Ma-ri Ma-đơ-len
Trong số các môn đồ và những người theo Chúa Giê-xu, Ma-ri Ma-đơ-len là một nhân vật vừa quen thuộc vừa bí ẩn, thường bị bao phủ bởi những huyền thoại và sự hiểu lầm kéo dài qua nhiều thế kỷ. Bài nghiên cứu này sẽ dựa hoàn toàn trên dữ liệu Kinh Thánh, sử dụng bản Kinh Thánh Tin Lành Việt Ngữ 1925 (Bản Truyền Thống), để khám phá danh tính, cuộc đời và di sản thuộc linh thực sự của bà, từ đó rút ra những bài học sâu sắc cho hành trình đức tin của chúng ta ngày nay.
Trước tiên, chúng ta cần hiểu rõ tên gọi. "Ma-ri Ma-đơ-len" không phải là họ, mà là một cách định danh theo địa danh. Cụm từ này trong tiếng Hy Lạp là Maria hē Magdalēnē (Μαρία ἡ Μαγδαληνή), có nghĩa là "Ma-ri, người đến từ làng Ma-đơ-len". Ma-đơ-len (Magdala) là một thị trấn nằm trên bờ phía tây của biển Ga-li-lê, phía bắc thành Ti-bê-ri-át. Vậy, đây là một Ma-ri cụ thể, được phân biệt với các Ma-ri khác (như Ma-ri mẹ Chúa Giê-xu, Ma-ri em của Ma-thê, Ma-ri vợ Cơ-lê-ô-pa).
Kinh Thánh lần đầu tiên giới thiệu bà trong Lu-ca 8:1-3: "Kế đó, Đức Chúa Jêsus đi khắp các thành các làng, giảng dạy và rao truyền tin lành của nước Đức Chúa Trời. Có mười hai sứ đồ đi với Ngài. Lại có mấy người đàn bà đã được cứu khỏi quỉ dữ và chữa khỏi bịnh: Ma-ri, gọi là Ma-đơ-len, từ người đã bị bảy quỉ dữ ra khỏi; Gian-nơ vợ Chu-xa, là quan nội vụ của vua Hê-rốt, Su-xan-nơ và nhiều người khác nữa giúp của cải cho Ngài."
(Lu-ca 8:1-3).
Đoạn Kinh Thánh then chốt này cung cấp ba thông tin quan trọng:
1. Bà là một trong số những phụ nữ đi theo và phục vụ Chúa Giê-xu cùng các sứ đồ trong chức vụ.
2. Bà đã được Chúa Giê-xu giải cứu khỏi sự áp bức của bảy quỷ dữ. Cụm từ "bảy quỉ dữ" (Hy Lạp: daimonia hepta) không nhất thiết mô tả bảy cá thể quỷ riêng biệt, mà thường mang ý nghĩa biểu tượng về sự áp bức nặng nề và toàn diện của thế lực sa-tan. Điều này cho thấy bà đã từng ở trong tình trạng cực kỳ khốn khổ và bị giam cầm về mặt thuộc linh.
3. Cùng với các phụ nữ khác, bà đã dùng của cải vật chất mình có để hỗ trợ cho công việc của Chúa và đoàn thể. Điều này cho thấy lòng biết ơn sâu sắc và sự dâng hiến đời sống của bà.
Một trong những sự nhầm lẫn phổ biến và tai hại nhất trong truyền thống (không phải Kinh Thánh) là đồng nhất Ma-ri Ma-đơ-len với "người đàn bà tội lỗi" xức dầu cho chân Chúa trong nhà người Pha-ri-si (Lu-ca 7:36-50) hoặc với Ma-ri em của Ma-thê. Điều này đã dẫn đến hình ảnh sai lệch về bà như một kỹ nữ được cải tạo.
Kinh Thánh không hề nối kết hai nhân vật này. Trong Lu-ca chương 7, người phụ nữ tội lỗi không được gọi tên. Còn Ma-ri Ma-đơ-len được giới thiệu rõ ràng ngay trong chương tiếp theo (Lu-ca 8:2) với tư cách là một người đã được giải cứu khỏi quỷ. Sự áp bức của quỷ và tội lỗi đạo đức là hai phạm trù khác nhau, dù cả hai đều cần đến sự giải cứu của Đấng Christ. Sự đồng nhất này bắt nguồn từ một bài giảng của Giáo hoàng Gregory I vào năm 591 và đã được Giáo hội Công giáo chính thức sửa sai vào năm 1969. Là tín hữu Tin Lành, chúng ta chỉ dựa trên thẩm quyền duy nhất của Kinh Thánh.
Vậy, Ma-ri Ma-đơ-len là ai? Bà là một phụ nữ được Chúa Giê-xu giải phóng khỏi sự giam cầm thuộc linh khủng khiếp (bảy quỷ), và để đáp lại ân điển đó, bà đã dâng hiến đời sống mình để đi theo, phục vụ và hỗ trợ Ngài bằng của cải. Đây là hình ảnh của một Cơ Đốc nhân được cứu chuộc.
Nếu chỉ dừng ở việc hỗ trợ tài chính, Ma-ri Ma-đơ-len có lẽ đã không nổi bật đến vậy. Điều khiến bà trở thành nhân vật không thể thiếu trong câu chuyện Phúc Âm là sự hiện diện trung tín của bà trong những giây phút then chốt nhất.
Dưới Chân Thập Tự Giá: Khi hầu hết các môn đồ nam (trừ Giăng) bỏ chạy vì sợ hãi, Ma-ri Ma-đơ-len cùng với các phụ nữ khác vẫn đứng đó. Ma-thi-ơ ghi: "Vả, có nhiều người đàn bà ở đó, ngậm ngùi mà xem từ đằng xa, là những người đã theo Giê-xu từ xứ Ga-li-lê đặng hầu việc Ngài. Trong những đàn bà đó có Ma-ri Ma-đơ-len, Ma-ri mẹ Gia-cơ và Giô-sép, và mẹ các con trai Xê-bê-đê." (Ma-thi-ơ 27:55-56). Sự hiện diện này nói lên lòng dũng cảm và tình yêu sâu đậm.
Tại Ngôi Mộ và Sự Phục Sinh: Đây là đỉnh cao trong vai trò của Ma-ri Ma-đơ-len. Bà là một trong những người đầu tiên ra mộ vào sáng sớm Phục Sinh (Ma-thi-ơ 28:1; Mác 16:1; Giăng 20:1). Khi thấy mộ trống, bà chạy đi báo tin cho Phi-e-rơ và Giăng (Giăng 20:2). Sau khi các sứ đồ ra về, bà vẫn đứng bên ngoài mộ mà khóc (Giăng 20:11). Hành động "khóc" (Hy Lạp: klaiō) diễn tả sự thương tiếc sâu sắc, cho thấy tấm lòng gắn bó của bà với Chúa.
Chính trong khung cảnh đau buồn đó, sự kiện trọng đại nhất đã xảy ra. Chúa Giê-xu Phục Sinh đã hiện ra đầu tiên với Ma-ri Ma-đơ-len (Mác 16:9; Giăng 20:14-18). Đây là một chi tiết thần học vô cùng quan trọng. Trong bối cảnh văn hóa Do Thái thế kỷ thứ nhất, lời chứng của phụ nữ không có giá trị pháp lý. Thế nhưng, Đức Chúa Trời lại chọn một phụ nữ đã từng bị bảy quỷ áp bức làm nhân chứng đầu tiên và là sứ giả đầu tiên của tin mừng Phục Sinh: "Đức Chúa Jêsus phán: Chớ rờ đến ta; vì ta chưa lên cùng Cha! Nhưng hãy đi đến cùng anh em ta, nói rằng: Ta lên cùng Cha ta và Cha các ngươi, cùng Đức Chúa Trời ta và Đức Chúa Trời các ngươi. Ma-ri Ma-đơ-len đi rao bảo cho môn đồ rằng: Tôi đã thấy Chúa, và Chúa đã phán cùng tôi những điều đó." (Giăng 20:17-18). Bà đã trở thành "sứ đồ cho các sứ đồ" (apostola apostolorum).
Cuộc đời Ma-ri Ma-đơ-len là một bức tranh sống động về quyền năng biến đổi của Phúc Âm:
1. Từ Nô Lệ Đến Tự Do: Bà đã được giải phóng khỏi quyền lực tối tăm (Cô-lô-se 1:13). Ân điển Chúa không chỉ tha tội mà còn phá vỡ xiềng xích thuộc linh.
2. Từ Nhận Lãnh Đến Dâng Hiến: Ân điển nhận được đã thúc giục bà dâng hiến đời sống và của cải để phục vụ Chúa (2 Cô-rinh-tô 5:14-15). Sự phục vụ của bà là thiết thực và cụ thể.
3. Sự Trung Tín Trong Thử Thách: Bà đã theo Chúa không chỉ lúc thành công mà cả lúc thất bại (theo nghĩa con người), lúc mọi người bỏ chạy. Đây là đức tin kiên định.
4. Được Uỷ Nhiệm Đặc Ân: Dù xuất thân và quá khứ thế nào, bà đã được Chúa Phục Sinh tín nhiệm trao sứ mệnh cao quý nhất: loan báo tin Ngài sống lại. Điều này nói lên rằng, trong vương quốc Đức Chúa Trời, giá trị và sự uỷ nhiệm đến từ ân điển và sự trung tín, không từ quá khứ hay địa vị xã hội.
Cuộc đời Ma-ri Ma-đơ-len không chỉ là một câu chuyện lịch sử, mà là một khuôn mẫu đầy cảm hứng cho chúng ta:
1. Kinh Nghiệm Giải Phóng Cá Nhân: Mỗi chúng ta đều cần được Chúa Giê-xu giải phóng khỏi "những quỷ" của thời đại: sự nghiện ngập, lòng tham lam, tính kiêu ngạo, sự sợ hãi, tinh thần nô lệ... Hãy đến với Ngài để được tự do thật sự (Giăng 8:36).
2. Đáp Ứng Bằng Sự Dâng Hiến Cụ Thể: Ơn cứu rỗi phải dẫn đến đời sống dâng hiến. Chúng ta có thể phục vụ Chúa qua thì giờ, tài năng, của cải, và sự chăm sóc thực tế cho Hội Thánh và những người hầu việc Chúa.
3. Trung Tín Trong Sự Theo Đuôi: Đi theo Chúa không phải lúc nào cũng dễ dàng và đầy vinh quang. Có những lúc chúng ta phải "đứng dưới chân thập tự giá" – đồng hành với người đau khổ, trung thành trong những công việc thầm lặng, kiên trì trong thử thách. Sự hiện diện trung tín là một dạng môn đồ hóa mạnh mẽ.
4. Trở Thành Nhân Chứng Về Sự Phục Sinh: Chúng ta được kêu gọi trở nên những "Ma-ri Ma-đơ-len" của thế kỷ 21 – những người đã kinh nghiệm quyền năng Phục Sinh của Chúa trong đời sống mình và sốt sắng đi rao báo: "Tôi đã thấy Chúa!". Lời chứng của một người được biến đổi có sức mạnh vượt qua mọi định kiến.
5. Phá Vỡ Định Kiến: Đức Chúa Trời sử dụng bất cứ ai có lòng sẵn sàng. Quá khứ, giới tính, hay địa vị không phải là rào cản với ân điển và sự uỷ nhiệm của Ngài. Hãy để câu chuyện của bà khích lệ mỗi chúng ta tin rằng Chúa có thể và sẽ dùng chúng ta cách phi thường trong kế hoạch của Ngài.
Ma-ri Ma-đơ-len, xét theo Kinh Thánh, không phải là một kỹ nữ hối cải, mà là một nữ môn đệ trung kiên, một người được giải phóng bởi quyền năng Chúa, một nhân chứng tận tụy và là sứ giả đầu tiên của sự Phục Sinh. Cuộc đời bà là minh chứng hùng hồn rằng ân điển của Chúa Giê-xu có thể nâng đỡ, biến đổi và uỷ thác sứ mệnh vĩ đại cho bất cứ ai, bất kể quá khứ đen tối hay những định kiến xã hội. Bà mãi mãi là hình mẫu cho mọi Cơ Đốc nhân về lòng biết ơn, sự dâng hiến cụ thể, lòng trung tín trong khốn khó, và nhiệt huyết làm chứng về Đấng Christ Phục Sinh. Ước mong mỗi chúng ta, từng được Ngài giải cứu khỏi vương quốc tối tăm, cũng sống một đời sống dâng hiến và loan báo tin mừng như bà.
"Ngài đã thương yêu chúng ta, lấy huyết mình rửa sạch tội lỗi chúng ta, và làm cho chúng ta nên nước Ngài, và thầy tế lễ của Đức Chúa Trời là Cha Ngài; đáng sự vinh hiển và quyền năng đời đời vô cùng! A-men." (Khải Huyền 1:5-6).