Tại Sao Chúa Giê-xu Dạy Dỗ Bằng Ngụ Ngôn?
Trong hành trình chức vụ công khai của mình, Chúa Giê-xu Christ đã sử dụng một phương pháp giảng dạy đặc biệt và đầy uy quyền: ngụ ngôn. Những câu chuyện tưởng chừng đơn giản về người gieo giống, người Samari nhân lành, hay con chiên lạc lại chứa đựng những lẽ thật thuộc linh sâu sắc về Vương Quốc Đức Chúa Trời. Câu hỏi đặt ra là: Tại sao Đấng là Lẽ Thật (Giăng 14:6) lại chọn cách bày tỏ chân lý thông qua những câu chuyện kể bóng gió, đòi hỏi sự suy ngẫm và giải nghĩa? Bài nghiên cứu chuyên sâu này sẽ khảo sát Kinh Thánh, đặc biệt là phân đoạn then chốt trong Ma-thi-ơ 13, để khám phá mục đích thần học, sư phạm và thuộc linh đằng sau phương pháp dạy dỗ độc đáo này.
Chính các môn đồ cũng thắc mắc về phương pháp này. Sau khi kể ngụ ngôn về Người Gieo Giống (Ma-thi-ơ 13:3-9), các môn đồ đến hỏi Ngài: "Sao thầy dùng thí dụ mà phán cùng chúng vậy?" (Ma-thi-ơ 13:10). Câu trả lời của Chúa Giê-xu là then chốt để hiểu toàn bộ vấn đề:
"Bởi vì đã ban cho các ngươi được biết những sự mầu nhiệm (Greek: mystērion) về nước thiên đàng, song về phần chúng, thì không ban cho... Bởi vì kẻ nào đã có, thì sẽ cho thêm được dư dật; còn kẻ nào không có, thì lại cất luôn điều họ tưởng mình có. Vậy nên ta phán thí dụ cùng chúng; vì họ xem mà không thấy, lắng mà không nghe, và không hiểu chi hết." (Ma-thi-ơ 13:11-13)
Chúa tiếp tục trích dẫn lời tiên tri Ê-sai 6:9-10, khẳng định rằng ngụ ngôn vừa để bày tỏ lẽ thật cho người có lòng sẵn sàng, vừa để che giấu lẽ thấy khỏi những kẻ cứng lòng, tự mãn. Từ Hy Lạp mystērion ở đây không phải là điều bí ẩn khó hiểu, mà là kế hoạch cứu chuộc của Đức Chúa Trời đã được giữ kín từ trước vô cùng và nay được bày tỏ qua Đấng Christ. Ngụ ngôn chính là công cụ để bày tỏ "điều mầu nhiệm" đó một cách có chọn lọc.
Như vậy, mục đích đầu tiên và căn bản: Ngụ ngôn thực hiện sự phán xét và phân rẽ ngay trong quá trình nghe. Nó như một tấm lưới lọc tấm lòng. Với người có lòng khao khát, tìm kiếm Chúa thật lòng (như các môn đồ), họ sẽ ở lại, hỏi thêm và được giải nghĩa, từ đó lãnh nhận sự hiểu biết sâu nhiệm hơn. Với kẻ nghe vì tò mò, hoài nghi, hoặc chỉ muốn tìm cớ để bắt lỗi (như các thầy thông giáo và người Pha-ri-si), câu chuyện ngụ ngôn sẽ chỉ là một câu chuyện hay, họ bỏ đi mà không nắm bắt được lẽ thật, và sự vô tình, cứng lòng của họ bị phơi bày. Điều này ứng nghiệm lời tiên tri: "Các ngươi hãy nghe, hãy hiểu... phần chúng nó, hầu cho mắt họ chẳng thấy, tai họ chẳng nghe, lòng họ chẳng hiểu chi hết, hầu cho họ không hề trở lại, mà ta chữa lành cho." (Ma-thi-ơ 13:14-15).
Chúa Giê-xu là bậc Thầy vĩ đại. Ngài hiểu tâm lý con người. Những lẽ thật thuộc linh trừu tượng nếu được trình bày dưới dạng giáo lý khô khan sẽ khó lưu lại lâu trong tâm trí người nghe, phần lớn là nông dân, ngư dân, tầng lớp lao động. Ngụ ngôn lấy hình ảnh từ đời sống thường nhật - gieo giống, nướng bánh, tìm kho báu, chiên đi lạc - khiến bài học trở nên sống động, dễ liên tưởng và khắc sâu vào trí nhớ.
Khi nghe câu chuyện về Người Con Trai Hoang Đàng (Lu-ca 15:11-32), thính giả không chỉ nghe một bài giảng về sự ăn năn và tha thứ, họ còn thấy được hình ảnh người con phung phá, đói khổ trong chuồng heo, rồi hình ảnh người cha chạy ra ôm lấy con. Sức mạnh của câu chuyện nằm ở khả năng kích hoạt trí tưởng tượng và cảm xúc, tạo nên một ấn tượng lâu dài, thôi thúc người nghe suy ngẫm và tự áp dụng vào hoàn cảnh mình.
Khác với một mệnh lệnh hay một tín điều được tuyên bố trực tiếp, ngụ ngôn không áp đặt kết luận ngay lập tức. Nó đặt người nghe vào hành trình khám phá. Họ phải vận dụng tâm trí, đối chiếu với lương tâm và hoàn cảnh bản thân để rút ra bài học. Quá trình này khiến lẽ thật trở nên cá nhân hóa và sở hữu hóa.
Hãy xét ngụ ngôn Người Sa-ma-ri Nhân Lành (Lu-ca 10:30-37). Chúa Giê-xu không trực tiếp nói: "Ngươi phải yêu kẻ thù nghịch mình". Thay vào đó, Ngài kể một câu chuyện về một người bị cướp, và những phản ứng khác nhau của thầy tế lễ, người Lê-vi, và một người Sa-ma-ri bị khinh miệt. Cuối cùng, Chúa hỏi: "Theo ngươi, ai là người lân cận của kẻ bị cướp?" (câu 36). Người hỏi luật sư buộc phải tự mình đưa ra kết luận: "Ấy là người đã làm sự thương xót cùng kẻ đó." (câu 37). Lẽ thật đã thấm sâu vào ông ta qua chính sự thừa nhận của bản thân, chứ không phải do áp đặt từ bên ngoài. Lệnh truyền "Hãy đi, làm theo như vậy" (câu 37) trở nên có sức nặng hơn bao giờ hết.
Chúa Giê-xu biết rõ thời điểm (Giăng 7:6). Ngài đến để hoàn thành chương trình cứu chuộc, nhưng không phải tất cả đều được bày tỏ một lúc. Ngụ ngôn cho phép Ngài truyền đạt các lẽ thật sâu nhiệm về Vương Quốc Đức Chúa Trời mà không bị những kẻ chống đối hiểu lầm và tấn công Ngài quá sớm. Nó như một dạng "mật mã" dành cho những người thuộc về Ngài.
Ví dụ, các ngụ ngôn trong Ma-thi-ơ 13 (Người Gieo Giống, Cỏ Lùng, Hạt Cải, Men...) đều hé mở những khía cạnh khác nhau về sự phát triển, đặc điểm và số phận sau cùng của Vương Quốc Đức Chúa Trời trên đất - một chủ đề có thể bị chính quyền La Mã hiểu lầm là sự kích động chính trị nếu được tuyên bố trắng trợn. Bằng ngụ ngôn, Chúa vẫn dạy dỗ các môn đồ và đám đông, trong khi vẫn giữ đúng thời điểm cho sự mặc khải trọn vẹn về sự chết và sống lại của Ngài.
Nhiều ngụ ngôn của Chúa Giê-xu, đặc biệt là những câu chuyện trong Lu-ca 15 (Chiên Lạc, Đồng Bạc Mất, Đứa Con Hoang Đàng), là một lời đáp trực tiếp và mạnh mẽ cho thái độ xét đoán, khinh miệt của các thầy thông giáo và người Pha-ri-si (Lu-ca 15:2). Thay vì tranh luận trực tiếp, Chúa kể những câu chuyện cho thấy tấm lòng yêu thương tìm kiếm của Đức Chúa Trời đối với tội nhân.
Ngụ ngôn về Người Pha-ri-si và Người Thâu Thuế (Lu-ca 18:9-14) trực tiếp tấn công sự tự công bố và lòng kiêu ngạo tôn giáo. Qua câu chuyện, Chúa lật ngược hoàn toàn quan niệm của họ về sự công bình. Người được xưng công bình không phải là kẻ khoe khoang thành tích tôn giáo, mà là kẻ đấm ngực ăn năn. Ngụ ngôn này như một tấm gương, buộc người nghe phải tự soi xét lòng mình.
Việc nghiên cứu lý do Chúa dạy bằng ngụ ngôn không chỉ là một bài học thần học, mà còn mang lại những áp dụng thiết thực:
- Thái Độ Học Hỏi Lời Chúa: Lẽ thật thuộc linh không phải lúc nào cũng hiển nhiên. Chúng ta cần có tấm lòng khiêm nhường, chịu khó suy ngẫm, tra khảo Kinh Thánh và cầu xin Đức Thánh Linh – Đấng dẫn vào mọi lẽ thật (Giăng 16:13) – mở mắt thuộc linh cho chúng ta. Đừng hài lòng với sự hiểu biết bề mặt.
- Kiểm Tra Tấm Lòng: Mỗi lần đọc hay nghe giảng về ngụ ngôn, hãy tự hỏi: Lòng tôi đáp ứng thế nào? Tôi có giống như "đất tốt" lắng nghe và kết quả, hay như "đất đá" vui mừng tạm thời rồi bỏ cuộc? Bài học này phơi bày điều gì trong tôi?
- Phương Pháp Truyền Thông Tin Lành: Chúng ta có thể học hỏi từ Chúa trong việc chia sẻ lẽ thật. Đôi khi, một câu chuyện, một ví dụ từ đời sống có sức chạm đến lòng người hơn là một loạt lý luận thần học phức tạp. Hãy tìm cách kết nối lẽ thật đời đời với thực tế hằng ngày.
- Nhận Biết Ân Điển của Sự Mặc Khải: Việc chúng ta được nghe, hiểu và tin nhận Phúc Âm là một ân điển từ Đức Chúa Trời (Ma-thi-ơ 13:11). Điều đó phải khiến chúng ta khiêm nhường, biết ơn, và sốt sắng chia sẻ cho người khác.
Ngụ ngôn không phải là một cách nói khó hiểu hay trốn tránh. Ngược lại, đó là phương pháp dạy dỗ đầy khôn ngoan, thánh khiết và đầy uy quyền của Con Đức Chúa Trời. Nó thực hiện đồng thời nhiều mục đích: phân rẽ tấm lòng, khắc sâu lẽ thật, đòi hỏi sự tham gia cá nhân, mặc khải tiệm tiến kế hoạch của Đức Chúa Trời, và thách thức những tư tưởng sai lầm. Qua đó, Chúa Giê-xu tôn trọng sự tự do và trách nhiệm của người nghe, đồng thời hoàn toàn làm chủ quá trình bày tỏ lẽ thật.
Đối với chúng ta ngày nay, những ngụ ngôn trong Kinh Thánh vẫn tiếp tục là nguồn sự dạy dỗ vô tận. Chúng mời gọi chúng ta không ngừng đào sâu, tìm kiếm, và để cho lẽ thật của Đấng Christ biến đổi mọi ngõ ngách trong đời sống. Hãy đến với Lời Chúa bằng tấm lòng của "đất tốt", khiêm tốn thưa rằng: "Lạy Chúa, xin hãy phán, vì tôi tớ Chúa đang lắng nghe" (1 Sa-mu-ên 3:9).