Không có sự sợ hãi trong tình yêu thương (1 Giăng 4:18) có nghĩa là gì?

02 December, 2025
17 phút đọc
3,295 từ
Chia sẻ:

Không Có Sự Sợ Hãi Trong Tình Yêu Thương: Khám Phá Sâu Sắc 1 Giăng 4:18

Trong hành trình đức tin, một trong những lời hứa quý giá và giải phóng nhất được tìm thấy trong thư của Sứ đồ Giăng: “Sự yêu thương trọn vẹn thì cắt bỏ sự sợ hãi, vì sự sợ hãi có hình phạt, và kẻ đã sợ hãi thì không được trọn vẹn trong sự yêu thương” (1 Giăng 4:18, Kinh Thánh Tin Lành Việt Ngữ 1925). Câu Kinh Thánh này không chỉ là một tuyên bố cảm động; nó là chìa khóa thần học mở ra sự hiểu biết sâu sắc về mối quan hệ giữa con người với Đức Chúa Trời. Bài nghiên cứu này sẽ đi sâu vào ngữ cảnh, ngôn ngữ gốc, và ứng dụng thực tiễn của chân lý nền tảng này, khẳng định rằng tình yêu thương trọn vẹn của Đức Chúa Trời trong Đấng Christ là câu trả lời tối hậu cho mọi nỗi sợ hãi của con người.

Bối Cảnh Văn Học và Thần Học của 1 Giăng 4:18

Để thấu hiểu câu 18, chúng ta phải đặt nó vào dòng chảy của phân đoạn (1 Giăng 4:7-21) và toàn bộ bức thư. Chủ đề xuyên suốt của Giăng là “Đức Chúa Trời là sự sáng” (1:5) và “Đức Chúa Trời là tình yêu thương” (4:8, 16). Phân đoạn 4:7-21 là đỉnh cao của luận giải về bản chất yêu thương của Đức Chúa Trời và sự đáp ứng cần có của chúng ta. Giăng lập luận rằng:

  • Tình yêu thương bắt nguồn từ Đức Chúa Trời (c.7).
  • Tình yêu thương tối thượng được bày tỏ qua sự hi sinh của Chúa Giê-xu Christ (c.9-10).
  • Người ở trong tình yêu thương thì ở trong Đức Chúa Trời, và Đức Chúa Trời ở trong người ấy (c.16).
  • Tình yêu thương đối với Đức Chúa Trời phải được chứng minh bằng tình yêu thương đối với anh em mình (c.20-21).

Giữa bối cảnh này, câu 18 xuất hiện như một kết luận logic và một lời hứa an ủi: khi một người thực sự ở trong và kinh nghiệm tình yêu thương trọn vẹn của Đức Chúa Trời, thì sự sợ hãi—đặc biệt là sự sợ hãi về sự phán xét—không còn chỗ đứng.

Giải Nghĩa Ngôn Ngữ Gốc: "Tình Yêu Thương Trọn Vẹn" và "Sự Sợ Hãi"

Việc khám phá ý nghĩa của các từ khóa trong tiếng Hy Lạp gốc (ngôn ngữ của Tân Ước) sẽ làm sáng tỏ sâu sắc hơn chân lý này.

1. "Tình yêu thương" (câu 18) và "Sự yêu thương" (câu 8, 16): Từ được dùng là "agapē" (ἀγάπη). Đây không phải là tình cảm lãng mạn (eros) hay tình bạn (philia), mà là tình yêu mang tính quyết định, tự nguyện hi sinh, vị tha, xuất phát từ chính bản tính của Đức Chúa Trời. Agape là tình yêu thương đã khiến Đức Chúa Trời sai Con Một của Ngài (Giăng 3:16). Khi Giăng nói "Đức Chúa Trời là tình yêu thương" (4:8), ngài đang nói về chính bản thể của Ngài.

2. "Trọn vẹn" (trong cụm "tình yêu thương trọn vẹn"): Từ Hy Lạp là "teleios" (τέλειος). Nó không chỉ có nghĩa là "không có khuyết điểm" mà còn hàm ý "đạt đến mục đích, trưởng thành, hoàn tất, viên mãn". Vậy, "tình yêu thương trọn vẹn" (hē teleia agapē) là tình yêu thương đã đạt đến hình thức trưởng thành và viên mãn của nó, tức là tình yêu thương đã hoàn toàn bày tỏ và được tiếp nhận trọn vẹn. Điều này chỉ có thể xảy ra khi chúng ta "ở trong tình yêu thương" (c.16), tức là ở trong mối tương giao sống động với Đức Chúa Trời qua Đấng Christ.

3. "Sự sợ hãi": Từ Hy Lạp là "phobos" (φόβος). Trong bối cảnh này, Giăng đặc biệt đề cập đến nỗi sợ hãi về sự phán xét, hình phạt của Đức Chúa Trời trong ngày sau rốt (xem câu 17: "... để chúng ta được... mạnh dạn trong ngày xét đoán"). Đây là nỗi sợ hãi căn bản của một lương tâm tội lỗi trước một Đức Chúa Trời thánh khiết (Sáng Thế Ký 3:10).

4. "Cắt bỏ": Từ Hy Lạp "ekballō" (ἐκβάλλω) rất mạnh mẽ, nghĩa đen là "ném ra ngoài, quăng đi, trục xuất" (cùng từ dùng khi Chúa Giê-xu đuổi quỷ - Mác 1:34). Hình ảnh cho thấy tình yêu thương trọn vẹn không chỉ làm giảm bớt sợ hãi mà còn mạnh mẽ tống khứ, loại trừ hoàn toàn nỗi sợ đó ra khỏi đời sống người tin Chúa.

5. "Có hình phạt": "kolasis" (κόλασις) chỉ về sự trừng phạt, sửa trị. Nỗi sợ hãi luôn đi kèm với ý thức về một hình phạt sắp xảy đến. Nhưng chính Chúa Giê-xu Christ đã gánh chịu sự hình phạt đó thay cho chúng ta trên thập tự giá (Ê-sai 53:5; 1 Phi-e-rơ 2:24).

Mối Liên Hệ Giữa Tình Yêu Thương, Sự Sợ Hãi và Sự Phán Xét (Câu 17-18)

Giăng kết nối mật thiết các ý tưởng: “Nầy, về phần chúng ta, chúng ta yêu mến, vì Chúa đã yêu chúng ta trước... Lại chúng ta biết và tin sự yêu thương của Đức Chúa Trời đối với chúng ta. Đức Chúa Trời tức là sự yêu thương, ai ở trong sự yêu thương, là ở trong Đức Chúa Trời, và Đức Chúa Trời ở trong người ấy. Nầy tại sao chúng ta được trọn vẹn trong sự yêu thương, hầu cho chúng ta được mạnh dạn trong ngày xét đoán, vì Chúa thế nào, chúng ta cũng thế ấy trong thế gian nầy. Chẳng có điều sợ hãi trong sự yêu thương, nhưng sự yêu thương trọn vẹn thì cất sự sợ hãi bỏ ra ngoài...” (1 Giăng 4:16-18, VT1925).

Luận lý của Giăng như sau:

  1. Chúng ta ở trong Đức Chúa Trời, là Tình Yêu Thương, nhờ đức tin nơi Con Ngài (c.15-16).
  2. Sự ở trong này khiến tình yêu thương của chúng ta được trọn vẹn (teleioō) - tức là đạt đến mục đích và sự trưởng thành của nó (c.17a).
  3. Kết quả là chúng ta có thể mạnh dạn (parrēsia - sự tự do, bạo dạn, không run sợ) trong ngày phán xét (c.17b). Lý do? "Vì Ngài thế nào, chúng ta cũng thế ấy trong đời nầy". Câu này hàm ý rằng nhờ sự công chính của Christ được kể cho chúng ta (Rô-ma 4:22-24), và nhờ Thánh Linh Ngài biến đổi chúng ta nên giống hình ảnh Con Ngài (Rô-ma 8:29), chúng ta được đứng trong địa vị và bản chất của Đấng Christ trước mặt Đức Chúa Trời.
  4. Do đó, không có chỗ cho sự sợ hãi hình phạt trong mối quan hệ này. Sự sợ hãi thuộc về hệ thống nô lệ của luật pháp và tội lỗi, còn tình yêu thương thuộc về địa vị làm con tự do (Ga-la-ti 4:4-7; Rô-ma 8:15-16).

Sự Tương Phản Giữa Tinh Thần Làm Con và Tinh Thần Nô Lệ

Sứ đồ Phao-lô đồng thanh với Giăng khi viết: “Thật anh em đã chẳng nhận lấy tinh thần nô lệ đặng còn sợ hãi; nhưng đã nhận lấy tinh thần làm con, nhờ đó chúng ta kêu rằng: A-ba! Cha!” (Rô-ma 8:15, VT1925). "Tinh thần nô lệ" dẫn đến sợ hãi hình phạt; "tinh thần làm con" dẫn đến sự thân mật, tin cậy và tình yêu thương. Thánh Linh mà chúng ta đã nhận không phải là Thánh Linh của sự sợ hãi, “nhưng là Thánh Linh của quyền năng, của tình yêu thương và của sự tự chủ” (2 Ti-mô-thê 1:7, VT1925). Tình yêu thương trọn vẹn của Đức Chúa Trời, được tuôn đổ vào lòng chúng ta bởi Đức Thánh Linh (Rô-ma 5:5), chính là sức mạnh đánh bật tinh thần nô lệ và nỗi sợ hãi.

Ứng Dụng Thực Tiễn: Sống Một Đời Sống Không Sợ Hãi Trong Tình Yêu Thương

Lẽ thật này không chỉ dành cho ngày sau rốt, mà cần được áp dụng vào những nỗi sợ hãi cụ thể hằng ngày của Cơ Đốc nhân.

1. Đối với sợ hãi về tội lỗi và sự lên án: Khi phạm tội, bản năng tự nhiên là trốn tránh Chúa (như A-đam). Nhưng tình yêu thương trọn vẹn mời gọi chúng ta đến gần với sự xưng tội và ăn năn. “Ví bằng chúng ta xưng tội mình, thì Ngài là thành tín công bình để tha tội cho chúng ta, và làm cho chúng ta sạch mọi điều gian ác” (1 Giăng 1:9). Sự tha thứ dựa trên sự công bình của Đấng Christ, không phải trên cảm xúc của chúng ta.

2. Đối với sợ hãi về hoàn cảnh và tương lai: Nỗi sợ bệnh tật, thất nghiệp, mất mát... xuất phát từ cảm giác mất kiểm soát. Tình yêu thương trọn vẹn nhắc chúng ta rằng Cha Thiên Thượng yêu thương chúng ta (Ma-thi-ơ 6:25-34) và mọi sự hiệp lại làm ích cho chúng ta (Rô-ma 8:28). Điều này không loại bỏ sự đau đớn, nhưng cất đi nỗi sợ về sự bỏ rơi hoặc sự dữ tối hậu.

3. Đối với sợ hãi trong sự phục vụ và làm chứng: Sợ bị từ chối, chế giễu, thất bại. Tình yêu thương trọn vẹn thúc đẩy chúng ta (2 Cô-rinh-tô 5:14) và đảm bảo rằng chúng ta không đơn độc (Ma-thi-ơ 28:20). Tình yêu thương đối với Chúa và người lân cận sẽ từ từ đẩy lùi nỗi sợ con người.

4. Đối với sợ hãi về sự chết: Đây là nỗi sợ lớn nhất. Nhưng chính Chúa Giê-xu đã “giải thoát những kẻ vì sợ sự chết bị cầm trong vòng nô lệ trọn đời” (Hê-bơ-rơ 2:15). Tình yêu thương trọn vẹn của Ngài đã chiến thắng sự chết, biến nó thành cánh cửa vào sự hiện diện đời đời với Ngài (1 Cô-rinh-tô 15:54-57).

Cách thức để tình yêu thương được trọn vẹn trong chúng ta:

  • Ở lại trong Ngài: Dành thời gian trong Lời Chúa (Giăng 15:7) và cầu nguyện để củng cố mối tương giao.
  • Suy ngẫm về Thập Tự Giá: Nơi đó, tình yêu thương tối cao và sự hình phạt tối hậu đã hội tụ. Mỗi lần nhìn lên thập tự giá, chúng ta thấy lý do để không còn sợ hãi.
  • Tích cực yêu thương anh em: “Nếu ai nói: Ta yêu Đức Chúa Trời, mà lại ghét anh em mình, thì là kẻ nói dối” (1 Giăng 4:20). Thực hành yêu thương cụ thể là bằng chứng và cũng là phương tiện để tình yêu thương trong chúng ta được trưởng thành.
  • Vâng theo các điều răn Ngài: Sự vâng lời xuất phát từ tình yêu thương (Giăng 14:15) và dẫn đến sự ở trong tình yêu thương của Ngài (Giăng 15:10), từ đó củng cố sự mạnh dạn.

Kết Luận

Câu Kinh Thánh 1 Giăng 4:18 không hứa rằng Cơ Đốc nhân sẽ không bao giờ trải nghiệm cảm giác sợ hãi. Thay vào đó, nó tuyên bố một thực tại thần học vững chắc: trong mối quan hệ làm con được thiết lập bởi tình yêu thương hi sinh của Đức Chúa Trời trong Chúa Giê-xu Christ, nỗi sợ hãi căn bản về sự phán xét và hình phạt của Đức Chúa Trời đã bị cắt đứt tận gốc rễ và ném ra ngoài. Chúng ta được mời gọi sống trong sự tự do, mạnh dạn của những người con, không phải trong sự run rẩy của những kẻ nô lệ. Khi chúng ta ở trong tình yêu thương của Ngài, để tình yêu thương ấy định hình mọi suy nghĩ và hành động, thì các nỗi sợ hãi khác của đời sống cũng dần mất đi quyền lực. Hãy tiếp tục đâm rễ và nền tảng trong tình yêu thương ấy (Ê-phê-sô 3:17), vì đó chính là nơi trú ẩn an toàn nhất và là nguồn sức mạnh bạo dạn nhất cho linh hồn chúng ta.

Quay Lại Bài Viết