Lành: Sức mạnh lớn nhất để cảm hóa người xung quanh không phải là những bài giảng dài, mà là đời sống đạo đức, chính trực, khiêm nhường và siêng năng làm lành (2:12).

5. Nương Dựa Vào Cộng Đồng Đức Tin: Phi-e-rơ luôn viết cho “anh em”. Chúng ta không chiến đấu một mình. Hãy gắn bó với Hội Thánh địa phương để cùng nhận sự dạy dỗ, khích lệ và cầu nguyện (5:5, 9).

Kết Luận

Thư I Phi-e-rơ không phải là một luận văn triết học trừu tượng, mà là bức thư của một người từng trải, được ân điển biến đổi, viết cho những anh chị em đang run rẩy trong cơn bão. Nó nhắc nhở chúng ta rằng đời sống Cơ Đốc là một hành trình lữ hành, không phải là sự an cư. Những khó khăn, thử thách không phải là dấu hiệu của sự thất bại hay bị Đức Chúa Trời bỏ rơi, mà thường là dấu chỉ của một đời sống trung tín trong một thế gian thù nghịch với Tin Lành. Trọng tâm của mọi sự không phải là sự đau khổ, mà là Đấng Christ, Đấng đã đi qua con đường đau khổ để đến vinh quang và đang dẫn dắt chúng ta trên cùng con đường ấy. Vì vậy, chúng ta có thể sống với tâm thế “vui mừng khôn xiết” (1:6), vững vàng trong đức tin, và tích cực làm lành, vì biết rằng kết cuộc của mình là “sự vinh hiển, tôn trọng và bất diệt” (1:7) trong vương quốc đời đời của Đấng Cứu Chuộc chúng ta.

Quay Lại Bài Viết