Heman người Ê-xơ-ra-hít trong Thi Thiên là ai?

02 December, 2025
18 phút đọc
3,530 từ
Chia sẻ:

Hê-man Người Ê-xơ-ra-hít Trong Thi Thiên

Trong vườn hoa muôn hương ngàn sắc của sách Thi Thiên, có những bông hoa nở ra từ nỗi đau thẳm sâu nhất của tâm hồn. Thi Thiên 88 chính là một bông hoa như thế – có lẽ là bài ca ảm đạm và tuyệt vọng nhất trong toàn bộ Thánh Kinh. Điều đáng chú ý là bài thi thiên này được gắn liền với một tác giả cụ thể: “Bài giáo huấn của Hê-man, người Ê-xơ-ra-hít” (Thi Thiên 88:1). Vậy, Hê-man là ai? Tại sao kinh nghiệm và tiếng kêu của ông cách đây hàng thiên niên kỷ lại được Đức Chúa Trời đưa vào trong Kinh điển, trở thành lời cầu nguyện mẫu mực cho mọi thế hệ tín đồ? Bài nghiên cứu chuyên sâu này sẽ khám phá danh tính, bối cảnh, và những bài học thuộc linh sâu sắc từ cuộc đời và lời cầu nguyện của Hê-man, người Ê-xơ-ra-hít.

I. Danh Tính và Gia Phả Của Hê-man

Danh xưng “Hê-man, người Ê-xơ-ra-hít” xuất hiện duy nhất một lần trong Kinh Thánh, ngay tại phần giới thiệu của Thi Thiên 88. Để hiểu rõ về ông, chúng ta cần đối chiếu với các phân đoạn khác trong Cựu Ước. Trong tiếng Hê-bơ-rơ, tên “Hê-man” (הֵימָן - *Hêymân*) có nghĩa là “trung thành” hoặc “đáng tin cậy”. Đây là một cái tên mang ý nghĩa đẹp, trái ngược với nội dung đau thương trong bài thi thiên ông viết.

Chúng ta gặp một nhân vật nổi bật tên Hê-man trong các sách lịch sử. Đó là **Hê-man, con trai của Giô-ên, cháu của Sa-mu-ên**, một trong ba trưởng ca nhạc sĩ chính dưới thời Vua Đa-vít (I Sử-ký 6:33). Ông thuộc về chi phái Lê-vi, dòng dõi Cô-rê. Kinh Thánh mô tả ông như một người được Đức Chúa Trời ban cho sự khôn ngoan và là một đầy tớ trung tín trong công việc thờ phượng. Cụ thể, I Sử-ký 15:16-19 và 25:1-6 cho thấy Đa-vít lập Hê-man cùng với A-sáp và Ê-than (hay Giê-du-thun) để lãnh đạo việc ca hạc, đánh đờn cầm, đờn sắt và kèn đồng trước hòm giao ước của Đức Giê-hô-va.

Vậy, “người Ê-xơ-ra-hít” (הָאֶזְרָחִי - *ha-Exrachiy*) nghĩa là gì? Từ này có thể hiểu theo hai cách:

1. **Chỉ về dòng dõi hoặc quê hương:** “Ê-xơ-ra-hít” có thể bắt nguồn từ “Xê-rách” (Xê-rách), là tên của một con trai Giu-đa (Sáng-thế Ký 38:30). Dòng dõi Xê-rách được gọi là “người Xê-rách-hít” (Dân-số Ký 26:20). Trong tiếng Hê-bơ-rơ, “Xê-rách” (זֶרַח) và “Ê-xơ-ra” (אֶזְרָח) có gốc từ tương đồng, đều liên quan đến ý niệm “mọc lên” hoặc “chiếu sáng.” Vì vậy, “người Ê-xơ-ra-hít” có thể là một cách gọi khác của “người Xê-rách-hít”, chỉ một người thuộc chi phái Giu-đa. Điều này dường như mâu thuẫn với thông tin Hê-man là người Lê-vi. Tuy nhiên, có thể hiểu rằng đây là một danh xưng chỉ **địa vị công dân hoặc nơi cư ngụ**. “Ê-xơ-ra-hít” có nghĩa là “người bản địa” hoặc “công dân.” Vua Đa-vít từng được gọi là “con trai của Ê-xơ-ra-hít” (I Sa-mu-ên 17:12 trong bản cổ), hàm ý ông là một người dân địa phương của xứ Bết-lê-hem, Giu-đa. Vậy, “Hê-man, người Ê-xơ-ra-hít” có thể có nghĩa là “Hê-man, một công dân (trung thành) của Y-sơ-ra-ên,” nhấn mạnh địa vị và sự gắn bó của ông với dân tộc.

2. **Liên hệ với gia tộc Cô-rê:** Phần giới thiệu Thi Thiên 88 còn ghi “Bài ca của con cháu Cô-rê.” Gia tộc Cô-rê (những người Lê-vi) nổi tiếng với vai trò canh giữ cửa đền tạm và sau này là ca nhạc sĩ (I Sử-ký 9:19; 26:1). Hê-man, con trai Giô-ên, chính là một “con cháu Cô-rê” (I Sử-ký 6:33-38). Điều này cho thấy Hê-man trong Thi Thiên 88 rất có thể chính là Hê-man – trưởng ca nhạc sĩ nổi tiếng thời Đa-vít. Sự kết hợp giữa “con cháu Cô-rê” và “người Ê-xơ-ra-hít” cho thấy ông vừa có chức vụ thánh (Lê-vi) vừa có tư cách công dân trọn vẹn trong cộng đồng Y-sơ-ra-ên.

II. Thi Thiên 88: Tiếng Kêu Từ Vực Thẳm Của Một Người Trung Tín

Thi Thiên 88 là một bản độc tấu đau thương. Khác với hầu hết các thi thiên than khóc khác (như Thi Thiên 13, 22, 42-43) thường kết thúc bằng lời ngợi khen hay sự trông cậy, thì Thi Thiên 88 lại khép lại trong bóng tối: “Sự tối tăm đã thành bạn hữu tôi” (câu 18). Điều này làm cho chứng kiến đức tin của Hê-man trở nên đặc biệt chân thật và mạnh mẽ.

Chúng ta hãy phân tích một số khía cạnh then chốt trong lời cầu nguyện của ông, với những từ ngữ Hê-bơ-rơ quan trọng:

1. Mối Quan Hệ Cá Nhân Với Đức Chúa Trời Dù Trong Khổ Đau:
Ngay từ đầu, Hê-man vẫn gọi Đức Chúa Trời là “Giê-hô-va, Đức Chúa Trời về sự cứu rỗi tôi” (câu 2). Danh xưng “Giê-hô-va” (יְהוָה - *Yahweh*) là danh riêng về giao ước của Ngài. Dù cảm thấy bị bỏ rơi, Hê-man vẫn khẳng định mối quan hệ giao ước. Ông không từ bỏ đức tin; ông vật lộn với nó. Ông tiếp tục kêu cầu “trước mặt Chúa” và “giơ tay lên” hướng về Chúa (câu 10, 14). Hành động “giơ tay lên” (נָטָה - *natah*) trong tiếng Hê-bơ-rơ diễn tả sự cầu xin, phó thác, và hướng trọn lòng về Đấng duy nhất có thể cứu giúp.

2. Cảm Giác Bị Chôn Vùi Và Cô Lập Cùng Cực:
Hê-man dùng một loạt hình ảnh mạnh mẽ:
“Linh hồn tôi no dẫy hoạn nạn... tôi bị xem như kẻ xuống mồ mả... như kẻ không có sức lực, bị bỏ trong kẻ chết... như những kẻ bị giết nằm trong mồ mả, là những kẻ Chúa không nhớ đến nữa” (câu 4-6).
Từ “mồ mả” ở đây trong nguyên văn là “קֶבֶר” (*qever*) – ngôi mộ, và “שַׁחַת” (*shachath*) – hố, vực sâu, thường được dịch là âm phủ. Ông cảm thấy sự sống của mình như đã bị chôn vùi và cắt đứt khỏi mọi mối quan hệ, ngay cả với Đức Chúa Trời (“Chúa khiến bạn hữu tôi xa lánh tôi” – câu 9).

3. Câu Hỏi “Tại Sao?” Và Sự Im Lặng Của Đức Chúa Trời:
Trọng tâm của bài thi thiên là những câu hỏi chất vấn đau đớn: “Hỡi Đức Giê-hô-va, sao Chúa từ bỏ linh hồn tôi? Sao Chúa ẩn mặt Chúa khỏi tôi?” (câu 15). Đây không phải là sự nghi ngờ kiêu ngạo, mà là tiếng kêu của một linh hồn không hiểu được đường lối của Đấng mình tin cậy. Sự im lặng của Đức Chúa Trời dường như là gánh nặng lớn nhất (“Tôi kêu cầu Chúa mỗi buổi sáng... Hỡi Đức Giê-hô-va, sao Chúa bỏ linh hồn tôi?” – câu 10, 15).

III. Hê-man Trong Bối Cảnh Thờ Phượng và Sứ Điệp Hy Vọng Ngầm

Một điều nghịch lý đầy quyền năng: Bài ca tuyệt vọng này lại được đưa vào sách hát thờ phượng của dân Y-sơ-ra-ên (“làm cho người chỉ huy, theo điệu Khô-sê-nít”). Điều này cho chúng ta hai bài học sâu sắc:

1. Sự Chân Thật Trọn Vẹn Trong Thờ Phượng:
Đức Chúa Trời đón nhận mọi cảm xúc chân thật của con dân Ngài. Ngài không muốn chúng ta đeo mặt nạ “đức tin vui vẻ” khi lòng đang tan nát. Thờ phượng đích thực bao gồm cả sự than khóc, vật lộn và chất vấn. Hê-man, với tư cách là lãnh đạo thờ phượng, đã nêu gương về sự chân thật này. Ông mang nỗi đau của mình vào trước sự hiện diện của Đức Chúa Trời và biến nó thành một phần của bài ca dâng lên Ngài.

2. Hy Vọng Nằm Ở Hành Động Cầu Nguyện, Không Nằm Ở Cảm Xúc:
Mặc dù nội dung lời cầu nguyện không có một chữ “hy vọng” nào, nhưng chính **việc ông tiếp tục cầu nguyện** đã là một hành động đức tin và hy vọng mạnh mẽ. Bằng cách trung tín kêu cầu Đức Chúa Trời của sự cứu rỗi (câu 2), ông ngầm xưng nhận rằng chỉ có Ngài mới là câu trả lời. Niềm hy vọng không nằm trong cảm nhận của Hê-man, mà nằm trong bản tính của Đấng ông đang kêu cầu. Như C.S. Lewis từng nhận xét, “lời than khóc lớn tiếng đến với Chúa còn hơn sự im lặng không hướng về Ngài.”

IV. Ứng Dụng Thực Tiễn Cho Đời Sống Cơ Đốc Ngày Nay

Cuộc đời và lời cầu nguyện của Hê-man để lại cho chúng ta những nguyên tắc quý báu:

1. Học Cách Cầu Nguyện Chân Thật:
Chúng ta thường ngại mang những cảm xúc tiêu cực – giận dữ, thất vọng, tuyệt vọng – đến với Chúa. Hê-man dạy chúng ta rằng không có chỗ nào trong tâm hồn là “cấm kỵ” đối với Đức Chúa Trời. Hãy mạnh dạn nói với Chúa đúng như lòng mình đang cảm nhận. Ngài đủ lớn để lắng nghe và đủ yêu thương để đón nhận.

2. Trung Tín Trong Chức Vụ Dù Gặp Hoàn Cảnh Nào:
Hê-man là một trưởng ca nhạc sĩ, một người lãnh đạo thờ phượng. Có thể tưởng tượng, ông vẫn phải đứng trước mặt dân chúng, dẫn dắt những bài ca vui mừng trong khi lòng mình đang rướm máu. Điều này dạy chúng ta về sự trung tín. Chức vụ và sự vâng lời không phụ thuộc vào cảm xúc nhất thời. Chúng ta phục vụ vì Ngài xứng đáng, ngay cả khi chúng ta không cảm thấy thế.

3. Tìm Kiếm Sự Hiện Diện Của Chúa Giữa Sự Im Lặng:
Kinh nghiệm của Hê-man chỉ về Đấng Christ. Chúa Giê-xu, trên thập tự giá, đã thốt lên lời trích từ Thi Thiên 22:1: “Đức Chúa Trời tôi ơi, Đức Chúa Trời tôi ơi, sao Ngài lìa bỏ tôi?” (Ma-thi-ơ 27:46). Ngài đã bước vào sự im lặng và bỏ rơi hoàn toàn để chúng ta không bao giờ phải trải qua điều đó. Khi chúng ta cảm thấy như Hê-man, chúng ta có thể nhớ rằng Chúa Giê-xu, Đấng đã kinh qua vực thẳm của sự chia lìa, đang đồng hành với chúng ta. Sự hiện diện của Ngài có thể không xua tan bóng tối ngay lập tức, nhưng Ngài hứa sẽ không bao giờ rời bỏ chúng ta (Hê-bơ-rơ 13:5).

4. Cộng Đồng Và Sự Cảm Thông:
Thi Thiên 88 được viết ra để cộng đồng dân Chúa hát chung. Điều này nhắc nhở Hội Thánh ngày nay về trách nhiệm lắng nghe, ôm lấy và mang gánh nặng cho những anh chị em đang trong cơn thử thách sâu thẳm. Đôi khi, nhiệm vụ của chúng ta không phải là đưa ra lời giải thích, mà là ngồi yên lặng trong sự cảm thông và tiếp tục cầu nguyện thay cho họ, như những người bạn đồng hành trung tín.

Kết Luận

Hê-man, người Ê-xơ-ra-hít, không phải là một nhân vật xa lạ mà là một tiếng nói đại diện cho mọi Cơ Đốc nhân từng bước đi trong thung lũng của bóng chết. Ông là một người trung tín (“Hê-man”), một công dân của vương quốc Đức Chúa Trời (“Ê-xơ-ra-hít”), và một tôi tớ tận tụy trong chức vụ. Bài học lớn nhất từ ông không nằm ở câu trả lời cho nỗi đau, mà nằm ở **phương hướng của nỗi đau**. Ông đã đổ hết nỗi lòng mình ra **trước mặt Đức Giê-hô-va**.

Thi Thiên 88 kết thúc trong bóng tối, nhưng toàn bộ Kinh Thánh thì không. Sự phục sinh của Chúa Giê-xu Christ là ánh sáng rọi vào mọi ngôi mộ và mọi “vực sâu” (shachath) mà chúng ta đối diện. Lời cầu nguyện của Hê-man cuối cùng đã được lắng nghe và trả lời một cách trọn vẹn trong Đấng Christ. Vì vậy, khi chúng ta đọc Thi Thiên 88, chúng ta có thể đọc nó với một niềm hy vọng mới: Dù chúng ta có thể không thấy ánh sáng cuối đường hầm, nhưng chúng ta biết rằng Đấng là Ánh Sáng của thế gian đang bước đi cùng chúng ta trong đó. Hãy học nơi Hê-man sự chân thật dạn dĩ, và hãy nhìn lên Chúa Giê-xu, “Đấng vì sự vui mừng đã đặt trước mặt mình, chịu lấy thập tự giá, khinh đi sự xấu hổ, và hiện nay ngồi bên hữu ngai Đức Chúa Trời” (Hê-bơ-rơ 12:2). Amen.

Quay Lại Bài Viết