Chúa Giê-su Muốn Nói Gì Khi Dạy “Tha Thứ Đến Bảy Mươi Lần Bảy”?
Lời dạy “phải tha thứ đến bảy mươi lần bảy” của Chúa Giê-su Christ trong Ma-thi-ơ 18:21-22 là một trong những câu Kinh Thánh vừa quen thuộc vừa thách thức sâu sắc nhất đối với mọi Cơ Đốc nhân. Để thấu hiểu trọn vẹn ý nghĩa thuộc linh đằng sau con số biểu tượng này, chúng ta cần đi sâu vào bối cảnh văn hóa, ngôn ngữ nguyên bản, và toàn bộ khung cảnh giáo huấn của Chúa. Bài nghiên cứu này sẽ khai triển câu Kinh Thánh then chốt, phân tích dụ ngôn đi kèm, và rút ra những ứng dụng thiết thực cho đời sống đức tin hôm nay.
Đoạn Kinh Thánh chính của chúng ta nằm trong Ma-thi-ơ 18:21-22 (KTH1925):
“Phi-e-rơ bèn đến gần Ngài mà hỏi rằng: Thưa Chúa, nếu anh em tôi phạm tội cùng tôi, tôi sẽ tha thứ cho họ mấy lần? Có đến bảy lần chăng? Đức Chúa Jêsus đáp rằng: Ta không nói cùng ngươi rằng: đến bảy lần, nhưng đến bảy mươi lần bảy.”
Bối cảnh lớn hơn của Ma-thi-ơ đoạn 18 là những lời dạy của Chúa Giê-su về đời sống trong vương quốc Đức Chúa Trời, đặc biệt nhấn mạnh đến tinh thần khiêm nhường (c.1-5), sự quan trọng của việc tránh gây vấp phạm (c.6-9), và thái độ chăn dắt, tìm kiếm chiên lạc (c.10-14). Sau đó, Ngài đưa ra nguyên tắc giải quyết mâu thuẫn trong Hội Thánh (c.15-20). Chính trong bối cảnh “giải quyết tội lỗi giữa anh em” này, Phi-e-rơ đã đặt câu hỏi.
Câu hỏi của Phi-e-rơ thực ra cho thấy một tấm lòng rộng rãi vượt trội so với truyền thống đương thời. Các thầy Rab-bi Do Thái thời đó thường dạy rằng chỉ cần tha thứ ba lần là đủ. Phi-e-rơ đề xuất con số bảy lần, một con số biểu tượng cho sự trọn vẹn, trọn vẹn trong Kinh Thánh (ví dụ: tuần lễ sáng thế có 7 ngày). Ông nghĩ mình đã rất rộng lượng. Tuy nhiên, Chúa Giê-su đã phá vỡ mọi giới hạn tính toán đó.
Trong nguyên bản tiếng Hy Lạp, cụm từ “bảy mươi lần bảy” được ghi là hebdomēkontakis hepta (ἑβδομηκοντάκις ἑπτά). Cách diễn đạt này là một sự ám chỉ có chủ ý đến Sáng Thế Ký 4:24, nơi Ca-in nói về sự báo thù của La-méc: “Vì Ca-in được báo thù gấp bảy, thì La-méc được bảy mươi bảy.” Nếu trong Cựu Ước, “bảy mươi bảy” (shiv’im v’shiv’ah trong tiếng Hê-bơ-rơ) là công thức của sự báo thù không giới hạn và tàn bạo, thì Chúa Giê-su đã lật ngược hoàn toàn công thức đó. Trong Vương Quốc của Ngài, công thức mới là sự tha thứ không giới hạn và rộng lượng. Đây không phải là một phép toán (490 lần) để rồi sau lần thứ 491 thì ngừng tha. Đây là một phép ẩn dụ về một thái độ sống: tha thứ phải trở thành bản chất tự nhiên, liên tục và vô điều kiện của người môn đồ.
Ngay sau câu trả lời mang tính nguyên tắc, Chúa Giê-su kể một dụ ngôn để giải thích tại sao chúng ta phải tha thứ như vậy và hậu quả nếu không tha thứ. Đây là chìa khóa để hiểu thấu đáo vấn đề.
1. Món Nợ Không Thể Trả Và Sự Tha Thứ Vĩ Đại (c.23-27):
Một đầy tớ mắc nợ vua mười ngàn ta-lâng. Trong bối cảnh kinh tế thời đó, một ta-lâng vàng tương đương khoảng 20 năm lương của người lao động. Mười ngàn ta-lâng là một con số khủng khiếp, không tưởng, không bao giờ trả nổi. Đây là hình ảnh của tội lỗi chúng ta trước mặt Đức Chúa Trời. Trước lời cầu xin, vua động lòng thương xót (splagchnizomai – một từ diễn tả lòng thương xót thẳm sâu từ ruột gan), và tha hết món nợ. Đây chính là hình ảnh của ân điển cứu chuộc: chúng ta được tha thứ hoàn toàn, không phải vì chúng ta trả được, mà hoàn toàn dựa trên lòng thương xót của Đức Chúa Trời qua sự chết chuộc tội của Chúa Giê-su Christ.
2. Sự Vô Ơn Và Tàn Nhẫn Của Người Được Tha (c.28-30):
Người đầy tớ vừa được tha món nợ khổng lồ ấy, ra gặp một bạn đầy tớ khác thiếu mình một trăm đơ-ni-ê. Một đơ-ni-ê là tiền lương một ngày của người lao động. Tỷ lệ giữa hai món nợ được các học giả tính toán là 1 : 600,000 (dựa trên giá trị). Mặc dù bạn mình van xin với những lời lẽ y hệt, hắn ta không những không tha mà còn bỏ tù người bạn cho đến khi trả xong. Sự tương phản này cho thấy sự vô ơn, cứng lòng và mù quáng thuộc linh khủng khiếp. Món nợ nhỏ tượng trưng cho những lỗi lầm, tổn thương mà người khác gây ra cho chúng ta trong đời sống.
3. Sự Phán Xét Và Kết Luận Quan Trọng (c.31-35):
Các bạn đầy tớ khác buồn rầu và báo cáo với vua. Vua nổi giận, gọi kẻ độc ác kia vào và quở trách: “Hỡi đầy tớ độc ác kia, ta đã tha hết cả nợ cho ngươi, vì ngươi đã cầu xin ta; ngươi há chẳng nên thương xót bạn đầy tớ ngươi như ta đã thương xót ngươi sao?” (c.32-33). Rồi vua phó nó cho kẻ hành hạ cho đến khi trả hết nợ. Chúa Giê-su kết luận một cách nghiêm khắc: “Cha ta ở trên trời cũng sẽ đãi các ngươi như vậy, nếu mỗi người trong các ngươi chẳng hết lòng tha lỗi cho anh em mình.” (c.35).
Điểm then chốt của dụ ngôn không phải là Chúa sẽ thu hồi sự cứu rỗi của chúng ta (ân điển là không thể thu hồi), nhưng nó cảnh báo nghiêm trọng rằng: Một người đã thực sự trải nghiệm và hiểu được sự tha thứ vĩ đại của Đức Chúa Trời thì không thể nào có một tấm lòng không tha thứ. Sự thiếu tha thứ chứng tỏ một trái tim chưa thật sự cảm nhận được ân điển, và do đó, sẽ không trải nghiệm được sự bình an và tự do trọn vẹn của ân điển ấy. Nó đặt chúng ta dưới sự “hành hạ” của sự cay đắng, tội lỗi và xa cách với sự phước hạnh của Chúa.
Để áp dụng “bảy mươi lần bảy,” chúng ta cần hiểu Kinh Thánh định nghĩa tha thứ là gì.
Từ ngữ nguyên bản:
- Tiếng Hy Lạp: Từ được dùng phổ biến là aphiēmi (ἀφίημι). Nghĩa gốc là “thả ra, buông bỏ, từ bỏ, để cho đi.” Trong bối cảnh tội lỗi, nó có nghĩa là buông bỏ món nợ, không còn đòi hỏi người kia phải trả.
- Một từ khác là charizomai (χαρίζομαi), xuất phát từ charis (ân điển), nghĩa là “ban ơn, tỏ lòng nhân từ.” Đây là tha thứ như một món quay ân điển (Ê-phê-sô 4:32, Cô-lô-se 3:13).
Tha thứ không phải là:
- Phủ nhận tội lỗi hoặc tổn thương (“chuyện nhỏ, không sao đâu”).
- Đồng ý với hành vi sai trái hoặc cho phép lạm dụng tiếp diễn.
- Nhất thiết phải khôi phục lòng tin hoặc mối quan hệ không có biên giới (việc này cần thời gian, sự ăn năn và chứng minh).
- Là một cảm xúc (cảm thấy tốt về người đó) ngay lập tức. Tha thứ trước hết là một hành động của ý chí, một sự quyết định vâng lời Chúa.
Tha thứ theo Kinh Thánh là:
- Một mệnh lệnh từ Chúa (Mác 11:25).
- Một sự buông bỏ quyền trả thù, oán giữ cho Đức Chúa Trời (“Sự báo thù thuộc về ta, ta sẽ báo ứng, Đức Giê-hô-va phán vậy.” – Rô-ma 12:19).
- Một hành động bắt chước chính Chúa (Ê-phê-sô 5:1).
- Một điều kiện để nhận được sự tha thứ của Chúa (trong mối quan hệ giữa người với người) – Ma-thi-ơ 6:14-15.
- Một tiến trình có thể cần thời gian và sự cầu nguyện lặp lại.
1. Bắt Đầu Từ Sự Suy Ngẫm Về Ân Điển:
Mỗi khi khó tha thứ, hãy dành thời gian tĩnh nguyện nhớ lại dụ ngôn. Viết ra hoặc suy nghĩ: “Món nợ ‘mười ngàn ta-lâng’ mà Chúa đã tha cho tôi là gì? Sự cứu chuộc, sự tha thứ mọi tội lỗi quá khứ, hiện tại, tương lai của tôi lớn dường nào?”. Sự cảm biết sâu sắc về ân điển sẽ làm mềm lòng chúng ta.
2. Quyết Định Với Ý Chí, Không Chờ Cảm Xúc:
Cầu nguyện: “Lạy Chúa, dựa trên Lời Ngài và ân điển Ngài dành cho con, con chọn lựa tha thứ cho [tên người] về việc [hành động/ lời nói cụ thể]. Con buông bỏ quyền oán giữ và trả thù cho Ngài. Xin Chúa chữa lành nỗi đau của con.” Hành động này có thể cần lặp lại nhiều lần mỗi khi cảm xúc đau đớn trỗi dậy.
3. Phân Biệt Giữa Tha Thứ Và Tin Cậy:
Bạn có thể tha thứ cho người lừa dối mình (buông bỏ sự oán giữ), nhưng không nhất thiết phải giao tiếp tiền bạc cho họ ngay lập tức. Bạn có thể tha thứ cho người có lời nói độc hại, nhưng cần đặt những biên giới lành mạnh cho cuộc trò chuyện. Tha thứ phục hồi mối quan hệ của bạn với Chúa và sự bình an trong lòng bạn; còn sự tin cậy cần được người kia xây dựng lại qua thời gian và hành động ăn năn.
4. Khi Đối Diện Với Những Tổn Thương Lặp Lại:
“Bảy mươi lần bảy” áp dụng ngay cả đây. Điều này không có nghĩa là thụ động chịu đựng lạm dụng. Trong trường hợp này, “tha thứ” có thể đi đôi với hành động khôn ngoan: (1) Tha thứ trong lòng mỗi lần tổn thương xảy ra, (2) Cầu nguyện cho người đó, (3) Tìm kiếm sự giúp đỡ khôn ngoan (mục sư, cố vấn) để đối diện với tình huống một cách an toàn và đúng đắn, có thể cần sự can thiệp từ bên ngoài.
5. Cầu Nguyện Cho Người Làm Tổn Thương Mình:
Đây là bước mạnh mẽ nhất để chứng minh lòng tha thứ thật. Chúa Giê-su dạy: “Hãy cầu nguyện cho kẻ bắt bớ các ngươi” (Ma-thi-ơ 5:44). Cầu nguyện cho người đó sẽ biến đổi chính tấm lòng của chúng ta.
Lời dạy “tha thứ đến bảy mươi lần bảy” của Chúa Giê-su không phải là một luật lệ nặng nề, mà là một lời mời gọi bước vào sự tự do vinh hiển của con cái Đức Chúa Trời (Rô-ma 8:21). Nó giải phóng chúng ta khỏi nhà tù của sự cay đắng, oán giữ và cho chúng ta cơ hội bắt chước Chúa Cha, Đấng giàu lòng thương xót. Mỗi lần chúng ta chọn tha thứ, chúng ta tuyên bố rằng: “Ân điển tôi nhận được từ Thập tự giá lớn hơn tổn thương tôi phải chịu ở đời này.” Đó chính là sức mạnh làm chứng cho Phúc Âm – một dân tộc được tha thứ và biết tha thứ.
Hãy sống mỗi ngày với tâm tình trong Cô-lô-se 3:13: “Hãy nhường nhịn nhau và tha thứ nhau, nếu người nọ có sự oán trách người kia. Chúa đã tha thứ anh em thể nào, thì anh em cũng phải tha thứ thể ấy.” Đây chính là đời sống “bảy mươi lần bảy” – một đời sống được định hình bởi ân điển vô hạn và tuôn tràn ân điển ấy cho thế giới xung quanh.
“Hãy ở với nhau cách nhân từ, đầy dẫy lòng thương xót, tha thứ nhau như Đức Chúa Trời đã tha thứ anh em trong Đấng Christ vậy.” – Ê-phê-sô 4:32