Giới Tính Trên Thiên Đàng: Sự Tiếp Nối và Biến Đổi Theo Lời Hứa
Một câu hỏi thần học thú vị và sâu sắc thường được đặt ra là: Ở trạng thái vĩnh hằng trên Thiên đàng, chúng ta – những người được cứu – có còn mang thân phận nam hay nữ như trong đời này không? Câu hỏi này không chỉ thuần túy lý thuyết, mà chạm đến căn tính, mối quan hệ và sự hiểu biết của chúng ta về kế hoạch cứu chuộc trọn vẹn của Đức Chúa Trời. Kinh Thánh không cung cấp một câu trả lời đơn giản "có" hay "không" một cách phẳng lặng, nhưng mở ra cho chúng ta một chân trời của sự biến đổi vinh hiển và sự viên mãn của ý định nguyên thủy.
Để hiểu về tương lai, chúng ta phải quay lại điểm khởi đầu. Sáng-thế Ký 1:27 chép: "Đức Chúa Trời dựng nên loài người như hình Ngài; Ngài dựng nên loài người giống như hình Đức Chúa Trời; Ngài dựng nên người nam cùng người nữ." Từ ngữ Hê-bơ-rơ ở đây rất mạnh mẽ: "zakar" (nam) và "neqebah" (nữ). Sự phân biệt giới tính là một phần của sự sáng tạo "rất tốt lành" (Sáng-thế Ký 1:31). Nó không phải là một tai nạn hay hậu quả của sự sa ngã, nhưng là một đặc điểm có chủ ý, phản ánh sự đa dạng và khả năng kết hợp trong chính hình ảnh Đức Chúa Trời (một số học giả cho rằng hình ảnh Đức Chúa Trời được phản chiếu trọn vẹn nhất trong mối quan hệ cộng đồng yêu thương giữa nam và nữ).
Giới tính, trong ý định nguyên thủy, gắn liền với sự kết hợp ("nên một thịt" - Sáng-thế Ký 2:24) và sự sinh sản ("hãy sanh sản, thêm nhiều" - Sáng-thế Ký 1:28). Tuy nhiên, sau khi tội lỗi xâm nhập (Sáng-thế Ký chương 3), mọi thứ đều bị bẻ cong, bao gồm cả mối quan hệ giữa nam và nữ (Sáng-thế Ký 3:16). Sự xung đột, sự thống trị, sự hổ thẹn và sự lệch lạc đã làm méo mó vẻ đẹp nguyên thủy của giới tính. Vậy thì, công việc cứu chuộc của Đấng Christ không chỉ là xóa bỏ tội lỗi, mà còn là phục hồi và nâng cấp sự sáng tạo về trạng thái vinh hiển hơn cả trạng thái ban đầu.
Một phân đoạn then chốt cho chủ đề này nằm trong Ma-thi-ơ 22:23-33. Những người Sa-đu-sê, vốn không tin có sự sống lại, đến hỏi Chúa Giê-xu một câu hỏi mỉa mai về một người đàn bà lần lượt lấy bảy anh em làm chồng theo luật "kế tự". Họ hỏi: "Đến kỳ sống lại, người đàn bà đó sẽ là vợ ai trong bảy anh em?"
Câu trả lời của Chúa Giê-xu mang tính cách mạng: "Các ngươi lầm, vì không biết Kinh Thánh, cũng không biết quyền phép Đức Chúa Trời. Vì đến kỳ sống lại, người ta chẳng cưới vợ, chẳng lấy chồng, nhưng các người sống lại sẽ như thiên sứ ở trên trời vậy." (Ma-thi-ơ 22:29-30; xem thêm Mác 12:25, Lu-ca 20:34-36).
Từ ngữ Hy Lạp được sử dụng ở đây rất quan trọng. Chúa Giê-xu phủ nhận việc "γαμίζω" (gamizō - gả con gái đi lấy chồng) và "γαμέω" (gameō - lấy vợ/lấy chồng). Ngài không nói rằng chúng ta sẽ không còn là nam hay nữ. Ngài nói rằng thể chế hôn nhân – với chức năng kết hợp và sinh sản để lấp đầy thế gian đang bị ảnh hưởng bởi sự chết – sẽ không còn tồn tại. Trong đời sống phục sinh, chúng ta sẽ giống như các thiên sứ ở khía cạnh không lấy vợ lấy chồng và không chết nữa (Lu-ca 20:36). Các thiên sứ trong Kinh Thánh vẫn hiện ra với hình dáng nam (ví dụ: Sáng-thế Ký 18:2, Mác 16:5), nhưng điều đó không có nghĩa họ có giới tính theo nghĩa sinh học của con người. Điểm nhấn của Chúa Giê-xu là về phương thức tồn tại chứ không nhất thiết phủ nhận căn tính.
Sứ đồ Phao-lô cung cấp ánh sáng quan trọng nhất về bản chất của sự sống lại trong I Cô-rinh-tô chương 15. Ông dùng phép loại suy tuyệt vời: "Kẻ chết sống lại thể nào? Lấy thể nào đến?... Người gieo giống hèn hạ, sống lại vinh hiển; gieo ra trong sự yếu đuối, sống lại trong quyền năng; gieo ra thể xác hay chết, sống lại thể xác không hay chết." (I Cô-rinh-tô 15:35, 43, 44).
Ở đây, chúng ta thấy nguyên tắc sự tiếp nối và sự biến đổi. Cùng một hạt lúa mì được gieo xuống, nhưng cây lúa mọc lên là một thực thể vinh quang hơn, mạnh mẽ hơn, bất tử. Thân thể thiên nhiên ("ψυχικὸν" - psuchikon - thân thể thuộc về linh hồn/sự sống) được gieo, thân thể thuộc linh ("πνευματικὸν" - pneumatikon - thân thể thuộc linh) sống lại. Điều này không có nghĩa là một thân thể phi vật chất, mà là một thân thể được Thánh Linh chi phối hoàn toàn, thích hợp với đời sống đời đời.
Thân thể phục sinh của Chúa Giê-xu là khuôn mẫu cho chúng ta. Sau khi phục sinh, Ngài vẫn mang những vết thương (Giăng 20:27), có thể ăn uống (Lu-ca 24:41-43), có thể chạm vào được, nhưng đồng thời Ngài có thể đi xuyên qua cửa đóng (Giăng 20:19, 26) và hiện ra, biến đi một cách siêu nhiên. Đây là một thân thể có thật, có thể nhận biết được, nhưng đã được biến đổi vinh hiển. Nếu Chúa Giê-su sau khi phục sinh vẫn được nhận ra là một con người nam (các môn đồ gọi Ngài là "Chúa", "Thầy"), thì có cơ sở để tin rằng căn tính cá nhân – bao gồm những đặc điểm làm nên chúng ta là ai, có thể bao hàm cả giới tính – sẽ được bảo tồn, dù được tinh luyện và tôn cao.
Mục đích của Đức Chúa Trời không phải là hủy bỏ sự sáng tạo của Ngài, nhưng là cứu chuộc và khiến nó nên mới (Khải Huyền 21:5). Sự cứu chuộc hoàn tất trong Chúa Giê-xu Christ là một sự phục hồi toàn diện (Công vụ 3:21). Điều này bao gồm việc chúng ta được cứu chuộc cả linh hồn lẫn thân thể (Rô-ma 8:23).
Nếu giới tính là một phần của "hình ảnh Đức Chúa Trời" trong con người, thì việc hoàn toàn xóa bỏ nó dường như đi ngược lại với việc phục hồi hình ảnh đó. Thay vào đó, trong vinh hiển, những khía cạnh đẹp đẽ và thuần khiết nhất của nam tính và nữ tính theo ý muốn nguyên thủy của Đức Chúa Trời sẽ được bày tỏ trọn vẹn và hài hòa, không còn bị vấy bẩn bởi tội lỗi, sự ích kỷ, hoặc những vai trò mang tính ràng buộc của đời này. Sự bổ sung và sự hợp nhất sẽ đạt đến một chiều sâu mới trong sự thông công thánh khiết của Hội Thánh phổ thông, nơi không còn sự phân biệt hay thứ bậc về giá trị (Ga-la-ti 3:28 được ứng dụng cách trọn vẹn).
Trên Thiên đàng mới, đất mới, chúng ta sẽ cai trị với Đấng Christ (Khải Huyền 22:5). Sự đa dạng và sự độc đáo trong vương quốc của Đức Chúa Trời – bao gồm sự đa dạng từ mọi chi phái, mọi tiếng, mọi dân tộc (Khải Huyền 7:9) – gợi ý rằng sự phong phú của nhân loại, có thể bao gồm cả sự phân biệt nam nữ, sẽ được tôn vinh chứ không bị xóa nhòa.
Hiểu biết này không chỉ là suy tư thần học, mà có sức mạnh định hình đời sống hiện tại của chúng ta:
1. Tôn Trọng và Thánh Hóa Giới Tính Hiện Tại: Vì giới tính là một phần của sự sáng tạo tốt lành của Đức Chúa Trời, chúng ta được kêu gọi tôn trọng và sống với giới tính của mình cách thánh khiết, trong mọi mối quan hệ (Ê-phê-sô 5:3-4). Đây là một phương diện để thờ phượng Đấng Tạo Hóa.
2. Giải Phóng Khỏi Áp Lực và Sự Ngẫu Tượng: Biết rằng hôn nhân là tạm thời (dù tốt đẹp và thánh) giúp chúng ta đặt nó đúng vị trí. Nó không phải là cùng đích của cuộc đời. Điều này mang lại sự tự do cho người độc thân và giải phóng hôn nhân khỏi gánh nặng phải thỏa mãn mọi nhu cầu thuộc linh và tình cảm, vốn chỉ có thể tìm thấy nơi Chúa.
3. Hướng Đến Sự Viên Mãn Cuối Cùng: Mọi sự không trọn vẹn trong các mối quan hệ nam-nữ hiện tại – sự hiểu lầm, đổ vỡ, cô đơn – sẽ được chữa lành và làm cho trọn vẹn trong vinh hiển. Điều này cho chúng ta niềm hy vọng và sự kiên nhẫn.
4. Xây Dựng Tình Huynh Đệ/ Tỉ Muội Thánh Khiết: Chúng ta có thể học cách yêu thương, tôn trọng và phục vụ anh em chị em khác giới với một tình yêu thương trong sạch, hướng đến sự thông công vĩnh cửu trên Thiên đàng, nơi tình yêu đó sẽ đạt đến sự thuần khiết tuyệt đối.
Kinh Thánh vẽ nên một bức tranh về đời sống tương lai không phải là sự hủy diệt căn tính của chúng ta, nhưng là sự biến đổi vinh hiển và nâng lên một tầm cao mới. Giới tính, như một phần của hình ảnh Đức Chúa Trời trong con người, có thể sẽ được bảo tồn nhưng được tinh luyện, thoát khỏi mọi rợ bén của tội lỗi, sự chết và những giới hạn của đời này. Chúng ta sẽ không còn lấy vợ lấy chồng, vì chức năng đó đã hoàn tất và một phương thức hiệp một sâu sắc hơn, thuộc về toàn thể cộng đồng các thánh đồ trong Chúa, sẽ được bày tỏ.
Cuối cùng, sự tập trung của Thiên đàng không phải là chúng ta là nam hay nữ, mà là Chúa Giê-xu Christ, Chiên Con của Đức Chúa Trời, là ánh sáng và trung tâm của mọi sự (Khải Huyền 21:23). Trong sự hiện diện của Ngài, mọi câu hỏi sẽ được giải đáp, mọi khát khao sẽ được thỏa mãn, và chúng ta sẽ biết như chính mình được biết (I Cô-rinh-tô 13:12), trong thân thể vinh hiển, phục sinh, phản chiếu trọn vẹn vẻ đẹp của Đấng đã tạo dựng và cứu chuộc chúng ta cả xác lẫn hồn.