Chúa Giê-su Là Ai? Khám Phá Cuộc Đời và Di Sản Của Ngài

02 December, 2025
15 phút đọc
2,863 từ
Chia sẻ:

Chúa Giê-su Là Ai? Khám Phá Cuộc Đời và Di Sản Của Ngài

Trong dòng chảy lịch sử nhân loại, không có nhân vật nào vừa thân thuộc lại vừa bí ẩn, vừa được tôn kính lại vừa bị chất vấn nhiều như Chúa Giê-su Christ. Câu hỏi “Chúa Giê-su là ai?” không chỉ là một thắc mắc lịch sử hay thần học, mà là câu hỏi định mệnh, quyết định niềm tin, hy vọng và vận mệnh đời đời của mỗi người. Bài nghiên cứu chuyên sâu này sẽ khám phá căn tính, cuộc đời và di sản vĩnh cửu của Ngài dựa trên nền tảng Kinh Thánh, với sự tham chiếu ngôn ngữ gốc để làm sáng tỏ chân lý.

I. DANH TÁNH VÀ BẢN CHẤT CĂN BẢN CỦA CHÚA GIÊ-SU

Để hiểu Chúa Giê-su là ai, chúng ta phải bắt đầu từ chính lời tuyên bố của Ngài và lời chứng của các Sứ đồ.

1. Đấng Christ (Χριστός - Christos): Danh hiệu “Christ” không phải là họ của Chúa Giê-su, mà là một tước vị, dịch từ chữ Hê-bơ-rơ “Māšîaḥ” (מָשִׁיחַ) nghĩa là “Đấng được xức dầu”. Trong Cựu Ước, các tiên tri, thầy tế lễ và vua được xức dầu để nhận lãnh chức vụ thánh. Chúa Giê-su chính là Đấng Mết-si-a được hứa ban, Đấng đến để hoàn thành sứ mạng cứu chuộc. Khi Phi-e-rơ tuyên xưng: “Ngài là Đấng Christ, Con Đức Chúa Trời hằng sống” (Ma-thi-ơ 16:16), đó là lời tuyên bố nền tảng của đức tin Cơ Đốc.

2. Con Đức Chúa Trời (Υἱὸς τοῦ Θεοῦ - Huios tou Theou): Danh hiệu này không chỉ nói đến một mối quan hệ đạo đức, mà còn khẳng định bản thể thần thượng của Ngài. Trong bối cảnh Do Thái giáo, gọi ai là “Con Đức Chúa Trời” là xác nhận người đó đồng bản thể với Đức Chúa Trời. Chính Chúa Giê-su đã xác nhận điều này: “Ta với Cha là một” (Giăng 10:30). Tiếng Hy Lạp sử dụng từ “ὁμοούσιος” (homooúsios – đồng bản thể) trong các tín điều sau này để diễn đạt chân lý này. Sứ đồ Giăng mở đầu sách Phúc Âm bằng lời xác quyết mạnh mẽ: “Ban đầu có Ngôi Lời, Ngôi Lời ở cùng Đức Chúa Trời, và Ngôi Lời là Đức Chúa Trời… Ngôi Lời đã trở nên xác thịt, ở giữa chúng ta” (Giăng 1:1,14).

3. Con Người (ὁ υἱὸς τοῦ ἀνθρώπου - Ho huios tou anthropou): Đây là danh hiệu Chúa Giê-su thường dùng nhất để chỉ về chính mình. Nó vừa nhấn mạnh nhân tính trọn vẹn của Ngài, vừa ám chỉ đến lời tiên tri trong Đa-ni-ên 7:13-14 về một nhân vật siêu nhiên, “giống như con người” được ban cho quyền cai trị đời đời. Qua danh hiệu này, Ngài bày tỏ sự khiêm nhường, đồng cảm với nhân loại, và đồng thời tuyên bố uy quyền tối cao của mình.

II. CUỘC ĐỜI VÀ CHỨC VỤ TRÊN ĐẤT CỦA CHÚA GIÊ-SU

Cuộc đời Chúa Giê-su được ghi chép trong bốn sách Phúc Âm, mỗi sách nhấn mạnh một khía cạnh về Ngài: Ma-thi-ơ trình bày Ngài là Vua, Mác là Đầy Tớ, Lu-ca là Con Người, và Giăng là Con Đức Chúa Trời.

1. Sự Giáng Sinh và Nhập Thể: Sự giáng sinh của Chúa Giê-su không phải là khởi đầu sự tồn tại của Ngài, mà là sự nhập thể (ἐνσάρκωσις - ensarkosis) của Ngôi Lời vĩnh hằng. Ngài được thai dựng bởi quyền năng Đức Thánh Linh và sinh bởi nữ đồng trinh Ma-ri (Ma-thi-ơ 1:18, Lu-ca 1:35), đảm bảo Ngài vô tội, không mang tội tổ tông truyền. Sự kiện này ứng nghiệm lời tiên tri Ê-sai 7:14: “Này, một gái đồng trinh sẽ chịu thai, và sinh một con trai, và sẽ đặt tên con trai đó là Em-ma-nu-ên” (nghĩa là “Đức Chúa Trời ở cùng chúng ta”).

2. Chức Vụ Công Khai: Chức vụ của Ngài được đánh dấu bằng ba phương diện chính:

- Giảng Dạy: Bài giảng trên núi (Ma-thi-ơ 5-7) đã công bố một tiêu chuẩn công bình mới, không chỉ trên hành vi bề ngoài mà còn trên tấm lòng. Ngài dạy với thẩm quyền (ἐξουσία - exousia) khác hẳn các thầy thông giáo đương thời (Ma-thi-ơ 7:28-29).

- Chữa Lành và Đuổi Quỷ: Những phép lạ của Ngài không chỉ là hành động nhân từ, mà là những dấu chỉ (σημεῖα - sēmeia) xác nhận Nước Đức Chúa Trời đã đến và Ngài chính là Đấng Mết-si-a (Ma-thi-ơ 11:2-5). Chữ “phép lạ” trong tiếng Hy Lạp là “δύναμις” (dunamis – quyền năng), cho thấy đây là sự bày tỏ quyền năng vương quốc của Đức Chúa Trời.

- Kêu Gọi Môn Đồ: Ngài kêu gọi những người bình thường “Hãy theo ta, ta sẽ khiến các ngươi trở nên tay đánh lưới người” (Mác 1:17). Mối quan hệ thầy-trò (μαθητής - mathētēs) này là nền tảng cho việc xây dựng Hội Thánh sau này.

III. SỰ CHẾT CHUỘC TỘI VÀ SỰ SỐNG LẠI VINH QUANG

Đỉnh điểm chức vụ của Chúa Giê-su và là cốt lõi của Phúc Âm nằm trong sự kiện Ngài chịu chết và sống lại.

1. Sự Chết Đền Tội: Cái chết của Chúa Giê-su trên thập tự giá không phải là một tai nạn lịch sử hay sự hy sinh anh hùng thuần túy. Đó là sự hy sinh chuộc tội (ἱλασμός - hilasmos) theo kế hoạch cứu rỗi đời đời của Đức Chúa Trời (Công vụ 2:23). Ngài chính là Chiên Con của Đức Chúa Trời, “Đấng cất tội lỗi thế gian đi” (Giăng 1:29). Tiếng Hê-bơ-rơ sử dụng từ “kāp̄ar” (כָּפַר) nghĩa là “che đậy, chuộc tội”. Sự chết của Ngài đã làm trọn điều mà các của lễ trong Cựu Ước chỉ báo trước. Như lời Sứ đồ Phao-lô giải thích: “Đức Chúa Trời đã làm cho Đấng vốn chẳng biết tội lỗi trở nên tội lỗi vì chúng ta, hầu cho chúng ta nhờ Đấng đó mà được trở nên sự công bình của Đức Chúa Trời” (2 Cô-rinh-tô 5:21).

2. Sự Sống Lại Khải Thắng: Sự sống lại của Chúa Giê-su là bằng chứng xác nhận Đức Chúa Trời đã chấp nhận của lễ chuộc tội của Ngài và tuyên bố sự chiến thắng của Ngài trên tội lỗi và sự chết. Sự kiện lịch sử này (ἀνάστασις - anastasis) được chứng thực bởi nhiều nhân chứng (1 Cô-rinh-tô 15:3-8). Sự sống lại không chỉ là sự hồi sinh (ζωοποιέω - zōopoieō) của một thân thể, mà là sự biến đổi sang một đời sống mới không thể hư nát, là trái đầu mùa của sự sống lại cho tất cả những kẻ thuộc về Ngài (1 Cô-rinh-tô 15:20).

IV. DI SẢN ĐỜI ĐỜI CỦA CHÚA GIÊ-SU

Di sản Chúa Giê-su để lại không phải là các tác phẩm văn chương hay công trình kiến trúc, mà là một thực tại sống động và biến đổi.

1. Sự Cứu Rỗi Trọn Vẹn: Di sản lớn nhất là con đường cứu rỗi. “Chẳng có sự cứu rỗi trong đấng nào khác; vì ở dưới trời, chẳng có danh nào khác ban cho loài người, để chúng ta phải nhờ đó mà được cứu” (Công vụ 4:12). Ngài đã mở ra con đường mới và sống (ὁδὸς - hodos) đến với Đức Chúa Trời (Hê-bơ-rơ 10:20).

2. Hội Thánh – Thân Thể Của Ngài: Chúa Giê-su đã thiết lập Hội Thánh (ἐκκλησία - ekklēsia), cộng đồng những người được kêu gọi ra khỏi thế gian để thuộc về Ngài. Ngài là đầu (κεφαλή - kephalē), và Hội Thánh là thân thể, tiếp tục công việc của Ngài trên đất (Ê-phê-sô 1:22-23).

3. Lời Hứa Về Sự Trở Lại: Trước khi về trời, Chúa Giê-su hứa: “Ta sẽ trở lại” (Giăng 14:3). Lời hứa về sự tái lâm (παρουσία - parousia) của Ngài là niềm hy vọng trọn vẹn của Hội Thánh, hướng về ngày Ngài sẽ thiết lập vương quốc vĩnh cửu trong sự công bình trọn vẹn (Khải huyền 22:20).

V. ỨNG DỤNG THỰC TIỄN CHO ĐỜI SỐNG CƠ ĐỐC NHÂN

Chân lý về Chúa Giê-su phải dẫn đến sự biến đổi trong đời sống hằng ngày.

1. Đáp Lại Bằng Đức Tin và Sự Ăn Năn: Câu hỏi “Chúa Giê-su là ai?” đòi hỏi một sự đáp cá nhân. Câu trả lời không chỉ là một tuyên bố thần học, mà phải là sự đầu phục của cả đời sống. Hãy tin nhận Ngài là Chúa Cứu Thế của chính bạn, ăn năn tội lỗi và tiếp nhận ơn cứu rỗi Ngài ban cho (Giăng 1:12).

2. Bước Đi Trong Mối Tương Giao: Đấng Christ sống không chỉ là một gương mẫu để noi theo, mà là một Đấng đang sống để chúng ta kết hiệp. Hãy nuôi dưỡng mối tương giao với Ngài qua sự cầu nguyện, suy gẫm Lời Chúa và vâng theo tiếng Ngài mỗi ngày.

3. Sống Rao Truyền và Phục Vụ: Hiểu biết về Chúa Giê-su thôi thúc chúng ta trở nên chứng nhân về Ngài (Công vụ 1:8). Hãy phục vụ người khác với tình yêu thương và tấm lòng khiêm nhường như Ngài đã làm (Giăng 13:14-15), trở thành đôi tay và đôi chân của Ngài trong thế giới này.

4. Sống Với Niềm Hy Vọng Vững Chắc: Biết rằng Chúa chúng ta đã chiến thắng sự chết và sẽ trở lại, chúng ta có thể sống giữa những hoàn cảnh khó khăn với lòng can đảm, kiên nhẫn và hy vọng trọn vẹn, vì biết rằng lịch sử đang hướng về sự hoàn tất trong Ngài.

KẾT LUẬN

Vậy, Chúa Giê-su là ai? Ngài là Đấng Christ, Con Đức Chúa Trời hằng sống, là Chúa và là Cứu Chúa. Ngài là Ngôi Lời nhập thể, Đấng đã sống một đời sống vô tội, chịu chết chuộc tội cho nhân loại, sống lại vinh quang và hứa sẽ trở lại. Cuộc đời Ngài không phải là một câu chuyện đẹp trong quá khứ, mà là hiện thực đang sống, mời gọi mỗi chúng ta đặt niềm tin và dâng đời sống mình cho Ngài. Di sản của Ngài là Hội Thánh, là ơn cứu rỗi và hy vọng vĩnh cửu. Câu trả lời của bạn cho câu hỏi này sẽ định hình hiện tại và vĩnh cửu của chính bạn. Hãy như Thô-ma, khi thấy và tin, đã thốt lên lời tuyên xưng cao quý nhất: “Lạy Chúa tôi và Đức Chúa Trời tôi!” (Giăng 20:28).

Quay Lại Bài Viết