Ý nghĩa dụ ngôn Người Pha-ri-sêu và người thu thuế là gì?

03 December, 2025
19 phút đọc
3,672 từ
Chia sẻ:

Ý Nghĩa Dụ Ngôn Người Pha-ri-sêu Và Người Thu Thuế

Trong hành trình giảng dạy của Chúa Giê-xu, Ngài thường dùng những dụ ngôn sâu sắc để vạch trần tấm lòng con người và bày tỏ những nguyên lý của vương quốc Đức Chúa Trời. Một trong những dụ ngôn có sức công phá mạnh mẽ nhất, nhắm thẳng vào cốt lõi của tôn giáo hình thức và lòng kiêu ngạo thuộc linh, chính là dụ ngôn “Người Pha-ri-sêu và người thu thuế” được ghi lại trong Lu-ca 18:9-14. Dụ ngôn này không chỉ là một câu chuyện đạo đức, mà là một lời tuyên án thần học về bản chất của sự công bình, ân điển và con đường duy nhất để được xưng công bình trước mặt Đức Chúa Trời.

Bài nghiên cứu này sẽ đi sâu phân tích bối cảnh, từ ngữ gốc Hy Lạp, cấu trúc tương phản của dụ ngôn, và rút ra những bài học thiết thực cho đời sống đức tin của Cơ Đốc nhân ngày nay.

Bối Cảnh Và Đối Tượng Của Dụ Ngôn

Trước khi đi vào nội dung, chúng ta phải hiểu rõ Chúa Giê-xu kể dụ ngôn này cho ai và trong hoàn cảnh nào. Lu-ca 18:9 chép: “Ngài cũng phán thí dụ nầy cùng kẻ cậy mình là công bình và khinh dể kẻ khác”. Câu Kinh Thánh này cho thấy hai đối tượng rõ ràng:

  • “Kẻ cậy mình là công bình” (tiếng Hy Lạp: τοὺς πεποιθότας ἐφ᾽ ἑαυτοῖς ὅτι εἰσὶν δίκαιοιtous pepoithotas eph’ heautois hoti eisin dikaioi): Nhóm người có lòng tin chắc nơi chính mình rằng họ là những người công chính, đúng đắn. Động từ πεποιθότας (pepoithotas) ở thể hoàn thành, diễn tả một trạng thái đã được thiết lập vững chắc – một sự tự tin tuyệt đối vào sự công bình tự tạo của bản thân.
  • “Và khinh dể kẻ khác” (tiếng Hy Lạp: καὶ ἐξουθενοῦντας τοὺς λοιπούςkai exouthenountas tous loipous): Hệ quả tất yếu của sự tự công bình hóa là thái độ khinh miệt, xem thường những người còn lại. Động từ ἐξουθενοῦντας (exouthenountas) mang nghĩa coi là hư không, vô giá trị.

Như vậy, dụ ngôn này trước hết nhắm vào những người mang tinh thần tự tôn thuộc linh, tin rằng họ có thể đạt được sự công bình trước mặt Đức Chúa Trời bằng nỗ lực và thành tích tôn giáo của bản thân, và từ đó nhìn xuống những người “tội lỗi” hơn mình. Đây chính là tinh thần chủ đạo của nhóm Pha-ri-sêu đương thời.

Phân Tích Hai Nhân Vật Và Lời Cầu Nguyện Tương Phản

Chúa Giê-xu đưa ra hai hình mẫu đối lập hoàn toàn trong cùng một khung cảnh: đền thờ – nơi gặp gỡ Đức Chúa Trời.

1. Người Pha-ri-sêu: Lời Cầu Nguyện Của Sự Tự Tôn

Lu-ca 18:11-12 mô tả: “Người Pha-ri-sêu đứng cầu nguyện thầm như vầy: ‘Lạy Đức Chúa Trời, tôi tạ ơn Ngài, vì tôi không phải như người khác, tham lam, bất nghĩa, gian dâm, hay là như người thu thuế nầy. Tôi kiêng ăn một tuần lễ hai lần, nộp một phần mười về mọi món lợi của tôi.’”

Hãy phân tích kỹ lời cầu nguyện này:

  • Vị trí và tư thế: “Đứng” (σταθεὶςstatheis). Đây có thể là tư thế cầu nguyện bình thường, nhưng trong ngữ cảnh này, nó đi kèm với sự “đứng riêng ra” (câu 11, bản dịch khác: “đứng một mình”), thể hiện sự tách biệt, tự cho mình là đặc biệt.
  • Nội dung lời cầu: Lời cầu nguyện của ông bắt đầu bằng “tạ ơn”, nhưng đối tượng của lòng biết ơn không phải là ân điển Đức Chúa Trời, mà là… chính bản thân ông. Ông tạ ơn Chúa vì ông không như những người khác. Đây là lời tạ ơn so sánh, dựa trên sự hơn hẳn người khác.
  • Liệt kê thành tích: Ông liệt kê những tội ông không phạm (tham lam, bất nghĩa, gian dâm) và đặc biệt chỉ mặt một người thu thuế đang có mặt. Sau đó, ông liệt kê những việc làm tôn giáo vượt trội của mình: kiêng ăn hai lần/tuần (luật Môi-se chỉ yêu cầu kiêng ăn một lần/năm vào Ngày Chuộc Tội) và nộp một phần mười về MỌI món lợi (vượt xa yêu cầu về nông sản).
  • Ngữ pháp đáng chú ý: Trong nguyên bản, đại từ “tôi” (ἐγώegō) được nhấn mạnh và lặp lại nhiều lần. Lời cầu nguyện xoay quanh cái “tôi”: tôi tạ ơn, tôi không phải, tôi kiêng ăn, tôi nộp một phần mười. Đây là sự thờ phượng cái tôi được ngụy trang dưới hình thức cầu nguyện.

Người Pha-ri-sêu này không xin điều gì, không xưng tội, không cầu xin ân điển. Ông ta đang trình bày một bản lý lịch tôn giáo hoàn hảo lên cho Đức Chúa Trời, như thể Chúa cần phải chấp nhận và khen thưởng ông. Ông tin rằng sự công bình (δικαιοσύνηdikaiosynē) của mình đến từ việc tuân giữ luật lệ một cách nghiêm nhặt.

2. Người Thu Thuế: Lời Cầu Nguyện Của Sự Khiêm Nhường Và Ăn Năn

Lu-ca 18:13 mô tả: “Còn người thu thuế đứng xa xa, không dám ngước mắt lên trời, nhưng đấm ngực mà rằng: ‘Lạy Đức Chúa Trời, xin thương xót lấy tôi, là kẻ có tội!’”

Phân tích hình ảnh đối lập:

  • Vị trí và tư thế: “Đứng xa xa” – Ông ý thức rõ về địa vị tội lỗi, ô uế của mình trước sự thánh khiết của Đức Chúa Trời. Ông “không dám ngước mắt lên trời”, một cử chỉ của sự hổ thẹn, ăn năn. Ông “đấm ngực” – một hành động biểu lộ nỗi đau đớn, hối tiếc về tội lỗi (xem Lu-ca 23:48).
  • Nội dung lời cầu: Lời cầu nguyện ngắn gọn, trực tiếp và chứa đầy sự thống hối. Ông không so sánh với ai, không liệt kê bất kỳ việc lành nào. Ông chỉ nhìn nhận hai thực tại: (1) Thân phận của ông: “là kẻ có tội” (tiếng Hy Lạp: τῷ ἁμαρτωλῷtō hamartōlō, với mạo từ xác định, như thể nói “chính kẻ có tội ấy”). (2) Nhu cầu tuyệt đối của ông: “Xin thương xót lấy tôi”.
  • Từ then chốt: “Thương xót” (tiếng Hy Lạp: ἱλάσθητίhilasthēti). Đây là một từ rất mạnh mẽ trong thần học. Nó không chỉ diễn tả lòng thương hại thông thường. Động từ ἱλάσκομαι (hilaskomai) có nghĩa là “làm nguôi cơn giận”, “chuộc tội”, “giải hòa”. Trong bản Bảy Mươi (Bản dịch Cựu Ước sang tiếng Hy Lạp), từ này được dùng cho việc “chuộc tội” trên nắp thi ân (Lê-vi Ký 16). Lời cầu của người thu thuế là một lời kêu xin cho tội lỗi mình được chuộc, được tha thứ, và cho mình được hòa thuận lại với Đức Chúa Trời thánh khiết. Đây chính là lời cầu nguyện mà Chúa Giê-xu sẽ hoàn thành trên thập tự giá, trở nên của lễ chuộc tội (ἱλασμόςhilasmos, 1 Giăng 2:2).

Lời Tuyên Án Của Chúa Giê-xu Và Sự Xưng Công Bình

Sau khi mô tả hai thái độ, Chúa Giê-xu đưa ra phán quyết cuối cùng, đảo ngược hoàn toàn sự đánh giá của thế gian và tôn giáo: “Ta nói cùng các ngươi, người nầy trở về nhà mình, được xưng công bình hơn người kia…” (Lu-ca 18:14).

Đây là điểm then chốt của toàn bộ dụ ngôn:

  • “Được xưng công bình” (tiếng Hy Lạp: δεδικαίωταιdedikaiōtai): Động từ ở thể thụ động hoàn thành. Thể thụ động chỉ ra rằng hành động này được ai đó làm cho anh ta, không phải tự anh ta làm được. Thể hoàn thành diễn tả một trạng thái đã được hoàn tất, vững chắc. Người thu thuế được tuyên bố là công bình bởi một Đấng có thẩm quyền cao hơn – chính là Đức Chúa Trời.
  • “Hơn người kia”: Sự so sánh này không có nghĩa người Pha-ri-sêu có một chút công bình, còn người thu thuế có nhiều hơn. Trong ngữ cảnh, nó có nghĩa là người thu thuế được xưng công bình, còn người Pha-ri-sêu thì không. Lý do được nêu rõ: “Vì ai tự nhắc mình lên sẽ bị hạ xuống, còn ai hạ mình xuống sẽ được nhắc lên.” Đây là nguyên tắc bất di bất dịch trong vương quốc Đức Chúa Trời.

Dụ ngôn này là một minh họa sống động cho giáo lý then chốt của Phao-lô: “Vì chẳng có một người nào bởi việc làm theo luật pháp mà sẽ được xưng công bình trước mặt Ngài… hầu cho hết thảy mọi xác thịt không thể khoe mình trước mặt Đức Chúa Trời… Vì anh em bởi ân điển, được cứu bởi đức tin; điều đó không phải đến từ anh em, bèn là sự ban cho của Đức Chúa Trời” (Rô-ma 3:20, 27; Ê-phê-sô 2:8-9). Người Pha-ri-sêu tìm sự công bình bởi việc làm (ἔργα νόμουerga nomou) và thất bại. Người thu thuế kêu xin sự thương xót (ἔλεοςeleos) và được xưng công bình.

Ứng Dụng Thực Tiễn Cho Đời Sống Cơ Đốc Nhân

Dụ ngôn này không chỉ để người Pha-ri-sêu thời xưa nghe, mà là bài học cảnh tỉnh cho mọi tín hữu qua mọi thời đại, để chúng ta kiểm tra chính tấm lòng mình.

1. Kiểm Tra Động Cơ Và Nội Dung Lời Cầu Nguyện

  • Lời cầu nguyện của tôi có xoay quanh Chúa hay xoay quanh cái “tôi”? Có phải là một danh sách kể công, so sánh, hay là lời thú nhận tội lỗi và kêu xin ân điển?
  • Tôi có cầu nguyện với thái độ “tạ ơn Chúa vì con không như…”? Hãy thay thế bằng lời tạ ơn vì ân điển Chúa đã cứu một tội nhân như chính mình.
  • Học theo lời cầu nguyện mẫu của người thu thuế: “Lạy Đức Chúa Trời, xin thương xót lấy tôi, là kẻ có tội!” Đây phải là tấm lòng cơ bản mỗi khi chúng ta đến gần Chúa.

2. Bài Trừ Tinh Thần Tự Tôn Và So Sánh Thuộc Linh

  • Tinh thần Pha-ri-sêu có thể len lỏi dưới nhiều hình thức tinh vi: so sánh mình với người khác về mức độ dự nhóm, cầu nguyện, dâng hiến, phục vụ… và cảm thấy hơn họ.
  • Hãy nhớ rằng, tiêu chuẩn của chúng ta là sự thánh khiết tuyệt đối của Đức Chúa Trời (Rô-ma 3:23), chứ không phải người hàng xóm. So với Chúa, tất cả chúng ta đều là những người thu thuế cần được thương xót.
  • Thay vì “khinh dể kẻ khác”, chúng ta được kêu gọi mang lấy gánh nặng cho nhau (Ga-la-ti 6:1-2) và nhìn người khác bằng ánh mắt của ân điển.

3. Sống Trong Sự Nhận Biết Liên Tục Về Ân Điển

  • Sự cứu rỗi của chúng ta khởi đầu bằng ân điển, và cũng tiếp tục bởi ân điển. Mỗi ngày, chúng ta cần được “xưng công bình” không phải bởi thành tích ngày hôm đó, mà bởi huyết của Chúa Giê-xu (1 Giăng 1:9).
  • Sự khiêm nhường thật không phải là nói mình kém cỏi, mà là nhận biết rằng mọi điều tốt lành chúng ta có đều đến từ Chúa (1 Cô-rinh-tô 4:7). Thành tích thuộc linh phải dẫn chúng ta đến sự thờ phượng Chúa, chứ không phải sự tự hào về bản thân.

4. Truyền Rao Thông Điệp Của Sự Thương Xót

  • Hội Thánh phải là nơi những “người thu thuế” – những người ý thức mình tội lỗi và cần được thương xót – cảm thấy được chào đón, chứ không phải bị lên án.
  • Chúng ta rao giảng Tin Lành không phải với thông điệp: “Hãy trở nên tốt như chúng tôi”, mà là: “Hãy đến với Chúa Giê-xu, Đấng đầy lòng thương xót, để được tha thứ và được làm cho mới.”

Kết Luận

Dụ ngôn Người Pha-ri-sêu và người thu thuế là một hồi chuông cảnh tỉnh vang mãi qua các thời đại, đập tan mọi hình thức tự công bình và mở ra con đường duy nhất để đến với Đức Chúa Trời: con đường của sự khiêm nhường, ăn năn và lòng tin cậy trọn vẹn vào lòng thương xót của Ngài. Sự công bình mà Đức Chúa Trời đòi hỏi không phải là một thành tích để chúng ta đạt được, mà là một món quay để chúng ta nhận lấy bởi đức tin nơi Chúa Giê-xu Christ (Rô-ma 3:21-22).

Ước mong mỗi chúng ta, khi đọc lại dụ ngôn này, không đứng ở vị trí của người quan sát để lên án người Pha-ri-sêu, mà can đảm nhìn vào tấm lòng mình. Hãy xét xem có chỗ nào cho sự tự tôn, so sánh, hay kể công trong đời sống thuộc linh của chúng ta không. Và rồi, hãy đến với Chúa với tấm lòng của người thu thuế, thưa rằng: “Lạy Đức Chúa Trời, xin thương xót lấy con, là kẻ có tội!” Lời hứa của Chúa Giê-xu vẫn còn đó: Ai hạ mình xuống sẽ được nhắc lên. Bởi ân điển, qua đức tin, chúng ta được xưng công bình. Đó là nền tảng vững chắc cho đời sống Cơ Đốc nhân.

Quay Lại Bài Viết