Chủ Nghĩa Tương Đối Văn Hóa
Trong một thế giới ngày càng toàn cầu hóa và đa dạng, các tín hữu Cơ Đốc thường xuyên đối diện với những quan điểm khác biệt về đạo đức, tín ngưỡng và lối sống. Một trong những triết lý nổi bật định hình suy nghĩ hiện đại là chủ nghĩa tương đối văn hóa. Để sống đức tin cách sáng suốt và trung tín, chúng ta cần hiểu rõ khái niệm này dưới ánh sáng của Lời Đức Chúa Trời. Bài nghiên cứu này sẽ khảo sát định nghĩa, nguồn gốc, sự tương phản với chân lý tuyệt đối của Kinh Thánh và áp dụng thực tiễn cho đời sống Cơ Đốc nhân.
Chủ nghĩa tương đối văn hóa (Cultural Relativism) là quan điểm cho rằng niềm tin, giá trị đạo đức và thực hành của một cá nhân nên được hiểu và đánh giá dựa trên ngữ cảnh văn hóa của chính người đó, chứ không phải dựa trên tiêu chuẩn của một nền văn hóa khác. Nói cách khác, không có tiêu chuẩn phổ quát hay tuyệt đối nào về đúng/sai, tốt/xấu vượt trên mọi nền văn hóa. Điều được xem là đạo đức ở nền văn hóa này có thể bị xem là vô đạo đức ở nền văn hóa kia, và cả hai đều có giá trị ngang nhau trong phạm vi văn hóa của họ.
Quan điểm này thường xuất phát từ ngành nhân chủng học, với mục tiêu ban đầu là tránh sự “kỳ thị chủng tộc” (ethnocentrism) – thái độ đánh giá các nền văn hóa khác bằng thước đo của chính mình. Nó nhấn mạnh sự khoan dung và tôn trọng sự đa dạng. Tuy nhiên, khi được đẩy đến cực đoan, nó dẫn đến hệ luận rằng không có chân lý khách quan, phổ quát nào, kể cả trong lĩnh vực luân lý và tôn giáo.
Kinh Thánh trình bày một quan điểm hoàn toàn khác biệt và rõ ràng. Nền tảng của đức tin Cơ Đốc là niềm tin vào một Đức Chúa Trời chân thật, Đấng đã bày tỏ chính Ngài và ý muốn của Ngài cho nhân loại một cách khách quan và có thẩm quyền.
- Bản Tính của Đức Chúa Trời là Tuyệt Đối: Đức Chúa Trời là “Cha của sự sáng, trong Ngài chẳng có sự thay đổi, cũng chẳng có bóng của sự biến cải nào” (Gia-cơ 1:17). Ngài là Đấng “hôm qua, ngày nay, và cho đến đời đời không hề thay đổi” (Hê-bơ-rơ 13:8). Bản tính thánh khiết, công bình và yêu thương của Ngài là tiêu chuẩn tuyệt đối.
- Chân Lý được Mặc Khải: Chúa Giê-xu tuyên bố: “Ta là đường đi, lẽ thật, và sự sống” (Giăng 14:6). Trong tiếng Hy Lạp, từ “lẽ thật” (ἀλήθεια – alētheia) mang nghĩa “sự thật khách quan, sự bày tỏ hiện thực”. Chân lý không phải là một khái niệm tương đối, mà là một thực tại được bày tỏ nơi Con Ngài. Ngài cũng cầu nguyện: “Xin Cha lấy lẽ thật khiến họ nên thánh; lời Cha tức là lẽ thật” (Giăng 17:17). Ở đây, “lời” (λόγος – logos) của Đức Chúa Trời được đồng nhất với “lẽ thật” (ἀλήθεια – alētheia).
- Tiêu Chuẩn Luân Lý Phổ Quát: Dầu các nền văn hóa có khác biệt, Kinh Thánh dạy rằng luật pháp của Đức Chúa Trời đã được ghi trong lòng người. “Vả, những người ngoại không có luật pháp, vì tự nhiên làm những việc luật pháp dạy biểu, thì những người đó, dầu không có luật pháp, cũng tự nên luật pháp cho mình. Họ tỏ ra rằng việc mà luật pháp dạy biểu đã ghi trong lòng họ: còn lương tâm mình làm chứng cho luật pháp ấy…” (Rô-ma 2:14-15). Từ “lương tâm” trong tiếng Hy Lạp là συνείδησις (syneidēsis), chỉ về ý thức nội tại về đúng sai mà Đức Chúa Trời đặt để.
- Sự Phán Xét Công Bình: Kinh Thánh nhiều lần cảnh báo về sự phán xét của Đức Chúa Trời dựa trên tiêu chuẩn thánh khiết và công bình của Ngài, vượt trên mọi văn hóa. “Vì Ngài đã chỉ định một ngày, khi Ngài sẽ lấy sự công bình đoán xét thế gian…” (Công vụ 17:31). Sự phán xét này giả định một tiêu chuẩn tuyệt đối.
Làm thế nào để phân biệt giữa những yếu tố thuần túy văn hóa (có thể thay đổi, đa dạng) và những nguyên tắc chân lý tuyệt đối của Đức Chúa Trời? Kinh Thánh cung cấp cho chúng ta những ví dụ sống động:
1. Sách Công vụ – Hội đồng Giê-ru-sa-lem (Công vụ 15): Đây là một ví dụ kinh điển. Một số tín hữu gốc Do Thái cho rằng người ngoại bang phải chịu phép cắt bì và tuân theo luật pháp Môi-se mới được cứu (một yêu cầu mang tính văn hóa-tôn giáo). Sau khi tranh luận, các sứ đồ và trưởng lão đi đến kết luận quan trọng: “Đức Thánh Linh và chúng ta đã ưng chẳng gán gánh nặng nào khác cho anh em ngoài những điều cần dùng, tức là phải kiêng ăn của cúng thần tượng, máu, thú vật chết ngột, và chớ tà dâm” (Công vụ 15:28-29). Họ phân biệt được giữa cốt lõi của Phúc Âm (ân điển bởi đức tin) và những tập tục văn hóa-tôn giáo không cần thiết cho sự cứu rỗi.
2. Thư tín của Phao-lô – Sự Tự Do và Gương Mắt Xấu: Phao-lô đối diện với vấn đề ăn thịt cúng thần tượng (1 Cô-rinh-tô 8). Về nguyên tắc, thần tượng là hư không, nên ăn thịt đó không sai (một chân lý tuyệt đối về sự duy nhất của Đức Chúa Trời). Tuy nhiên, ông khuyên các tín hữu có hiểu biết phải xét đến lương tâm của anh em yếu đuối (một nguyên tắc yêu thương tuyệt đối). Ở đây, ông phân biệt giữa tự do dựa trên chân lý và trách nhiệm dựa trên tình yêu thương, trong khi vẫn không nhượng bộ chân lý rằng thần tượng là hư không.
3. Chúa Giê-xu và Truyền Thống Người Pha-ri-si: Chúa Giê-xu mạnh mẽ lên án việc người Pha-ri-si “vì cớ truyền thống của các ngươi mà bỏ lời Đức Chúa Trời” (Ma-thi-ơ 15:6). Ngài phân biệt rõ giữa “điều răn của Đức Chúa Trời” (tuyệt đối) và “trao truyền của các ngươi” (tương đối, văn hóa). Ngài tôn trọng luật pháp Đức Chúa Trời nhưng không ngần ngại thách thức những truyền thống văn hóa làm méo mó ý nghĩa thật của luật pháp.
Khi chấp nhận thuyết tương đối văn hóa một cách không phê phán, Cơ Đốc nhân đối mặt với nhiều nguy hiểm:
- Làm Loãng Sứ Điệp Phúc Âm: Phúc Âm về sự chết và sống lại của Chúa Giê-xu Christ để cứu nhân loại khỏi tội lỗi là một sự kiện lịch sử và một chân lý tuyệt đối (1 Cô-rinh-tô 15:3-4). Thuyết tương đối có thể dẫn đến quan điểm cho rằng Phúc Âm chỉ là “một câu chuyện ý nghĩa” trong văn hóa Do Thái-Cơ Đốc, chứ không phải là chân lý phổ quát cho mọi người.
- Mất Đi Nền Tảng Đạo Đức: Nếu không có tiêu chuẩn tuyệt đối, tội lỗi sẽ chỉ là “sự lựa chọn cá nhân” hay “sản phẩm văn hóa”. Kinh Thánh định nghĩa tội lỗi là sự vi phạm luật pháp của Đức Chúa Trời (1 Giăng 3:4). Chủ nghĩa tương đối xóa nhòa ranh giới này.
- Sự Bội Đạo Tiềm Ẩn: Nó có thể dẫn đến sự thỏa hiệp, nơi các thực hành văn hóa mâu thuẫn với Kinh Thánh (như thờ cúng tổ tiên theo cách phủ nhận Đấng Christ là Chúa duy nhất) lại được biện minh dưới danh nghĩa “tôn trọng văn hóa”.
Vậy, làm thế nào để chúng ta sống trong một thế giới đa văn hóa mà vẫn giữ vững lẽ thật tuyệt đối của Phúc Âm?
1. Phân Biệt Rõ Ràng Giữa Văn Hóa và Chân Lý: Hãy luôn hỏi: “Điều này có dựa trên một mệnh lệnh rõ ràng của Kinh Thánh (chân lý tuyệt đối) hay chỉ là một hình thức văn hóa để thể hiện đức tin?”. Ví dụ: mặc trang phục khiêm nhường là nguyên tắc (1 Ti-mô-thê 2:9), nhưng kiểu dáng, màu sắc cụ thể lại thuộc về văn hóa.
2. Sống Với Thái Độ Của Đấng Christ: Ân Điển và Lẽ Thật: Chúa Giê-xu là hiện thân của ân điển và lẽ thật (Giăng 1:14). Chúng ta cần noi gương Ngài:
- Về Lẽ Thật: Giữ vững các giáo lý nền tảng (như thần tính của Chúa Christ, sự cứu rỗi bởi ân điển qua đức tin). Không thỏa hiệp để được chấp nhận.
- Về Ân Điển: Khi tiếp xúc với người khác văn hóa, hãy nhạy bén, tôn trọng và yêu thương. Tránh thái độ kiêu ngạo, xem văn hóa của mình là “Cơ Đốc hơn”. Truyền giảng với sự khiêm nhường và thông cảm, như Phao-lô đã làm tại A-rê-ô-ba (Công vụ 17:22-23).
3. Trở Nên Học Trò Khôn Ngoan Của Kinh Thánh: Chỉ có sự am hiểu Lời Chúa sâu sắc mới cho chúng ta khả năng “phân biệt điều lành điều dữ” (Hê-bơ-rơ 5:14). Hãy nghiên cứu Kinh Thánh cách có hệ thống, tìm hiểu bối cảnh văn hóa thời đó để áp dụng nguyên tắc vĩnh cửu vào bối cảnh hiện đại.
4. Gây Dựng Cộng Đồng Hội Thánh Đa Văn Hóa Nhưng Hiệp Nhất Trong Chân Lý: Hội Thánh là “muôn dân, muôn chi phái, muôn tiếng, muôn thứ tiếng” (Khải huyền 7:9). Chúng ta có thể cùng nhau thờ phượng Chúa với các hình thức âm nhạc, nghệ thuật đa dạng, nhưng cùng hiệp một trong đức tin nơi Chúa Giê-xu Christ (Ê-phê-sô 4:4-6).
5. Can Đảm Làm Chứng Với Sự Khôn Ngoan: Khi chia sẻ Phúc Âm, hãy trình bày Chúa Giê-xu là Đáp Ứng Tối Thượng cho những khát vọng sâu xa nhất của mọi nền văn hóa – khát vọng về ý nghĩa, sự cứu rỗi và sự hiệp nhất với Đấng Tạo Hóa. Chúng ta không rao giảng một “văn hóa Tây phương”, mà rao giảng Con Người Giê-xu Christ, là Chân Lý cho mọi dân tộc.
Chủ nghĩa tương đối văn hóa, với mục tiêu khoan dung ban đầu, cuối cùng dẫn đến một thế giới không có la bàn đạo đức và chân lý khách quan. Ngược lại, Kinh Thánh giới thiệu cho chúng ta một Đức Chúa Trời thánh khiết, yêu thương, Đấng đã tự mặc khải trong lịch sử và trong Con Ngài là Chúa Giê-xu Christ – “là lẽ thật” tuyệt đối và phổ quát.
Lời kêu gọi cho Cơ Đốc nhân chúng ta là sống với sự khôn ngoan từ trên (Gia-cơ 3:17). Chúng ta được kêu gọi không phải để thu mình trong một pháo đài văn hóa, cũng không phải để hòa tan vào dòng chảy tương đối của thế gian. Thay vào đó, chúng ta là “muối của đất” và “sự sáng cho thế gian” (Ma-thi-ơ 5:13-14). Muối phải giữ được vị mặn đặc trưng của nó (lẽ thật tuyệt đối), và ánh sáng phải chiếu vào mọi ngõ ngách của xã hội (sự hiện diện đầy ân điển). Hãy can đảm đứng vững trên nền tảng Lời Chúa, đồng thời yêu thương và phục vụ mọi người xung quanh với tấm lòng của Đấng Christ, khi chúng ta công bố Chân Lý đời đời cho một thế giới đang lạc lối.