Kinh Thánh Nghiên Cứu Berean (BSB)
Trong thế giới của những bản dịch Kinh Thánh tiếng Anh, từ King James Version (KJV), English Standard Version (ESV), đến New International Version (NIV), mỗi bản đều mang một sắc thái và mục đích riêng. Gần đây, một bản dịch với tên gọi Kinh Thánh Nghiên Cứu Berean (Berean Study Bible - BSB) đã xuất hiện và thu hút sự chú ý của nhiều tín hữu, đặc biệt là những người ham thích nghiên cứu Lời Chúa. Bài viết này sẽ đi sâu tìm hiểu nguồn gốc, triết lý, đặc điểm và giá trị thực tiễn của bản dịch này trong đời sống Cơ Đốc nhân.
Tên gọi “Berean” không phải ngẫu nhiên. Nó bắt nguồn trực tiếp từ sách Công Vụ 17:10-11, một phân đoạn kinh điển mô tả thái độ đáng ngưỡng mộ của các tín hữu tại thành Bê-rê khi nghe sứ đồ Phao-lô rao giảng:
“Lập tức, trong đêm đó, các anh em gởi Phao-lô và Si-la đến thành Bê-rê. Đến nơi rồi, thì vào nhà hội của người Giu-đa. Những người nầy có ý hẳn hoi hơn người Tê-sa-lô-ni-ca, đều sẵn lòng chịu lấy đạo, ngày nào cũng tra xem Kinh Thánh, để xét lời giảng có thật chăng.” (Công Vụ 17:10-11, Kinh Thánh Tin Lành Việt Ngữ 1925).
Hành động “tra xem Kinh Thánh” (tiếng Hy Lạp: anakrinō - ἀνακρίνω) mang ý nghĩa khảo sát kỹ lưỡng, thẩm tra, điều tra như một thẩm phán. Người Bê-rê không tiếp nhận lời giảng một cách thụ động; họ đối chiếu nó với tiêu chuẩn tối cao là Kinh Thánh Cựu Ước (là Lời được ban cho lúc bấy giờ). Tinh thần ấy trở thành kim chỉ nam cho bản dịch BSB: khuyến khích độc giả trở thành những “Cơ Đốc nhân Bê-rê” thời hiện đại, luôn chủ động, tỉnh táo và dùng Lời Chúa làm thước đo cho mọi lẽ thật.
BSB không chỉ là một bản dịch mới; nó là một công cụ nghiên cứu được thiết kế có chủ đích. Dưới đây là những đặc điểm cốt lõi:
1. Sự Trung Thực & Tính Chính Xác Theo Nguyên Bản:
BSB được dịch trực tiếp từ các bản văn tiếng Hê-bơ-rơ, A-ram (Cựu Ước) và Hy Lạp (Tân Ước) được công nhận rộng rãi (như Biblia Hebraica Stuttgartensia cho Cựu Ước và Textus Receptus/Byzantine Majority Text cho Tân Ước, tùy phiên bản). Mục tiêu là đạt được sự cân bằng giữa tính chính xác theo từng từ (formal equivalence) và tính dễ hiểu theo ý (dynamic equivalence), nhưng nghiêng về sự trung thành với cấu trúc và từ vựng nguyên thủy. Điều này giúp độc giả nhìn thấy “bộ xương” của ngôn ngữ gốc.
2. Hệ Thống Chú Giải & Ghi Chú Nghiên Cứu Phong Phú:
Đây có lẽ là sức mạnh lớn nhất của BSB. Các ghi chú nghiên cứu (study notes) được tích hợp trực tiếp, giải thích bối cảnh lịch sử, văn hóa, thần học, và đặc biệt là các sắc thái của ngôn ngữ gốc. Ví dụ, khi gặp từ then chốt như “ân điển” (charis), “đức tin” (pistis), hay “sự công bình” (dikaiosynē), các ghi chú sẽ cung cấp thông tin sâu hơn. Nó như có một chuyên gia giải kinh bên cạnh bạn khi đọc.
3. Liên Kết Kinh Văn & Tham Chiếu Chéo:
BSB được thiết kế với mạng lưới tham chiếu chéo dày đặc, giúp người đọc dễ dàng thấy được sự liên kết giữa Cựu Ước và Tân Ước, giữa các sách và các chủ đề thần học. Điều này làm sáng tỏ tính thống nhất và sự tiến triển của mặc khải Đức Chúa Trời trong Kinh Thánh.
4. Cách Trình Bày Rõ Ràng, Hỗ Trợ Học Thuật:
Văn phong rõ ràng, trực tiếp. Các trích dẫn Cựu Ước trong Tân Ước thường được in đậm hoặc đánh dấu. Các tiêu đề phân đoạn mang tính mô tả, giúp nắm bắt ý chính. BSB thích hợp cho việc học hỏi cá nhân, giảng dạy và soạn bài nghiên cứu.
Để thấy rõ hơn phong cách của BSB, chúng ta hãy cùng xem xét một vài câu Kinh Thánh quen thuộc, đối chiếu với bản Kinh Thánh Tin Lành Việt Ngữ 1925 (Bản Truyền Thống) mà chúng ta trân quý.
Ví dụ 1: Rô-ma 12:2 về sự biến hóa.
- Bản 1925: “Đừng làm theo đời nầy, nhưng hãy biến hóa bởi sự đổi mới của tâm thần mình.”
- BSB (bản tiếng Anh, dịch sang ý tiếng Việt): “Đừng nên hợp khuôn theo đời nầy nữa, nhưng hãy được biến đổi bởi sự đổi mới của tâm trí anh em.”
- Phân tích: BSB dùng cụm “hợp khuôn theo” (conform to) cho từ Hy Lạp syschēmatizō (συσχηματίζω), nhấn mạnh việc ép bản thân vào một khuôn mẫu bên ngoài của thế gian. “Biến hóa” trong bản 1925 là từ rất hay, tương đương với “be transformed” (Hy Lạp: metamorphoō - μεταμορφόω) trong BSB, chỉ một sự thay đổi từ bên trong ra ngoài, như loài sâu hóa bướm.
Ví dụ 2: Ê-phê-sô 2:8-9 về ân điển và đức tin.
- Bản 1925: “Ấy là nhờ ân điển, bởi đức tin, mà anh em được cứu, điều đó không phải đến từ anh em, bèn là sự ban cho của Đức Chúa Trời. Đấng ấy chẳng phải bởi việc làm đâu, hầu cho không ai khoe mình.”
- BSB (dịch ý): “Vì bởi ân điển mà anh em đã được cứu, qua đức tin—điều nầy không đến từ chính anh em, mà là tặng phẩm của Đức Chúa Trời—không bởi việc làm, để không ai có thể khoe khoang.”
- Phân tích: BSB có thể thêm dấu gạch ngang để làm rõ mệnh đề giải thích “điều nầy” (this) ám chỉ toàn bộ khái niệm “được cứu bởi ân điển qua đức tin” là tặng phẩm. Cấu trúc này giúp làm nổi bật chân lý: ngay cả đức tin để tiếp nhận cũng là quà tặng từ Chúa, loại bỏ mọi cơ sở cho sự tự tôn.
Việc có một bản dịch như BSB là tuyệt vời, nhưng điều quan trọng hơn là áp dụng tinh thần Bê-rê vào đời sống hằng ngày. Dưới đây là một số ứng dụng thiết thực:
1. Trong Việc Học Lời Chúa Cá Nhân:
Đừng chỉ đọc lướt. Hãy đặt câu hỏi. Khi đọc một phân đoạn, hãy tự hỏi: “Từ then chốt trong câu này trong tiếng gốc nghĩa là gì?” “Bối cảnh lịch sử của sự kiện này ra sao?” “Lời hứa hay mệnh lệnh này được lặp lại ở đâu trong Kinh Thánh?”. Sử dụng các ghi chú và tham chiếu chéo của BSB (hoặc các công cụ nghiên cứu khác nếu dùng bản dịch khác) để khám phá. Hãy dành thời gian “tra xem Kinh Thánh” mỗi ngày.
2. Trong Việc Tiếp Nhận Bài Giảng Và Sự Dạy Dỗ:
Hãy tôn trọng và vâng phục những người lãnh đạo thuộc linh (Hê-bơ-rơ 13:17), nhưng cũng hãy noi gương người Bê-rê. Khi nghe một bài giảng, một bài chia sẻ trên mạng, hay đọc một sách đạo, hãy đối chiếu với Kinh Thánh. Lời giảng có thật sự phù hợp với toàn bộ ý chỉ của Đức Chúa Trời được bày tỏ trong Kinh Thánh không? Đây không phải là thái độ hoài nghi, mà là sự khôn ngoan và trách nhiệm với chính đức tin mình (I Giăng 4:1).
3. Trong Việc Đối Thoại Và Truyền Giáo:
Khi thảo luận với người khác về niềm tin, hoặc giải đáp thắc mắc, thói quen “tra xem Kinh Thánh” sẽ giúp chúng ta không dựa trên cảm xúc hay quan điểm cá nhân, mà dựa trên thẩm quyền Lời Chúa. Nó giúp chúng ta “sẵn sàng để trả lời mọi kẻ hỏi lẽ về sự trông cậy trong anh em” (I Phi-e-rơ 3:15) một cách êm ái và kính sợ.
4. Trong Việc Chống Lại Các Giáo Lý Sai Lầm:
Sứ đồ Phao-lô cảnh báo về những kẻ giảng “một đức Chúa Giê-xu khác” hay “một phúc âm khác” (II Cô-rinh-tô 11:4). Vũ khí hữu hiệu nhất chính là sự hiểu biết sâu sắc Lời Chúa. Tinh thần Bê-rê trang bị cho chúng ta khả năng phân biệt chân lý và sai lầm, giữ cho đức tin được trong sạch.
Kinh Thánh Nghiên Cứu Berean (BSB) là một bản dịch và công cụ nghiên cứu quý giá, được sinh ra từ tinh thần của Công Vụ 17:11. Giá trị lớn nhất của nó không nằm ở bản thân bản dịch, mà ở việc nó thúc đẩy chúng ta sống lại tinh thần ấy: một tinh thần ham mê nghiên cứu, chủ động đối chiếu, và lấy Lời Đức Chúa Trời làm nền tảng duy nhất cho đức tin và sự thực hành.
Dù bạn sử dụng bản dịch Kinh Thánh nào đi nữa – bản Truyền Thống 1925 mà chúng ta vô cùng quý trọng, hay các bản dịch mới hơn – thì lời kêu gọi dành cho mỗi chúng ta vẫn không thay đổi: Hãy trở nên những tín hữu Bê-rê của thế kỷ 21. Hãy để Lời Chúa, qua sự soi dẫn của Đức Thánh Linh, uốn nắn, dạy dỗ và biến đổi chúng ta mỗi ngày.
“Nguyền xin lời của Đấng Christ ở đầy trong lòng anh em, và anh em dư dật mọi sự khôn ngoan” (Cô-lô-se 3:16a).
Chính sự “đầy dẫy” Lời Chúa qua việc nghiên cứu, suy ngẫm và vâng giữ sẽ khiến chúng ta được vững vàng, khôn ngoan và sinh nhiều bông trái cho Ngài.