Chúa Giê-su Là Ai? Khám Phá Cuộc Đời và Di Sản Của Ngài

02 December, 2025
14 phút đọc
2,622 từ
Chia sẻ:

Chúa Giê-su Là Ai? Khám Phá Cuộc Đời và Di Sản Của Ngài

Trong dòng chảy của lịch sử nhân loại, không có nhân vật nào vừa gây tranh cãi, vừa được tôn thờ, vừa thách thức mọi hiểu biết thông thường như Chúa Giê-su của Na-xa-rét. Câu hỏi "Ngài là ai?" không chỉ là một thắc mắc lịch sử hay thần học trừu tượng, mà là câu hỏi định mệnh đối với mỗi linh hồn. Phi-e-rơ, dưới sự mặc khải của Cha Thiên Thượng, đã đưa ra lời tuyên xưng vang vọng đến muôn đời: "Ngài là Đấng Christ, Con Đức Chúa Trời hằng sống" (Ma-thi-ơ 16:16). Bài nghiên cứu này sẽ đi sâu khám phá thân vị, cuộc đời và di sản đời đời của Ngài dựa trên nền tảng Kinh Thánh, với sự tham chiếu đến ngôn ngữ nguyên bản, để chúng ta có thể hiểu biết và tin nhận Ngài cách trọn vẹn.

I. Thần Tính Vĩnh Cửu: Ngôi Lời Trở Nên Xác Thịt

Điều làm nên sự độc nhất của Chúa Giê-su trước hết nằm ở nguồn gốc siêu việt của Ngài. Ngài không khởi đầu tại máng cỏ Bết-lê-hem. Sứ đồ Giăng mở đầu sách Phúc Âm bằng một tuyên bố chấn động: "Ban đầu có Ngôi Lời, Ngôi Lời ở cùng Đức Chúa Trời, và Ngôi Lời là Đức Chúa Trời... Ngôi Lời đã trở nên xác thịt, ở giữa chúng ta" (Giăng 1:1, 14). Từ "Ngôi Lời" trong tiếng Hy Lạp là "Logos" (Λόγος), không chỉ đơn thuần là "lời nói", mà còn hàm chứa khái niệm về Lý Trí Tối Cao, Nguyên Lý Sáng Tạo, và Sự Bày Tỏ trọn vẹn của Đức Chúa Trời. Chúa Giê-su chính là Logos ấy – Đức Chúa Trời toàn hảo, vĩnh hằng, hiện thân thành con người lịch sử.

Phao-lô xác nhận chân lý này trong thư Cô-lô-se: "Ngài là hình ảnh của Đức Chúa Trời không thấy được, là Đấng sanh ra đầu hết thảy mọi vật dựng nên" (Cô-lô-se 1:15). Từ "hình ảnh" ở đây (tiếng Hy Lạp: eikōn - εἰκών) mang nghĩa một bản sao chính xác, một đại diện hoàn hảo đến mức nhìn thấy Ngài là nhìn thấy Chúa Cha (Giăng 14:9). Thần tính của Ngài được bày tỏ qua quyền năng tha tội (Mác 2:5-7), tiếp nhận sự thờ phượng (Ma-thi-ơ 14:33), và tuyên bố: "Ta với Cha là một" (Giăng 10:30).

II. Nhân Tính Trọn Vẹn: Đấng Christ Chịu Thương Khó

Song song với thần tính, Kinh Thánh cũng nhấn mạnh nhân tính đầy đủ và trọn vẹn của Chúa Giê-su. Ngài được gọi là "Con người" (Danh xưng ưa thích Ngài dùng cho chính mình) hơn 80 lần trong các sách Phúc Âm. Ngài lớn lên trong một gia đình (Lu-ca 2:52), biết đói (Ma-thi-ơ 4:2), khát (Giăng 19:28), mệt mỏi (Giăng 4:6), và khóc than (Giăng 11:35). Tác giả Hê-bơ-rơ khẳng định: "Vì chúng ta không có thầy tế lễ thượng phẩm không có thể cảm thương sự yếu đuối chúng ta, bèn là một thầy tế lễ bị thử thách trong mọi việc cũng như chúng ta, song chẳng phạm tội" (Hê-bơ-rơ 4:15).

Điểm then chốt ở đây là "song chẳng phạm tội". Trong tiếng Hy Lạp, cấu trúc này diễn tả một sự tương phản mạnh mẽ: mặc dù trải qua mọi cám dỗ như chúng ta, kết quả cuối cùng lại hoàn toàn khác – Ngài vô tội. Sự vô tội này là điều kiện tiên quyết để Ngài trở nên của lễ chuộc tội toàn hảo thay cho nhân loại. Nhân tính của Ngài không phải là mặt nạ, mà là sự thật. Ngài là Đức Chúa Trời thật và là người thật, hội tụ trong một thân vị duy nhất – một mầu nhiệm mà chúng ta tiếp nhận bởi đức tin.

III. Chức Vụ Cứu Rỗi: Đấng Mê-si-a và Của Lễ Chuộc Tội

Danh xưng "Giê-su" (Ἰησοῦς - *Iēsous*) là dạng Hy Lạp hóa của tên Hê-bơ-rơ "Yeho-shua" (יהושע) hay "Yeshua" (ישוע), nghĩa là "Giê-hô-va là Sự Cứu Rỗi". Thiên sứ đã giải thích cho Giô-sép: "Ngươi sẽ đặt tên là Jêsus, vì chính Ngài sẽ cứu dân mình ra khỏi tội" (Ma-thi-ơ 1:21). Chức vụ của Ngài được báo trước qua hình bóng Cựu Ước. Ngài là "Chiên Con của Đức Chúa Trời" (Giăng 1:29), ứng nghiệm hình bóng của con sinh tế trong lễ Vượt Qua (Xuất Ê-díp-tô Ký 12).

Trọng tâm của chức vụ Ngài là sự chết chuộc tội trên thập tự giá. Tiếng kêu trên thập tự giá "Đức Chúa Trời tôi ôi! Đức Chúa Trời tôi ôi! Sao Ngài lìa bỏ tôi?" (Ma-thi-ơ 27:46, trích Thi thiên 22:1) bày tỏ sự thay thế kinh khủng mà Ngài gánh chịu. Từ "lìa bỏ" trong tiếng Hê-bơ-rơ (גשַׁב - *‘azab*) diễn tả sự từ bỏ hoàn toàn. Đấng vốn hiệp một với Cha từ trước vô cùng, đã vì chúng ta kinh nghiệm sự phân cách, cô đơn của sự đoán phạt tội lỗi. Sứ đồ Phao-lô tóm tắt: "Đức Chúa Trời đã làm cho Đấng vốn chẳng biết tội lỗi trở nên tội lỗi vì chúng ta, hầu cho chúng ta nhờ Đấng đó mà được trở nên sự công bình của Đức Chúa Trời" (2 Cô-rinh-tô 5:21). Đây là sự trao đổi vĩ đại: tội lỗi của chúng ta đổ trên Ngài, sự công bình của Ngài được kể cho chúng ta.

IV. Sự Phục Sinh và Thăng Thiên: Đấng Chiến Thắng Sự Chết

Nếu sự chết của Chúa Giê-su là sự trả giá, thì sự sống lại của Ngài là sự xác nhận, sự công nhận từ Cha Thiên Thượng rằng giá chuộc đã được trọn vẹn. Phục Sinh không phải là sự hồi sinh tâm linh hay ẩn dụ, mà là sự kiện lịch sử thể xác. Ngôi mộ trống, những lần hiện ra với các môn đồ (kể cả việc để họ rờ chỗ đinh và ăn uống cùng Ngài - Lu-ca 24:39-43), là bằng chứng hùng hồn. Phao-lô tuyên bố: "Nếu Đấng Christ đã chẳng sống lại, thì đức tin anh em cũng vô ích, anh em còn ở trong tội lỗi mình" (1 Cô-rinh-tô 15:17). Từ "sống lại" trong Tân Ước (ἀνίστημι - *anistēmi*; ἐγείρω - *egeirō*) luôn mang nghĩa sống lại của thân thể.

Sau đó, Ngài thăng thiên về với Cha (Công vụ 1:9), hiện đang ngồi bên hữu Đức Chúa Trời, làm Thầy Tế Lễ Thượng Phẩm cầu thay cho chúng ta (Hê-bơ-rơ 7:25). Vị trí "bên hữu" biểu thị quyền năng, thẩm quyền tối cao và công việc đại diện đã hoàn tất. Ngài không phải là một anh hùng tử đạo, mà là Đấng Chiến Thắng đang trị vì.

V. Ứng Dụng Thực Tế Cho Đời Sống Cơ Đốc Nhân

Chân lý về Chúa Giê-su không chỉ để suy ngẫm, mà phải biến đổi đời sống chúng ta. Dưới đây là vài ứng dụng thiết thực:

1. Nền Tảng của Đức Tin và Sự Cứu Rỗi: Sự hiểu biết đúng đắn về Chúa Giê-su là nền tảng cho đức tin cứu rỗi. Chúng ta không tin vào một hệ thống giáo lý hay luật lệ, mà tin vào một Con Người – Đấng Christ, Con Đức Chúa Trời hằng sống. Sự cứu rỗi là bởi tin nhận Ngài (Giăng 3:16), không phải bởi công đức của chúng ta.

2. Gương Mẫu Cho Đời Sống Môn Đồ: Chúa Giê-su là kiểu mẫu trọn vẹn về đời sống vâng phục, khiêm nhường, yêu thương và phục vụ. "Hãy mang lấy ách của ta, và học theo ta" (Ma-thi-ơ 11:29). Chúng ta được kêu gọi noi gương Ngài trong mọi mối quan hệ và trách nhiệm.

3. Nguồn Hy Vọng và An Ủi Trong Thử Thách: Vì Ngài đã từng chịu khổ và chiến thắng, chúng ta có thể đến gần Ngôi Ân Điển cách dạn dĩ để tìm sự thương xót và ơn giúp đỡ trong thì giờ có cần dùng (Hê-bơ-rơ 4:16). Sự phục sinh của Ngài là bảo đảm cho sự sống lại và sự sống đời đời của chúng ta.

4. Động Lực cho Sự Thờ Phượng và Truyền Giáo: Sự cao trọng của Chúa Giê-su đòi hỏi lòng tôn thờ tuyệt đối. Đồng thời, di sản Ngài để lại là Đại Mạng Lệnh: "Hãy đi dạy dỗ muôn dân... dạy họ giữ hết cả mọi điều mà ta đã truyền cho các ngươi" (Ma-thi-ơ 28:19-20). Hiểu biết về Ngài thúc đẩy chúng ta chia sẻ Ngài cho thế giới.

Kết Luận

Vậy, Chúa Giê-su là ai? Ngài là Logos – Ngôi Lời vĩnh hằng, là Đấng Christ – Đấng Mê-si-a được xức dầu, là Con Người – Đấng đồng cảm với chúng ta, là Chiên Con – Của lễ chuộc tội toàn hảo, và là Chúa Phục Sinh – Đấng đang trị vì. Di sản của Ngài không phải là một triết lý hay một hệ thống đạo đức, mà là một mối quan hệ được phục hòa giữa Đức Chúa Trời và con người, một Hội Thánh được cứu chuộc bằng huyết Ngài, và một niềm hy vọng sống động về sự trở lại vinh hiển trong tương lai.

Câu hỏi cuối cùng và quan trọng nhất được đặt ra cho mỗi chúng ta, như chính Chúa Giê-su đã hỏi các môn đồ: "Còn các ngươi thì nói ta là ai?" (Ma-thi-ơ 16:15). Lời tuyên xưng của chúng ta ngày hôm nay, được thúc đẩy bởi Thánh Linh, sẽ quyết định vận mệnh đời đời của chính mình. Hãy tin nhận Ngài, bước đi với Ngài, và trông đợi Ngày Ngài trở lại.

Quay Lại Bài Viết