Hành Trình Đức Tin và Niềm Hy Vọng: Cha Mẹ Cơ Đốc Đối Diện Với Sự Ra Đi Của Con Trẻ
Sự ra đi của một đứa trẻ là một trong những trải nghiệm đau thương nhất mà tấm lòng con người có thể phải gánh chịu. Đối với các bậc cha mẹ Cơ Đốc, cơn sóng dữ của nỗi đau, sự hoang mang, và những câu hỏi “tại sao” thường va chạm mạnh mẽ với nền tảng đức tin nơi một Đức Chúa Trời nhân từ và toàn năng. Hành trình này không phải là phủ nhận nỗi đau, nhưng là bước đi trong nỗi đau ấy với đôi tay nắm chặt lấy Đấng Christ, Đấng đã đi vào tận cùng của sự chết và sự đau đớn. Bài nghiên cứu này mong muốn đồng hành cùng các bậc phụ huynh bằng ánh sáng của Lời Chúa, sự khôn ngoan từ Kinh Thánh, và niềm hy vọng vượt trên mọi sự hiểu biết.
Trước hết, Kinh Thánh không hề coi nhẹ hay khinh thường nỗi đau của con người. Chính Chúa Giê-xu, khi đứng trước mộ của La-xa-rơ, bạn thân Ngài, đã “khóc” (Giăng 11:35). Động từ Hy Lạp được dùng ở đây là edakrysen (ἐδάκρυσεν), diễn tả một dòng nước mắt lặng lẽ tuôn rơi. Điều này cho thấy Đấng Christ, là Đức Chúa Trời thật và là người thật, đã đồng cảm trọn vẹn với nỗi đau mất mát. Ngài không đứng từ xa phán một lời sáo rỗng, nhưng bước vào trong chính cảm xúc của sự tang thương. Vì vậy, cha mẹ Cơ Đốc được phép đau buồn. Sứ đồ Phao-lô viết cho tín hữu ở Tê-sa-lô-ni-ca về những người đã an giấc trong Chúa: “Ấy vậy, anh em chớ buồn rầu như người khác không có sự trông cậy” (1 Tê-sa-lô-ni-ca 4:13). Lưu ý, ông không nói “đừng buồn rầu,” mà là “đừng buồn rầu như người khác không có sự trông cậy.” Nỗi buồn vẫn có, nhưng bản chất và chiều sâu của nó khác biệt bởi vì nó được bao bọc bởi niềm hy vọng phục sinh.
Trong Cựu Ước, chúng ta thấy Đa-vít khóc thảm thiết cho đứa con trai mới mất của mình (2 Sa-mu-ên 12:16-23). Ông kiêng ăn, nằm dưới đất và khóc lóc. Hành động này cho thấy sự đau đớn tột cùng. Tuy nhiên, sau khi biết đứa trẻ đã qua đời, Đa-vít đứng dậy, tắm rửa, thay áo và vào đền thờ thờ phượng. Ông nói một câu then chốt: “Ta sẽ đi đến nó, nhưng nó sẽ chẳng trở lại cùng ta” (câu 23). Lời tuyên bố này phản chiếu một sự hiểu biết mơ hồ về thế giới bên kia, nơi có sự tái hợp. Nỗi đau của Đa-vít là thật, nhưng hành động thờ phượng sau đó cho thấy ông tìm kiếm nguồn an ủi duy nhất và tối hậu nơi Đức Chúa Trời.
Điểm tựa vững chắc nhất cho cha mẹ trong cơn bão tố này là chân lý về sự phục sinh của Chúa Giê-xu Christ và lời hứa về sự sống lại cho những kẻ thuộc về Ngài. Đây không phải là một triết lý hay một lời an ủi thuần túy, mà là một thực tại lịch sử được xác nhận bởi nhiều nhân chứng và là trung tâm của đức tin Cơ Đốc. Sứ đồ Phao-lô tuyên bố cách mạnh mẽ: “Vả, nếu Đấng Christ chẳng từ kẻ chết sống lại, thì đức tin anh em cũng vô ích, anh em còn ở trong tội lỗi mình” (1 Cô-rinh-tô 15:17). Nhưng vì Ngài đã sống lại, sự chết đã bị nuốt mất trong sự thắng trận (1 Cô-rinh-tô 15:54).
Đối với con trẻ ra đi trong Chúa, Kinh Thánh mở ra một viễn cảnh đầy an ủi. Chúa Giê-xu phán: “Hãy để con trẻ đến cùng ta, đừng ngăn trở; vì nước thiên đàng thuộc về những kẻ giống như con trẻ ấy” (Ma-thi-ơ 19:14). Trong bối cảnh văn hóa Do Thái, việc Chúa tiếp nhận và ban phước cho con trẻ khẳng định giá trị và địa vị đặc biệt của chúng trước mặt Đức Chúa Trời. Điều này gợi ý mạnh mẽ về sự quan phòng và ân điển đặc biệt của Đức Chúa Trời dành cho những linh hồn nhỏ bé.
Một phân đoạn quan trọng khác là khi Đa-vít than khóc về cái chết của đứa con do ngoại tình với Bát-sê-ba. Sau khi đứa trẻ qua đời, ông nói: “Bây giờ nó đã thác, ta kiêng ăn làm chi? Ta có thể làm cho nó trở lại ư? Ta sẽ đi đến nó, nhưng nó không trở lại cùng ta” (2 Sa-mu-ơ 12:23). Câu “Ta sẽ đi đến nó” (trong tiếng Hê-bơ-rơ: ani holekh elav אֲנִי הֹלֵךְ אֵלָיו) bày tỏ một niềm tin về sự tái hợp sau sự chết. Dù sự mặc khải về thiên đàng chưa đầy đủ trong thời Cựu Ước, nhưng lời của Đa-vít cho thấy một niềm hy vọng vượt qua sự chết.
Trong Tân Ước, niềm hy vọng ấy trở nên rõ ràng hơn bao giờ hết. Chúa Giê-xu hứa chuẩn bị chỗ cho chúng ta (Giăng 14:2-3). Sứ đồ Phao-lô nói rằng ông ao ước “đi ở với Đấng Christ là sự tốt hơn bội phần” (Phi-líp 1:23). Quan trọng hơn, trong thư gửi Hội thánh ở Tê-sa-lô-ni-ca, ông viết về những người “đã an giấc trong Đức Chúa Jêsus,” và tiết lộ rằng khi Chúa tái lâm, “những kẻ chết trong Đấng Christ sẽ sống lại trước hết” (1 Tê-sa-lô-ni-ca 4:16). Điều này khẳng định rằng những đứa trẻ tin kính Chúa, dù đã an giấc, vẫn thuộc về Ngài và sẽ được sống lại trong thân thể vinh hiển.
“Tại sao Chúa lại để điều này xảy ra?” là câu hỏi xé lòng. Kinh Thánh không đưa ra một câu trả lời đơn giản, cụ thể cho từng bi kịch cá nhân, nhưng nó trình bày một khung cảnh lớn hơn về chủ quyền, sự khôn ngoan và tình yêu của Đức Chúa Trời giữa một thế giới đã bị phá hủy bởi tội lỗi và sự chết (Rô-ma 5:12).
Chúng ta cần phân biệt giữa nguyên nhân gần (có thể là bệnh tật, tai nạn) và nguyên nhân tối hậu. Kinh Thánh dạy rằng Đức Chúa Trời là Đấng tạo hóa và là Đấng duy trì sự sống. Mọi sự sống đều ở trong tay Ngài. Gióp, sau khi mất tất cả con cái và của cải, đã tuyên bố: “Đức Giê-hô-va đã ban cho, Đức Giê-hô-va lại cất đi; đáng ngợi khen danh Đức Giê-hô-va!” (Gióp 1:21). Lời tuyên xưng này không phủ nhận nỗi đau (Gióp đã than khóc rất nhiều), nhưng nó đặt nỗi đau ấy dưới chủ quyền của một Đức Chúa Trời mà ông vẫn tin cậy, dù không hiểu. Cuối cùng, Đức Chúa Trời không giải thích mọi chi tiết cho Gióp, nhưng Ngài phô bày quyền năng và sự khôn ngoan vĩ đại của Ngài (Gióp 38-41), và Gióp tìm thấy sự thỏa lòng trong chính mối tương giao với Đấng Tạo Hóa: “Tôi lấy làm gớm ghê tôi, và ăn năn trong tro bụi” (Gióp 42:6).
Đối với cha mẹ, hành trình là học phó thác những câu hỏi không lời giải đáp vào trong tay của Đấng Chăn Chiên Nhân Lành. Chúa Giê-xu phán: “Ta để sự bình an lại cho các ngươi; ta ban sự bình an ta cho các ngươi; ta cho các ngươi sự bình an chẳng phải như thế gian cho. Lòng các ngươi chớ bối rối và đừng sợ hãi” (Giăng 14:27). Sự bình an (eirēnē εἰρήνη trong tiếng Hy Lạp) này không phải là sự vắng bóng đau đớn, mà là sự an nghỉ nội tâm, sự bảo đảm rằng chúng ta không cô đơn trong cơn bão, và rằng Đấng Christ đang đồng hành với chúng ta.
Đức Chúa Trời không kêu gọi chúng ta bước đi một mình. Thư Ga-la-ti 6:2 dạy: “Hãy mang lấy gánh nặng cho nhau, như vậy anh em sẽ làm trọn luật pháp của Đấng Christ.” Hội Thánh, với tư cách là thân thể Đấng Christ, được kêu gọi để trở thành vòng tay ôm lấy, đôi tai lắng nghe, và đôi tay phục vụ những cha mẹ đang đau khổ. Sự “cảm thông của thánh đồ” trong Bài Tín Điều Các Sứ Đồ chính là điều này.
Sự an ủi thiết thực có thể bao gồm:
Sự hiện diện thầm lặng: Đôi khi, không lời nói nào có giá trị bằng sự có mặt. Như ba người bạn của Gióp ban đầu, họ ngồi với ông bảy ngày bảy đêm, chẳng nói một lời (Gióp 2:13).
Cầu nguyện chân thành: Cầu thay bằng nước mắt và sự đồng cảm. Đức Thánh Linh “lấy sự thở than không thể nói ra được mà cầu khẩn thay cho chúng ta” (Rô-ma 8:26).
Sự chăm sóc thực tế: Chuẩn bị bữa ăn, giúp đỡ việc nhà, những cử chỉ nhỏ bé có ý nghĩa lớn lao.
Chia sẻ Lời Chúa cách tế nhị: Không phải như những câu đao to búa lớn, mà như những câu Kinh Thánh được chia sẻ với tình yêu thương, đúng lúc.
1. Thành thật với Chúa trong sự thờ phượng và than khóc: Thi thiên là cuốn sách về mọi cảm xúc con người. Hãy học cách cầu nguyện như các tác giả Thi thiên: kêu la, chất vấn, buồn bã, nhưng cuối cùng luôn hướng về sự nhân từ và sự cứu rỗi của Đức Giê-hô-va (Thi thiên 13, 22, 42-43).
2. Lập những kỷ niệm thuộc linh: Viết nhật ký cầu nguyện, vẽ tranh, trồng một cây cối kỷ niệm đứa trẻ. Những hành động này có thể là một cách để “dâng lên” nỗi đau và ký ức cho Chúa.
3. Tìm một người bạn đồng hành thuộc linh: Có thể là một người đã trải qua mất mát tương tự và có đức tin vững vàng, hoặc một mục sư, người dẫn dắt tâm linh có thể lắng nghe và hướng dẫn bạn.
4. Chống lại sự cô lập và tội lỗi giả định: Ma quỷ thường tấn công bằng những lời buộc tội: “Tại vì tôi tội lỗi nên Chúa phạt.” Hãy nhớ lẽ thật về ân điển: “Cho nên hiện nay chẳng còn có sự đoán phạt nào cho những kẻ ở trong Đức Chúa Jêsus Christ” (Rô-ma 8:1). Sự chết là kẻ thù (1 Cô-rinh-tô 15:26), không phải là cây roi của Đức Chúa Trời dành cho con cái Ngài.
5. Hướng sự chú ý ra ngoài khi đã sẵn sàng: Sau một thời gian, khi ân điển Chúa dần chữa lành, hãy cầu xin Ngài mở ra cơ hội để an ủi người khác bằng sự an ủi mình đã nhận (2 Cô-rinh-tô 1:3-4). Đây có thể là một phần trong mục đích Chúa dành cho cuộc đời bạn.
Hành trình sau khi mất con là một hành trình dài, có những ngày bước đi dễ dàng và những ngày dường như không thể nhấc chân lên. Nhưng cha mẹ Cơ Đốc không bước đi trong bóng tối vô vọng. Họ bước đi dưới ánh sáng của Lời Chúa, nắm tay Đấng đã chiến thắng sự chết, và hướng về ngày tái ngộ vinh hiển. Nỗi đau có thể không bao giờ biến mất hoàn toàn ở đời này, nhưng nó sẽ được biến đổi. Như vết sẹo, nó nhắc nhớ về vết thương, nhưng cũng chứng tỏ sự chữa lành.
Hãy ghi nhớ lời hứa cuối cùng: “Ngài sẽ lau ráo hết nước mắt khỏi mắt chúng, sẽ không có sự chết, cũng không có than khóc, kêu ca, hay là đau đớn nữa; vì những sự thứ nhất đã qua rồi” (Khải Huyền 21:4). Cho đến ngày ấy, xin Chúa ban cho mỗi bậc cha mẹ đau khổ sự bình an siêu nhiên, cộng đồng yêu thương, và đức tin kiên trì để tiếp tục chạy theo Chúa, với niềm tin chắc rằng một ngày kia, họ sẽ ôm con mình lại trong Vương Quốc vĩnh hằng.