Vì Chúa không phải nam giới, chúng ta có nên ngừng sử dụng đại từ nam tính để chỉ Chúa?
Trong bối cảnh văn hóa đương đại nhấn mạnh vào bình đẳng giới và ngôn ngữ bao hàm, một câu hỏi thần học quan trọng được đặt ra: Nếu Đức Chúa Trời là Thần, vượt trên phân loại giới tính của loài người, thì tại sao Kinh Thánh và truyền thống Hội Thánh hầu hết đều sử dụng đại từ nam tính (“Ngài”, “Cha”) để chỉ Ngài? Chúng ta có nên thay đổi ngôn ngữ này để phản ánh đúng hơn bản chất phi giới tính của Đức Chúa Trời không? Câu hỏi này chạm đến trọng tâm của sự mặc khải, ngôn ngữ thần học, và cách chúng ta liên hệ với Đấng Tạo Hóa. Bài nghiên cứu này sẽ khảo sát vấn đề dưới ánh sáng của Kinh Thánh, ngôn ngữ nguyên bản, và mục đích của sự mặc khải.
I. Nền Tảng: Đức Chúa Trời Là Thần, Vượt Trên Giới Tính
Trước khi đi vào phân tích ngôn ngữ, chúng ta phải thiết lập chân lý nền tảng từ chính Lời Chúa: Đức Chúa Trời không có giới tính theo nghĩa thể chất hay sinh học như con người.
Kinh Thánh tuyên bố rõ ràng: "Đức Chúa Trời là thần, nên ai thờ lạy Ngài thì phải lấy tâm thần và lẽ thật mà thờ lạy" (Giăng 4:24). Trong tiếng Hy Lạp, từ “thần” ở đây là πνεῦμα (pneuma), nghĩa là hơi thở, tâm linh, một thực thể phi vật chất. Tương tự, Ê-sai 31:3 cảnh báo: "Người Ê-díp-tô loài xác thịt, chớ chẳng phải là thần." Sự tương phản giữa “xác thịt” (con người hữu hạn) và “thần” (Đức Chúa Trời vô hạn) thật rõ rệt.
Phao-lô cũng xác nhận điều này khi mô tả Đấng Christ là "hình ảnh của Đức Chúa Trời không thấy được" (Cô-lô-se 1:15). Đức Chúa Trời là Đấng "vốn trước muôn đời, hằng có, chẳng hề thấy" (1 Ti-mô-thê 1:17; 6:16). Do đó, mọi ngôn ngữ nhân loại, bao gồm cả cách xưng hô theo giới tính, đều mang tính loại suy, hữu hạn và không thể bao trùm hết thực tại vô hạn của Đấng Tạo Hóa.
II. Tại Sao Kinh Thánh Lại Sử Dụng Ngôn Ngữ Nam Tính?
Nếu Đức Chúa Trời là Thần, tại sao toàn bộ Kinh Thánh (trong các bản văn gốc Hê-bơ-rơ và Hy Lạp) đều nhất quán dùng đại từ nam tính và các danh xưng nam tính (như “Cha”, “Vua”, “Chúa”) để chỉ Ngài? Có ba nguyên nhân chính cần được xem xét:
1. Ngôn Ngữ Của Sự Mặc Khải Trong Bối Cảnh Giao Ước: Kinh Thánh được mặc khải trong một bối cảnh lịch sử và văn hóa cụ thể. Ngôn ngữ Hê-bơ-rơ và Hy Lạp có đặc điểm ngữ pháp phân biệt giống đực, giống cái và trung tính. Khi nói về một thực thể có ngôi vị tối cao, ngôn ngữ thời đó tự nhiên sử dụng giống đực như một hình thức tiêu chuẩn. Quan trọng hơn, Đức Chúa Trời tự mặc khải chính Ngài trong vai trò của Đấng lập Giao Ước (Y-sơ-ra-ên), Vua, Đấng Giải Cứu, và Cha. Những vai trò này trong cấu trúc xã hội và tôn giáo của Cựu Ước mang tính chất “nam tính” không phải về giới tính sinh học, mà về chức năng và mối quan hệ trong giao ước.
Ví dụ, danh xưng “Cha” (אָב, ‘av trong Hê-bơ-rơ; πατήρ, patēr trong Hy Lạp) không nhấn mạnh vào nam tính, mà nhấn mạnh vào mối quan hệ nguồn gốc, sự quan tâm, bảo vệ, và quyền thừa kế. Chúa Giê-xu dạy chúng ta cầu nguyện: "Lạy Cha chúng tôi ở trên trời..." (Ma-thi-ơ 6:9). Ở đây, “Cha” xác lập mối quan hệ thân mật, nhưng cũng đầy tôn kính, giữa Đấng Tạo Hóa và tạo vật được cứu chuộc.
2. Sự Phân Biệt Với Thần Tượng Ngoại Giáo: Trong tất cả các nền văn hóa xung quanh Y-sơ-ra-ên, các thần linh (cả nam và nữ) đều bị tình dục hóa, có những câu chuyện phóng túng về tình dục và sinh sản. Việc Đức Chúa Trời của Y-sơ-ra-ên tuyệt đối phi tình dục và thánh khiết là một sự mặc khải cách mạng. Việc sử dụng ngôn ngữ nam tính một cách nhất quán có thể là một phương cách ngôn ngữ để phân biệt Ngài hoàn toàn với các nữ thần sinh sản (như Asherah, Ishtar) – những thần tượng mà dân Y-sơ-ra-ên liên tục bị cám dỗ thờ phượng. Ngài là Đức Chúa Trời của Giao Ước và Lời Hứa, không phải là thần linh của ham muốn và tự nhiên.
3. Sự Mặc Khải Về Đấng Christ – Ngôi Lời Nhập Thể: Đây là điểm then chốt của thần học Cơ Đốc. Đức Chúa Trời vô hình đã tự bày tỏ mình cách trọn vẹn trong một con người lịch sử có giới tính nam: Chúa Giê-xu Christ. Giăng 1:1, 14 tuyên bố: "Ban đầu có Ngôi Lời... Ngôi Lời đã trở nên xác thịt, ở giữa chúng ta." Hê-bơ-rơ 1:3 khẳng định Chúa Giê-xu là "hình bóng của bản thể Ngài." Khi chúng ta nói về Đức Chúa Trời, chúng ta không nói về một khái niệm trừu tượng, mà về Đấng đã tỏ mình trong lịch sử qua Chúa Giê-xu. Chúa Giê-xu, là nam giới, đã gọi Đức Chúa Trời là “Cha” (Abba) một cách thân mật (Mác 14:36). Và chính Chúa Giê-xu đã dạy các môn đồ cầu nguyện cùng “Cha” chúng ta. Việc sử dụng danh xưng “Cha” cho Đức Chúa Trời, do đó, bắt nguồn từ chính mặc khải của Con Một Ngài, và phản ánh mối quan hệ độc nhất vô nhị trong Ba Ngôi.
III. Các Hình Ảnh Nữ Tính Về Đức Chúa Trời Trong Kinh Thánh
Mặc dù ngôn ngữ chỉ định chủ yếu là nam tính, Kinh Thánh không ngần ngại sử dụng những hình ảnh ẩn dụ nữ tính để mô tả hành động, sự chăm sóc và bản tính của Đức Chúa Trời. Điều này chứng tỏ Ngài bao hàm và vượt trên mọi đặc điểm giới tính của loài thọ tạo.
- Như một người nữ chuyển dạ: Ê-sai 42:14: "Ta làm thinh đã lâu, ta đã nín lặng, đã cầm mình; ngày nay ta sẽ rên siết như người đàn bà đẻ, ta sẽ hổn hển và thở cùng một lượt."
- Như một người mẹ an ủi: Ê-sai 66:13: "Ta sẽ an ủi các ngươi như mẹ an ủi con." Cùng một chương, Đức Chúa Trời được so sánh với một người mẹ cho con bú (câu 11).
- Như một người mẹ gà ấp con: Ma-thi-ơ 23:37 (cũng Lu-ca 13:34): Chúa Giê-xu phán về Giê-ru-sa-lem: "Giê-ru-sa-lem, Giê-ru-sa-lem!... đã bao lần ta muốn nhóm hợp con cái ngươi như gà mái túc con mình lại ấp trong cánh." Ở đây, chính Chúa Giê-xu dùng hình ảnh nữ tính từ Đức Chúa Trời.
- Như một người nữ tìm kiếm đồng bạc bị mất: Trong ẩn dụ về đồng bạc bị mất (Lu-ca 15:8-10), người nữ cần mẫn tìm kiếm hình ảnh của sự tìm kiếm của Đức Chúa Trời dành cho tội nhân.
Những hình ảnh này không có ý “nữ hóa” Đức Chúa Trời, cũng như các hình ảnh nam tính không có ý “nam hóa” Ngài. Chúng là những ẩn dụ phong phú giúp chúng ta, là những tạo vật hữu hạn, hiểu được phần nào về tình yêu thương, sự nhân từ, sự kiên nhẫn và sự săn sóc vô biên của Đức Chúa Trời.
IV. Thực Hành Cho Đời Sống Cơ Đốc: Cân Bằng Giữa Sự Tôn Kính và Sự Hiểu Biết
Vậy, chúng ta nên ứng dụng điều này thế nào trong đời sống cầu nguyện, thờ phượng và học hỏi?
1. Tôn Trọng Ngôn Ngữ Mặc Khải Của Kinh Thánh: Là Cơ Đốc nhân tin Kinh Thánh là Lời được Đức Chúa Trời hà hơi, chúng ta được kêu gọi tôn trọng ngôn ngữ mà Đức Chúa Trời đã chọn để tự bày tỏ. Việc gọi Đức Chúa Trời là "Cha" không phải là một lựa chọn văn hóa tùy tiện, mà là một phần của sự mặc khải về mối quan hệ mà chúng ta có được qua Đấng Christ (Rô-ma 8:15; Ga-la-ti 4:6). Từ bỏ hoàn toàn ngôn ngữ này có nguy cơ làm mờ nhạt sự mặc khải đặc biệt đó.
2. Hiểu Đúng Bản Chất Của Các Danh Xưng: Chúng ta cần dạy dỗ và giải thích rằng khi Kinh Thánh gọi Đức Chúa Trời là “Cha”, trọng tâm là trên chức năng, mối quan hệ và sự tương giao, chứ không phải trên giới tính. Cũng như khi Kinh Thánh gọi Ngài là “Vầng Đá”, chúng ta không nghĩ Ngài là một khối đá vô tri. Chúng ta cần mở rộng sự hiểu biết của mình và của người khác về sự phong phú trong các ẩn dụ Kinh Thánh về Đức Chúa Trời, bao gồm cả những hình ảnh nữ tính.
3. Tránh Sự Thần Hóa Giới Tính: Chúng ta phải cẩn thận, không gán những đặc điểm văn hóa hay tâm lý của nam giới loài người (ví dụ: hung hăng, xa cách, độc đoán) cho Đức Chúa Trời. Ngài là nguồn của mọi điều thiện hảo, cả những đặc điểm mà văn hóa nhân loại thường gán cho nữ giới (như dịu dàng, nuôi dưỡng, cảm thông) đều hiện diện trọn vẹn và hoàn hảo nơi Ngài.
4. Tập Trung Vào Sự Thờ Phượng Trong Tâm Thần Và Lẽ Thật: Cuối cùng, điều Đức Chúa Trời tìm kiếm là những kẻ thờ phượng Ngài "bằng tâm thần và lẽ thật" (Giăng 4:23). Điều này có nghĩa là sự thờ phượng của chúng ta phải được dẫn dắt bởi Thánh Linh và phù hợp với sự mặc khải của Ngài trong Kinh Thánh. Thái độ của lòng còn quan trọng hơn từ ngữ trên môi. Dù chúng ta gọi Ngài là “Cha”, “Chúa”, hay “Đức Chúa Trời Toàn Năng”, thì sự kính sợ, yêu mến, tôn cao và tín thác mới là điều làm đẹp lòng Ngài.
Kết Luận
Vậy, chúng ta có nên ngừng sử dụng đại từ nam tính để chỉ Chúa không? Câu trả lời dựa trên nghiên cứu Kinh Thánh là: Không. Không phải vì Đức Chúa Trời là nam giới, mà vì đó là ngôn ngữ mà chính Ngài đã chọn để mặc khải về chính mình và về mối quan hệ Giao Ước với chúng ta, đặc biệt là qua sự nhập thể của Chúa Giê-xu Christ. Việc thay đổi ngôn ngữ này một cách có chủ ý có thể vô tình làm suy yếu sự hiểu biết về Ba Ngôi và về Đấng Christ là Con độc sanh của Cha.
Tuy nhiên, hiểu biết này phải đi kèm với sự nhận thức sâu sắc rằng Đức Chúa Trời là Thần, siêu việt hoàn toàn khỏi mọi ràng buộc và hạn chế của giới tính loài người. Ngài là nguồn cội của mọi sự sống, của cả tính cách “cha” lẫn “mẹ” theo nghĩa tốt đẹp nhất. Thách thức của chúng ta là giữ vững sự cân bằng: trung thành với ngôn ngữ mặc khải của Kinh Thánh, đồng thời không bao giờ quên rằng Đấng chúng ta thờ phượng là Đấng vĩ đại hơn, thánh khiết hơn và yêu thương hơn mọi khái niệm hay từ ngữ nhân loại có thể diễn tả.
"Hỡi Đức Giê-hô-va, Ngài là lớn lắm, đáng được ngợi khen rất nhiều; sự cao cả của Ngài không thể dò xét được." (Thi Thiên 145:3)
Ước mong mỗi chúng ta, khi dâng lên lời cầu nguyện “Lạy Cha chúng tôi…”, luôn có lòng kinh ngạc, tôn kính và biết ơn vì được phép bước vào mối tương giao thân mật với Đấng Tạo Hóa Vũ Trụ, Đấng đã vì yêu thương mà trở nên Cha chúng ta qua Thánh Tử Giê-xu Christ.