Sứ Điệp Của Chúa Giê-su Cho Hội Thánh Si-miệc-na
Trong bảy bức thư gửi cho các Hội thánh được chép trong sách Khải Huyền, sứ điệp gửi đến Hội thánh Si-miệc-na (Khải Huyền 2:8-11) là một trong hai bức thư không chứa lời quở trách nào. Thay vào đó, đây là một thông điệp đầy an ủi, khích lệ và cảnh báo thuộc linh sâu sắc, được ban ra giữa bối cảnh khổ nạn sắp xảy đến. Chúng ta sẽ cùng nhau nghiên cứu chuyên sâu bức thư này, khám phá ý nghĩa lịch sử, thần học và sự ứng dụng thiết thực cho đời sống Cơ Đốc nhân hôm nay.
Si-miệc-na (Σμύρνα, Smyrna), ngày nay là Izmir của Thổ Nhĩ Kỳ, là một thành phố cảng thịnh vượng và trung thành với Đế chế La Mã. Thành phố này tự hào có một đền thờ lớn dành cho nữ thần Roma (Tiberius) và được đặc quyền xây dựng một đền thờ cho hoàng đế Tiberius Caesar vào năm 26 SCN, điều này đã mang lại cho nó danh hiệu "Thành phố Trung thành" (Neokoros). Trong một môi trường như vậy, việc tôn thờ hoàng đế là một nghi lễ bắt buộc mang tính chính trị và tôn giáo. Đối với các Cơ Đốc nhân, họ từ chối tham gia vào việc thờ phượng này, không chỉ vì đó là thần tượng, mà còn vì họ tuyên xưng "Chúa Giê-xu là Chúa" (Κύριος Ἰησοῦς), một danh hiệu mà đế chế chỉ dành riêng cho Caesar. Điều này đặt họ vào thế đối nghịch trực tiếp với xã hội, dẫn đến sự bách hại từ cả chính quyền lẫn cộng đồng Do Thái giáo địa phương, những người được miễn trừ việc thờ phượng hoàng đế nhưng lại thường tỏ ra thù địch với Hội thánh (xem Công vụ 14:19; 17:5).
1. Danh Tính của Đấng Phán (câu 8):
"Ngươi hãy viết cho thiên sứ của Hội thánh Si-miệc-na: Nầy là lời phán của Đấng trước hết và sau rốt, Đấng chết rồi mà lại sống."
Chúa Giê-su tự giới thiệu mình bằng hai danh hiệu đậm chất thần tính:
- "Đấng trước hết và sau rốt" (ὁ πρῶτος καὶ ὁ ἔσχατος): Đây là danh xưng của Đức Giê-hô-va trong Cựu Ước (Ê-sai 44:6; 48:12). Trong Khải Huyền 1:17, Ngài cũng phán "Ta là Đầu tiên và Cuối cùng". Điều này khẳng định Chúa Giê-su là Đức Chúa Trời hằng hữu, làm chủ lịch sử. Ngài biết trước và nắm quyền tể trị trên mọi sự, kể cả sự khổ nạn sắp tới của Hội thánh.
- "Đấng chết rồi mà lại sống" (ὁ ἐγενόμην νεκρὸς καὶ ἰδοὺ ζῶ): Đây là điểm then chốt cho Hội thánh đang đối diện với sự chết. Ngài không phải là một vị thần xa cách, mà là Đấng đã kinh nghiệm sự chết (θάνατος) và đã chiến thắng nó qua sự phục sinh. Sự sống lại của Ngài là bảo đảm cho sự sống lại và sự sống đời đời của những kẻ tin Ngài.
2. Lời Khen Ngợi và Sự Thấu Hiểu (câu 9):
"Ta biết sự khốn khó ngươi, và sự nghèo ngươi (dầu ngươi giàu có), và những lời gièm pha của những kẻ xưng mình là người Giu-đa, mà kỳ thực không phải, chúng nó là một của hội quỉ Satan."
- "Ta biết" (Οἶδα): Động từ Hy Lạp này diễn tả sự hiểu biết trọn vẹn, thấu suốt và cá nhân. Đây không phải là kiến thức từ xa, mà là sự đồng cảm sâu sắc từ Đấng từng chịu khổ.
- "Sự khốn khó" (θλῖψιν) và "sự nghèo ngươi" (πτωχείαν): "Khốn khó" chỉ áp lực, hoạn nạn đè nặng. "Nghèo" ở đây là "ptocheia", có nghĩa là sự nghèo cùng tột, trái ngược với "penia" (nghèo tương đối). Họ có thể đã bị tước đoạt tài sản, phương kế sinh nhai vì đức tin.
- "Dầu ngươi giàu có" (πλούσιος εἶ): Sự giàu có thuộc linh này là sự giàu có trong Đấng Christ (Ê-phê-sô 3:8). Họ nghèo về vật chất nhưng giàu về đức tin, ân điển và sự khao khát Chúa (Gia-cơ 2:5). Đây là sự đảo ngược hoàn toàn giá trị của thế gian.
- "Những kẻ xưng mình là người Giu-đa": Đây có lẽ chỉ về những người Do Thái giáo chống đối, những người từ chối tin nhận Chúa Giê-su là Đấng Mê-si. Họ "không phải" (οὐκ εἰσὶν ἀλλὰ), vì người Giu-đa thật là người có đức tin nơi Đấng Mê-si (Rô-ma 2:28-29). Hành động vu cáo, tố giác các tín hữu cho nhà cầm quyền La Mã khiến họ trở thành công cụ của "hội quỉ Satan" (συναγωγὴ τοῦ Σατανᾶ). Từ "synagogue" (hội chúng) bị dùng theo nghĩa tương phản với "ekklesia" (Hội thánh) - hội chúng của Chúa.
3. Lời Cảnh Báo và Lời Hứa (câu 10):
"Ngươi chớ sợ điều mình sẽ chịu khổ. Kìa, ma quỉ sẽ quăng nhiều kẻ trong các ngươi vào ngục, hầu cho các ngươi bị thử thách; các ngươi sẽ bị hoạn nạn trong mười ngày. Khá giữ trung tín cho đến chết, rồi ta sẽ ban cho ngươi mão triều thiên của sự sống."
- "Chớ sợ" (μὴ φοβοῦ): Mệnh lệnh này không phủ nhận nỗi sợ tự nhiên, nhưng kêu gọi đức tin vượt trên nỗi sợ hãi, dựa trên danh tính của Đấng phán (câu 8).
- "Ma quỉ sẽ quăng... vào ngục": Satan là thế lực đằng sau sự bách hại (1 Phi-e-rơ 5:8), nhưng quyền tối cao vẫn thuộc về Chúa ("sẽ", μέλλει, diễn tả sự sắp đặt của Chúa). Sự bắt bớ nằm trong chương trình cho phép của Đức Chúa Trời để "thử thách" (πειρασθῆτε) - thanh luyện và chứng minh đức tin thật (Gia-cơ 1:12).
- "Mười ngày": Con số tượng trưng cho một thời kỳ thử thách có giới hạn, trọn vẹn (từ 1 đến 10) nhưng không kéo dài vô tận. Đức Chúa Trời đặt giới hạn cho sự đau khổ của dân Ngài.
- "Khá giữ trung tín cho đến chết" (γίνου πιστὸς ἄχρι θανάτου): Động từ "ginou" (hãy trở nên) mang tính liên tục. "Trung tín" (πιστὸς) là đặc tính của một đầy tớ trung thành. "Cho đến chết" không phải là một khả năng, mà là một viễn cảnh thực tế. Từ "martyr" (người làm chứng) trong tiếng Hy Lạp (μάρτυς) sau này gắn liền với những người chết vì đức tin, bắt nguồn từ đây.
- "Mão triều thiên của sự sống" (τὸν στέφανον τῆς ζωῆς): Không phải vương miện của vua (diadema), mà là "stephanos" - vòng hoa chiến thắng trao cho người thắng cuộc trong các cuộc thi đấu. Đây là sự sống đời đời, là phần thưởng tối hậu cho người trung tín (Gia-cơ 1:12).
4. Lời Kêu Gọi Sau Cùng (câu 11):
"Ai có tai, hãy nghe lời Đức Thánh Linh phán cùng các Hội thánh: Kẻ nào thắng, sẽ chẳng hề bị sự chết thứ hai làm hại."
- Lời kêu gọi "Ai có tai..." nhấn mạnh tầm quan trọng phổ quát của sứ điệp này cho mọi Hội thánh mọi thời đại.
- "Kẻ nào thắng" (ὁ νικῶν): Chính là người "giữ trung tín cho đến chết". Chiến thắng ở đây là chiến thắng của đức tin (1 Giăng 5:4).
- "Sẽ chẳng hề bị sự chết thứ hai làm hại": "Sự chết thứ hai" (ὁ θάνατος ὁ δεύτερος) được giải thích rõ trong Khải Huyền 20:14; 21:8 – đó là sự phân cách đời đời khỏi Đức Chúa Trời trong hồ lửa. Đây là lời hứa về sự an toàn đời đời cho linh hồn người tin Chúa. Sự bách hại có thể giết được thân thể (sự chết thứ nhất) nhưng không thể động đến sự sống đời đời đã được bảo đảm trong Đấng Christ.
1. Đặt Danh Chúa Giê-su Làm Trung Tâm Trong Mọi Hoàn Cảnh: Khi đối diện với áp lực từ xã hội, văn hóa, hay công việc đòi hỏi chúng ta phải thỏa hiệp đức tin, hãy nhớ đến Đấng "là Đầu tiên và Cuối cùng". Ngài làm chủ lịch sử và cuộc đời chúng ta. Sự trung tín với Ngài là ưu tiên tối cao.
2. Định Nghĩa Lại Sự Giàu Có: Trong một thế giới tôn thờ vật chất và thành tích, sứ điệp này nhắc chúng ta rằng sự giàu có thật là sự giàu có trong Đấng Christ. Chúng ta được kêu gọi sống thỏa lòng và rộng rãi trong tình yêu thương, dù hoàn cảnh vật chất thế nào, vì của cải chúng ta ở trên trời (Ma-thi-ơ 6:19-21).
3. Đứng Vững Trong Sự Thử Thách: Khổ nạn có thể đến dưới nhiều hình thức: bị chế giễu, cô lập, bất công, hoặc thậm chí bạo lực vì danh Chúa. Lời Chúa không hứa rằng chúng ta sẽ thoát khỏi, nhưng Ngài hứa biết rõ, đồng cảm, đặt giới hạn và ban sức mạnh để "giữ trung tín". Sự thử thách thanh luyện đức tin và làm sáng danh Chúa.
4. Sống Với Tầm Nhìn Đời Đời: Lời hứa "mão triều thiên sự sống" và sự giải cứu khỏi "sự chết thứ hai" kéo tầm mắt chúng ta ra khỏi những đau khổ tạm thời. Chúng ta được kêu gọi sống mỗi ngày với sự nhận biết rằng đời này là tạm, và sự sống đời đời mới là thực tại vĩnh cửu. Điều này giải phóng chúng ta khỏi nỗi sợ hãi và cho phép chúng ta can đảm hy sinh.
5. Phân Biệt và Yêu Thương Kẻ Thù Thuộc Linh: Giống như Hội thánh Si-miệc-na đối diện với sự chống đối từ những người mang danh tôn giáo, chúng ta cần có sự khôn ngoan thuộc linh để phân biệt, nhưng đồng thời vẫn giữ tinh thần yêu thương và cầu nguyện cho những người bách hại mình (Ma-thi-ơ 5:44). Trận chiến thuộc về Chúa.
Sứ điệp cho Hội thánh Si-miệc-na là tiếng nói đầy uy quyền và ân điển của Chúa Giê-su Christ, Đấng Phục Sinh, gửi đến một Hội thánh đang trên bờ vực của sự chịu khổ lớn hơn. Ngài không hứa giải cứu họ khỏi sự chết, nhưng Ngài hứa giải cứu họ vượt qua sự chết. Ngài biến sự nghèo khó vật chất thành cơ hội để bày tỏ sự giàu có thuộc linh. Ngày nay, dù hình thức bách hại có thể khác, nhưng nguyên tắc thuộc linh vẫn vậy: Đức Chúa Trời kêu gọi dân Ngài sống trung tín tuyệt đối với Đấng Christ, ngay cả khi điều đó dẫn đến sự thiệt thòi, khổ sở hay thậm chí là cái chết. Phần thưởng cho sự trung tín ấy không phải là sự thành công tạm bợ, mà là sự sống đời đời – mão triều thiên không hề héo tàn. Ước gìn mỗi chúng ta, khi đọc lại lời Ngài phán với Si-miệc-na, cũng nghe được tiếng Ngài phán với chính mình: "Ta biết... chớ sợ... hãy giữ trung tín...".
"Khá giữ trung tín cho đến chết, rồi ta sẽ ban cho ngươi mão triều thiên của sự sống." (Khải Huyền 2:10)