Chủ Nghĩa Nhân Văn Thế Tục
Trong một thế giới ngày càng đa dạng về tư tưởng, Cơ Đốc nhân thường xuyên đối diện với những hệ tư tưởng cạnh tranh nhằm định hình cách nhìn về thế giới, giá trị con người và mục đích sống. Một trong những hệ tư tưởng có ảnh hưởng sâu rộng nhất, thường tồn tại dưới dạng ngầm ẩn trong giáo dục, truyền thông và văn hóa đại chúng, chính là Chủ nghĩa Nhân Văn Thế Tục. Bài nghiên cứu này nhằm mục đích giải phẫu tường tận hệ tư tưởng này dưới ánh sáng của Lời Đức Chúa Trời, giúp tín hữu nhận diện rõ ràng, hiểu biết thấu đáo và đứng vững trên nền tảng chân lý của Đấng Christ.
Chủ nghĩa Nhân Văn Thế Tục (Secular Humanism) là một triết lý hoặc thế giới quan lấy con người làm trung tâm, chủ thể tối cao và là thước đo cho mọi giá trị, đạo đức và quyết định. Từ "thế tục" (secular) ở đây hàm ý sự tách biệt hoàn toàn khỏi bất kỳ niềm tin hoặc quy chiếu nào về thần linh, siêu nhiên hay tôn giáo. Nó khẳng định rằng con người có khả năng tự quyết định đạo đức, tìm kiếm chân lý và xây dựng một xã hội tốt đẹp thông qua lý trí, khoa học, kinh nghiệm và sự đồng cảm giữa người với người, mà không cần đến Đức Chúa Trời.
Về mặt lịch sử, nó bắt nguồn từ phong trào Phục Hưng với chủ nghĩa nhân văn cổ điển, vốn đề cao giá trị con người nhưng ban đầu vẫn trong khuôn khổ Cơ Đốc giáo. Tuy nhiên, qua các thời kỳ Khai Sáng và Hiện Đại, nó dần bị "thế tục hóa", cắt đứt mối liên hệ với Đấng Tạo Hóa và trở thành một hệ tư tưởng độc lập, thậm chí đối nghịch với niềm tin có thần.
Để hiểu rõ sự đối lập, chúng ta sẽ đặt các tín điều cốt lõi của Chủ nghĩa Nhân Văn Thế Tục bên cạnh chân lý Kinh Thánh.
1. Con Người Là Trung Tâm và Thước Đo Tối Cao (Anthropocentrism):
Chủ nghĩa này tuyên bố: "Con người là thước đo của vạn vật" (lời của Protagoras). Giá trị, phẩm giá và quyền lợi của con người là tuyệt đối và nội tại, xuất phát từ bản thân con người.
Chân lý Kinh Thánh: Kinh Thánh dạy Theocentrism - lấy Đức Chúa Trời làm trung tâm. Con người có giá trị cao quý vì được tạo dựng theo hình ảnh Đức Chúa Trời (Imago Dei) (Sáng-thế-ký 1:27). Phẩm giá của chúng ta là được ban cho (phái sinh), chứ không phải tự thân. "Hãy biết rằng Đức Giê-hô-va là Đức Chúa Trời. Chính Ngài đã dựng nên chúng ta, và chúng ta thuộc về Ngài" (Thi-thiên 100:3). Mọi sự đo lường, đánh giá cuối cùng đều quy về tiêu chuẩn thánh khiết của Đức Chúa Trời (Rô-ma 3:23).
2. Tự Chủ và Tự Quyết Tuyệt Đối của Con Người (Human Autonomy):
Chủ nghĩa này đề cao khả năng tự quyết định số phận, đạo đức và chân lý của con người mà không cần sự chỉ dẫn bên ngoài, đặc biệt là từ Đấng Siêu Nhiên. Con người là "tác giả" của chính mình.
Chân lý Kinh Thánh: Kinh Thánh mô tả tội lỗi căn bản nhất chính là sự khẳng định tự chủ này trước mặt Đức Chúa Trời. Sự sa ngã bắt đầu khi Ê-va "thấy trái của cây đó... có thể khiến người nên khôn ngoan" và quyết định tự mình định đoạt điều tốt xấu (Sáng-thế-ký 3:6). Tiên tri Giê-rê-mi tuyên bố: "Hỡi Đức Giê-hô-va, tôi biết đường của loài người chẳng do nơi họ; người ta đi, chẳng có quyền dẫn đưa bước của mình" (Giê-rê-mi 10:23). Sự khôn ngoan thật bắt đầu với "sự kính sợ Đức Giê-hô-va" (Châm-ngôn 9:10). Cơ Đốc nhân tin vào thần quyền (Theonomy) - luật pháp và sự dẫn dắt đến từ Đức Chúa Trời.
3. Tiến Bộ Thông Qua Lý Trí và Khoa Học (Một Cách Tuyệt Đối):
Chủ nghĩa nhân văn thế tục đặt niềm tin tuyệt đối vào khả năng của lý trí thuần túy và phương pháp khoa học để giải quyết mọi vấn đề của nhân loại, từ nghèo đói đến đạo đức, và dẫn dắt nhân loại đến một tương lai ngày càng tốt đẹp hơn.
Chân lý Kinh Thánh: Kinh Thánh không hề hạ thấp giá trị của lý trí (xin hãy suy xét, Ê-sai 1:18) hay sự quan sát thế giới (Thi-thiên 19:1). Tuy nhiên, Kinh Thánh cảnh báo về lý trí đã bị sa ngã và sự khôn ngoan của thế gian. "Sự khôn ngoan đời nầy là sự rồ dại trước mặt Đức Chúa Trời... Đức Chúa Trời đã làm cho sự khôn ngoan của thế gian ra rồ dại" (1 Cô-rinh-tô 1:20; 3:19). Lý trí không được Chúa cứu chuộc có thể trở thành công cụ để chối bỏ Ngài (Rô-ma 1:21-22). Tiến bộ thật sự và bền vững phải bắt nguồn từ sự biến đổi tấm lòng bởi Đức Thánh Linh, chứ không chỉ từ việc cải thiện hoàn cảnh bên ngoài.
4. Đạo Đức Tương Đối và Dựa Trên Hậu Quả:
Đạo đức thường được xác định dựa trên sự đồng thuận xã hội, tính hữu ích (utilitarianism), hoặc nhằm mục đích giảm thiểu đau khổ và tối đa hóa hạnh phúc con người. Không có tiêu chuẩn tuyệt đối, phổ quát.
Chân lý Kinh Thánh: Đức Chúa Trời là nguồn và tiêu chuẩn tuyệt đối cho mọi điều thiện. "Chỉ có một Đấng là nhân từ, mà thôi, ấy là Đức Chúa Trời" (Mác 10:18). Luật pháp của Ngài phản ánh bản tính thánh khiết của Ngài và là thước đo đạo đức vĩnh cửu. "Kính sợ Đức Chúa Trời và giữ các điều răn Ngài; ấy là trọn phận sự của ngươi" (Truyền-đạo 12:13). Tình yêu thương của Cơ Đốc nhân không chỉ là một cảm xúc hữu ích, mà là mệnh lệnh tuân theo tiêu chuẩn thánh của Đức Chúa Trời: "Hãy yêu mến Đức Giê-hô-va Đức Chúa Trời ngươi hết lòng... và yêu kẻ lân cận như mình" (Lu-ca 10:27).
5. Cái Chết Là Hết – Sự Sống Lại và Đời Sau Là Ảo Tưởng:
Quan điểm này thường xem cuộc sống hiện tại là tất cả, dẫn đến châm ngôn "hãy sống trọn vẹn hôm nay." Mục đích sống bị giới hạn trong những đóng góp cho xã hội, hưởng thụ cá nhân, hoặc để lại di sản trong ký ức người khác.
Chân lý Kinh Thánh: Đời sống hiện tại chỉ là phần mở đầu cho cõi đời đời. Sứ đồ Phao-lô tuyên bố rõ ràng: "Vì nếu chúng ta đã tin Đức Chúa Jêsus chịu chết và sống lại, thì cũng vậy, Đức Chúa Trời sẽ đem những kẻ ngủ trong Đức Chúa Jêsus cùng đến với Ngài... ngày của Chúa sẽ đến như kẻ trộm trong ban đêm" (1 Tê-sa-lô-ni-ca 4:14; 5:2). Niềm hy vọng về sự sống lại và thiên đàng thay đổi hoàn toàn cách chúng ta sống hôm nay, cho chúng ta can đảm, kiên trì và một viễn cảnh vượt xa những tham vọng thuần túy trần thế (Cô-lô-se 3:1-2).
Đoạn Kinh Thánh này có lẽ là bản phân tích chính xác và sâu sắc nhất về nguồn gốc thần học của mọi chủ nghĩa nhân văn thế tục. Sứ đồ Phao-lô mô tả một quá trình:
- Bước 1: Nhận biết nhưng chối bỏ Đức Chúa Trời (câu 19-20): Con người có thể nhận biết Đấng Tạo Hóa qua vũ trụ (Thi-thiên 19:1), nhưng họ "cầm giữ lẽ thật trong sự không công bình" (câu 18). Từ ngữ Hy Lạp κατέχω (katechō) có nghĩa là "giữ lại, đàn áp, cầm giữ." Lý trí con người đã chủ động đàn áp chân lý hiển nhiên.
- Bước 2: Sự suy xét trở nên hư không (câu 21): Tâm trí (διαλογισμοί - dialogismoi, những suy luận) trở nên hư không (ματαιόω - mataioō, trở nên vô ích, trống rỗng), và lòng dạ đầy tối tăm. Đây là hệ quả tất yếu của việc loại bỏ Đấng Sáng Tạo ra khỏi phương trình nhận thức.
- Bước 3: Thay thế Đấng Tạo Hóa bằng tạo vật (câu 22-23): Con người, trong sự khôn ngoan tự xưng của mình, trở nên dại dột và thờ lạy hình tượng của "loài người, loài chim, loài bốn chân, loài bò sát". Đây chính là bản chất của chủ nghĩa nhân văn thế tục: thờ phượng tạo vật (con người, khoa học, lý trí, tự nhiên) thay vì thờ phượng Đấng Tạo Hóa. Từ "thờ lạy" (λατρεύω - latreuō) mang ý nghĩa phụng sự thần thánh.
- Bước 4: Hậu quả đạo đức và xã hội (câu 24-32): Đức Chúa Trời "phó" họ cho những ham muốn ô uế của lòng mình. Khi con người phế bỏ thẩm quyền tối cao của Đức Chúa Trời, họ không đạt đến sự tự do tuyệt đối, mà rơi vào ách nô lệ của chính những đam mê sa đọa và tâm trí băng hoại.
Như vậy, Chủ nghĩa Nhân Văn Thế Tục, dưới góc nhìn Kinh Thánh, không đơn thuần là một lựa chọn trung lập, mà là biểu hiện của tội lỗi căn bản – sự phủ nhận thẩm quyền của Đức Chúa Trời và tôn thờ, phụng sự tạo vật.
Nhận diện rõ ràng để sống khôn ngoan. Dưới đây là những cách áp dụng cụ thể:
1. Kiểm Tra Thế Giới Quan Cá Nhân:
Mỗi chúng ta cần tự vấn: Điều gì đang thực sự định hình các quyết định lớn nhỏ của tôi? Có phải tôi đang vô thức sống theo phương châm "hạnh phúc cá nhân là trên hết" (một dạng nhân văn thế tục) thay vì "vinh quang Đức Chúa Trời là trên hết"? Hãy để Lời Chúa hằng ngày đánh giá và điều chỉnh thế giới quan của chúng ta (Hê-bơ-rơ 4:12).
2. Nuôi Dưỡng Tâm Trí Đấng Christ (Phê-ni-lô 2:5):
Chống lại sự đồng hóa của thế gian bằng việc đổi mới tâm thần mình (Rô-ma 12:2). Hãy chủ động tiếp nhận các nguồn tư duy lấy Đấng Christ làm trung tâm: suy ngẫm Kinh Thánh sâu sắc, đọc sách thần học lành mạnh, lắng nghe những bài giảng vững vàng. Hãy hỏi: "Lời Chúa nói gì về vấn đề này?" trước khi tìm kiếm câu trả lời thuần túy từ tâm lý học hay triết lý thế tục.
3. Sống Với Viễn Cảnh Đời Đời:
Khi đối diện với áp lực "thành công" theo tiêu chuẩn thế gian (sự nghiệp, địa vị, của cải), hãy nhớ rằng chúng ta đang đầu tư cho cõi đời đời (Ma-thi-ơ 6:19-20). Mọi công việc, dù là chân tay hay trí óc, đều có thể trở thành sự thờ phượng khi được làm "như làm cho Chúa" (Cô-lô-se 3:23).
4. Yêu Thương Và Làm Chứng Cách Khôn Ngoan:
Những người ôm ấp chủ nghĩa nhân văn thế tục không phải là kẻ thù, mà là những người đang lạc lối, cần được nghe Phúc Âm. Thay vì chỉ lên án, hãy chỉ cho họ thấy sự "hư không" (hebel - phù du, thoáng qua) của mọi sự dưới mặt trời khi không có Đức Chúa Trời (sách Truyền-đạo). Đồng thời, trình bày về Đấng Christ như là sự khôn ngoan và quyền năng của Đức Chúa Trời (1 Cô-rinh-tô 1:24), Đấng ban cho ý nghĩa trọn vẹn và hy vọng chân thật.
5. Xây Dựng Nền Tảng Gia Đình Vững Chắc:
Giáo dục con cái với thế giới quan Cơ Đốc ngay từ nhỏ. Giải thích cho chúng sự khác biệt giữa việc tin vào sự tiến hóa vô thần (như một câu chuyện nguồn gốc tối hậu) và việc nghiên cứu khoa học (như nghiên cứu về những quy luật trong công trình sáng tạo của Đức Chúa Trời). Dạy chúng rằng lòng nhân ái, công lý thật sự bắt nguồn từ bản tính của Đức Chúa Trời.
Chủ nghĩa Nhân Văn Thế Tục, với tất cả những lời hứa về tự do và tiến bộ, cuối cùng dẫn con người đến chỗ thờ lạy chính mình và đánh mất đi ý nghĩa tối hậu. Nó là một hệ tư tưởng "dưới mặt trời" (Truyền-đạo), không thể giải đáp những câu hỏi sâu thẳm nhất về nguồn gốc, tội lỗi, đau khổ và định mệnh.
Tin Lành của Đức Chúa Jêsus Christ mang đến một câu trả lời hoàn toàn khác biệt và viên mãn. Chúa Jêsus Christ mới chính là hiện thân trọn vẹn của nhân tính đích thực. Ngài là Đức Chúa Trời trọn vẹn và là người trọn vẹn. Trong Ngài, chúng ta thấy phẩm giá con người được tôn cao nhất – không phải qua sự nổi loạn, mà qua sự vâng phục trọn vẹn: "Ngài đã tự hạ mình xuống, vâng phục cho đến chết, thậm chí chết trên cây thập tự" (Phi-líp 2:8). Sự cứu chuộc của Ngài không phá hủy nhân tính của chúng ta, nhưng phục hồi nó. Ngài cứu chúng ta khỏi ách nô lệ của tội lỗi và sự hư không để chúng ta có thể sống cuộc đời dư dật (Giăng 10:10) và trở nên giống như Ngài (Rô-ma 8:29).
Là Cơ Đốc nhân, chúng ta không chối bỏ giá trị con người, ngược lại, chúng ta tôn trọng nó ở mức cao nhất vì biết rằng mỗi người đều được tạo dựng theo hình ảnh Đức Chúa Trời và được Chúa Jêsus yêu thương, hi sinh để cứu chuộc. Tuy nhiên, chúng ta kiên quyết chối bỏ thế giới quan đặt con người lên ngôi vị của Đức Chúa Trời. Thay vào đó, chúng ta mời gọi mọi người tìm thấy nhân tính đích thực, tự do đích thực và tương lai đích thực chỉ trong mối liên hệ được phục hòa với Đấng Tạo Hóa, qua Đức Chúa Jêsus Christ, Chúa chúng ta. "Vả, ấy là trong Ngài mà mọi vật được dựng nên... mọi vật đã được dựng nên bởi Ngài và vì Ngài" (Cô-lô-se 1:16). Mọi sự, kể cả nhân tính của chúng ta, chỉ tìm được ý nghĩa trọn vẹn khi quy về Ngài.